Hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng cấu trúc Cant Stand trong tiếng Anh, từ cách hình thành đến những trường hợp sử dụng phổ biến. Tận dụng công thức này để nói về những điều mà bạn không thể chịu đựng và ghi điểm với phong cách giao tiếp tự nhiên!
Nội dung chính:
Can’t stand là gì?
Can’t stand có thể được dịch là: không thể chịu đựng được (điều gì đó)
Ví dụ:
- I can’t stand it anymore!
Tôi không thể chịu đựng được chuyện này nữa! - Linh can’t stand the pain.
Linh không thể chịu đựng được nỗi đau này.
Cấu trúc Can’t stand
Trong tiếng Anh, Can’t stand có thể đi với đại từ, danh từ, hoặc V-ing.
Cấu trúc Can’t stand với đại từ và danh từ
Can’t stand + đại từ/danh từ
Ý nghĩa: không thể chịu đựng nổi ai/điều gì
Ví dụ:
- Phuong can’t stand them, they are too noisy.
Phương không thể chịu đựng đựng được họ, họ quá ồn ào.
Cấu trúc Can’t stand với V-ing
Can’t stand + V-ing
Ý nghĩa: không thể chịu đựng đựng được việc gì
Ví dụ:
- I can’t stand working with him.
Tôi không thể chịu đựng được việc phải làm việc chung với anh ta.
Phân biệt cấu trúc Can’t stand, Can’t help và Can’t wait
Đây là ba cấu trúc dễ nhầm lẫn nên chúng ta hãy cùng xem qua luôn nha.
Can’t stand + V-ing: không chịu đựng được việc gì
Can’t help + V-ing: không thể không làm gì (rất muốn làm gì)
Can’t wait + to V: mong chờ làm gì
Ví dụ:
- I can’t help falling in love with you.
Anh không thể không yêu em.
Bài tập về Cấu trúc Can’t stand kèm đáp án
Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống trong các câu sau, sử dụng cấu trúc “Can’t stand” trong dạng đúng.
She _ watching horror movies.
a) doesn’t stand
b) can’t stand
c) isn’t standing
d) won’t stand
We _ his constant complaining.
a) aren’t standing
b) won’t stand
c) can’t stand
d) didn’t stand
He _ the taste of coffee.
a) didn’t stand
b) doesn’t stand
c) can’t stand
d) won’t stand
They _ waiting in line for hours.
a) can’t stand
b) won’t stand
c) didn’t stand
d) aren’t standing
I _ the sound of nails on a chalkboard.
a) can’t stand
b) didn’t stand
c) won’t stand
d) aren’t standing
Đáp án:
b) can’t stand
c) can’t stand
c) can’t stand
a) can’t stand
a) can’t stand
Hy vọng thông qua bài viết này, bạn đã nắm vững công thức và cách dùng của cấu trúc Can’t stand để cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình. Hãy sử dụng cấu trúc này một cách tự tin và linh hoạt trong các hoàn cảnh giao tiếp thực tế