Trong tiếng Anh, “be due to” được dùng trong cấu trúc nguyên nhân và kết quả. Tuy nhiên, đây không phải là toàn bộ chức năng của cấu trúc be due to. Vậy những gì khác có thể được bao gồm trong chính câu, và nhanh chóng tìm hiểu lý do tại sao, đó là trong phần dưới đây.
Nội dung chính:
1. Be due to là gì?
Be due to là một cấu trúc phrasal verb trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ nguyên nhân hoặc giải thích cho một sự việc nào đó. Cấu trúc này thường được sử dụng trong văn viết chuyên nghiệp và học thuật.
Ví dụ:
- The flight delay was due to bad weather. (Sự chậm trễ của chuyến bay là do thời tiết xấu)
2. Cách sử dụng be due to trong tiếng Anh
2.1. Cấu trúc be due to
Cấu trúc be due to được hình thành từ động từ to be + tính từ due to, sau đó là danh từ hoặc cụm danh từ.
Ví dụ:
- The cancellation of the event was due to low ticket sales. (Sự hủy bỏ sự kiện là do doanh số vé bán ra thấp)
- Her success is due to hard work and determination. (Thành công của cô ấy là do sự cần cù và quyết tâm)
Có thể dùng also với cấu trúc này để nêu rõ nguyên nhân hoặc giải thích thêm cho sự việc.
Ví dụ:
- The team lost the championship game, due to poor teamwork. They also had several key injuries throughout the season. (Đội bóng thua trận chung kết giải đấu, do không đồng đội tốt. Họ cũng đã phải gánh những chấn thương quan trọng trong suốt mùa giải.)
2.2. Sự khác nhau giữa “be due to” và “due to”
Be due to được sử dụng để chỉ rõ nguyên nhân của một sự việc, trong khi đó due to được sử dụng để chỉ ra nguyên nhân chính hoặc thứ yếu hơn.
Ví dụ:
- Due to the heavy rain, the picnic was cancelled. (Do mưa lớn, chuyến đi dã ngoại bị hủy bỏ.)
- The cancellation of the picnic was due to the heavy rain and strong winds. (Sự hủy bỏ chuyến đi dã ngoại là do mưa lớn và gió mạnh.)
2.3. Cách dùng be due to với các thì khác nhau
Dùng be due to với thì hiện tại đơn
Ta sử dụng cấu trúc be due to với thì hiện tại đơn để diễn tả điều bắt đầu từ quá khứ và vẫn tiếp diễn đến hiện tại.
Ví dụ:
- The meeting is delayed due to traffic. (Cuộc họp bị trì hoãn do ùn tắc giao thông.)
Dùng be due to với thì quá khứ đơn
Ta sử dụng cấu trúc be due to với thì quá khứ đơn để diễn tả một sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Ví dụ:
- The fire that destroyed the building was due to faulty wiring. (Đám cháy phá hủy tòa nhà là do lỗi dây điện.)
Dùng be due to với thì hiện tại hoàn thành
Ta sử dụng cấu trúc be due to với thì hiện tại hoàn thành để diễn tả một sự việc bắt đầu từ quá khứ và kết thúc trong hiện tại.
Ví dụ:
- The delay in the project is due to several unexpected setbacks that have occurred over the past few months. (Sự chậm tiến độ của dự án là do một số trở ngại bất ngờ đã xảy ra trong vài tháng qua.)
Dùng be due to với thì quá khứ hoàn thành
Ta sử dụng cấu trúc be due to với thì quá khứ hoàn thành để diễn tả một sự việc đã bắt đầu từ quá khứ và kết thúc trước một thời điểm trong quá khứ.
Ví dụ:
- The cancellation of the concert was due to low ticket sales that had been declining for weeks. (Sự hủy bỏ buổi hòa nhạc là do doanh số vé bán ra giảm dần trong nhiều tuần.)
3. Bài tập về be due to trong tiếng Anh
1/ Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
- The flight delay is (due to / because) bad weather.
- Đáp án: The flight delay is due to bad weather.
2/ Hoàn thành câu với be due to:
- The game was cancelled yesterday (be due to / due to) heavy rain.
- Đáp án: The game was cancelled yesterday due to heavy rain.
3/ Tìm lỗi sai và sửa lại câu sau:
- The power outage was due to a failure on the city’s electrical grid, that caused the entire block to lose power.
- Sửa lại: The power outage was due to a failure on the city’s electrical grid, which caused the entire block to lose power.
4/ Sử dụng cấu trúc be due to để hoàn thành câu sau:
- The success of the project (be due to) the hard work and expertise of the team.
- Đáp án: The success of the project is due to the hard work and expertise of the team.
5/ Viết một đoạn văn ngắn khoảng 100 từ, sử dụng ít nhất hai lần cấu trúc be due to để miêu tả nguyên nhân của một sự việc.
Ví dụ:
The cancellation of the outdoor concert was due to several factors. Firstly, there were low ticket sales leading up to the event, which had been a concern for weeks. Additionally, the weather forecast predicted heavy rain and lightning during the time of the concert, which posed a safety risk for both the performers and audience members. Despite efforts to reschedule the event, it was ultimately cancelled due to scheduling conflicts with other events in the area.
Trên đây là thông tin chung về cấu trúc be due to trong tiếng Anh. Thành Tây đính kèm một số bài tập nhỏ mà bạn có thể áp dụng ngay sau khi học các kỹ năng mới ở trên. Sau khi đọc bài viết này, bạn đã biết thêm về các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh. Vấn đề không còn quan trọng nữa, mà là việc sử dụng một cách tự tin