Khi đặt câu hỏi bằng tiếng Anh, từ “when” đóng một vai trò quan trọng trong việc tìm kiếm thông tin về thời gian và thời điểm cụ thể. Hiểu cách sử dụng đúng “when” trong các ngữ cảnh khác nhau là điều cần thiết để giao tiếp hiệu quả.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá nhiều cách đặt câu hỏi với When, cung cấp các giải thích chi tiết và các ví dụ cụ thể.
Nội dung chính:
1. Cách đặt câu hỏi với when: Hỏi về thời gian, thời điểm
Chức năng chính của “when” là hỏi về thời gian hoặc những khoảnh khắc cụ thể. Khi hình thành các câu hỏi sử dụng “when”, điều quan trọng là phải xem xét các nguyên tắc sau:
Sử dụng “when” ở đầu câu, theo sau là trợ động từ và chủ ngữ.
When + an auxiliary verb (be/do/have) + subject + main verb?
Hoặc
When + a modal verb (can/could/should) + subject + main verb?
Ví dụ:
- When did you arrive at the party?
- When does the concert start?
- When will they complete the project?
2. Sử dụng “When” trong câu trần thuật, để nói về thời gian
Ngoài việc đặt câu hỏi, “when” cũng có thể được sử dụng trong câu khẳng định để thảo luận về thời điểm cụ thể.
Cấu trúc câu: When + Subject + Verb, Subject + Verb + Object.
Dưới đây là một số ví dụ:
- I was walking in the park when it started raining.
- She was studying hard when her phone rang.
- The teacher entered the classroom when the bell rang.
3. Dùng “when” để diễn tả sự việc sẽ xảy ra trong tương lai
Ngoài câu hỏi và tường thuật các sự kiện trong quá khứ, “when” cũng có thể được sử dụng để diễn đạt các hành động trong tương lai.
Cấu trúc câu: When + simple present, present simple/future simple.
Hãy xem xét các ví dụ sau:
- Please call me when you arrive at the airport.
- I will buy a new car when I save enough money.
- When they finish their exams, they will go on vacation.
4.Dùng “when” làm trạng từ, nhưng không nói về thời gian
Mặc dù chủ yếu được sử dụng để thảo luận về các vấn đề liên quan đến thời gian, “when” cũng có thể hoạt động như một trạng từ mà không đề cập trực tiếp đến thời gian. Nó biểu thị sự ngạc nhiên hoặc nhấn mạnh một hành động cụ thể.
Hãy xem những ví dụ này:
- You won’t believe what happened when I opened the door.
- When she sings, everyone listens attentively.
- The dog barks loudly when someone knocks on the door.
5. “When” để miêu tả một sự thật hiển nhiên
Bên cạnh việc đặt câu hỏi, “when” có thể được sử dụng để mô tả các sự kiện rõ ràng. Cách sử dụng này chỉ ra rằng điều gì đó luôn xảy ra trong một tình huống nhất định.
- When it rains, the ground gets wet.
- When you mix yellow and blue, you get green.
- When he’s tired, he becomes grumpy.
6. Dùng “when” và “while” để biểu đạt hai sự việc diễn ra song song
Bên cạnh việc đặt câu hỏi, “when” và “while“có thể được sử dụng để mô tả các sự kiện rõ ràng. Cách sử dụng này chỉ ra rằng điều gì đó luôn xảy ra trong một tình huống nhất định.
Hãy xem xét các ví dụ sau:
- “When” is used when one event interrupts or coincides with another event.
- Example: He fell asleep when he was watching TV.
- “While” is generally used to describe two ongoing actions happening simultaneously.
- Example: She was singing while he was playing the guitar.
7. Dùng “when” để miêu tả một hành động bị gián đoạn do có hành động khác xảy ra
“When” có thể được sử dụng để mô tả một hành động bị gián đoạn bởi một sự kiện khác.
Cấu trúc câu: When + Subject + Past continuous, Subject + Simple past/past perfect + Object.
Dưới đây là một số ví dụ:
- She was cooking dinner when the phone rang.
- He was studying for his exam when his friend called him.
- They were walking in the park when it started raining heavily.
8. Dùng “when” để miêu tả lý do, ý kiến
Trong một số ngữ cảnh nhất định, “when” cũng có thể được sử dụng để diễn đạt lý do hoặc ý kiến. Hãy xem xét các ví dụ sau:
- When you’re in a hurry, take a taxi instead of the bus.
- Why don’t you call her when you have free time?
- When it comes to fashion, she has a unique style.
9. Ngoài cách đặt câu hỏi với “when,” bạn có thể dùng “when” để hồitưởng về quá khứ khi một sự việc xảy ra
Ngoài các cách sử dụng khác nhau, “when” có thể được sử dụng để hồi tưởng về quá khứ và mô tả một sự kiện xảy ra tại một thời điểm cụ thể.
Cấu trúc câu: When + simple past, past perfect.
Dưới đây là một số ví dụ:
- When I was a child, I used to play in the park every day.
- We were having dinner when the power went out.
- She was reading a book when she received the surprising news.
10. Dùng “when” để diễn tả sự ngạc nhiên, khó có khả năng xảy ra
“When” cũng có thể được sử dụng để thể hiện sự ngạc nhiên hoặc hoài nghi về các sự kiện hoặc tình huống không thể xảy ra hoặc bất ngờ.
Hãy xem xét các ví dụ sau:
- Imagine my surprise when I found out I had won the lottery.
- I couldn’t believe my eyes when I saw a tiger in the backyard.
- When he told me he was quitting his job, I was completely shocked.
11. Dùng “when” để diễn tả một hành động xảy ra sau một hành động khác trong quá khứ
“When” có thể được dùng để diễn tả một hành động xảy ra sau một hành động khác trong quá khứ.
Cấu trúc câu: When + simple past, past perfect
Hãy xem những ví dụ này:
- He had just finished cooking when the guests arrived.
- The movie had already started when we got to the theater.
- I was about to leave when my friend called me back.
12. Cách đặt câu hỏi với when: Dùng “when” để diễn tả mối quan hệ nguyên nhân – kết quả
Một trong những cách sử dụng quan trọng của “when” là diễn tả mối quan hệ nguyên nhân và kết quả. Bằng cách sử dụng “when”, bạn có thể đặt câu hỏi để hiểu lý do đằng sau những kết quả nhất định.
Cấu trúc câu: When + present simple, present simple/future simple
Hãy xem xét các ví dụ sau:
- When did you start feeling better after taking the medicine?
- When will they announce the winner of the competition?
- When can we expect to see the results of the experiment?
13. Phân biệt cách dùng “when” và “since”
Trong khi cả “when” và “Since“ đều liên quan đến thời gian, chúng có cách sử dụng khác nhau trong câu. Hiểu sự khác biệt của họ là rất quan trọng để giao tiếp chính xác.
Cấu trúc câu: Subject + Verb + Object, since + date/noun phrase/clause
Đây là một so sánh:
- “When” refers to a specific point or period in time.
- Example: When did you arrive at the airport? (Asking about a particular moment)
- “Since” indicates the starting point of an action or situation that continues from the past until the present.
- Example: I have been living here since 2010. (Referring to the period that started in 2010 and continues until now)
Tóm lại, từ “When” phục vụ các mục đích khác nhau trong ngôn ngữ tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để đặt câu hỏi về thời gian, mô tả các sự kiện trong quá khứ, diễn đạt các hành động trong tương lai, biểu thị sự ngạc nhiên, thảo luận về nguyên nhân và kết quả, v.v. Bằng cách hiểu các ngữ cảnh khác nhau trong đó “when” được sử dụng, bạn có thể nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình và giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh.