Trong tiếng Anh, Angry thường để chỉ đến cảm xúc tức giận. Vậy Angry đi với giới từ gì và cấu trúc cũng như cách dùng của nó như thế nào. Hãy cùng Thành Tây tìm hiểu Angry đi với giới từ gì ở bài viết phía bên dưới đây nhé.
Nội dung chính:
1. Angry là gì?
“Để tìm hiểu về cấu trúc “Angry” một cách toàn diện, chúng ta cần hiểu rõ ý nghĩa của từ này. “Angry” thể hiện một trạng thái cảm xúc của con người, biểu đạt sự tức giận hoặc giận dữ. Đây là một thuật ngữ tiếng Anh phổ biến mà hầu hết những người học tiếng Anh đều đã quen thuộc.”
Ví dụ:
- Don’t do that. If he knew, he would certainly be angry. (Đừng làm như vậy. Nếu anh ấy biết, chắc chắn anh ấy sẽ tức giận.)
- My father was angry because I went out without his permission. (Bố tôi rất tức giận vì tôi đã đi ra ngoài mà không có sự cho phép của ông.)
Ngoài ra, Angry còn mang một nghĩa nữa là “đau, viêm tấy”, nghĩa này thường chỉ những trạng thái đau bởi những vết thương trên cơ thể.
Ví dụ:
- His arm has an angry sore. (Cánh tay của ông ấy có một vết loét rất đau.)
- If your wound becomes infected, you will be very angry. (Nếu vết thương bị nhiễm trùng, bạn sẽ thấyt rất đau.)
2. Angry đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, Angry là một tính từ đi kèm với ba giới từ phổ biến đó là: “about”, “with”, “at”. Dưới đây là cách để sử dụng Angry với giới từ trong tiếng Anh.
2.1. Angry đi với giới từ “ABOUT”
Cấu trúc “Angry about” là cấu trúc nhằm để đề cập đến sự tức giận về một đề tài, tình huống, sự kiện hay sự vật, sự việc cụ thể nào đó. Phía sau “about” thường là một danh từ/cụm danh từ dùng để chỉ sự vật hay sự việc nhất định.
Lưu ý: “Angry about” không sử dụng để diễn tả sự tức giận với người nào đó, với một người cụ thể mà mà chỉ đi với vật.
Cấu trúc:
Angry + about + sth |
Ví dụ:
- Mark was so angry about the body shaming in his school. (Mark đã khá giận dữ về vấn đề miệt thị ngoại hình ở trường anh ấy)
- They got angry about the new rule of starting working hours sooner. (Họ đã tức giận về quy định mới về giờ bắt đầu làm việc sớm hơn)
- Tinana was angry about how the child was treated on that social platform. (Tiana đã tức giận về cách đứa trẻ bị đối xử ở nền tảng mạng xã hội đó)
- We were so angry about the product Mike sells is not good. (Chúng tôi thấy không vui vì sản phẩm Mike bán không tốt)
2.2. Angry đi với giới từ “AT”
Không giống như cấu trúc trên chỉ sử dụng với vật, cấu trúc “Angry at” có thể sử dụng để đề cập đến sự tức giận với cả người/nhóm người hay vật, sự vật, sự việc nào đó.
Cấu trúc:
Angry + at + Sb/Sth |
Ví dụ:
- Mike was so angry at his students. (Mike đã rất tức giận với học trò của anh ấy)
- I’m so angry with my bike. (Tôi bực với chính chiếc xe của tôi)
- They got angry with the dirty room in this house. (Họ đã tức giận với căn phòng bẩn trong ngôi nhà này)
- My mother gets angry at me when I go to bed late. (Mẹ đã tức giận với tôi khi tôi đi ngủ trễ)
2.3. Angry đi với giới từ “WITH”
Cấu trúc “Angry with” là cấu trúc chỉ sử dụng cho người nhằm thể hiện sự tức giận của một người đối với người khác hay nhóm người cụ thể, nhất định.
Cấu trúc:
Angry + with + Sb |
Ví dụ:
- Don’t be angry with Mike as he didn’t mean to break your phone. (Đừng tức giận với Mike vì anh ấy không cố ý làm vỡ chiếc điện thoại của bạn)
- He was so angry with his sister’s friend. (Anh ấy rất tức giận vì bạn của chị gái anh ấy)
- That old man was angry with his neighbors because they were so noisy. (Người đàn ông đó thấy tức giận với những hàng xóm của ông ấy vì họ quá ồn ào)
2.4. Thay thế và kết hợp với nhau của các giới từ đi kèm với “Angry”
Những giới từ đi kèm với “Angry” có thể thay thế cho nhau hay kết hợp với nhau khi chúng có cùng một hướng đến đối tượng là người hay vật hoặc là cả hai. Do đó, có những cấu trúc cụ thể như sau:
– Muốn thể hiện sự tức giận với người nào đó:
Angry + with/at + Sb |
Ví dụ:
- Please do not be angry with my brother! (Làm ơn đừng nổi giận với em trai tôi!)
- He is really angry at his daughter for upsetting him. (Anh ấy thật sự rất giận con gái vì làm anh ấy buồn)
– Khi muốn thể hiện sự tức giận với vật, sự vật hay sự việc,….
Angry + at/about/over + Sth |
Ví dụ:
- No one was angry at the small conflict in the classroom. (Không ai tức giận với mâu thuẫn nhỏ trong lớp học)
- She felt angry about the vegetable in her refrigerator. (Cô ấy cảm thấy giận dữ về rau củ trong tủ lạnh của cô ấy)
- Beck got angry over the sewage from the industrial zone. (Beck cảm thấy tức giận với nước thải từ khu công nghiệp)
– Muốn thể hiện sự tức giận với một người nào đó vì việc gì
Angry + with/at + sb + about/for + sth |
Ví dụ:
- Cindy was very angry with Beck for breaking up without reason. (Cindy đã rất tức giận vì Beck chia tay mà không có một lý do)
3. Những từ đồng nghĩa với Angry
3.1. Từ đồng nghĩa với Angry
Từ đồng nghĩa | Nghĩa | Cấu trúc |
Mad | Đồng nghĩa với “Angry” nhưng không dùng cho văn phong trang trọng | Mad about/at sth |
Indignant | Tức giận và ngạc nhiên vì nghĩ rằng bị đối xử không công bằng | Indignant about/at sth |
Cross | Cảm thấy phiền hay tức giận | Cross about/at StCross with Sb for doing Sth |
Sore | Tức giận vì nghĩ rằng bản thân bị đối xử không công bằng | Sore about sth |
Annoyed | Hơi tức giận nhẹ | Annoyed at SthAnnoyed with sb for doing sth |
Irritated | Hơi tức giận nhẹ | Irritated at/by Sth |
Irate | Rất tức giận | Không đi kèm với giới từ |
Furious | Rất tức giận | Furious with Sb |
3.2. Những cụm từ khác có chứa “Angry”
Những cụm từ khác | Nghĩa | Ví dụ |
(to) get Angry | Trở nên tức giận | Mark will get Angry if he has to hang out alone. (Mark sẽ tức giận nếu anh ấy ra ngoài một mình) |
(to) make sb angry | Làm cho ai đó trở nên tức giận | The way he ate made me angry. (Cái cách anh ta ăn khiến tôi tức giận) |
4. Bài tập
- Why is Peter angry …… everyone? (for/at/about/to)
- I don’t understand what Jane’s angry …… (about/to/from/in)
- I’m so angry ….. you for not telling us sooner! (of/about/with/on)
- Beck was so angry …. the books left messily on his table. (at/with/on/for)
- Don’t get so angry …. such a small conflict! (with/of/at/in)
- Dad was angry ….. me for failing the final exam. (from/for/about/with)
- Ms. Jay was so angry …. the story he told. It wasn’t true at all! (about/in/on/with)
- Danita’s still very angry …. me for forgetting her birthday. (on/to/in/with)
- My parents were really angry …. my attitude. (from/for/about/with)
- I was very angry …. myself for making such a stupid things. (of/about/with/on)
- Paul felt angry …. the injustice of the situation. (on/at/in/from)
- The passengers grew angry …. the cancel. (about/to/from/in)
- Sue was angry …. these rumors. (from/for/about/with)
Đáp án
- at
- about
- with
- at
- at
- with
- about
- with
- about
- with
- at
- about
- about
5. Kết luận
Bài viết trên đã tổng hợp chi tiết đầy đủ nhất về cấu trúc Angry, cũng như là giải đáp thắc mắc Angry đi với giới từ gì mà các bạn thường gặp phải. Hy vọng qua bài viết này có thể giúp các bạn hiểu thêm về Angry đi với giới từ gì và vận dụng một cách chính xác nhé.