Chủ đề “Admire đi với giới từ gì?” là một chủ đề trong ngữ pháp tiếng Anh. Nó liên quan đến việc sử dụng động từ “admire” và giới từ phù hợp để diễn tả sự ngưỡng mộ, tôn trọng hoặc khâm phục. Trong tiếng Anh, động từ “admire” thường kết hợp với giới từ “for” để chỉ nguyên nhân hoặc lý do tại sao chúng ta ngưỡng mộ ai đó
Nội dung chính:
Admire là gì?
Theo định nghĩa của từ điển Cambridge, “Admire” là một ngoại động từ (động từ phải có tân ngữ đi kèm) thể hiện hành động tôn trọng, ủng hộ hành động, cử chỉ của người khác hoặc cảm thấy người khác rất thu hút và đáng ngưỡng mộ. Nói cách khác, “admire” được dịch sang tiếng Việt là “ngưỡng mộ”, “cảm phục”,…
Ví dụ:
- We stopped at the top of the hill to admire the scenery.
Chúng tôi dừng chân trên đỉnh ngọn núi và ngưỡng mộ tuyệt cảnh.
Bạn có các từ loại của “Admire” trong bảng sau:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
admirable | Tính từ | /ˈæd·mər·ə·bəl/ | Đáng ngưỡng mộ |
admiring | Tính từ | /ədˈmaɪərɪŋ/ | Ngưỡng mộ |
admirably | Trạng từ | /ˈæd·mər·ə·bli/ | Một cách ngưỡng mộ |
admiration | Danh từ | /ˌæd·məˈreɪ·ʃən/ | Sự ngưỡng mộ |
admirer | Danh từ | /ədˈmɑɪər·ər/ | Người ngưỡng mộ |
Các dạng từ loại của “Admire”
Ví dụ:
- They have done admirable work in making sure that all the supplies got through.
Họ đã thực hiện một công việc đáng ngưỡng mộ trong việc đảm bảo rằng tất cả các nguồn cung cấp đều được thông qua.
Ngoài ra, “Admire” còn một nghĩa mà được người Mỹ dùng trong văn nói, đó là “khao khát”, “ao ước”…
Ví dụ:
- I admire to know the truth.
Tôi khao khát được biết thực sự.
Admire đi với giới từ gì?
Để trả lời cho câu hỏi “Admire đi với giới từ gì?”, hãy cùng Thành Tây tìm hiểu các cấu trúc của động từ này ngay nhé!
ADMIRE + SOMETHING/ SOMEBODY + FOR + SOMETHING
Cấu trúc: S + admire + something/ somebody + for + something.
Bạn dùng cấu trúc này khi muốn bày tỏ “Ai đó ngưỡng mộ ai khác/ cái gì về điều gì”.
Ví dụ:
- The school is widely admired for its morden teaching.
Ngôi trường được ngưỡng mộ bởi cách dạy hiện đại của nó.
ADMIRE + SOMEBODY + FOR + DOING SOMETHING
Cấu trúc: S + admire + somebody + for + doing something.
Cấu trúc này có nghĩa là “Ai đó ngưỡng mộ ai khác vì họ làm điều gì”.
Ví dụ:
- I don’t agree with him, but I admire him for sticking to his principles.
Tôi không đồng ý với anh ấy, nhưng tôi ngưỡng mộ anh ấy vì đã tuân thủ các nguyên tắc của bản thân.
ADMIRE + SOMETHING/ SOMEBODY
Cấu trúc: S + admire + something/ somebody.
Cấu trúc này có nghĩa là “Ai đó ngưỡng mộ ai/ cái gì”.
Ví dụ:
- Actually, I greatly admire và respect my grandpa.
Thật sự tôi vô cùng ngưỡng mộ và tôn trọng ông của tôi.
Các từ, cụm từ đồng nghĩa với Admire
Look up to
Cụm từ “Look up to” có nghĩa là “kính trọng”, “ngưỡng mộ”, “khâm phục”, “ngước nhìn” (nghĩa bóng)…
Ví dụ:
- He’s the kind of person that everyone looks up to.= He’s the kind of person that everyone admires.
Ông ấy là kiểu người mà mọi người phải ngước nhìn.
Respect
“Respect” là một ngoại động từ mang nghĩa là “tôn trọng”, “kính trọng”, “đánh giá cao”,…
Ví dụ:
- If you don’t respect yourself, how can you expect others to respect you? = If you don’t admire yourself, how can you expect others to respect you?
Nếu bạn không tự trọng thì làm sao mong người khác tôn trọng bạn?
Think highly of
Cụm từ “Think highly of” có nghĩa là “đánh giá cao”, “coi trọng”,…
Ví dụ:
- Why do Chinese people think highly of Confucius? = Why do Chinese people admire Confucius?
Tại Sao người Trung Quốc kính trọng Khổng Tử như thế?
Hold someone in high esteem
Cụm từ “Hold someone in high esteem” có nghĩa là “quý trọng”, “tôn trọng”, “nể”…
Ví dụ:
- She held my teacher in high esteem. = She admires my teacher.
Cô ấy rất kính nể cô giáo tôi.
Hero – Worship
Được ghép bởi hai từ đơn “Hero” (người hùng) và “worship” (sùng bái), động từ “Hero-worship” mang nghĩa là “tôn kính”, “sùng bái” hoặc “vô cùng ngưỡng mộ”.
Ví dụ:
- As a young boy, I hero-worshiped my father. = As a young boy I admired my father.
Khi còn nhỏ tôi vô cùng ngưỡng mộ cha mình.
Bài tập về cấu trúc Admire kèm đáp án
Dưới đây là một số bài tập về cấu trúc “admire” để bạn có thể thực hành:
- Điền giới từ phù hợp vào chỗ trống:
- I really ___________ her courage in the face of adversity. (admire)
Đáp án: admire for.
- We all ___________ him ___________ his musical talents. (admire)
Đáp án: admire for.
- Viết lại câu sau sử dụng “admire” với giới từ “for”:
- I think she’s great for her accomplishments in business.
Đáp án: I admire her for her accomplishments in business.
- He’s brave for speaking out against injustice.
Đáp án: I admire him for speaking out against injustice.
- Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng “admire” và một danh từ:
- I ___________ her ___________ to charity work.
Đáp án: I admire her dedication to charity work.
- We all ___________ his ___________ for learning new things.
Đáp án: We all admire his enthusiasm for learning new things.
Việc sử dụng động từ admire đi với giới từ for là một chủ đề quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Điều này giúp chúng ta diễn tả sự ngưỡng mộ hoặc tôn trọng ai đó với một lý do hoặc nguyên nhân cụ thể.
Việc nắm vững cách sử dụng “admire” và giới từ “for” sẽ giúp chúng ta nói tiếng Anh trôi chảy hơn và thể hiện được ý nghĩa một cách chính xác. Vì vậy, hãy thực hành và rèn luyện kỹ năng của mình để có thể sử dụng chúng một cách hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày.