Idiom Out of order đã trở nên phổ biến đối với những người đang học tiếng Anh. Mặc dù vậy, vẫn có nhiều người học chưa hiểu rõ về tất cả các ý nghĩa của cụm từ này và thường gặp phải sự nhầm lẫn khi sử dụng nó trong tiếng Anh.
Vì vậy, bài viết dưới đây của Thành Tây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cụm từ này và cách sử dụng nó đúng cách trong quá trình tự học tiếng Anh của bạn.
Nội dung chính:
1. Out of order là gì?
Cụm từ “Out of order” trong tiếng Anh có nghĩa là “hỏng” hoặc “đang bị lỗi” khi nói về một thiết bị, máy móc, hoặc hệ thống nào đó không hoạt động đúng cách hoặc không thể sử dụng được.
Người học có thể dễ dàng nhận thấy cụm từ ‘out of order’ bao gồm hai thành phần: ‘out of’ và ‘order’. Trong đó, danh từ ‘order‘ có ý nghĩa về trật tự, sự sắp xếp.
Ex:
- The elevator is out of order.
Thang máy đang hỏng. - Sorry, the coffee machine is out of order.
- Xin lỗi, máy pha cà phê đang bị lỗi.
- The restroom on the second floor is out of order, so please use the one on the third floor.
Nhà vệ sinh tầng hai đang bị lỗi, vui lòng sử dụng nhà vệ sinh tầng ba. - The ATM is out of order, and I can’t withdraw money.
Máy rút tiền tự động đang hỏng, và tôi không thể rút tiền được. - The printer is out of order, so we can’t print the documents right now.
Máy in đang hỏng, vì vậy chúng ta không thể in tài liệu lúc này.
2. Nguồn gốc của idiom out of order
Thành ngữ “out of hand” trong tiếng Anh có nguồn gốc từ thế kỷ 19 và được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh ngày nay. Nó xuất phát từ hình ảnh một tình huống hoặc sự kiện nào đó mất kiểm soát, không thể kiểm soát được nữa và trôi ra khỏi tầm kiểm soát của người quản lý hoặc người tham gia.
Cụm từ này thường được sử dụng để ám chỉ tình huống nhanh chóng trở nên hỗn độn, không quản lý được hoặc trôi ra khỏi tầm kiểm soát và cần có sự can thiệp.
3. Cách dùng và cấu trúc của thành ngữ Out of order
Cụm từ ‘out of order’ thường được sử dụng như một tính từ, thường đứng sau động từ ‘to be’ trong câu:
To be + out of order
Cụm từ ‘out of order’ thường được sử dụng trong 3 trường hợp phổ biến sau:
– Dùng để miêu tả đồ vật, máy móc bị hỏng, không còn sử dụng được nữa
Ex:
- I have not received your response for a day. Is your phone out of order?
Tôi chưa nhận được phản hồi từ bạn trong một ngày. Điện thoại của bạn có bị hỏng không?
– Dùng để diễn tả những hành động không tuân theo quy định, luật lệ
Ex:
- Proposals to amend the tax laws were ruled out of order by legal advisers
Các đề xuất sửa đổi luật thuế đã bị các cố vấn pháp lý coi là không hợp lệ.
– Dùng để miêu tả những hành động, hành vi không phù hợp, có thể gây ra tình huống không vui hoặc tức giận cho người nghe (thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày trong tiếng Anh Anh).
Ex:
- His behavior in the meeting was out of order
Hành vi của anh ấy trong cuộc họp thật không chấp nhận được.
4. Những từ/ cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ out of order
Từ Vựng | Phiên Âm | Ý Nghĩa | Ví Dụ Tiếng Anh |
Not functioning properly | /nɒt ˈfʌŋkʃənɪŋ ˈprɒpəli/ | Không hoạt động đúng cách | The air conditioner is not functioning properly. |
Inoperative | /ɪnˈɒpərətɪv/ | Không hoạt động | The escalator is inoperative, please use the stairs. |
Faulty | /ˈfɔlti/ | Có lỗi | The printer is faulty and needs repair. |
Malfunctioning | /ˌmælˈfʌŋkʃənɪŋ/ | Lỗi kỹ thuật | The car’s engine is malfunctioning. |
Broke down | /brəʊk daʊn/ | Hỏng | The dishwasher broke down, and we can’t use it. |
Out of service | /aʊt ʌv ˈsɜrvɪs/ | Không hoạt động | The ATM is out of service, so I couldn’t withdraw money. |
Defective | /dɪˈfɛktɪv/ | Bị lỗi | The new phone turned out to be defective. |
In disrepair | /ɪn dɪsˈrɛpɛr/ | Trong tình trạng hỏng hóc | The playground equipment is in disrepair and needs maintenance. |
Non-functional | /nɒnˈfʌŋkʃənl/ | Không hoạt động | The remote control is non-functional; we need to replace the batteries. |
Broken | /ˈbrəʊkən/ | Bị hỏng, không hoạt động | The glass is broken, and we need to replace it. |
Bust | /bʌst/ | Hỏng, không hoạt động (đặc biệt trong kinh tế) | The stock market is in a bust. |
Disorder | /dɪsˈɔːdər/ | Sự rối loạn, sự mất trật tự | The protest resulted in disorder in the streets. |
Inappropriate | /ˌɪnəˈproʊpriət/ | Không phù hợp, không thích hợp | His comments were inappropriate for the occasion. |
On the blink | /ɒn ðə blɪŋk/ | Đang bị hỏng, không hoạt động (đặc biệt về thiết bị điện) | The TV is on the blink, and we can’t watch anything. |
On the fritz | /ɒn ðə frɪts/ | Đang bị hỏng, không hoạt động (đặc biệt về máy móc) | The refrigerator is on the fritz, and our food is spoiling. |
Out of kilter | /aʊt ʌv ˈkɪltər/ | Không cân đối, không đúng đắn | The painting on the wall is out of kilter. |
Out of use | /aʊt ʌv ˈjuːs/ | Không còn sử dụng được | The old car is out of use; it won’t start anymore. |
Out of whack | /aʊt ʌv wæk/ | Không ổn định, không ổn định | The economy is out of whack, and prices are rising. |
5. Những từ/ cụm từ trái nghĩa với thành ngữ out of order
Từ Vựng | Phiên Âm | Ý Nghĩa | Ví Dụ Tiếng Anh |
In working order | /ɪn ˈwɜːrkɪŋ ˈɔrdər/ | Trong tình trạng hoạt động | The car is in working order and runs smoothly. |
Functioning | /ˈfʌŋkʃənɪŋ/ | Hoạt động | The machine is functioning perfectly. |
Operational | /ˌɒpəˈreɪʃənl/ | Đang hoạt động | The airport is fully operational after the repairs. |
In order | /ɪn ˈɔrdər/ | Có trật tự, sắp xếp đúng | The documents are all in order and organized. |
In good shape | /ɪn ɡʊd ʃeɪp/ | Trong tình trạng tốt, ổn định | The house is in good shape after renovation. |
Properly functioning | /ˈprɒpəli ˈfʌŋkʃənɪŋ/ | Hoạt động đúng cách, tốt | The computer is properly functioning now. |
Functioning normally | /ˈfʌŋkʃənɪŋ ˈnɔrməli/ | Hoạt động bình thường | The alarm system is functioning normally. |
In service | /ɪn ˈsɜːrvɪs/ | Đang hoạt động, sử dụng được | The elevator is back in service, so we can use it. |
In good working order | /ɪn ɡʊd ˈwɜːrkɪŋ ˈɔrdər/ | Trong tình trạng hoạt động tốt | The machinery is in good working order now. |
6. Đoạn hội thoại với Idiom out of order
Đoạn hội thoại 1:
- A: Hey, the ATM over there seems to be out of order.
A: Ở đó kia, cây ATM dường như không hoạt động. - B: Really? I need to withdraw some cash. Can you check with the bank staff?
B: Thực sự vậy à? Tôi cần rút tiền mặt. Bạn có thể kiểm tra với nhân viên ngân hàng không? - A: I already did. They said it’s been out of order since yesterday. It’s not dispensing any money.
A: Tôi đã làm vậy rồi. Họ nói rằng nó đã hỏng từ hôm qua. Nó không phát ra tiền bất kì. - B: That’s inconvenient. I’ll have to find another ATM then. Thanks for letting me know.
B: Thật phiền phức. Tôi sẽ phải tìm một cây ATM khác. Cảm ơn bạn đã thông báo cho tôi.
Đoạn hội thoại 2:
- A: Hi, I wanted to use the vending machine in the break room, but it’s not working.
A: Xin chào, tôi muốn sử dụng máy bán hàng tự động ở phòng nghỉ, nhưng nó không hoạt động. - B: Oh, that’s unfortunate. I was hoping to grab a snack too. What’s wrong with it?
B: Ồ, điều đó thật đáng tiếc. Tôi cũng muốn mua một ít đồ ăn vặt. Nó bị lỗi ở chỗ nào vậy? - A: It’s not accepting any bills or coins, and the display is showing an error message. It’s definitely out of order.
A: Nó không nhận bất kỳ tờ tiền hoặc tiền xu nào, và màn hình hiển thị một thông báo lỗi. Nó chắc chắn là ‘out of order’ - B: That’s a bummer. I guess we’ll have to find snacks elsewhere. Thanks for letting me know.
B: Thật đáng tiếc. Chắc chúng ta sẽ phải tìm đồ ăn vặt ở nơi khác. Cảm ơn vì đã thông báo.
7. Bài tập
Câu hỏi: Sử dụng những từ trong ngoặc để hoàn thành câu bên dưới
- 1. You were….. for taking it without asking this morning (order)
- 2. The wheels of her bicycle were….. after it hit the tree (kilter)
- 3. I can’t hear the news since my radio went ….. (blink)
- 4. I checked the files and some of the papers were ….. (order)
- 5. I am sorry I haven’t replied to you sooner, because my phone is ….(fritz)
- 6. Your watch runs too slowly; it must be……. (kilter)
- 7. My milk turned sour because the refrigerator is ….. again. (fritz)
- 8. The office telephones were …..We could not make a phone call to our customers (order)
- 9. The chairman ruled that the question was ….. (order)
- 10. When your PC is ……., who are you gonna call? (fritz)
Đáp án:
- 1. out of order
- 2. out of kilter
- 3. on the blink
- 4. out of order
- 5. on the fritz
- 6. out of kilter
- 7. on the fritz
- 8. out of order
- 9. out of order
- 10. on the fritz
8. Kết luận
Mặc dù cụm từ ‘out of order‘ là một cụm từ phổ biến trong tiếng Anh, tuy nhiên, nhiều người học vẫn chưa thực sự hiểu rõ về nghĩa của cụm từ này cũng như cách sử dụng nó một cách chính xác trong các tình huống thực tế.
Bài viết ở trên nhằm mục đích giúp người học hiểu rõ hơn về tất cả các mặt của cụm từ này, từ nghĩa cơ bản đến cách dùng trong câu, đồng thời cung cấp một số từ đồng nghĩa có thể sử dụng thay thế cho ‘out of order’.
Đừng quên truy cập vào chuyên mục Idiom của Thành Tây để học thêm nhiều thành ngữ thú vị khác nhé!
Hy vọng rằng thông tin được trình bày trong bài viết sẽ giúp người học áp dụng kiến thức này một cách hiệu quả trong quá trình học tiếng Anh của họ.