Trong tiếng Anh, có rất nhiều từ để miêu tả sự thích thú hoặc yêu mến, và “fond” là một trong số đó. Tuy nhiên, việc sử dụng “fond” cùng với các giới từ khác nhau lại khá phức tạp và có thể dẫn đến nhầm lẫn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách sử dụng “fond” đúng cách, Fond đi với giới từ gì? Fond of + V gì? và kèm theo ví dụ minh họa.
Nội dung chính:
1. Fond là gì?
“Fond” (phiên âm: /fɔnd/)
“Fond” là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là “thích, yêu mến, ưa chuộng”. Nó thường được sử dụng để miêu tả cảm xúc của bạn dành cho một người, một đồ vật hoặc một hoạt động nào đó.
Ví dụ:
- I’m fond of chocolate ice cream. (Tôi thích kem socola.)
- She’s very fond of her new puppy. (Cô ấy rất yêu thích chú chó con mới của mình.)
- He was fond of playing chess when he was younger. (Anh ấy thường chơi cờ vua khi còn trẻ.)
2. Fond đi với giới từ gì?
“Thích” hay “yêu mến” đều là những cảm xúc rất cá nhân, do đó, việc sử dụng “fond” cùng với các giới từ khác nhau có thể cho ra nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đây là các giới từ thường được sử dụng kèm với “fond”
2.1. Fond of
“Fond of” là cách sử dụng phổ biến nhất của “fond”, nó thường được dùng để miêu tả sở thích hoặc niềm đam mê của bạn đối với một thứ gì đó.
S + be + fond + of + something/ somebody
S + be + fond + of (+ V-ing) + something
Ví dụ:
- She’s fond of cooking. (Cô ấy thích nấu ăn.)
- We’re both fond of hiking. (Chúng tôi đều yêu thích leo núi.)
- They’re fond of each other. (Họ yêu thương lẫn nhau.)
2.2. Fond for
“Fond for” cũng có nghĩa tương tự như “fond of”, nhưng thường được sử dụng ở Anh và Canada.
Ví dụ:
- She has a fondness for classical music. (Cô ấy rất thích nhạc cổ điển.)
2.3. Fond about
“Fond about” thường được dùng để miêu tả sự thích thú hoặc niềm hứng thú của bạn đối với một chủ đề nào đó.
Ví dụ:
- He’s fond about traveling to new places. (Anh ấy thích khám phá những nơi mới.)
- She’s always been fond about learning new languages. (Cô ấy luôn đam mê học ngôn ngữ mới.)
2.4. Fond with
“Fond with” được sử dụng để miêu tả một mối quan hệ tốt đẹp giữa hai người hoặc một người với một động vật.
Ví dụ:
- She’s very fond with her cat. (Cô ấy rất yêu mến mèo cưng của mình.)
- He’s always been fond with his grandmother. (Anh ấy luôn có mối quan hệ đặc biệt với bà.)
3. Fond of + V gì?
Theo sau fond of là V-ing, nó mang nghĩa là thích hoặc làm điều gì đó thường xuyên.
Ví dụ:
- Well, I must say I’m really fond of appearicating the sky as it has my favorite color- blue, combinating with the white clouds, it creates gorgeous pictures.
Chà, tôi phải nói rằng tôi thực sự thích chiêm ngưỡng bầu trời vì nó có màu sắc yêu thích của tôi – xanh lam, kết hợp với những đám mây trắng, nó tạo ra những bức ảnh tuyệt đẹp.
4. Các từ đồng nghĩa với Fond
Có rất nhiều từ có nghĩa tương đương hoặc gần giống với “fond”. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “fond” và cách sử dụng chúng:
4.1. Like
Like có nghĩa tương đương với “fond of”, thường được sử dụng trong các trường hợp miêu tả sự thích thú của bạn đối với một thứ gì đó, nhưng không sâu sắc như “fond of”.
S + love/ like + V-ing + N
Ví dụ:
- I like coffee in the morning. (Tôi thích uống cà phê buổi sáng.)
4.2. Adore
Adore có nghĩa tương tự như “fond of”, nhưng ám chỉ một cảm xúc mạnh hơn.
Ví dụ:
- She adores her little brother. (Cô ấy yêu thương em trai nhỏ của mình.)
4.3. Love
Love có nghĩa tương tự như “adore”, nhưng ám chỉ một cảm xúc cao cả hơn.
S + love/ like + something
Ví dụ:
- He loves his wife more than anything in the world. (Anh ấy yêu vợ hơn bất cứ điều gì trên thế giới.)
4.4. Enjoy
Enjoy có nghĩa gần giống với “like”, thường được sử dụng để miêu tả sự thích thú của bạn đối với một hoạt động nào đó.
Ví dụ:
- I enjoy reading novels in my free time. (Tôi thích đọc tiểu thuyết vào thời gian rảnh.)
4.5. Appreciate
Appreciate ám chỉ sự đánh giá cao và biết ơn, thường được sử dụng trong các trường hợp miêu tả sự trân trọng của bạn đối với một thứ gì đó.
Ví dụ:
- We appreciate your hard work and dedication. (Chúng tôi đánh giá cao sự cố gắng và tận tâm của bạn.)
5. Từ đồng nghĩa với Fond of
Tương tự như “fond”, cũng có rất nhiều từ đồng nghĩa với “fond of”. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “fond of” và cách sử dụng chúng:
5.1. Keen on
Keen on có nghĩa tương đương với “fond of”, thường được sử dụng trong các trường hợp miêu tả sự thích thú của bạn đối với một thứ gì đó.
S + be + keen on + V-ing
Ví dụ:
- She’s keen on playing tennis every weekend. (Cô ấy thích chơi tennis vào mỗi cuối tuần.)
5.2. Crazy about
Crazy about ám chỉ một cảm xúc đam mê và cuồng nhiệt, thường được sử dụng trong các trường hợp miêu tả sự yêu thích của bạn đối với một thứ gì đó.
Ví dụ:
- He’s crazy about basketball and watches every game. (Anh ấy rất yêu thích bóng rổ và xem mọi trận đấu.)
5.3. Nuts about
Nuts about có ý nghĩa tương tự như “crazy about”, nhưng thường được sử dụng trong hội thoại thông tục hoặc giải trí.
Ví dụ:
- I’m nuts about sushi and could eat it every day. (Tôi rất thích sushi và có thể ăn nó mỗi ngày.)
5.4. Enthusiastic about
Enthusiastic about ám chỉ một sự hăng hái và nhiệt huyết đối với một thứ gì đó, thường được sử dụng trong các trường hợp miêu tả sự đam mê của bạn đối với một hoạt động hoặc một lĩnh vực nào đó.
Ví dụ:
- She’s very enthusiastic about learning new skills. (Cô ấy rất hăng hái học những kỹ năng mới.)
5.5. In love with
Cấu trúc này dùng để miêu tả “Ai đó đang yêu một người khác”
S + be + in love with + someone
Ví dụ:
- He’s helplessly in love with her.= He’s helplessly fond of her. (Anh ấy đang yêu cô ấy một cách bất lực.)
5.6. Passionate about
Bạn dùng cấu trúc này khi muốn miêu tả “Ai đó vô cùng đam mê, thích thú với cái gì”
S + be + passionate + about + Ving/ something
Ví dụ:
- When we are truly passionate about something, it’s quickly contagious. = When we are truly fond of something, it’s quickly contagious. (Khi ta thật sự đam mê một điều gì, nó sẽ lan tỏa rất nhanh.)
5.7. Be into
Cấu trúc này có nghĩa là “Ai đó thích/ yêu thích cái gì hoặc ai khác”
S + be + into + something/ someone
Ví dụ:
- My sister is very much into music and writing songs.= My sister is very fond of music and writing songs. (Em gái tôi vô cùng thích âm nhạc và sáng tác bài hát.)
6. Bài tập
Hãy điền từ đúng vào chỗ trống trong các câu sau:
- I’m _ of horror movies. (fond/fondness/fond for)
- He’s always been _ about art history. (fond/fond of/fond with)
- My grandmother is very _ with her garden. (fond/fond of/fond with)
- We’re both _ hiking and camping. (fond/fond of/keen on)
- She’s absolutely _ about chocolate cake. (nuts about/crazy about/fond of)
Đáp án:
- fond of
- fond of
- fond of
- fond of
- crazy about
7. Tổng kết
“Fond” là một từ có nhiều nghĩa và cách sử dụng phức tạp. Việc sử dụng “fond” đúng cách sẽ giúp bạn diễn đạt ý của mình một cách chính xác và tránh bị hiểu nhầm. Hãy ghi nhớ các cách sử dụng của “fond” và từ đồng nghĩa của nó để có thể sử dụng một cách linh hoạt và chính xác nhất.