Trong tiếng Anh, có rất nhiều từ để diễn tả ý nghĩa “đáng”, “xứng đáng” nhưng “worth” lại là một trong những từ được sử dụng phổ biến nhất. Tuy nhiên, việc sử dụng “worth” không phải lúc nào cũng đơn giản. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các cách dùng của “worth” và Worth to V hay V-ing để có thể sử dụng từ này một cách chính xác.
Nội dung chính:
1. Định nghĩa của “worth”
“Worth” là một tính từ có nghĩa là “đáng giá”, “xứng đáng”. Nó được sử dụng để miêu tả giá trị của một vật, một sự việc hoặc một hành động.
2. Các cách dùng của “worth”
2.1. Worth là tính từ
“Worth” đi sau các động từ to be / seem / look
2.1.1. “Worth” đi sau các động từ to be / seem / look
Khi “worth” được sử dụng như một tính từ, nó thường đi sau các động từ “to be”, “seem” hoặc “look”, để miêu tả giá trị của một vật, một sự việc hoặc một hành động.
Ví dụ:
- The book is worth reading. (Cuốn sách này đáng đọc.)
- This car is worth the money. (Chiếc xe này xứng đáng với số tiền bỏ ra.)
- The movie seemed worth watching. (Phim có vẻ đáng xem.)
Cấu trúc “to be worth doing something”
2.1.2. Cấu trúc to be worth doing something
“Cấu trúc to be worth doing something” được sử dụng để miêu tả giá trị của một hành động, một việc làm. Cấu trúc này có thể được sử dụng với các động từ nguyên mẫu (V) hoặc động từ có đuôi “-ing” (V-ing).
Ví dụ:
- It’s worth trying. (Đáng thử.)
- The view from the top of the mountain is worth the hike. (Cảnh quan từ đỉnh núi đáng đạp lên lên.)
- The concert was definitely worth going to. (Buổi hòa nhạc xứng đáng để đến.)
Cụm từ “to be worth it”
2.1.3. Cụm từ to be worth it
“Cụm từ to be worth it” được sử dụng để miêu tả giá trị của một việc gì đó đã được làm. Cụm từ này thường đi với “it” và được đặt ở cuối câu.
Ví dụ:
- I don’t know if the trip is worth it. (Tôi không biết chuyến đi đó có xứng đáng không.)
- She thinks the long hours at work are worth it because she enjoys her job. (Cô ấy cho rằng giờ làm việc dài trong ngày đáng giá bởi vì cô ấy thích công việc của mình.)
- Is the extra cost worth it for the better quality? (Chi phí thêm có đáng đối với chất lượng tốt hơn không?)
Cấu trúc “it’s worth V-ing”
2.1.4. Cấu trúc it’s worth V-ing
“Cấu trúc it’s worth V-ing” được sử dụng để miêu tả giá trị của một hành động, một việc làm. Cấu trúc này có thể được sử dụng với các động từ nguyên mẫu (V) hoặc động từ có đuôi “-ing” (V-ing).
Ví dụ:
- It’sworth seeing the sunset at the beach. (Đáng để đến bãi biển xem hoàng hôn.)
- It’s worth trying the local cuisine when traveling to a new place. (Đáng thử ẩm thực địa phương khi đi du lịch đến một nơi mới.)
2.2. Trường hợp “worth” là danh từ
Khi “worth” được sử dụng như một danh từ, nó thường được kết hợp với các giới từ như “of”, “to”, “in”, “for” để miêu tả giá trị của một vật, một sự việc hoặc một hành động.
Ví dụ:
- The worth of this painting is estimated at one million dollars. (Giá trị của bức tranh này được ước tính là một triệu đô la.)
- What is the worth of your time? (Giá trị của thời gian của bạn là gì?)
- He doesn’t understand the worth in investing in stocks. (Anh ta không hiểu giá trị khi đầu tư vào cổ phiếu.)
3. Worth to V hay V ing: Cách dùng nào chính xác?
Khi sử dụng “worth” với cấu trúc “to V” và “V-ing”, có một số trường hợp sử dụng khác nhau.
- Nếu muốn miêu tả giá trị của hành động đã xong, chúng ta sử dụng “worth V-ing”.
Ví dụ: The movie was worth watching. (Phim xứng đáng để xem.) - Nếu muốn khuyên ai đó nên làm điều gì đó, chúng ta sử dụng “worth V-ing”.
Ví dụ: It’s worth visiting the museum when you’re in town. (Nên ghé thăm viện bảo tàng khi bạn đến thành phố này.) - Nếu muốn miêu tả giá trị của một hành động trong tương lai, chúng ta sử dụng “worth to V”.
Ví dụ: It will be worth to wait in line for this show. (Sẽ đáng chờ đợi trong hàng đợi cho buổi biểu diễn này.)
4. Phân biệt worth – worthwhile – worthy
Định nghĩa & cách dùng của worthwhile
4.1. Định nghĩa & cách dùng của worthwhile
“Worthwhile” là một tính từ được sử dụng để miêu tả một việc, một hoạt động có giá trị, đáng làm. Tuy nhiên, “worthwhile” thường được sử dụng để miêu tả các việc lớn hơn, có ý nghĩa và mang tính chiến lược.
Ví dụ:
- It’s worthwhile to invest in education. (Đáng đầu tư vào giáo dục.)
- The project is worthwhile because it benefits the community. (Dự án này đáng làm vì nó có lợi cho cộng đồng.)
- It’s not worthwhile to argue with him because he never listens. (Không đáng tranh cãi với anh ta bởi vì anh ta không bao giờ lắng nghe.)
Định nghĩa & cách dùng của worthy
4.2. Định nghĩa & cách dùng của worthy
“Worthy” là một tính từ được sử dụng để miêu tả một người hoặc một vật có giá trị, xứng đáng được tôn trọng, khen ngợi.
Ví dụ:
- She is a worthy candidate for the position. (Cô ấy là một ứng viên xứng đáng cho vị trí đó.)
- The soldiers are worthy of our respect and gratitude. (Các binh sĩ xứng đáng được tôn trọng và biết ơn.)
- This book is worthy of a Pulitzer Prize. (Cuốn sách này xứng đáng nhận giải Pulitzer.)
Phân biệt worth– worthwhile – worthy
4.3. Phân biệt worth– worthwhile – worthy
- “Worth” thường được sử dụng để miêu tả giá trị của một vật, một sự việc hoặc một hành động.
- “Worthwhile” được sử dụng để miêu tả một việc, một hoạt động có giá trị, đáng làm. Nó thường được sử dụng để miêu tả các việc lớn hơn, có ý nghĩa và mang tính chiến lược.
- “Worthy” được sử dụng để miêu tả một người hoặc một vật có giá trị, xứng đáng được tôn trọng, khen ngợi.
5. Cấu trúc it’s no good/ no use/ not worth
Cấu trúc “it’s no good/ no use/ not worth” được sử dụng để bày tỏ sự thất vọng hoặc phàn nàn về một tình huống.
Ví dụ:
- It’s no good crying over spilled milk. (Khóc gì đã rồi không thể đổi lại được.)
- There’s no use arguing with him because he never changes his mind. (Không ích gì khi tranh luận với anh ta vì anh ta không bao giờ thay đổi suy nghĩ.)
- It’s not worth the effort to try to fix this old computer. (Không đáng để cố gắng sửa chiếc máy tính cũ này.)
6. Cấu trúc there’s no point in
“Cấu trúc there’s no point in” được sử dụng để diễn tả việc không có lợi ích hoặc ý nghĩa trong việc làm gì đó.
Ví dụ:
- There’s no point in arguing with him. (Không có lợi ích gì khi tranh cãi với anh ta.)
- There’s no point in going to the beach when it’s raining. (Không có ý nghĩa gì khi đi đến bãi biển khi trời mưa.)
7. Bài tập
Chọn đáp án thích hợp để điền vào chỗ trống
1. This article isn’t worth ……….
- A. reading
- B. to read
- C. read
- D. not reading
2. There was no point in ………. him to study here. He decided to go to France to study abroad.
- A. persuade
- B. to persuade
- C. persuading
- D. persuaded
3. It was no use ………. for her. She said she would come home late today.
- A. to wait
- B. be waiting
- C. waiting
- D. wait
“Worth” là một từ rất quan trọng trong tiếng Anh để miêu tả giá trị của một vật, một sự việc hoặc một hành động. Tuy nhiên, việc sử dụng “worth” đòi hỏi chúng ta phải hiểu rõ các cách dùng khác nhau của nó để sử dụng một cách chính xác và hiệu quả. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu thêm về từ “worth”.