Provide đi với giới từ gì? Những cấu trúc với Provide

“Provide” là một từ có nhiều nghĩa trong tiếng Anh, đặc biệt khi kết hợp với các giới từ khác nhau. Vậy bạn có biết đó Provide đi với giới từ gì không? Bài viết này trả lời tất cả những câu hỏi này. Hãy khám phá cùng Thành Tây!

1. Provide là gì?

Provide đi với giới từ gì
Provide là gì?

Trước khi tìm hiểu về các cấu trúc của “provide”, chúng ta cần hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của từ này. “Provide” có nghĩa là cung cấp, chuẩn bị hoặc đáp ứng nhu cầu cho ai/cái gì đó. Từ “provide” thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc cung cấp thông tin, hàng hóa, dịch vụ hoặc hỗ trợ.

2. Provide đi với giới từ gì?

Provide đi với giới từ gì
Provide đi với giới từ gì?

Khi sử dụng “provide”, chúng ta thường phải kết hợp với một giới từ để diễn tả ý nghĩa một cách chính xác. Dưới đây là những cấu trúc thường gặp của “provide” đi kèm với các giới từ khác nhau:

2.1. Cấu trúc Provide + with

“Cung cấp cái gì cho ai” là ý nghĩa chính của cấu trúc này.

Công thức: S + provide + somebody + with + something

Ví dụ:

  • The company provides its employees with health insurance. (Công ty cung cấp bảo hiểm sức khỏe cho nhân viên.)
  • Can you provide me with more information about this product? (Bạn có thể cung cấp cho tôi thông tin chi tiết hơn về sản phẩm này không?)

2.2. Cấu trúc Provide + for

“Chuẩn bị cái gì cho ai”, “cung cấp cái gì để giúp ai đó” là ý nghĩa của cấu trúc này.

Công thức: S + provide + something + for + something/ somebody

Ví dụ:

  • The school provides textbooks for all students. (Trường học chuẩn bị sách giáo khoa cho tất cả học sinh.)
  • The government provides financial aid for low-income families. (Chính phủ cung cấp hỗ trợ tài chính cho các gia đình thu nhập thấp.)

2.3. Cấu trúc Provide + to

Cấu trúc này diễn tả ý nghĩa “cung cấp cái gì cho ai đó”.

Nhập mã THANHTAY20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Cấu trúc: S + provide (+ something) + to + somebody

Ví dụ:

  • The waiter provided menus to the customers. (Người phục vụ cung cấp thực đơn cho khách hàng.)
  • The hotel provides free shuttle service to the airport. (Khách sạn cung cấp dịch vụ đưa đón miễn phí đến sân bay.)

2.4. Cấu trúc Provide + by

“Cung cấp bởi ai/cái gì” là ý nghĩa của cấu trúc này.

Cấu trúc: S +be + provided + by + something/ somebody

Ví dụ:

  • This report was provided by the marketing department. (Báo cáo này được cung cấp bởi bộ phận tiếp thị.)
  • The information was provided by a reliable source. (Thông tin được cung cấp bởi một nguồn tin đáng tin cậy.)

2.5. Cấu trúc Provide + by + Against

“Cung cấp sự bảo vệ, phòng ngừa khỏi cái gì” là ý nghĩa của cấu trúc này.

Cấu trúc: S + provide + against + something

Ví dụ:

  • This new vaccine provides protection against the flu virus. (Vắc-xin mới này cung cấp sự bảo vệ chống lại vi-rút cúm.)
  • The security system provides protection against burglary. (Hệ thống an ninh cung cấp sự bảo vệ khỏi trộm cắp.)

3. Cấu trúc Provide đi kèm mệnh đề

Provide đi với giới từ gì
Cấu trúc Provide đi kèm mệnh đề

Ngoài các cấu trúc đi kèm giới từ, “provide” còn có thể kết hợp với một mệnh đề để diễn tả ý nghĩa cụ thể. Dưới đây là hai cấu trúc thường gặp:

3.1. Provied that

Cấu trúc “provided that” được sử dụng khi muốn diễn tả điều kiện hoặc giới hạn cho việc cung cấp thông tin, dịch vụ hoặc sản phẩm.

Cấu trúc: 

  • Provided that + mệnh đề phụ, mệnh đề chính
    hoặc
  • Mệnh đề chính + provided that + mệnh đề phụ.

Ví dụ:

  • You can borrow my car provided that you return it by Monday. (Bạn có thể mượn xe của tôi miễn là trả lại vào thứ Hai.)
  • The project can proceed provided that we receive funding from the government. (Dự án có thể tiếp tục nếu chúng ta nhận được ngân sách từ chính phủ.)

3.2. Proving that

Cấu trúc “providing that” cũng được sử dụng để diễn tả điều kiện hoặc giới hạn tương tự như “provided that”.

Ví dụ:

  • I will go to the party tonight providing that I finish my work on time. (Tôi sẽ đến dự buổi tiệc tối nay miễn là hoàn thành công việc đúng thời hạn.)
  • We can organize a picnic this weekend providing that the weather is good. (Chúng ta có thể tổ chức một buổi dã ngoại cuối tuần này miễn là thời tiết đẹp.)

4. Bài tập vận dụng

Provide đi với giới từ gì
Bài tập vận dụng

Điền giới từ hoặc “that” thích hợp vào chỗ trống

  1. The hotel provides free breakfast _ all guests.
    -> for
  2. The company will provide a new laptop _ the employee who has worked here for more than five years.
    -> to
  3. The government should provide more resources _ schools in low-income areas.
    -> for
  4. The museum provides audio guides _ visitors who want to learn more about the exhibits.
    -> to
  5. John can come to the party tonight, _ he finishes his homework first.
    -> provided that
  6. The restaurant will provide a discount _ customers who have a membership card.
    -> for
  7. This brochure provides information _ the tourist attractions in the area.
    -> about
  8. The charity organization provides food and shelter _ homeless people.
    -> for
  9. The teacher will provide extra help _ students who are struggling with the material.
    -> to
  10. The hotel provides a shuttle service _ the airport.
    -> to

Như vậy, providelà một từ có nhiều cấu trúc đi kèm giới từ và mệnh đề để diễn tả ý nghĩa khác nhau. Việc chọn đúng cấu trúc sẽ giúp chúng ta truyền đạt thông điệp một cách chính xác và hiệu quả. Chúng ta hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “provide” và các cấu trúc đi kèm của nó.

Bình luận

Bài viết liên quan: