“Manage” là một động từ nổi tiếng thường được sử dụng trong tiếng Anh. Tuy nhiên, không dễ để sử dụng động từ này một cách chính xác vì “manage” được dùng để diễn đạt các ý nghĩa khác nhau trong một câu tùy thuộc vào tình huống. Mặt khác, nhiều người học thường băn khoăn không biết cấu trúc đúng là Manage to V hay Ving.
Bài viết sau đây Thành Tây liệt kê tất cả các ý nghĩa của “manage” và cấu trúc đúng của động từ này. theo tôi.
Nội dung chính:
1. “Manage” là gì?
1.1. Khái niệm
Động từ “manage” có nghĩa là “quan tâm, sắp xếp, chỉ đạo, điều hành, phối hợp hoặc giải quyết một vấn đề để đạt được kết quả mong muốn”.
1.2. Các từ loại của “Manage”
“Manage” là một động từ khuyết thiếu (modal verb), có thể được sử dụng trong cả câu khẳng định và phủ định, cũng như câu hỏi. Nó thường được sử dụng để diễn tả khả năng của người nói trong việc giải quyết một vấn đề.
2. Manage to V hay Ving?
Khi sử dụng động từ “manage”, bạn có hai cách để diễn tả việc đạt được mục tiêu của mình:
2.1. Manage to V
“Manage to V” có nghĩa là thành công trong việc làm gì đó, sau khi đã vượt qua các khó khăn hoặc trở ngại.
Ví dụ:
- I managed to finish my homework before the deadline. (Tôi đã hoàn thành bài tập trước thời hạn.)
- She managed to convince her boss to give her a promotion. (Cô ấy đã thuyết phục sếp để được thăng chức.)
2.2. Ving
“V-ing” có nghĩa là bạn đang hoặc đang tiếp tục làm việc gì đó, không cần phải vượt qua bất kỳ trở ngại nào. Ví dụ:
- I am managing my time well. (Tôi đang quản lý thời gian tốt.)
- They are managing the company’s finances. (Họ đang quản lý tài chính của công ty.)
Tùy thuộc vào ngữ cảnh và mục đích sử dụng, bạn có thể sử dụng “manage to V” hoặc “V-ing”.
3. Những cấu trúc “Manage” thông dụng khác
Ngoài “manage to V” và “V-ing”, còn có một số cấu trúc khác để sử dụng động từ “manage”.
3.1. Manage something
MANAGE SOMETHING
“Manage something” có nghĩa là “quản lý, điều hành hoặc giải quyết một vấn đề hoặc công việc nào đó”.
Ví dụ:
- He manages a team of engineers. (Anh ta quản lý một nhóm kỹ sư.)
- The company needs to manage its resources more effectively. (Công ty cần quản lý tài nguyên của mình hiệu quả hơn.)
MANAGE SOMEBODY
3.2. Manage somebody
“Manage somebody” có nghĩa là “điều hành, chỉ đạo hoặc giám sát ai đó”.
Ví dụ:
- I’m not sure if I can manage all these employees. (Tôi không chắc liệu tôi có thể quản lý tất cả nhân viên này hay không.)
- She is managing the new intern. (Cô ấy đang điều hành thực tập sinh mới.)
MANAGE ON SOMETHING
3.3. Manage on something
“Manage on something” có nghĩa là “sống sót hoặc sống với điều gì đó”. Ví dụ:
- The family needs to manage on a tight budget. (Gia đình cần sống chặt chẽ với ngân sách.)
- We need to manage on the limited resources available. (Chúng ta cần sống sót với các nguồn lựccó hạn.)
MANAGE WITH/WITHOUT SOMEBODY/SOMETHING
3.4. Manage with/without somebody/something
“Manage with/without somebody/something” có nghĩa là “quản lý hoặc sống sót với hoặc không có ai đó hoặc cái gì đó”. Ví dụ:
- We can manage without him. (Chúng ta có thể sống sót mà không có anh ta.)
- They managed to survive the hurricane with their emergency kit. (Họ đã sống sót qua cơn bão với bộ trang thiết bị khẩn cấp của họ.)
“MANAGE” DÙNG VỚI “INFORMATION”, “MONEY”, “TIME”
3.5. “Manage” dùng với “Information”, “Money”, “Time”
“Manage” cũng có thể được sử dụng với các từ như “information”, “money”, “time” để diễn tả việc quản lý hoặc sử dụng chúng hiệu quả. Ví dụ:
- He knows how to manage his time wisely. (Anh ta biết cách quản lý thời gian của mình một cách khôn ngoan.)
- The company needs to manage its money more carefully. (Công ty cần quản lý tiền của mình cẩn thận hơn.)
4. Một số từ mang nghĩa tương tự “Manage”
4. Một số từ mang nghĩa tương tự “Manage”
Ngoài “manage”, còn có một số từ khác có ý nghĩa tương tự:
Từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Arrange | Sắp xếp, chuẩn bị, thỏa thuận, dàn xếp… | We are trying to arrange our work so that we can have a couple of days off next month. Chúng tôi đang cố thu xếp công việc để tháng sau được nghỉ vài ngày. |
Be in charge of | Chịu trách nhiệm, đảm nhiệm việc gì… | Do you know who’s in charge of the marketing department? Bạn có biết ai là người phụ trách bộ phận tiếp thị không? |
Carry out | Thực hiện, tiến hành… | Although in poor health, Emily continued to carry out her duties. Mặc dù sức khỏe yếu, Emily vẫn tiếp tục thực hiện nhiệm vụ của mình. |
Conduct | Điều khiển, hướng dẫn, quản lý , trông nom; tiến hành… | We regularly conduct safety inspections. Chúng tôi thường xuyên tiến hành kiểm tra an toàn. |
Control | Điều khiển, kiềm chế… | He must learn to control his temper. Anh ấy phải học cách kiềm chế tính nóng nảy của mình. |
Cope | Xử lý, đối phó, đương đầu… | Doctors are having to cope with an ever expanding workload. Các bác sĩ đang phải đương đầu với khối lượng công việc ngày càng nhiều. |
Deal with | Đương đầu với, đối phó, đối mặt với… | How would you deal with an armed burglar? Bạn sẽ đối phó với một tên trộm có vũ khí như thế nào? |
Handle | Vận dụng, sử dụng; xử lý, điều khiển; nghiên cứu… | We must learn how to handle our feelings. Chúng ta phải học cách xử lý cảm xúc của mình. |
Operate | Thực hiện, tiến hành, điều khiển, hoạt động… | We operate in 32 countries around the world. Chúng tôi hoạt động ở 32 quốc gia trên thế giới. |
Take over | Chịu trách nhiệm, tiếp quản, nắm quyền kiểm soát… | My father intends that I shall take over the business. Cha tôi dự định rằng tôi sẽ tiếp quản công việc kinh doanh. |
5. Các tình huống sử dụng “Can”, Could”, Be able to” hoặc “Manage”
Bạn có thể sử dụng các từ “can”, “could”, “be able to” hoặc “manage” để diễn tả khả năng của mình trong việc giải quyết một vấn đề. Tuy nhiên, chúng có những khác biệt nhất định:
- “Can”: diễn tả khả năng hiện tại.
- Ví dụ: I can speak English fluently. (Tôi có thể nói tiếng Anh trôi chảy.)
- “Could”: diễn tả khả năng trong quá khứ hoặc yêu cầu lịch sự.
- Ví dụ: When I was younger, I could run faster. (Khi tôi còn trẻ, tôi chạy nhanh hơn.)
- “Be able to”: diễn tả khả năng trong tương lai hoặc điều kiện bổ sung.
- Ví dụ: I will be able to buy a car when I save enough money. (Tôi sẽ có khả năng mua xe hơi khi tiết kiệm đủ tiền.)
- “Manage”: diễn tả khả năng vượt qua trở ngại hoặc khó khăn để đạt được mục tiêu.
- Ví dụ: Despite the challenges, she managed to finish her degree. (Mặc dù gặp nhiều thử thách, cô ấy đã hoàn thành bằng cấp của mình.)
- Was/were able to hoặc managed to: Sử dụng khi nói về những gì đã xảy ra trong một tình huống cụ thể hoặc đang đề cập đến một thành tích cụ thể (không dùng “could” trong trường hợp này).
Tuy nhiên, với những động từ chỉ giác quan (smell, taste…) và với những động từ chỉ quá trình suy nghĩ (believe, understand …), chúng ta sử dụng “could” ngay cả khi đang nói về tình huống cụ thể.- Were you able to/Did you manage to speak to Anne before she left office?
(NOT:Could you…) (Bạn có thể nói chuyện với Anne trước khi cô ấy rời văn phòng không?)
- Were you able to/Did you manage to speak to Anne before she left office?
- Couldn’t / wasn’t able to/ manage to: Có cùng nghĩa, diễn đạt việc không thể làm gì đó vào những thời điểm cụ thể trong quá khứ.
- We weren’t able to/didn’t manage to/couldn’t get there in time. (Chúng tôi không thể đến đó kịp giờ.)
6. BÀI TẬP MANAGE TO V HAY V-ING
Chọn từ phù hợp để điền vào chỗ trống cho những câu sau: management- manager – managership – managerial
- There is a Portuguese proverb which states that good __ is better than good income.
- Many companies did not__ to ride out the recession.
- The __ agents say that animals are banned from the building.
- A product__ is responsible for product profitability.
- We divided the students into two __ groups.
- Does he have any __ experience?
- After five years, she is offered the __ of a branch in China.
- A shorter style would give our hair more __.
Vì vậy, sau khi đọc bài viết này, bạn sẽ có thể trả lời các câu hỏi Manage to V hoặc Ving được đặt ra ở đầu bài viết. Ngoài cấu trúc manage to V, các cấu trúc manage phổ biến khác cũng phải được ghi nhớ. Nhớ luyện tập thật nhiều để “manage” các tình huống khác nhau nhé.