Cấu trúc viết lại câu là quá trình thay đổi cách diễn đạt của câu ban đầu bằng cách sử dụng các từ khác, thay đổi thứ tự từ hoặc cấu trúc ngữ pháp sao cho ý nghĩa của câu vẫn được giữ nguyên. Mục đích của việc cấu trúc lại câu là để cải thiện tính đa dạng của câu và giúp cho văn phong trở nên phong phú và chuyên nghiệp hơn.
Nội dung chính:
Khi nào thì sử dụng cấu trúc viết lại câu trong tiếng Anh?
Ngoài việc đáp ứng yêu cầu viết lại câu của đề bài thì chúng ta còn sử dụng các cấu trúc viết lại câu trong các tình huống dưới đây:
- Khi muốn sử dụng dạng khác của từ ngữ trong câu
- Sử dụng 1 cấu trúc hay công thức nào đó trong Tiếng Anh
- Chuyển từ dạng câu chủ động sang câu bị động
- Chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp
- Sử dụng trong các tình huống về đảo ngữ trong câu tiếng Anh
Các cấu trúc viết lại câu thường gặp
Bài tập viết lại câu thường nằm trong phần tự luận của bài. Nếu như không muốn để mất điểm đáng tiếc thì đừng bỏ qua các cấu trúc viết lại câu thông dụng ngay dưới đây nhé:
Cấu trúc câu so sánh
Câu so sánh trong tiếng Anh có các dạng viết lại như sau:
Chuyển đổi từ câu so sánh hơn sang so sánh nhất và ngược lại
Ví dụ:
- To me, my mom is the most wonderful woman. (Với tôi, mẹ là người phụ nữ tuyệt vời nhất.)
-> To me no other woman can be more wonderful than my mom. (Với tôi, không có người phụ nữ nào Rất có thể tuyệt vời hơn mẹ tôi.)
Chuyển đổi từ câu so sánh bằng sang so sánh hơn và ngược lại
Ví dụ:
- I’m not as tall as Mike. (Tôi không đảm bảo bằng Mike.)
-> Mike is taller than me. (Mike tốt hơn tôi.)
Cấu trúc câu đề nghị
Cấu trúc viết lại câu của câu đề nghị:
Let’s + V
⇔ Shall we + V
⇔ How/What about + V-ing ⇔ Why don’t we + V
⇔ In my opinion
⇔S + suggest + that + S + mệnh đề hiện tại
Ví dụ:
- Let’s have dinner together! (Hãy ăn tối cùng nhau!)
-> Shall we have dinner together? (Chúng ta sẽ ăn tối cùng nhau chứ?)
-> How about having dinner together? (Ăn tối cùng nhau thì sao?)
-> What about having dinner together? ( Ăn tối cùng nhau thì sao?)
-> In my opinion, have dinner together. (Theo tôi, hãy ăn tối cùng nhau.)
-> I suggest that we have dinner together. (Tôi đề nghị chúng ta nên ăn tối cùng nhau.)
Cấu trúc câu ước
Cấu trúc viết lại câu với câu ước có 3 dạng:
Tại thì tương lai:
S + wish + someone + would/could + V (nguyên mẫu)
⇔ If only + S + would/could + V (nguyên mẫu)
Ví dụ:
- I wish I would be a doctor in the future. (Tôi ước mình sẽ là 1 bác sĩ trong tương lai.)
-> If only I would be a doctor in the future. (Giá như tôi là bác sĩ trong tương lai)
Tại thì hiện tại:
S + wish(es) + S + Ved (thì quá khứ đơn)
⇔ If only + S+ Ved (thì quá khứ đơn)
Ví dụ:
- I wish I could have a car. (Tôi ước tôi có thể có 1 chiếc xe hơi.)
-> If only I had a car. (Giá như tôi có 1 chiếc ô tô.)
Tại thì quá khứ:
S + wish(es) + S + had + V (P2)
S + wish(es) + S + could have + V (P2)
⇔ If only + S + V (P2)
Ví dụ:
- I wish I had passed my driving exam. (Tôi ước tôi đã vượt qua kỳ thi lái xe của tôi.)
-> I wish I could have passed my driving exam. (Tôi ước tôi Rất có thể đã vượt qua kỳ thi lái xe của tôi.)
-> If only I passed my driving exam. (Giá như tôi đã vượt qua kỳ thi lái xe của mình.
Cấu trúc câu tường thuật dạng bị động
Câu chủ động | Câu bị động |
People say + S + V + … | It be said that + S + V |
S + be said to + V hoặc to have V3/-ed |
Ví dụ:
- People say he is a very intelligent person. (Mọi người nói anh ấy là 1 người rất thông minh.)
-> It is said that he is a very intelligent person. (Người ta nói rằng anh ấy là 1 người rất thông minh.)
-> He is said to be a very intelligent person. (Anh ấy được cho là 1 người rất thông minh.)
-> He is said to have been a very intelligent person. (Anh ấy được cho là 1 người rất thông minh.)
Biến đổi câu điều kiện
Có 2 dạng cấu trúc viết lại của câu điều kiện: khi 2 mệnh đề được nối bằng “so”:
Clause 1 + so + Clause 2
⇔ If + Clause 1, Clause 2
Ví dụ:
- I woke up late so I was late for school. (Tôi thức dậy muộn chính vì như thế tôi đã đến trường muộn.)
-> If I had woken up early, I wouldn’t have been late for school. (Nếu tôi dậy sớm, tôi đã không đi học muộn.)
Khi 2 mệnh đề được nối bằng “because”:
Clause 1 + because + Clause 2
⇔ If + Clause 2, Clause 1
Ví dụ:
- I can’t buy that shirt because I don’t have enough money. (Tôi không thể mua sắm chiếc áo đó vì tôi không có đủ tiền.)
-> If I had enough money, I could buy that shirt. (Nếu tôi có đủ tiền, tôi có thể mua sắm chiếc áo đó.)
Cấu trúc nguyên nhân, kết quả
Cấu trúc viết lại câu cấu trúc nguyên nhân, kết quả trong tiếng Anh:
Because, Since, As + S + V + …
⇔ Because of, As a result of, Due to + N/ V-ing
Ví dụ:
- Because it’s raining now, I can’t play soccer. (Vì trời mưa nên tôi không thể chơi bóng đá.)
-> Because of the rain, I can’t play soccer. (Nếu tôi có đủ tiền, tôi Rất có thể mua sắm chiếc áo đó.)
Cấu trúc so… that, such …that, too…to
Cấu trúc viết lại câu với “so… that”, “such… that” and “too… to” (mang nghĩa là quá … đến nỗi mà) đi kèm với tính từ hay danh từ:
S + V + so + Adj + that…
⇔ It + be + such + N + that…
⇔ too + Adj (for sbd) + to V
Ví dụ:
- This song is so bad that I can’t listen anymore. (Bài này tệ đến mức tôi không thể nghe được nữa.)
-> It is such song that I can’t listen anymore. (Đó là bài hát mà tôi không thể nghe được nữa.)
-> This song is too for me bad to listen to anymore. (Bài hát này quá tệ đối với tôi để nghe nữa..)
Cấu trúc it takes time
Viết lại câu với cấu trúc it takes time mang nghĩa là dành/tốn bao nhiêu thời gian làm gì.
S + V + … + time
⇔ It takes/took + someone + time + to V
Ví dụ:
- I go from home to school in 25 minutes. (Tôi đi từ nhà đến trường trong 25 phút.)
-> It takes me 25 minutes to go from home to school. (Tôi mất 25 phút để đi từ nhà đến trường.)
Cấu trúc this is the first time
This is the first time + S + has/have + V3/-ed
⇔ S + has/have + never (not) + V3/-ed + before
Ví dụ:
- This is the first time meeting someone as kind as him (Đây là dịp thứ nhất gặp 1 người tốt như anh ấy.)
-> I have never met someone as kind as him before. (Tôi chưa từng gặp ai tốt như anh ấy trước đây.)
Cấu trúc it’s time/ it’s high time/ it’s about time
S + should/ought to/had better + V …
⇔ It’s (high/about) time + S + V2/-ed …
Ví dụ:
- You’d better come back home. (Tốt hơn hết bạn nên trở về nhà.)
-> It’s time you came back home. (Đã đến khi bạn trở về nhà)
-> It’s high time you came back home. (Đã đến khi bạn làm bài tập về nhà.)
-> It’s about time you came back home. (Đã đến khi bạn làm bài tập về nhà.)
Cấu trúc too to … enough
Cấu trúc too to (mang nghĩa là không thể) dùng để sửa chữa cho cấu trúc enough:
S + V + too + Adj + to V
⇔ S + not + Adj (ngược lại) + enough + to V
Ví dụ:
- I am too fat to wear that shirt. (Tôi quá béo để mặc chiếc áo đó.)
- -> I’m not thin enough to wear that shirt. (Tôi không đủ gầy để mặc chiếc áo đó.)
Cấu trúc sự trái ngược
Cấu trúc viết lại câu trong tiếng Anh có chứa các từ cụm từ chỉ sự trái ngược (mặc dù):
Though/Although/Even though + S + V + …
⇔ In spite of/Despite + N/ V-ing
Ví dụ:
- Although I was sick, I still went to work. (Dù ốm nhưng tôi vẫn đi làm.)
-> In spite of being sick, I still went to work. (Mặc dù bị bệnh, tôi vẫn đi làm.)
Một số cấu trúc viết lại câu khác
Bên cạnh các cấu trúc viết lại câu kể trên, trong tiếng Anh cũng còn một số cấu trúc khác đặc biệt. Hãy khám phá xem đó là gì nhé:
Cấu trúc it is necessary that
Need to V
⇔ It is (not) necessary (for sbd) + to V
Ví dụ:
- I need to go to the hospital now.
-> It is necessary for me to go to the hospital now. - (Tôi cần phải đến bệnh viện ngay từ bây giờ.)
Các cấu trúc với more
Not…any more
⇔ S + no more + V
⇔ No longer + đảo ngữ
Ví dụ:
We don’t talk anymore.
-> We no more talk.
-> No longer do we talk anymore.
(Chúng ta không nói chuyện nữa.)
Cấu trúc used to, accustomed to
S + be used to + N/V-ing
⇔ S + be accustomed to + N/V-ing
Ví dụ:
- I am used to having my mother around.
-> I am accustomed to having my mother around.
(Tôi đã quen với việc có mẹ ở bên.)
Sử dụng to infinitive thay thế cho cấu trúc because
S + V + because + S + V
⇔ S + V + to V
Ví dụ:
- I work hard because I want to exceed KPIs. (Tôi làm việc chăm chỉ vì tôi muốn vượt qua KPI.)
- -> I work hard to exceed KPIs. (Tôi làm việc chăm chỉ để vượt KPI.)
Bài tập về cấu trúc viết lại câu trong tiếng anh
The weather is so bad that we can’t go out.
-> It is such bad weather that we can’t go out.
She was so tired that she couldn’t stay awake.
-> She was too tired to stay awake.
He is not only smart but also very hardworking.
-> He is both smart and very hardworking.
They arrived too late to catch the train.
-> They were too late to catch the train.
Despite the fact that it was raining heavily, they still went camping.
-> They went camping despite the heavy rain.
I haven’t seen him since last year.
-> It has been a year since I last saw him.
He doesn’t have enough money to buy a new car.
-> He is too poor to buy a new car.
She speaks English fluently because she lived in England for ten years.
-> Having lived in England for ten years, she speaks English fluently.
We had to cancel the picnic because of the rain.
-> The picnic was cancelled due to the rain.
Although he is old, he still works very hard.
-> Despite his age, he still works very hard.
Cấu trúc viết lại câu là một kỹ năng quan trọng trong việc viết văn bản. Việc thay đổi cấu trúc câu có thể giúp tăng tính đa dạng của văn bản và đưa ra các ý tưởng một cách trôi chảy hơn. Tuy nhiên, việc cấu trúc lại câu cần phải được thực hiện một cách hợp lý và có tính logic, không gây hiểu lầm hoặc thay đổi ý nghĩa của câu ban đầu. Ngoài ra, việc sử dụng cấu trúc câu phức tạp cần được tránh nếu không cần thiết để giúp cho văn bản trở nên dễ hiểu và truyền đạt thông điệp một cách hiệu quả.