“Keep” là một động từ chỉ hành động giữ một trạng thái, một hoạt động hoặc một tình trạng nhất định trong thời gian dài.
Cấu trúc keep có thể kết hợp với động từ nguyên mẫu (V) để diễn tả việc tiếp tục làm một việc gì đó; với tính từ (Adj) để diễn tả giữ một trạng thái hay tính chất cụ thể; với danh từ (N) để diễn tả giữ một tình trạng hay sự kiện cụ thể và kết hợp với giới từ (Prep) để diễn tả giữ một tình trạng hay vị trí nhất định.
Nội dung chính:
1. Cấu trúc Keep là gì?
Keep là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là giữ (ai/cái gì), giữ vững, tiếp diễn (làm gì đó),…
Ví dụ:
- Do you want to keep this photograph?
Bạn có muốn giữ tấm ảnh này không?
Keep swimming! Bơi tiếp đi!
Ví dụ:
- I made a promise to you and I will keep it.
Tôi có lời hứa với bạn và tôi sẽ giữ lời hứa.
Ngoài ra, động từ keep còn có thể mang nghĩa âu yếm, trông nom khi đi với vật nuôi hoặc người.
Ví dụ:
- Minh will keep the children while I cửa hàng.
Minh sẽ trông lũ trẻ khi tôi mua sắm.
Chú ý: Keep là một động từ bất quy tắc với dạng quá khứ và phân từ 2 đều là kept
2. Cách sử dụng cấu trúc Keep trong tiếng Anh
Đơn giản nhất, ta có cấu trúc Keep + N mang nghĩa: giữ một cái gì đó.
Ví dụ:
Keep the change: Giữ tiền lẻ đi.
- I keep your book in my room.
Tôi giữ sách của bạn trong tủ.
Tuy nhiên, với nghĩa gốc như thế thì ta có nhiều cấu trúc Keep khác nhau trong tiếng Anh. Hãy ghi lại những cấu trúc thường thấy sau đây nha.
S + keep + sb/sth + adj/V-ing
S + keep + somebody/something + adj
Ý nghĩa: Ai đó giữ ai/cái gì ở trạng thái gì
Ví dụ:
- My mom always tries to keep our house clean.
Mẹ tôi luôn cố giữ cho nhà sạch sẽ.
Keep cũng có thể đi trực tiếp với ADJ.
Ví dụ:
Keep silent: Giữ yên lặng!
Keep on doing sth
S + keep (on) + V-ing
Ý nghĩa: Ai đó tiếp diễn làm gì
Ví dụ:
- My cat keeps (on) trying to jump on the table.
Chú mèo tiếp tục cố gắng nhảy lên bàn.
Keep sb from sth
S + keep + somebody + from + V-ing
Ý nghĩa: Ai đó giữ/ngăn không cho ai làm gì
Ví dụ:
- You can’t keep me from telling this truth.
Cậu không thể ngăn tôi nói ra thực sự được.
Keep on at sb for/about st
S + keep on + at somebody + for/about something
Ý nghĩa: Ai đó lải nhải với ai về chuyện gì
Ví dụ:
- When do you stop keeping on at me about that?
Khi nào bạn mới thôi lải nhải với tôi về chuyện đó?
Keep something from someone
S + keep + N/V-ing + from someone
Ý nghĩa: Giấu chuyện gì khỏi ai
Ví dụ:
- Linh keeps having a cat from her mom
Linh giấu việc nuôi mèo với mẹ mình.
Keep a tight rein on someone/something
Cả cụm này sẽ mang nghĩa là kiểm soát cẩn trọng ai/cái gì
Ví dụ:
- Sarah keeps a tight rein on her children.
Sarah kiểm soát cẩn trọng con của cô ấy.
Keep your nose to the grindstone
Cấu trúc Keep này mang nghĩa là làm việc chăm chỉ, không nghỉ ngơi.
Ví dụ:
- My boss always keeps his nose to the grindstone.
Sếp của tôi luôn làm việc chăm chỉ.
Keep track (of someone/something)
Ý nghĩa của cấu trúc Keep này là theo sát ai đó, việc gì đó để cập nhật thông tin.
Ví dụ:
- She keeps track of the suspects.
Cô ấy theo dõi những kẻ tình nghi.
3. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Keep trong tiếng Anh
Vì cấu trúc Keep rất đa dạng nên cần nhớ được ý nghĩa chính xác của chúng để sử dụng cho chuẩn nhé. Ngoài ra, Thành Tây cung cấp một số cấu trúc Keep khác mà bạn cũng nên biết:
keep away | cất đi, để xa ra, |
keep off | tránh xa, rời xa, đừng lại gần |
keep back | giữ lại, chặn lại, gây ngăn trở |
keep down | trấn an, nén lại, kiểm soát |
keep a promise | giữ lời hứa |
keep out | ngăn cản không cho vào |
keep up | duy trì, bảo quản, giữ vững |
keep up with | theo kịp, cố gắng ngang bằng |
keep an eye on | để mắt đến, trông giữ, theo dõi |
keep peace with | giữ mối quan hệ tốt với ai |
keep together | gắn bó với ai, kết hợp với ai |
keep in touch | giữ liên lạc |
keep the laws | tuân thủ luật pháp |
keep in mind | ghi nhớ, nhớ rằng |
keep under | kiểm soát, thống trị, kiềm chế |
4. Bài tập về cấu trúc Keep kèm đáp án
I need to _ my desk clean, or I won’t be able to find anything.
a) keep
b) starting
c) stopped
d) kept
Answer: a) keep
She _ playing the piano every day for years, and now she’s really good.
a) keep
b) starting
c) stopped
d) kept
Answer: a) keep
The doctor told him to _ taking his medication until the treatment was finished.
a) keep
b) starting
c) stopped
d) kept
Answer: c) stop
I want to _ in touch with my old friends from college, but I’ve been so busy lately.
a) keep
b) starting
c) stopped
d) kept
Answer: a) keep
We need to _ our voices down so we don’t wake the baby.
a) keep
b) starting
c) stopped
d) kept
Answer: a) keep
He _ getting lost in the city, so he always brings a map with him.
a) keep
b) starting
c) stopped
d) kept
Answer: d) kept
They _ their car in good condition by taking it to the mechanic regularly.
a) keep
b) starting
c) stopped
d) kept
Answer: a) keep
I can’t _ thinking about that amazing trip we took last year.
a) keep
b) starting
c) stopped
d) kept
Answer: d) keep
She _ talking about her problems, even though no one seems to listen.
a) keep
b) starting
c) stopped
d) kept
Answer: a) keep
They _ us waiting for over an hour before they finally arrived.
a) keep
b) starting
c) stopped
d) kept
Answer: a) kept
Cấu trúc “keep” có thể kết hợp với nhiều loại từ khác nhau như động từ, tính từ, danh từ và giới từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh và mục đích sử dụng của từng trường hợp. Vì thế, hiểu và sử dụng cấu trúc “keep” đúng cách là rất quan trọng để có thể diễn đạt chính xác ý nghĩa của câu trong tiếng Anh.