Tiếng Anh có một loạt các thành ngữ đa dạng, trong đó những thành ngữ này thường có nghĩa hoàn toàn khác với nghĩa của từng từ riêng lẻ trong cụm từ đó. Một ví dụ điển hình là “Up to my ears.”
Trong bài viết này, Thành Tây sẽ trình bày về ý nghĩa, cách sử dụng và một số biểu thức tương tự của thành ngữ “Up to my ears.” Ngoài ra, chúng tôi cũng sẽ cung cấp một số ví dụ để giúp độc giả hiểu rõ hơn về cách sử dụng nó.
Nội dung chính:
1. Idiom Up to my ears là gì?
Cách phát âm: /ʌp tuː maɪ ɪəz/
Thành ngữ “Up to my ears” trong tiếng Anh có nghĩa là bạn đang bị chìm đắm hoặc bị bao phủ hoàn toàn bởi một tình huống khó khăn hoặc công việc đến mức không thể cưỡng lại hoặc thoát ra được.
Đây là một cách miêu tả tình trạng mà bạn đã bị áp đảo hoặc bận rộn đến mức không còn thời gian hoặc khả năng để xử lý thêm bất kỳ việc gì khác.
Ex:
- I’m up to my ears in work this week, with multiple deadlines to meet.
Tôi đang bận rộn đến mức không thể nào với công việc trong tuần này, với nhiều hạn chót cần phải đáp ứng. - She’s up to her ears in debt after buying a new car and renovating her house.
Cô ấy đang nợ đến cổ vì đã mua một chiếc xe mới và sửa sang ngôi nhà của mình. - They’re up to their ears in preparations for the big event.
Họ đang chìm đắm trong việc chuẩn bị cho sự kiện lớn. - With all the assignments and exams, I’m up to my ears in schoolwork.
Với tất cả bài tập và bài kiểm tra, tôi đang bị áp đảo bởi công việc học tập. - After taking on two part-time jobs, he’s up to his ears in work, but at least he’s earning more money now.
Sau khi nhận thêm hai công việc bán thời gian, anh ta đang rất bận rộn với công việc, nhưng ít nhất anh ta kiếm được nhiều tiền hơn bây giờ.
2. Thành ngữ Up to my ears có những cách dùng nào?
Cụm thành ngữ “Up to my ears” bắt đầu bằng một giới từ, vì vậy khi sử dụng nó trong câu, thường đặt sau động từ “to be. Ngoài ra, cụm “Up to my ears” thường đi kèm với một công việc hoặc một thứ gì đó (something).
Cấu trúc: S + to be + up to my ears + in something
Cấu trúc này có nghĩa là “Người hoặc vật lý (S) đang rất bận rộn hoặc bị áp đảo bởi một tình huống, công việc hoặc vấn đề cụ thể (something).”
Ex:
- She is up to her ears in paperwork, trying to meet the end-of-month deadlines.
Cô ấy đang bận rộn với công việc giấy tờ đến mức phải hoàn thành đúng hạn cuối tháng. - After taking on two part-time jobs, he’s up to his ears in responsibilities.
Sau khi nhận thêm hai công việc bán thời gian, anh ta đang bị áp đảo bởi trách nhiệm. - She’s up to her ears in work and doesn’t have time for anything else.
Cô ấy đang rất bận với công việc và không còn thời gian cho điều gì khác. - After taking on two part-time jobs, he’s up to his ears in commitments.
Sau khi nhận thêm hai công việc bán thời gian, anh ta bận rộn đến mức không thể nào. - With all the household chores, she’s up to her ears in responsibilities.
Với tất cả công việc trong nhà, cô ấy đang bị áp đảo bởi trách nhiệm. - They’re up to their ears in debt after their extravagant spending on the vacation.
Họ đang nợ đến đẳng cổ tai sau khi tiêu tiền hoang phí trong kỳ nghỉ. - I can’t take on any more projects right now; I’m up to my ears in the current ones.
Tôi không thể nhận thêm bất kỳ dự án nào nữa lúc này; tôi đang rất bận với những dự án hiện tại.
3. Một số cách diễn đạt khác với nghĩa tương tự với Up to my ears
Ngoài thành ngữ “Up to my ears,” còn rất nhiều cách diễn đạt khác để chỉ “rất bận,” “có nhiều thứ phải làm.”
3.1. To be busy + Ving hoặc To be busy + with + something/someone
Cấu trúc này giúp diễn đạt một cách đơn giản tình trạng bận rộn và công việc hoặc hoạt động cụ thể đang được thực hiện.
Ex:
- I’m sorry, I can’t go out tonight. I’m busy cleaning the house.
Xin lỗi, tôi không thể đi ra ngoài tối nay. Tôi đang bận dọn dẹp nhà cửa. - She’s busy with a project at work and doesn’t have much free time.
Cô ấy đang bận với một dự án ở công việc và không có nhiều thời gian rảnh. - He’s busy with his children, taking them to various activities.
Anh ấy đang bận với việc chăm sóc con cái, đưa chúng đến các hoạt động khác nhau. - They were too busy working on the presentation to attend the meeting.
Họ quá bận rộn làm việc cho bài thuyết trình nên không thể tham dự cuộc họp. - I can’t talk right now; I’m busy with my online class.
Tôi không thể nói chuyện lúc này; tôi đang bận với lớp học trực tuyến của mình.
3.2. To have my hands full (+ Ving)
Cấu trúc “To have my hands full (+ Ving)” dùng để diễn đạt tình trạng bận rộn hoặc có quá nhiều việc phải làm.
Ex:
- I have my hands full planning my sister’s wedding. It’s a lot of work!
Tôi đang bận rộn với việc lập kế hoạch cho đám cưới của em gái tôi. Đó là một công việc rất nhiều! - With a demanding job and three young kids, she has her hands full every day.
Với công việc đầy thách thức và ba đứa con nhỏ, cô ấy luôn bận rộn hàng ngày. - Managing a startup business is no easy task; you’ll have your hands full getting it off the ground.
Quản lý một doanh nghiệp mới khá khó khăn; bạn sẽ bận rộn khi cố gắng khởi đầu nó. - We have our hands full preparing for the big event. There’s so much to coordinate and plan.
Chúng tôi đang bận rộn chuẩn bị cho sự kiện lớn. Có rất nhiều điều cần phối hợp và lập kế hoạch. - As a full-time student and part-time employee, I have my hands full balancing work and school.
Là một sinh viên toàn thời gian và nhân viên bán thời gian, tôi bận rộn khi cân bằng giữa công việc và học tập.
3.3. To be up my eyeballs/ eyes/ neck + in something
Câu trúc “To be up my eyeballs/eyes/neck + in something” dùng để mô tả tình trạng của ai đó khi họ bị áp đảo hoặc bận rộn đến mức tối đa với một công việc hoặc tình huống cụ thể.
Ex:
- I’m up to my eyeballs in work this week, with multiple deadlines to meet.
Tuần này, tôi bận rộn đến mức tôi phải đối mặt với nhiều hạn chót. - She’s up to her eyes in debt after buying a new car and renovating her house.
Cô ấy đang nợ đến đẳng cổ tai sau khi mua một chiếc xe mới và sửa sang ngôi nhà của mình. - They’re up to their necks in preparations for the big event.
Họ đang bị áp đảo trong quá trình chuẩn bị cho sự kiện lớn. - With all the assignments and exams, I’m up to my eyes in schoolwork.
Với tất cả bài tập và bài kiểm tra, tôi đang rất bận rộn với việc học tập. - After taking on two part-time jobs, he’s up to his eyes in work, but at least he’s earning more money now.
Sau khi nhận thêm hai công việc bán thời gian, anh ta đang rất bận rộn với công việc, nhưng ít nhất anh ta kiếm được nhiều tiền hơn bây giờ.
3.4. To be busy as a bee
Thành ngữ “To be busy as a bee” có nghĩa là ai đó đang rất bận rộn và làm việc chăm chỉ, giống như cách một con ong làm việc chăm chỉ để thu thập mật hoa.
Ex:
- She’s always busy as a bee, juggling her full-time job, taking care of her kids, and volunteering at the local community center.
Cô ấy luôn bận rộn làm việc chăm chỉ, phải đối mặt với công việc toàn thời gian, chăm sóc con cái, và làm tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương. - During the holiday season, the shop owner is as busy as a bee, attending to all the customers and managing the store.
Trong mùa lễ, chủ cửa hàng luôn bận rộn phục vụ tất cả khách hàng và quản lý cửa hàng. - He’s been working as busy as a bee to meet the project deadline, putting in extra hours to get everything done on time.
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để đáp ứng hạn chót dự án, dành thời gian làm thêm để hoàn thành mọi thứ đúng thời hạn. - The students were busy as bees, studying for their final exams in the library.
Các sinh viên đang làm việc chăm chỉ, học tập cho kỳ thi cuối kỳ tại thư viện. - My grandmother is in her garden every day, tending to her plants and flowers. She’s as busy as a bee out there.
Bà tôi mỗi ngày đều ở trong vườn, chăm sóc cây cỏ và hoa. Bà ấy rất bận rộn ở đó.
4. Một số từ, cụm từ đồng nghĩa với Idiom Up to my ears
Từ/Cụm từ | Ý nghĩa | Cách sử dụng |
Swamped | Bận rộn, áp đảo | “I’m swamped with work this week.” (Tôi bận rộn với công việc tuần này.) |
Drowning in | Bị đắng chìm trong | “She’s drowning in paperwork.” (Cô ấy bị đắng chìm trong giấy tờ công việc.) |
In over my head | Bị áp đảo hoặc không kiểm soát | “I took on too much, and now I’m in over my head.” (Tôi nhận quá nhiều và bây giờ tôi bị áp đảo.) |
Snowed under | Bị chìm đắm dưới công việc | “We’re snowed under with assignments.” (Chúng tôi đang bị chìm đắm dưới các nhiệm vụ.) |
Buried in | Bị chôn vùi bởi | “He’s buried in debt after the business failure.” (Anh ta bị chôn vùi bởi nợ sau khi kinh doanh thất bại.) |
In the thick of | Trong tình huống khó khăn | “They are in the thick of planning the event.” (Họ đang trong tình huống khó khăn trong việc lập kế hoạch cho sự kiện.) |
Working my fingers to the bone | Làm việc vất vả | “I’ve been working my fingers to the bone to meet the deadline.” (Tôi đã làm việc vất vả để đáp ứng hạn chót.) |
5. Một số từ, cụm từ trái nghĩa với Idiom Up to my ears
Từ/Cụm từ | Ý nghĩa | Cách sử dụng |
At leisure | Có thời gian rảnh rỗi | “I was at leisure all weekend, with no work to do.” (Tôi có thời gian rảnh rỗi suốt cả cuối tuần, không có việc gì phải làm.) |
Free as a bird | Tự do, không bị áp đảo | “Now that I’ve finished my project, I feel as free as a bird.” (Bây giờ sau khi hoàn thành dự án, tôi cảm thấy mình tự do.) |
Light workload | Lượng công việc nhẹ | “This week, I have a light workload and can relax a bit.” (Tuần này, tôi có lượng công việc nhẹ và có thể thư giãn một chút.) |
Taking it easy | Thư giãn, không làm việc mệt mỏi | “I’m taking it easy on my day off and just relaxing at home.” (Tôi đang thư giãn vào ngày nghỉ và chỉ ở nhà thư giãn.) |
Not a care in the world | Không lo lắng về điều gì cả | “She’s on vacation, lying on the beach with not a care in the world.” (Cô ấy đang nghỉ ngơi, nằm trên bãi biển không lo lắng về điều gì cả.) |
Idle | Trống rỗng, không làm gì | “The factory is idle on weekends, with no production.” (Nhà máy trống rỗng vào cuối tuần, không có sản xuất nào.) |
6. Đoạn hội thoại với thành ngữ Up to my ears trong ngữ cảnh thực tế
Conversation 1:
- Alice: Hey, how’s everything going with the new project at work?
Alice: Chào, mọi thứ diễn ra thế nào với dự án mới ở công việc? - Bob: Oh, it’s crazy! I’m up to my ears in tasks and deadlines. I barely have time for anything else.
Bob: Ồ, nó điên đảo lắm! Tôi bận rộn đến mức tôi không còn thời gian cho bất cứ điều gì khác. - Alice: I can imagine. You seem really swamped.
Alice: Tôi có thể tưởng tượng. Bạn dường như đang thật sự bận rộn. - Bob: Yeah, I feel like I’m drowning in work. But it’ll all be worth it when the project is a success.
Bob: Vâng, tôi cảm thấy như mình đang bị chìm đắm trong công việc. Nhưng tất cả sẽ đáng giá khi dự án thành công.
Conversation 2:
- Alice: Hey, how’s your new job going?
Alice: Chào, công việc mới của bạn thế nào? - Bob: It’s been really busy. I’m up to my ears in project deadlines.
Bob: Nó thật bận rộn. Tôi đang bận rộn với những hạn chót của dự án. - Alice: I can relate. I’ve been working long hours too. We should take a break soon.
Alice: Tôi hiểu bạn. Tôi cũng đã làm việc cả ngày. Chúng ta nên nghỉ ngơi sớm thôi.
7. Tổng kết
Qua bài viết trên, Thanhtay.edu.vn hy vọng rằng người đọc đã nắm được ý nghĩa và cách sử dụng của thành ngữ “Up to my ears,” cùng với một số cách diễn đạt khác tương tự. Việc này giúp nâng cao kiến thức từ vựng tiếng Anh của họ và giúp họ sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt trong giao tiếp. Điều này giúp họ diễn đạt ý của mình một cách chính xác hơn và có khả năng đạt điểm cao hơn trong các bài thi tiếng Anh.