Khi cảm thấy mệt mỏi, ốm đau hoặc không khoẻ, thường người ta sử dụng các cụm từ “feel unwell” hoặc “feel sick”. Tuy nhiên, trong bài viết ngày hôm nay, Thành Tây sẽ giới thiệu đến bạn thành ngữ “Under the weather” nhằm giúp bạn biểu đạt một cách sáng tạo và hấp dẫn hơn.
Nội dung chính:
1. Idiom Under the weather là gì?
Phiên âm: /ˈʌndər ðə ˈweðər/
Theo từ Cambridge Dictionary and Oxford Dictionary, “under the weather” được định nghĩa là “feel slightly ill and not as well as usual”.
Thành ngữ “Under the weather” trong tiếng Anh có nghĩa là cảm thấy mệt mỏi, ốm đau hoặc không khoẻ, thường do tình trạng sức khỏe kém.
Ex:
- I can’t make it to the party tonight, I’m feeling a bit under the weather.
Tôi không thể tham gia buổi tiệc tối nay, tôi cảm thấy hơi không khoẻ. - She didn’t come to work today because she’s under the weather.
Cô ấy không đi làm hôm nay vì cô ấy đang cảm thấy không khỏe. - I’m sorry, I won’t be able to go for a run with you this morning. I’m a little under the weather.
Xin lỗi, tôi sẽ không thể đi chạy buổi sáng với bạn. Tôi cảm thấy hơi không khoẻ. - He played the match even though he was feeling under the weather, showing his dedication to the team.
Anh ấy đã thi đấu dù anh ấy đang cảm thấy không khỏe, thể hiện sự tận tụy với đội bóng.
2. Nguồn gốc của Idiom Under the weather
Cụm từ “Under the weather” xuất phát từ việc tác giả Donald Grant Mitchell, dưới bút danh Ik Marvel, đã ghi chép lần đầu trong tác phẩm “Reveries of a Bachelor.”
Cụm từ này đã trở thành một từ ngữ đồng nghĩa với việc cảm thấy không khỏe hoặc mệt mỏi, và còn được sử dụng để ám chỉ tình trạng tài chính yếu đuối hoặc say rượu, và thậm chí còn có thể ám chỉ cảm giác không thoải mái trong quá trình kinh nguyệt.
3. Phân biệt Idiom Under the weather với Sick
Cụm từ “under the weather” và từ “sick” đều liên quan đến tình trạng không khỏe, nhưng chúng có sự khác biệt trong cách sử dụng và ý nghĩa.
“Under the weather”: Cụm từ này ám chỉ tình trạng cảm thấy không khỏe hoặc không ổn định về sức khỏe, nhưng thường không phải là một bệnh cụ thể. Nó có thể ám chỉ mệt mỏi, yếu đuối, hoặc không được sảng khoái vì một số lý do nào đó. Thường thì người sử dụng “under the weather” không đề cập đến một bệnh cụ thể.
Ex:
- I’m feeling a bit under the weather today. Maybe it’s the weather, or I just need some rest.
Tôi cảm thấy hơi không khỏe hôm nay. Có lẽ do thời tiết, hoặc tôi chỉ cần nghỉ ngơi thôi.
“Sick”: Từ “sick” ám chỉ tình trạng mắc một bệnh hoặc cảm thấy ốm đau về mặt sức khỏe. Nó liên quan đến việc bị một bệnh cụ thể ảnh hưởng đến sức khỏe. Khi bạn nói mình “sick,” thường bạn đang thể hiện rằng bạn đang trải qua một tình trạng bệnh tật cụ thể.
Ex:
- I can’t go to work today because I’m sick with the flu.
Tôi không thể đi làm hôm nay vì tôi bị cảm cúm.
Ví dụ trên cho thấy rằng “under the weather” thường chỉ ám chỉ tình trạng tổng thể của cơ thể không khỏe, trong khi “sick” là việc mắc một bệnh cụ thể.
4. Đoạn hội thoại với Idiom Under the weather
Conversation 1:
- John: Hey, are you coming to the soccer game this afternoon?
John Hey, bạn có đến xem trận bóng đá chiều nay không? - Thomas: I wish I could, but I’m feeling a bit under the weather today. I think I’ve caught a cold.
Thomas: Tôi ước gì tôi có thể, nhưng hôm nay tôi cảm thấy không khỏe. Tôi nghĩ là tôi đã bị cảm lạnh. - John: Oh, I’m sorry to hear that. Take care of yourself and get well soon. We can catch up on the game another time.
John: Thật tiếc khi nghe thấy vậy. Hãy chăm sóc bản thân và mau khoẻ lên. Chúng ta có thể xem trận sau.
Conversation 2:
- Person A: Hey, are you coming to the game tonight?
Person A: Ồ, bạn có tham gia trận đấu tối nay không? - Person B: I wish I could, but I’m feeling a bit under the weather.
Person B: Tôi ước gì tôi có thể, nhưng tôi cảm thấy hơi không khỏe. - Person A: Oh, that’s too bad. Is there anything I can do for you?
Person A: Ồ, thật là tiếc quá. Có gì tôi có thể giúp bạn không? - Person B: Thanks, but I just need some rest. Maybe next time.
Person B: Cảm ơn, nhưng tôi chỉ cần nghỉ ngơi thôi. Có lẽ lần sau.
5. Synonyms với thành ngữ Under the weather
Bảng tổng hợp những từ, cụm từ đồng nghĩa với Idiom Under the weather:
Synonyms | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ tiếng Anh |
---|---|---|---|
Ill | ɪl | Cảm thấy bệnh, không khỏe | She’s ill and needs to stay home. |
Unwell | ʌnˈwɛl | Không khỏe, cảm thấy không tốt | He felt unwell after eating the bad seafood. |
Poorly | ˈpʊrli | Cảm thấy không khoẻ, ốm đau | The child is poorly and needs rest. |
Sick | sɪk | Cảm thấy ốm đau | I can’t go to work today; I’m sick. |
Rough | rʌf | Cảm thấy yếu đuối, không khỏe | I had a rough night, so I’m tired today. |
Crook | krʊk | Cảm thấy không khoẻ, bệnh tật | He’s been feeling crook for a few days. |
Ailing | ˈeɪlɪŋ | Đang cảm thấy yếu đuối hoặc ốm đau | She’s been ailing, and her health is a concern. |
Not well | nɒt wɛl | Không cảm thấy khoẻ | I’m not well, so I won’t be able to attend the meeting. |
Seedy | ˈsiːdi | Cảm thấy yếu đuối hoặc không khỏe | After the long flight, he felt seedy and exhausted. |
Below par | bɪˈləʊ pɑː | Dưới mức khỏe bình thường | Her performance has been below par lately. |
Queasy | ˈkwiːzi | Cảm thấy buồn nôn hoặc không thoải mái | The motion of the boat made her feel queasy. |
Out of sorts | aʊt əv sɔːts | Cảm thấy không thoải mái, không khỏe | I’m out of sorts today, and I can’t concentrate. |
Nauseous | ˈnɔːziəs | Cảm thấy buồn nôn | The smell of the food made her nauseous. |
Off-colour | ɒf ˈkʌlə | Cảm thấy không khỏe hoặc không bình thường | She looked off-colour and pale. |
Indisposed | ˌɪndɪˈspəʊzd | Không cảm thấy khỏe, ốm đau | I’m feeling indisposed and won’t make it to the event. |
Peaky | ˈpiːki | Cảm thấy không khỏe hoặc yếu đuối | She looks peaky; maybe she should see a doctor. |
Ropy | ˈrəʊpi | Cảm thấy yếu đuối hoặc không khỏe | The seafood I ate last night made me feel ropy. |
Wabbit | ˈwæbɪt | Cảm thấy mệt mỏi và yếu đuối | After the long hike, he was wabbit and needed rest. |
Lưu ý rằng một số từ có tính ngôn ngữ hoặc vùng miền cụ thể và có thể không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.
6. Bài tập ứng dụng
Xác định tình huống phù hợp để sử dụng thành ngữ “under the weather” để miêu tả trạng thái.
Sam worked overnight yesterday to finish all of his tasks before the deadline, even though he’s already lacking sleep. | Yes | No |
Vincent caught a cold after running in the strong rain. | Yes | No |
John’s car was bumped into, and the headlights were destroyed. | Yes | No |
Mark received a salary raise for his good work. | Yes | No |
It was Kenneth’s birthday party, so he went wild and drank so much beer until he passed out. | Yes | No |
Với mỗi tình huống có thể sử dụng “under the weather”, mở rộng tình huống đó bằng 2-3 câu, trong đó có sử dụng thành ngữ “under the weather”.
Đáp án gợi ý
TH1: Yes.
Sam is overworking. He already doesn’t have enough sleep, yet yesterday he continued to work overnight, so right now he’s definitely feeling under the weather.
TH2: Yes
Vincent ran around in the rain even though it was pretty dangerous. Now, he caught a cold and is feeling under the weather.
TH3: No vì đây là một trường hợp cho thấy trạng thái và cảm xúc tức giận, thay vì là buồn bã và tụt mood.
TH4: No vì đây là một tình huống miêu tả cảm xúc tích cực
TH5: Yes
It was Kenneth’s birthday party so he went overboard with his fun. After drinking enough beer to pass out, he will definitely wake up feeling under the weather because of his hangover.
7. Tổng kết
Trong bài học này, Thanhtay.edu.vn đã trình bày thành ngữ “under the weather” nhằm mô tả tình trạng mệt mỏi, cảm thấy không ổn và hơi ốm về mặt thể chất, và đã cung cấp hướng dẫn cách sử dụng nó thông qua một đoạn hội thoại giao tiếp thực tế.
Đồng thời, bài viết còn đưa ra bài tập để giúp người học rèn luyện khả năng áp dụng và nhớ lâu thành ngữ này. Hy vọng rằng qua bài học từ chuyên mục Idiom này, người học sẽ trang bị thêm kỹ năng để diễn đạt trạng thái thể chất một cách chính xác hơn.