Tín ngưỡng và Tôn giáo là một phần quan trọng trong đời sống hằng ngày của con người trong mọi nền văn hóa. Tín ngưỡng và Tôn giáo ẩn chứa rất nhiều những điều thú vị, thu hút còn người ta tìm hiểu và khám phá.
Hôm nay hãy cùng Thành Tây tìm hiểu về từ vựng tiếng Anh về Tôn giáo, Tín ngưỡng nhé!
Nội dung chính:
1. Tôn Giáo là Gì?
Trong tiếng Anh, tôn giáo là: Religion – xuất phát từ tiếng Latinh: religio. Mang nghĩa “tôn trọng điều linh thiêng, tôn kính thần linh“. Hay “bổn phận, sự gắn kết giữa con người với thần linh“. Xét trên một cách thức nào đó thì đó là một phương cách để giúp con người sống và tồn tại với sức mạnh siêu nhiên. Từ đó làm lợi ích cho vạn vật và con người.
Đôi khi đồng nghĩa với tín ngưỡng, thường được định nghĩa là niềm tin vào những gì siêu nhiên, thiêng liêng hay thần thánh. Cũng như những đạo lý, lễ nghi, tục lệ và tổ chức liên quan đến niềm tin đó.
Tham khảo thêm về Khóa học IELTS Thành Tây
2. Từ vựng tiếng Anh về tôn giáo
Trên thế giới có tới hơn 10,000 tôn giáo khác nhau. Nhưng 84% dân số theo những nhóm tôn giáo phổ biến nhất? Bạn có biết đó là những tôn giáo nào không? Nếu chưa thì hãy học những từ vựng về Tôn giáo trong tiếng Anh dưới đây nhé.
STT | Từ vựng | Dịch nghĩa |
1 | Christianity | Cơ đốc giáo (Kitô giáo) |
2 | Christian | đạo Thiên Chúa |
3 | Roman Catholicism | Thiên chúa giáo, công giáo Rôma |
4 | Buddhism | Phật giáo |
5 | Islam | Hồi giáo |
6 | Hinduism | Ấn-độ giáo, Hindu giáo |
7 | Judaism | Do thái giáo |
8 | Shintoism | Thần đạo |
9 | Atheism | Chủ nghĩa vô thần |
10 | Confucianism | Đạo Khổng |
11 | Taoism | Đạo Lão |
12 | Protestantism | đạo Tin lành |
13 | Catholicism | Công giáo |
3. Từ vựng tiếng Anh về tín ngưỡng tôn giáo
Mỗi tôn giáo có tín ngưỡng và đức tin khác nhau. Qua những lễ nghi gắn liền với phong tục, tập quán truyền thống. Để mang lại sự bình an về tinh thần cho cá nhân và cộng đồng.
Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa |
---|---|---|
Faith | /feɪθ/ | Niềm tin |
Religion | /rɪˈlɪdʒən/ | Tôn giáo |
Belief | /bɪˈliːf/ | Đức tin, niềm tin |
Worship | /ˈwɜːrʃɪp/ | Thờ cúng, tôn thờ |
Prayer | /preər/ | Lời cầu nguyện, kinh lạy |
Sacred | /ˈseɪkrɪd/ | Thánh, linh thiêng |
Spirituality | /ˌspɪrɪtʃuˈæləti/ | Tâm linh, tinh thần |
God | /ɡɑd/ | Thượng đế, Chúa trời |
Deity | /ˈdeɪəti/ | Thần thánh, thượng đế |
Heaven | /ˈhɛvn/ | Thiên đàng, đàng trời |
Hell | /hɛl/ | Địa ngục, địa hình |
Bible | /ˈbaɪbl/ | Kinh Thánh, Kinh Thánh Tin Lành |
Quran | /kʊˈrɑːn/ | Kinh Qur’an, Kinh Koran |
Church | /tʃɜːrtʃ/ | Nhà thờ, nhà thờ đạo Kitô |
Mosque | /mɒsk/ | Nhà thờ Hồi giáo |
Temple | /ˈtɛmpəl/ | Đền, miếu |
Meditation | /ˌmɛdɪˈteɪʃən/ | Thiền, suy tư |
Sin | /sɪn/ | Tội, tội lỗi |
Salvation | /sælˈveɪʃən/ | Cứu rỗi, sự cứu rỗi |
Afterlife | /ˈæftərlaɪf/ | Cuộc sống sau cái chết |
Morality | /məˈræləti/ | Đạo đức, đạo lý |
Priest | /priːst/ | Linh mục, thầy tu |
Prophet | /ˈprɒfɪt/ | Tiên tri, người tiên tri |
Ritual | /ˈrɪtʃuəl/ | Nghi lễ, lễ nghi |
Karma | /ˈkɑrmə/ | Luân phiên, quả báo theo đạo Phật |
Sinner | /ˈsɪnər/ | Người tội lỗi, kẻ phạm tội |
Confession | /kənˈfɛʃən/ | Lời tâm sự, sự thú tội |
Sacrifice | /ˈsæk.rɪ.faɪs/ | Sự hiến dâng, hy sinh |
Charity | /ˈtʃær.ə.ti/ | Từ thiện, lòng nhân ái |
Reincarnation | /ˌriː.ɪn.kɑːr.nəˈteɪ.ʃən/ | Tái sinh |
Blessing | /ˈbles.ɪŋ/ | Ơn lành, phúc lành |
Cremation | /kriˈmeɪ.ʃən/ | Hỏa táng |
Pilgrimage | /ˈpɪl.ɡrɪ.mɪdʒ/ | Hành hương |
Preach | /priːtʃ/ | Làm giảng, thuyết giảng |
Atheism | /ˈeɪ.θi.ɪz.əm/ | Chủ nghĩa vô thần |
Angel | /ˈeɪn.dʒəl/ | Thiên thần |
Devil | /ˈdev.əl/ | Ma quỷ, ác quỷ |
Purgatory | /ˈpɜːr.ɡə.tɔːr.i/ | Luyện ngục |
Hymn | /hɪm/ | Bài ca thánh ca |
Theology | /θiːˈɒl.ə.dʒi/ | Thần học, triết học về tôn giáo |
Synagogue | /ˈsɪn.ə.ɡɒɡ/ | Nhà thờ Do Thái |
Guru | /ˈɡuː.ruː/ | Đạo sư, thầy dạy |
Enlightenment | /ɪnˈlaɪt.n.mənt/ | Giác ngộ, sự giác ngộ |
Resurrection | /ˌrez.əˈrek.ʃən/ | Phục sinh |
Pilgrim | /ˈpɪl.ɡrɪm/ | Hành hương, người hành hương |
Temple | /ˈtemp.l̩/ | Đền thờ, miếu |
Sufism | /ˈsuː.fɪzəm/ | Tinh thần học, Sufi |
Zen | /zen/ | Thiền, Zen |
Moksha | /ˈmoʊkʃə/ | Moksha (trạng thái giải thoát trong đạo Hindu) |
Offerings | /ˈɔː.fər.ɪŋz/ | Lễ vật, hiến tặng |
Ethics | /ˈeθɪks/ | Đạo đức, luân lý |
Catechism | /ˈkæt.əˌkɪz.əm/ | Lề giáo |
Confucianism | /kənˈfjuː.ʃən.ɪz.əm/ | Nho giáo |
Salvation | /sælˈveɪ.ʃən/ | Sự cứu rỗi, cứu rỗi |
Fellowship | /ˈfɛloʊˌʃɪp/ | Sự hiệp thông, cộng đồng tôn giáo |
Tham khảo thêm các bài viết khác:
4. Từ vựng tiếng Anh về Thiên Chúa giáo
Thiên Chúa giáo là một trong những tôn giáo phổ biến. Với hàng triệu tín đồ trên khắp các quốc gia. Tham khảo các từ vựng tiếng Anh về Thiên Chúa giáo dưới đây.
Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa |
---|---|---|
Christianity | /ˌkrɪs.tiˈæn.ə.ti/ | Đạo Thiên Chúa |
God | /ɡɑd/ | Thượng đế, Chúa trời |
Jesus Christ | /ˈdʒiːzəs kraɪst/ | Chúa Kitô |
Bible | /ˈbaɪbl/ | Kinh Thánh, Kinh Thánh Tin Lành |
Church | /tʃɜːrtʃ/ | Nhà thờ, nhà thờ đạo Kitô |
Prayer | /preər/ | Lời cầu nguyện, kinh lạy |
Faith | /feɪθ/ | Niềm tin, đức tin |
Believer | /bɪˈliːvər/ | Người tin Chúa, tín đồ |
Cross | /krɔːs/ | Thập giá, cây thập giá |
Resurrection | /ˌrezəˈrekʃən/ | Phục sinh |
Salvation | /sælˈveɪʃən/ | Sự cứu rỗi, sự cứu rỗi |
Redemption | /rɪˈdɛmpʃən/ | Sự chuộc tội, sự đền tội |
Sinner | /ˈsɪnər/ | Kẻ phạm tội, người tội lỗi |
Atonement | /əˈtoʊn.mənt/ | Sự đền tội, chuộc tội |
Trinity | /ˈtrɪn.ə.ti/ | Tam giáo (Ba ngôi Chúa) |
Sacrament | /ˈsækrəˌmənt/ | Bí tích, lễ kính Chúa |
Holy Spirit | /ˌhoʊli ˈspɪrɪt/ | Thánh Linh, Thần linh |
Theology | /θiːˈɒlədʒi/ | Thần học, triết học về tôn giáo |
Grace | /ɡreɪs/ | Ân điển, ơn lành từ Chúa |
Baptism | /ˈbæp.tɪzəm/ | Lễ tẩy tội, lễ rửa tội |
Eucharist | /ˈjuːkərɪst/ | Thánh Thể, lễ Thánh Thể |
Confession | /kənˈfɛʃən/ | Lời tâm sự, lời thú tội |
Reconciliation | /ˌrekənˌsɪliˈeɪʃən/ | Hòa giải |
Heaven | /ˈhɛvn/ | Thiên đàng, đàng trời |
Hell | /hɛl/ | Địa ngục, địa hình |
Sin | /sɪn/ | Tội, tội lỗi |
Hymn | /hɪm/ | Bài ca thánh ca |
Sermon | /ˈsɜːrmən/ | Bài thuyết giảng |
Churchgoer | /tʃɜːrtʃˈɡoʊər/ | Người thường xuyên đến nhà thờ |
Gospel | /ˈɡɑs.pəl/ | Tin lành, sách tin lành |
Liturgy | /ˈlɪt.ərdʒi/ | Lễ kính, lễ nghi |
Missionary | /ˈmɪʃəˌnɛri/ | Thần học gia, sứ giả |
Reverend | /ˈrɛvərənd/ | Cha, linh mục |
Pilgrimage | /ˈpɪlɡrɪmɪdʒ/ | Hành hương |
Mercy | /ˈmɜːrsi/ | Lòng nhân từ, lòng khoan dung |
Evangelical | /ˌɪˌvæn.dʒɛˈlɪkəl/ | Tin Lành |
Faithful | /ˈfeɪθ.fəl/ | Người tin, người trung thành |
Testimony | /ˈtɛstɪˌmoʊni/ | Lời làm chứng, lời chứng thực |
Acolyte | /ˈæk.ə.laɪt/ | Thực tập sinh, đứa con học |
Graceful | /ˈɡreɪsfəl/ | Ứng xử đẹp, lịch lãm |
Spirituality | /ˌspɪrɪtʃuˈæləti/ | Tâm linh, tinh thần |
Savior | /ˈseɪvjər/ | Người cứu rỗi, Người cứu thế |
Parable | /ˈpærəbl̩/ | Bài dạy, câu chuyện dạy đạo Kitô |
Synod | /ˈsɪnəd/ | Hội nghị tôn giáo |
Sanctuary | /ˈsæŋk.tʃuˌɛri/ | Lễ đường, phòng thờ |
5. Từ vựng tiếng Anh về Phật giáo
Đạo Phật là tôn giáo lớn tại Việt Nam với những tín ngưỡng đặc sắc và phong phú. Cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về Phật giáo ngay dưới đây.
Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa |
---|---|---|
Buddhism | /ˈbuːdɪzəm/ | Phật giáo, đạo Phật |
Buddha | /ˈbuːdə/ | Đức Phật, Đức Tôn |
Dharma | /ˈdɑːrmə/ | Pháp, Đạo, Luật Thiêng |
Karma | /ˈkɑːrmə/ | Luân phiên, quả báo theo đạo Phật |
Nirvana | /nɪrˈvɑːnə/ | Niết bàn, sự thoát ly khỏi khổ đau |
Meditation | /ˌmɛdɪˈteɪʃən/ | Thiền, suy tư |
Enlightenment | /ɪnˈlaɪt.n.mənt/ | Giác ngộ, sự giác ngộ |
Sangha | /ˈsæŋɡə/ | Hội thể Phật giáo |
Lotus | /ˈloʊtəs/ | Hoa sen, biểu tượng của sự tinh khôi |
Bodhisattva | /ˌboʊ.dɪˈsæt.və/ | Bồ tát, người quyết tâm đạt giác ngộ |
Eightfold Path | /ˈeɪtfoʊld pæθ/ | Bát quái đạo, con đường tám phần |
Siddhartha Gautama | /sɪdˈɑːrθə ˌɡaʊˈtɑːmə/ | Phật Thích Ca Mâu Ni |
Enlightenment | /ɪnˈlaɪt.n.mənt/ | Giác ngộ, sự giác ngộ |
Sutra | /ˈsuː.trə/ | Kinh điển, bản kinh |
Mandala | /ˈmændələ/ | Họa tiết hình tròn đại diện cho vũ trụ |
Reincarnation | /ˌriː.ɪn.kɑːrˈneɪ.ʃən/ | Tái sinh |
Karma | /ˈkɑːrmə/ | Luân phiên, quả báo theo đạo Phật |
Bodhi Tree | /ˈboʊdi tri/ | Cây bồ đề, cây nơi Đức Phật giác ngộ |
Zen | /zɛn/ | Thiền, Zen |
Chanting | /ˈtʃæntɪŋ/ | Lấy, kinh điệu |
Mudra | /ˈmuːdrə/ | Kỹ thuật động tĩnh trong thiền |
Monastery | /ˈmɑːnəˌstɛri/ | Tu viện, chùa tu |
Enlightenment | /ɪnˈlaɪt.n.mənt/ | Giác ngộ, sự giác ngộ |
Bodhi | /ˈboʊdi/ | Hiểu biết, sáng tỏ |
Compassion | /kəmˈpæʃən/ | Từ bi, lòng khoan dung |
Chakra | /ˈtʃɑːkrə/ | Chakra, trung điểm năng lượng trong cơ thể |
Mantra | /ˈmæntrə/ | Ngữ, công thức từ màu đại diện |
Enlightenment | /ɪnˈlaɪt.n.mənt/ | Giác ngộ, sự giác ngộ |
Shrine | /ʃraɪn/ | Đài thờ, miếu thờ |
Ritual | /ˈrɪtʃuəl/ | Nghi lễ, lễ nghi |
Offering | /ˈɔːfərɪŋ/ | Lễ vật, hiến tặng |
Incense | /ˈɪn.sɛns/ | Hương trầm, cây trầm đốt |
Chant | /ʃænt/ | Lấy kinh, hát kinh |
Temple | /ˈtɛmpəl/ | Đền thờ, ngôi đền |
Zazen | /ˈzɑːzən/ | Tư thế thiền, thiền ngồi |
Puja | /ˈpuːdʒə/ | Lễ thờ, lễ tôn thờ |
Samsara | /səmˈsɑːrə/ | Chu kỳ tái sinh, vòng luân hồi |
Chant | /ʃænt/ | Lấy kinh, hát kinh |
Bodhisattva | /ˌboʊ.dɪˈsæt.və/ | Bồ tát, người quyết tâm đạt giác ngộ |
Enlightenment | /ɪnˈlaɪt.n.mənt/ | Giác ngộ, sự giác ngộ |
Trên đây là trọn bộ từ vựng tiếng Anh về Tôn giáo được sử dụng phổ biến được tổng hợp từ chuyên mục Vocabulary của Thành Tây. Hy vọng bài viết của thanhtay.edu.vn sẽ giúp bạn bổ sung thêm vào vốn từ vựng của mình. Chúc các bạn học tập tốt!