Trong tiếng Anh, để tạo mô tả về một sự vật hoặc hiện tượng, bạn có thể sử dụng cấu trúc đơn giản là Adj + Noun, nghĩa là đặt tính từ trước danh từ. Tuy nhiên, khi cần sử dụng nhiều hơn một tính từ, bạn cần nắm vững trật tự tính từ trong câu, cách sử dụng dấu phẩy và từ nối “And”.
Nội dung chính:
1. Trật tự tính từ trong tiếng Anh (OSASCOMP)
1.1. Tính từ + Danh từ
Tính từ thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó.
Ví dụ:
- Her hair is long.
Tóc cô ấy dài. - He is holding a T-shirt that is red.
Anh ấy đang cầm một chiếc áo thun màu đỏ.
Phân loại và thứ tự của tính từ trong tiếng Anh như sau:
Opinion (Ý kiến) -> Size (Kích thước) -> Age (Tuổi) -> Shape (Hình dạng) -> Color (Màu sắc) -> Origin (Nguồn gốc) -> Material (Chất liệu) -> Purpose (Mục đích).
Thứ tự tính từ | Loại tính từ | Ví dụ |
---|---|---|
1 | Opinion: quan điểm | beautiful: đẹp terrible: khủng khiếp wonderful: tuyệt vời |
2 | Size: kích cỡ | long: dài short: ngắn small: nhỏ |
3 | Age: độ tuổi | young: trẻ old: già/cũ new: mới |
4 | Shape: hình dáng | circular: tròn square: vuông fat: mập |
5 | Color: màu sắc | pink: hồng blue: xanh da trời red: đỏ |
6 | Origin: nguồn gốc | American: Mỹ Vietnamese: Việt Nam Chinese: Trung Quốc |
7 | Material: chất liệu | plastic: nhựa dẻo glass: thủy tinh stone: đá wooden: gỗ |
8 | Purpose: mục đích | washing machine: máy giặt hound dog: chó săn pickup truck: xe bán tải |
Ví dụ:
- A Japanese wooden table with a brown color.
Một chiếc bàn gỗ của Nhật có màu nâu. - A small black cat that is lovely.
Một chú mèo đen nhỏ đáng yêu.
Trong các câu trên, ta sắp xếp tính từ theo thứ tự quy định: Origin -> Material -> Color cho câu đầu tiên và Opinion -> Size -> Color cho câu thứ hai
Hơn nữa, trong tiếng Anh, thường có từ hạn định (determiner) hoặc từ chỉ số lượng (quantity) đứng trước tính từ để làm rõ ý nghĩa của câu.
Cụ thể thứ tự như sau: [Determiner – Quantity] + [Opinion -> Size -> Age -> Shape -> Color -> Origin -> Material -> Purpose] + Noun
Trong đó:
Ví dụ | Dịch nghĩa | ||
---|---|---|---|
Determiner (từ hạn định) | The, this, that, these, those,… | This cute cat is mine. | Con mèo dễ thương này là của tôi |
Quantity (từ chỉ số lượng) → Đứng sau từ hạn định, đứng trước tính từ | Many, a lot of, three, few,… | These two naughty kids are Thuy’s children. | Hai đứa trẻ nghịch ngợm này là con của Thủy. |
1.2. Tính từ + Động từ To be/Động từ liên kết
Thêm vào đó, tính từ cũng có thể được sử dụng sau động từ “To be” và một số động từ liên kết khác (thường được gọi là linking verb).
Cấu trúc | Ví dụ | Dịch nghĩa |
---|---|---|
To be + Adj | – She is beautiful – It is terrible – They are happy | – Cô ấy thật xinh đẹp – Nó thật kinh khủng – Họ đang rất vui vẻ |
Linking Verb + Adj (seem, look, feel, taste, remain, sound, become,..) | – He feels tired – It looks nice | – Anh ấy cảm thấy mệt – Nó trông thật đáng yêu |
2. Mẹo ghi nhớ trật tự tính từ trong tiếng Anh
O | S | A | S | C | O | M | P |
Opinion | Size | Age | Shape | Color | Origin | Material | Purpose |
Ông | Sáu | Ăn | Súp | Cua | Ông | Mập | Phì |
Để sử dụng tính từ đúng cách, chỉ cần ghi nhớ cụm từ “Ông – Sáu – Ăn – Súp – Cua – Ông – Mập – Phì” để nhớ trật tự các loại tính từ.
Ví dụ, để sắp xếp các từ “Japanese/ bike/ a/ new/ luxurious/ big/ blue” theo trật tự tính từ:
- Origin (nguồn gốc): Japanese (Nhật Bản)
- Noun (danh từ): bike (xe đạp) -> đứng cuối câu
- Article (mạo từ): a (một) -> đứng trước tính từ Opinion
- Opinion (quan điểm/đánh giá): luxurious (sang trọng)
- Size (kích cỡ): big (lớn)
- Age (độ tuổi): new (mới)
- Color (màu sắc): blue (xanh da trời)
Vì vậy, câu sẽ được sắp xếp theo trật tự OSASCOMP → A luxurious big new blue Japanese bike. (Một chiếc xe đạp Nhật Bản lớn màu xanh mới sang trọng).
3. Quy tắc sử dụng dấu phẩy giữa các tính từ
- Các tính từ cùng loại đặt trước 1 danh từ -> Cần có dấu phẩy
- Các tính từ khác loại đặt trước 1 danh từ -> Không cần dấu phẩy
Để hiểu rõ hơn, cùng xét 2 ví dụ dưới đây:
- Henry is a lovely, tiny, white British dog that they adopted 1 week ago.
- Lovely, adj: dễ thương → tính từ chỉ quan điểm
- Tiny, adj: nhỏ bé → tính từ chỉ kích cỡ
- White, adj: trắng → tính từ chỉ màu sắc
- British, adj: thuộc về nước Anh → tính từ chỉ nguồn gốc
=> Tính từ cùng loại với nhau nên cần ngăn tách bởi dấu phẩy.
- She was such a beautiful, thoughtful, and delicate woman.
- Beautiful, adj: đẹp → tính từ chỉ quan điểm
- Thoughtful, adj: biết suy nghĩ → tính từ chỉ quan điểm
- Delicate, adj: tinh tế → tính từ chỉ quan điểm
=> Tính từ cùng loại với nhau nên cần ngăn tách bởi dấu phẩy.
Lưu ý:
Lưu ý | Ví dụ |
---|---|
Không đặt dấu phẩy giữa tính từ cuối cùng và danh từ | – Long black hair -> Đúng – Long black, hair -> Sai |
Không đặt dấu phẩy giữa từ hạn định và tính từ | – This small and handy bag -> Đúng – This, small and handy bag -> Sai |
Khi từ cuối cùng trong cụm từ, mệnh đề hoặc câu là 1 tính từ → thêm “and” vào trước tính từ đó | The concert was crowded and loud → Buổi hòa nhạc thật đông đúc và ồn ào. She was such a pretty, delicate, and thoughtful woman. → Cô ấy là một người phụ nữ xinh đẹp, tinh tế và chu đáo. |
4. Bài tập về trật tự tính từ trong tiếng Anh
Bài tập trật tự tính từ trong tiếng Anh:
- A big round wooden table.
- An adorable little black kitten.
- A tall skinny teenage boy.
- A beautiful antique silver necklace.
- A delicious warm homemade apple pie.
- A smart talented young artist.
- A fluffy white Persian cat.
- A sleek modern steel watch.
- A long narrow winding road.
- A charming old French farmhouse.
Đáp án chi tiết:
- A big round wooden table.
Size – Shape – Material
Chúng ta sử dụng trật tự “Size – Shape – Material” vì “big” chỉ kích cỡ, “round” chỉ hình dạng và “wooden” chỉ vật liệu. - An adorable little black kitten.
Opinion – Size – Color
Chúng ta sử dụng trật tự “Opinion – Size – Color” vì “adorable” chỉ quan điểm, “little” chỉ kích cỡ và “black” chỉ màu sắc. - A tall skinny teenage boy.
Size – Shape – Age
Chúng ta sử dụng trật tự “Size – Shape – Age” vì “tall” chỉ kích cỡ, “skinny” chỉ hình dáng và “teenage” chỉ độ tuổi. - A beautiful antique silver necklace.
Opinion – Age – Material
Chúng ta sử dụng trật tự “Opinion – Age – Material” vì “beautiful” chỉ quan điểm, “antique” chỉ tuổi tác và “silver” chỉ vật liệu. - A delicious warm homemade apple pie.
Opinion – Temperature – Origin – Material
Chúng ta sử dụng trật tự “Opinion – Temperature – Origin – Material” vì “delicious” chỉ quan điểm, “warm” chỉ nhiệt độ, “homemade” chỉ nguồn gốc và “apple” chỉ thành phần. - A smart talented young artist.
Opinion – Quality – Age – Noun
Chúng ta sử dụng trật tự “Opinion – Quality – Age – Noun” vì “smart” chỉ quan điểm, “talented” chỉ chất lượng, “young” chỉ độ tuổi và “artist” chỉ danh từ. - A fluffy white Persian cat.
Texture – Color – Origin – Noun
Chúng ta sử dụng trật tự “Texture – Color – Origin – Noun” vì “fluffy” chỉ kết cấu, “white” chỉ màu sắc, “Persian” chỉ nguồn gốc và “cat” chỉ danh từ. - A sleek modern steel watch.
Shape – Age – Material – Noun
Chúng ta sử dụng trật tự “Shape – Age – Material – Noun” vì “sleek” chỉ hình dạng, “modern” chỉ độ tuổi, “steel” chỉ vật liệu và “watch” chỉ danh từ. - A long narrow winding road.
Size – Shape – Verb – Noun
Chúng ta sử dụng trật tự “Size – Shape – Verb – Noun” vì “long” chỉ kích
Bài viết trên đã tổng hợp quy tắc trật tự tính từ trong tiếng Anh. Hy vọng những kiến thức bổ ích mà bài viết chia sẻ sẽ giúp ích cho bạn trên con đường chinh phục ngoại ngữ.