Trong tiếng Anh, có rất nhiều cách để diễn tả sự chán nản hay mệt mỏi. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tập trung vào từ “tired” và biết được Tired đi với giới từ gì để hiểu hơn về từ này nhé.
Nội dung chính:
1. “Tired” là gì?
“Tired” là một tính từ trong tiếng Anh, nghĩa là cảm thấy mệt mỏi hoặc chán nản sau khi đã làm việc hoặc tập luyện một thời gian dài.
Ví dụ:
- After running a marathon, I feel really tired.
2. Tired đi với giới từ gì?
2.1. “Tired” đi với giới từ “of”
“Tired of” được sử dụng để diễn tả sự chán nản hoặc nhàm chán với một điều gì đó.
Ví dụ:
- I’m tired of eating the same thing for lunch every day.
Tại đây, “tired of” có nghĩa là cảm thấy mệt mỏi vì ăn cùng món ăn quá nhiều lần.
Dưới đây là một số ví dụ khác sử dụng “tired of”:
- I’m tired of working overtime every day.
- She’s tired of her boss always criticizing her work.
- They’re tired of the constant noise from the construction site next door.
2.2. “Tired” đi với giới từ “with”
“Tired with” được sử dụng để diễn tả sự mệt mỏi vì phải chịu đựng hoặc giải quyết vấn đề gì đó.
Ví dụ:
- I’m tired with dealing with all these problems at work.
Tại đây, “tired with” có nghĩa là cảm thấy mệt mỏi vì phải giải quyết quá nhiều vấn đề khác nhau.
Dưới đây là một số ví dụ khác sử dụng “tired with”:
- She’s tired with her son’s constant complaining.
- He’s tired with the long commute to work every day.
- We’re tired with the lack of progress on this project.
2.3. Phân biệt “Tired of” và “Tired with”
Mặc dù cả hai cụm từ “tired of” và “tired with” đều được sử dụng để diễn tả sự mệt mỏi, nhưng chúng có ý nghĩa khác nhau. “Tired of” thường được sử dụng để diễn tả sự chán nản với một việc nào đó, trong khi “tired with” thường được sử dụng để diễn tả sự mệt mỏi vì phải giải quyết nhiều vấn đề.
2.4. “Tired” đi với giới từ “from”
“Tired from” được sử dụng để diễn tả sự mệt mỏi sau khi đã thực hiện một hoạt động nào đó.
Ví dụ:
- I’m tired from running five miles.
Tại đây, “tired from” có nghĩa là cảm thấy mệt mỏi vì đã chạy đến 5 dặm.
Dưới đây là một số ví dụ khác sử dụng “tired from”:
- She’s tired from studying all night.
- He’s tired from working in the sun all day.
- They’re tired from walking around the city all day.
2.6. Một số giới từ khác đi với “tired”
Ngoài các giới từ “of”, “with” và “from”, “tired” còn đi với nhiều giới từ khác để biểu thị ý nghĩa khác nhau.
Dưới đây là một số ví dụ:
- “Tired out”: diễn tả sự mệt mỏi hoặc chán nản rất lớn.
Ví dụ: “I’m tired out after running a marathon.” Tại đây, “tired out” có nghĩa là cảm thấy rất mệt mỏi sau khi đã chạy một cuộc đua dài. - “Tired to death”: diễn tả sự mệt mỏi đến nỗi người ta muốn ngủ đi luôn.
Ví dụ: “I was tired to death after working all day.” Tại đây, “tired to death” có nghĩa là cảm thấy quá mệt mỏi để làm bất cứ điều gì khác. - “Tired and emotional”: diễn tả sự mệt mỏi kết hợp với cảm xúc và suy nghĩ không ổn định.
Ví dụ: “He was tired and emotional after the breakup.” Tại đây, “tired and emotional” có nghĩa là cảm thấy mệt mỏi và suy nghĩ không được tỉnh táo sau khi trải qua một cuộc chia tay. - “Tired but happy”: diễn tả sự mệt mỏi nhưng cảm thấy hạnh phúc vì đã hoàn thành một việc gì đó. Ví dụ: “I’m tired but happy after finishing the project.” Tại đây, “tired but happy” có nghĩa là cảm thấy mệt mỏi sau khi hoàn thành dự án, nhưng vẫn rất hạnh phúc vì đã làm được điều đó.
3. Một số từ loại khác đi với “tired”
Ngoài giới từ, “tired” còn đi với nhiều từ loại khác để biểu thị ý nghĩa khác nhau.
3.1. “Tired” đi với động từ
“Tired” thường được sử dụng với các động từ để diễn tả sự mệt mỏi hoặc chán nản trong quá trình thực hiện một hành động nào đó.
Động từ thường đi với “tired” | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|
Become | Dùng để miêu tả chủ thể trong câu dần dần mệt mỏi, chán nản với điều gì đó. | I became tired of doing the same things day in and day out. Tôi dần mệt mỏi khi phải làm những việc y hệt nhau ngày qua ngày. |
Get | Dùng để nhấn mạnh sự bực bội, chán nản của chủ thể khi phải làm điều gì đó | I get tired with what you command me to do. Tôi phát bực với những gì anh ra lệnh cho tôi phải làm. |
Grow | Có cách dùng tương tự “become” nhưng “grow” mang tính hình thức, trang trọng hơn nên thường được sử dụng trong văn viết thay vì văn nói. | He had grown heartily tired of his job. Anh ấy đã quá mệt mỏi với công việc của mình. |
3.2. “Tired” đi với trạng từ
“Tired” cũng có thể được kết hợp với các trạng từ để biểu thị mức độ mệt mỏi hoặc chán nản.
Trạng từ thường đi với “tired” | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|
Terribly/Awfully/Desperately/Extremely/Very | Diễn tả tình trạng cực kì mệt mỏi, chán nản | He was extremely tired from the long journey. Anh ấy đã vô cùng mệt mỏi bởi chuyến đi dài. |
Pretty/A bit/A little/Quite/Rather/Just | Diễn tả tình trạng hơi mệt mỏi, chán nản | I’m a bit tired this morning. Sáng nay tôi hơi mệt. |
Enough | Diễn tả tình trạng vừa đủ mệt mỏi, chán nản để làm/không làm điều gì đó | He’s tired enough to fall asleep immediately as soon as he lays down in bed. Anh ấy đủ mệt để ngủ ngay lập tức ngay khi vừa nằm xuống giường. |
Physically/Mentally/Visibly | Diễn tả loại hình thái của sự mệt mỏi, chán nản | She was so mentally tired after going through many hours of intense study. Cô ấy đã rất mệt mỏi về tinh thần sau khi trải qua nhiều giờ học tập căng thẳng. |
4. Một số từ đồng nghĩa với “tired”
Ngoài “tired”, còn có rất nhiều từ khác để diễn tả sự mệt mỏi hoặc chán nản trong tiếng Anh. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “tired”:
- Exhausted (phát âm: /ɪɡˈzɑːs.tɪd/): Kiệt sức, mệt mỏi.
- Fatigued (phát âm: /fəˈtiːɡd/): Mệt mỏi, căng thẳng.
- Weary (phát âm: /ˈwɪə.ri/): Mệt mỏi, uể oải.
- Drained (phát âm: /dreɪnd/): Bị làm trống, mất năng lượng.
- Exerted (phát âm: /ɪɡˈzɜːrtɪd/): Đã dùng sức, cảm thấy mệt mỏi sau cố gắng.
- Worn out (phát âm: /wɔːn aʊt/): Mòn mỏi, hết sức.
- Fatigued (phát âm: /fəˈtiːɡd/): Mệt mỏi, uể oải.
- Burned out (phát âm: /bɜːrnd aʊt/): Sụp đổ, kiệt sức do công việc hoặc áp lực.
5. Một số từ trái nghĩa với Tired trong tiếng Anh
Dưới đây là một số từ trái nghĩa của “tired” bao gồm cả từ vựng, phát âm và dịch nghĩa:
- Energetic (phát âm: /ɪˈnɜː.dʒet.ɪk/): Năng động, tràn đầy năng lượng.
- Refreshed (phát âm: /rɪˈfreʃt/): Sảng khoái, cảm thấy tươi mới.
- Awake (phát âm: /əˈweɪk/): Tỉnh táo, thức dậy.
- Vigorous (phát âm: /ˈvɪɡ.ər.əs/): Mạnh mẽ, sôi nổi.
- Energetized (phát âm: /ˈen.ə.dʒɪ.taɪzd/): Được nạp đầy năng lượng.
- Lively (phát âm: /ˈlaɪv.li/): Sống động, nhiệt tình.
- Rejuvenated (phát âm: /rɪˈdʒuː.və.neɪtɪd/): Trẻ lại, phục hồi.
- Full of vim and vigor (phát âm: /fʊl ʌv vɪm ənd ˈvɪɡər/): Đầy năng lượng và sức sống.
6. Phân biệt Tired và Tiring trong tiếng Anh
“Tired” và “tiring” là hai từ có mối quan hệ về nghĩa, nhưng chúng được sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau:
Tired (Tính từ): “Tired” là một tính từ, thường được dùng để miêu tả trạng thái của một người hoặc vật, tức là khi họ đã mất đi năng lượng hoặc có cảm giác mệt mỏi.
Ví dụ:
- I’m too tired to overthink. (Tôi quá mệt mỏi để nghĩ nhiều.)
- My father was tired after a long day at the office. (Bố tôi kiệt sức sau một ngày dài làm việc ở cơ quan.)
Tiring (Tính từ): “Tiring” cũng là một tính từ, nhưng nó miêu tả một sự việc hoặc hoạt động làm mất đi năng lượng hoặc gây mệt mỏi.
Ví dụ:
- We have had a very tiring day. (Chúng tôi vừa có một ngày nhà chán.)
- Looking after the kids is tiring. (Chăm sóc bọn trẻ thật mệt mỏi.)
7. Bài tập về Tired trong tiếng Anh
Chọn đáp án thích hợp
1. I’m tired … working as a team with Mike, he is a lazy guy and always avoids responsibility.
- A. of
- B. from
- C. on
2. I … tired of hearing Tim brag about himself.
- A. be
- B. was
- C. am
3. I feel very tired … a long trip.
- A. After
- B. by
- C. Along
4. He doesn’t want to talk anymore. He’s tired of … with her about house cleaning.
- A. Argued
- B. Arguing
- C. Argue
5. She is tired … doing aerobics to lose weight fast.
- A. During
- B. With
- C. For
Qua bài chia sẻ trên bạn đã học về cách sử dụng ‘tired’. “Tired” thường được kết hợp với các giới từ “of”, “of”, “with” và có thể là các giới từ khác. Các em nên thường xuyên xem lại lý thuyết và làm các dạng bài tập khác nhau để nắm vững kiến thức vừa học.