Take your time là cụm từ khi muốn khuyên nhủ ai đó hãy dành thời gian và đừng vội vã, làm mọi thứ một cách chậm rãi và cẩn thận. Làm sao để sử dụng cụm từ này tronng giao tiếp hàng ngày.
Trong bài viết này, Thanhtay.edu.vn sẽ giúp bạn hiểu thêm về cụm từ này thông qua các ví dụ và tình huống thực tế. Hãy cùng tìm hiểu ngay nhé!
Nội dung chính:
1. Take your time là gì?
Take your time là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là hãy dành thời gian của bạn hoặc đừng vội vã, hãy thong thả, không cần lo lắng, hãy làm mọi thứ một cách chậm rãi và cẩn thận.
Example:
- I appreciate your work, so take your time and make it perfect.
Tôi đánh giá cao công việc của bạn, nên hãy dành thời gian và làm cho nó hoàn hảo. - Take your time to heal after the surgery; don’t rush the recovery process.
Hãy dành thời gian để hồi phục sau phẫu thuật; đừng vội vã trong quá trình phục hồi.
2. Cách dùng take your time trong ngữ cảnh thực tế
Cách sử dụng take your time trong ngữ cảnh bao gồm việc đặt cụm từ này vào vị trí phù hợp trong câu để truyền đạt ý nghĩa của sự khuyến khích người khác làm điều gì đó một cách chậm rãi và không vội vã. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng take your time trong câu:
Dành thời gian để làm điều gì
- Take your time to finish the project; we value quality work.
Hãy dành thời gian để hoàn thành dự án; chúng tôi đánh giá cao công việc chất lượng.
Khuyến khích người khác không cảm thấy áp lực hoặc giục giã
- Take your time; I won’t be rushing you.
Dành thời gian; tôi không vội vàng với bạn.
Khuyến khích ai đó xem xét một vấn đề kỹ lưỡng
- Take your time to read the contract before signing it.
- Hãy dành thời gian để đọc kỹ hợp đồng trước khi ký vào đó.
Dành thời gian để đưa ra quyết định cẩn thận
- You can take your time to choose the right option.
Bạn có thể dành thời gian để chọn lựa lựa chọn đúng.
Trong các trường hợp này, cụm từ take your time thường được đặt ở đầu hoặc giữa câu để nhấn mạnh vào yêu cầu hoặc khuyến khích người nghe không cần phải làm điều gì đó một cách vội vã.
3. Một số cụm từ đồng nghĩa với take your time
3.1. Take it slow
Làm một việc gì đó một cách chậm rãi và thận trọng, không vội vã hoặc hấp tấp.
Example:
- We just started dating, so we decided to take it slow and get to know each other better.
Chúng tôi mới bắt đầu hẹn hò, nên chúng tôi quyết định phát triển chậm để hiểu biết nhau tốt hơn. - When learning a new language, it’s important to take it slow and focus on the basics first.
Khi học một ngôn ngữ mới, việc bước đi chậm rãi và tập trung vào cơ bản là quan trọng. - The doctor advised him to take it slow after the surgery and not rush back to his regular activities.
Bác sĩ khuyên anh ấy nên đi chậm rãi sau phẫu thuật và không nên vội vàng trở lại các hoạt động thường ngày.
3.2. Take a break
Dừng lại và nghỉ ngơi, thường là trong một khoảng thời gian ngắn.
Example:
- I’ve been working on this project for hours; I need to take a break and clear my mind.
Tôi đã làm việc trên dự án này từ vài giờ rồi; tôi cần dừng lại và thư giãn đầu óc. - After three hours of nonstop study, she decided to take a break and go for a walk.
Sau khi học liên tục trong ba giờ, cô ấy quyết định dừng lại và đi dạo. - He felt overwhelmed with stress, so he decided to take a break from work and relax at home.
Anh ấy cảm thấy áp đặt bởi căng thẳng, nên anh ấy quyết định nghỉ việc và thư giãn ở nhà.
3.3. Give it time
Đợi đến khi thích hợp hoặc cần thiết, không nên vội vã hoặc áp đặt.
Example:
- Their relationship is going through a rough patch; they need to give it time and work things out.
Mối quan hệ của họ đang trải qua một giai đoạn khó khăn; họ cần phải chờ đợi và giải quyết vấn đề. - Don’t rush the decision; let’s give it time and consider all the options before choosing.
Đừng vội vàng quyết định; hãy chờ đợi và xem xét tất cả các lựa chọn trước khi quyết định. - The garden will flourish, but you need to give it time to grow and develop.
Khu vườn sẽ phát triển mạnh mẽ, nhưng bạn cần phải đợi nó lớn và phát triển.
4. Cụm từ trái nghĩa take your time
4.1. Hurry up
Làm điều gì đó nhanh chóng hoặc vội vã, thường để kịp thời gian hoặc tránh trễ.
Example:
- Hurry up, or else we won’t get the train!
Nhanh lên, hoặc chúng ta sẽ lỡ chuyến tàu! - Can you hurry up with your decision? We don’t have all day.
Bạn có thể làm nhanh quyết định không? Chúng ta không có cả ngày. - We need to hurry up and complete the assignment ahead of schedule.
- Chúng ta cần phải làm nhanh và hoàn thành dự án trước hạn chót.
4.2. Rush
Diễn ra hoặc làm một cách nhanh chóng và không kiểm soát, thường dẫn đến việc làm việc không cẩn thận hoặc hấp tấp.
Example:
- She rushed through her homework and made a lot of mistakes.
Cô ấy làm bài tập vội vàng và gây ra nhiều lỗi. - Don’t rush the cooking process; let the flavors develop slowly.
Đừng làm nấu chín một cách vội vàng; hãy để hương vị phát triển từ từ. - He rushed into the decision without considering the consequences.
Anh ấy đã ra quyết định một cách vội vã mà không xem xét đến hậu quả
4.3. Expedite
Thúc đẩy hoặc giúp việc gì đó diễn ra nhanh chóng và hiệu quả hơn.
Example:
- We need to expedite the shipping process to ensure timely delivery.
Chúng ta cần thúc đẩy quy trình vận chuyển để đảm bảo giao hàng đúng hẹn. - For the urgent request, the management expedited up the approval procedure.
Quản lý đã thúc đẩy quy trình phê duyệt cho yêu cầu cấp bách. - The new software expedites the data analysis, making it much faster.
Phần mềm mới giúp thúc đẩy việc phân tích dữ liệu, làm cho nó nhanh hơn rất nhiều.
5. So sánh giữa “take your time” và “be patient”
Take your time | Be patient | |
Meaning | Khuyến khích làm việc một cách chậm rãi, không vội vã, để làm được tốt nhất | Khuyến khích kiên nhẫn, chờ đợi một cách bình tĩnh và không giục giã |
Difference | khuyến khích tập trung hoàn thiện công việc một cách chất lượng và cẩn thận để đạt được kết quả mong muốn. | tập trung vào việc chờ đợi và chịu đựng thời gian, không nói về việc hoàn thiện công việc một cách chậm rãi. |
Example | Take your time with the painting; it will turn out better that way. Hãy dành thời gian cho bức tranh; nó sẽ tốt hơn như vậy. | Success requires being patient and persistent. Thành công cần phải có kiên nhẫn và kiên trì |
6. Các cụm từ chứa từ “take”
Phrases | Meaning | Example |
Take it easy | Thư giãn, không làm việc gì đó một cách căng thẳng hoặc nhanh gọn | Take it easy, no need to move quickly. Thư giãn đi, không cần phải vội vã. After a difficult day at work, I like to take it easy and watch some TV. Sau một ngày làm việc khó khăn, tôi thích thư giãn và xem TV. |
Take a rest | Nghỉ ngơi, dừng lại để làm mới năng lượng. | You look tired, why don’t you take a rest for a while? Cậu trông có vẻ mệt, tại sao không nghỉ chút đi? I need to take a rest before I can continue working on this project. Tôi cần nghỉ ngơi trước khi tiếp tục làm việc cho dự án này. |
Take a gap year | Nghỉ một năm giữa hai giai đoạn học vụ hoặc nghề nghiệp. | She decided to take a gap year to travel and explore different cultures. Cô ấy quyết định nghỉ một năm để đi du lịch và khám phá các nền văn hóa khác nhau. Taking a gap year can provide valuable life experiences and perspectives. Nghỉ một năm giữa hai giai đoạn học vụ hoặc nghề nghiệp có thể mang lại những trải nghiệm và quan điểm cuộc sống đáng giá. |
Take a rain check | Trì hoãn hoặc từ chối một lời mời, nhưng bày tỏ ý định chấp nhận ở một thời điểm sau. | I’m feeling a bit tired tonight; can I take a rain check on dinner and we can meet tomorrow instead? Tôi cảm thấy mệt mỏi hôm nay; tôi có thể trì hoãn bữa tối và chúng ta gặp nhau vào ngày mai được không? He had to take a rain check on the party invitation due to a work commitment. Anh ấy phải trì hoãn việc tham gia buổi tiệc vì công việc của mình. |
Take a day off | Nghỉ một ngày không làm việc hoặc không đến nơi làm việc. | I need to take a day off to attend my sister’s graduation ceremony. Tôi cần nghỉ một ngày để tham dự lễ tốt nghiệp của em gái tôi. She decided to take a day off to relax and recharge her energy. Cô ấy quyết định nghỉ một ngày để thư giãn và nạp lại năng lượng của mình. |
Take a vacation | Đi nghỉ mát hoặc du lịch trong một khoảng thời gian dài hơn | They’re planning to take a vacation in Europe next summer. Họ đang kế hoạch đi nghỉ mát ở châu Âu vào mùa hè tới. I always feel refreshed after taking a vacation. Tôi luôn cảm thấy sảng khoái sau khi đi nghỉ mát. |
Take a back seat | Đưa ra xa, tránh lên tiếng hoặc giảm bớt sự tham gia vào một tình huống hoặc quá trình nào đó. | He decided to take a back seat in the project, allowing others to take the lead. Anh ấy quyết định rút lui ra xa khỏi dự án, để cho người khác đảm nhận vai trò chính. It’s important to know when to take a back seat and let others shine. Quan trọng là biết khi nào nên rút lui và để người khác tỏa sáng. |
7. Sử dụng “take your time” trong các tình huống.
A: Emily, I’m going through a really tough time right now. I just lost my job, and I’m feeling lost and uncertain about the future. B: I’m so sorry to hear that. It’s really difficult for you. It’s acceptable to feel this way, remember. Take your time to control your emotions. A: I know, but I can’t help feeling like I need to figure everything out immediately. I’m terrified of what will come next. B: It’s completely natural to feel that way, but rushing into decisions might not be the best approach. Taking your time to reflect on your options and consider what truly matters to you can lead to better choices. | A: Emily, tôi đang trải qua một giai đoạn khó khăn. Tôi vừa mất việc làm và cảm thấy bị lạc lõng và không chắc chắn về tương lai. B: Tôi thật sự tiếc nuối khi nghe điều đó. Điều này chắc chắn rất khó khăn đối với bạn. Nhớ rằng, cảm thấy như vậy là hoàn toàn bình thường. Hãy dành thời gian để chữa lành cảm xúc của bạn. A: Tôi biết, nhưng tôi không thể ngừng cảm thấy như mình cần phải giải quyết mọi thứ ngay lập tức. Tôi sợ điều gì sẽ xảy ra tiếp theo. B: Cảm giác như vậy là hoàn toàn tự nhiên, nhưng việc vội vàng đưa ra quyết định có thể không phải là cách tiếp cận tốt nhất. Hãy dành thời gian để suy nghĩ về các lựa chọn và xem xét những gì thực sự quan trọng với bạn có thể dẫn đến những quyết định tốt hơn. |
8. Bài tập thực hành
- Don’t worry; you can _____ and complete the assignment carefully.
- We have plenty of time, so there’s no need to _____.
- _____ and read the instructions before starting the test.
- We’re running out of time; please _____ and finish the task quickly.
- When you’re making a decision, it’s essential to _____ and weigh the pros and cons.
- There’s no rush; you can _____ and enjoy the process.
- Please _____; the movie is about to start.
- Feel free to _____ when you’re ready to answer the question.
- _____ and think about your response before speaking.
- The bus is about to leave; _____ if you want to catch it.
Đáp án
- take your time
- hurry up
- Take your time
- hurry up
- take your time
- take your time
- hurry up
- take your time
- take your time
- hurry up
9. Kết luận
Take your time là một cụm từ mang rất nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo hoàn cảnh mà người dùng sẽ sử dụng nó cho phù hợp. Tuy nhiên có thể nói, nghĩa chung của take your time là dành ra một khoảng thời gian mà không cần vội vã.
Bài viết trên từ chuyên mục idiom đã cung cấp cho bạn ý nghĩa của take your time và cách sử dụng cụm từ này cho đúng ngữ cảnh. Tác giả hy vọng bài viết này sẽ mang đến thêm kiến thức từ vựng và phát triển kỹ năng giao tiếp của bạn trong tương lai.