“Take advantage of” là một idiom trong tiếng Anh, nghĩa là sử dụng cơ hội hoặc tình huống để đạt được lợi ích hoặc thành công. Nó còn có nghĩa tiêu cực là lạm dụng ai hay điều gì đó. Để hiểu hơn về thành ngữ này, hãy cùng Thanhtay.edu.vn tìm hiểu thêm về cụm từ này nhé!
Nội dung chính:
1. Take advantage of là gì?
“Take advantage of” là một idiom trong tiếng Anh, theo từ điển Cambridge, nó có nghĩa là sử dụng cơ hội hoặc tình huống để đạt được lợi ích hoặc thành công. Khi ai đó “takes advantage of” điều gì đó, họ sử dụng nó một cách tốt nhất để đạt được mục tiêu của mình hoặc để có được lợi ích cá nhân.
Example:
- She decided to take advantage of the summer break to travel abroad and learn about different cultures.
Cô ấy quyết định tận dụng kỳ nghỉ hè để đi du lịch nước ngoài và tìm hiểu về các văn hóa khác nhau. - He always takes advantage of online resources to improve his programming skills.
Anh ấy luôn tận dụng các tài nguyên trực tuyến để nâng cao kỹ năng lập trình của mình.
2. Cấu trúc Take advantage of
Cụm từ “take advantage of” có thể được sử dụng trong một số cấu trúc khác nhau trong tiếng Anh để thể hiện ý nghĩa của việc tận dụng một cơ hội hoặc tình huống. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến mà “take advantage of” thường xuất hiện:
2.1. Take Advantage of + Noun/Noun Phrase
- She took advantage of the sale and bought a new laptop.
Cô ấy tận dụng khuyến mãi và mua một chiếc laptop mới. - She took advantage of the holiday weekend to visit her parents.
Cô ấy tận dụng cuối tuần lễ để thăm bố mẹ của mình.
2.2. Take Advantage of + Gerund (Verb + ing)
- He took advantage of living in the city to attend many cultural events.
Anh ấy tận dụng việc sống ở thành phố để tham gia nhiều sự kiện văn hóa. - He took advantage of studying abroad to learn a new language.
Anh ấy tận dụng việc học ở nước ngoài để học một ngôn ngữ mới.
2.3. Take Advantage of + Somebody/Something
- The students took advantage of their teacher’s knowledge to excel in their studies.
Các học sinh tận dụng kiến thức của giáo viên để xuất sắc trong học tập. - The entrepreneur took advantage of his team’s creativity to develop innovative products.
Doanh nhân tận dụng sự sáng tạo của đội ngũ của mình để phát triển các sản phẩm đổi mới.
2.4. Take Advantage of + Opportunity
- They took advantage of the opportunity to launch their own business.
Họ tận dụng cơ hội để khởi nghiệp kinh doanh riêng của họ. - They took advantage of the opportunity to travel to Europe and explore different cultures.
Họ tận dụng cơ hội để du lịch đến châu Âu và khám phá các văn hóa khác nhau.
3. Cách dùng Take advantage of
3.1. Cơ hội nghề nghiệp hoặc học vấn
- She decided to take advantage of the training program offered by her company to improve her skills.
Cô ấy quyết định tận dụng chương trình đào tạo do công ty cung cấp để nâng cao kỹ năng của mình. - Students should take advantage of internships to gain practical work experience.
Sinh viên nên tận dụng các chương trình thực tập để có được kinh nghiệm làm việc thực tế.
3.2. Ưu đãi hoặc khuyến mãi
- Customers are encouraged to take advantage of the discount offer before it expires.
Khách hàng được khuyến khích tận dụng chương trình giảm giá trước khi nó hết hạn. - People often take advantage of sales events to buy items at a lower price.
Người ta thường tận dụng các sự kiện giảm giá để mua hàng với giá thấp hơn.
3.3. Thời gian và tài nguyên
- Entrepreneurs should take advantage of their time and energy to launch their startups.
Doanh nhân nên tận dụng thời gian và năng lượng của họ để khởi nghiệp. - We should take advantage of renewable energy sources to reduce our carbon footprint.
Chúng ta nên tận dụng các nguồn năng lượng tái tạo để giảm lượng khí thải carbon của chúng ta.
3.4. Kiến thức và kinh nghiệm
- Travelers can take advantage of local guides to learn about the history and culture of the region.
Du khách có thể tận dụng các hướng dẫn địa phương để tìm hiểu về lịch sử và văn hóa của vùng đất. - Students should take advantage of study groups to exchange ideas and enhance their understanding of the subject.
Sinh viên nên tận dụng nhóm học để trao đổi ý kiến và nâng cao hiểu biết về môn học.
3.5. Công nghệ và tiện ích
- Businesses can take advantage of social media platforms to reach a wider audience.
Các doanh nghiệp có thể tận dụng các nền tảng truyền thông xã hội để tiếp cận một lượng khán giả rộng hơn. - Individuals can take advantage of productivity apps to organize their tasks and schedules efficiently.
Cá nhân có thể tận dụng các ứng dụng nâng cao năng suất để sắp xếp công việc và lịch trình của họ một cách hiệu quả.
3.6. Tận dụng cơ hội hoặc khả năng
- She took advantage of the opportunity to study abroad and experience different cultures.
Cô ấy tận dụng cơ hội để du học và trải nghiệm các nền văn hóa khác nhau. - She took advantage of her artistic skills to create a successful online business.
Cô ấy tận dụng kỹ năng nghệ thuật của mình để tạo ra một doanh nghiệp trực tuyến thành công.
3.7. Lạm dụng tình dục
- It is important to teach young adults about consent and the importance of not taking advantage of others sexually.
Điều quan trọng là dạy cho người trẻ về sự đồng ý và về việc không lạm dụng tình dục đối với người khác. - She trusted her colleague and considered him a friend, but he took advantage of her vulnerability and coerced her into a compromising situation.
Cô ấy tin tưởng người đồng nghiệp của mình và coi anh ta là một người bạn, nhưng anh ta lợi dụng tình hình yếu đuối của cô ấy và ép cô ấy vào một tình huống khó xử.
4. Các từ và cụm từ đồng nghĩa với Take advantage of
Exploit: Sử dụng một cơ hội một cách thông minh và hiệu quả.
- He exploited the market demand and launched a successful product.
Anh ấy tận dụng nhu cầu thị trường và cho ra đời một sản phẩm thành công.
Utilize: Sử dụng hoặc tận dụng một điều gì đó một cách hiệu quả.
- We should utilize our resources wisely to achieve our goals.
Chúng ta nên tận dụng tài nguyên của mình một cách thông minh để đạt được mục tiêu.
Benefit from: Nhận lợi ích từ một tình huống hoặc điều gì đó.
- She benefited from the mentorship program and gained valuable skills.
Cô ấy nhận được lợi ích từ chương trình hướng dẫn và học được những kỹ năng quý báu.
Profit from: Kiếm lợi từ một tình huống hoặc điều gì đó, thường là tài chính hoặc có lợi ích.
- The company profited from the new marketing strategy and increased its sales.
Công ty có lợi từ chiến lược tiếp thị mới và tăng doanh số bán hàng của mình.
Seize the opportunity: Tận dụng ngay cơ hội khi nó xuất hiện.
- She seized the opportunity to travel abroad and explore different cultures.
Cô ấy nắm bắt cơ hội để đi du lịch nước ngoài và khám phá các văn hóa khác nhau.
5. Các từ và cụm từ trái nghĩa với Take advantage of
Miss Out On: Bị lỡ mất một cơ hội hoặc trạng thái tốt mà không nhận biết hoặc không sử dụng được.
- He missed out on the job opportunity because she didn’t apply in time.
Anh ấy đã bị lỡ mất cơ hội việc làm vì không nộp đơn đúng thời hạn. - Don’t miss out on the opportunity to attend the conference; it could be beneficial for your career.
Đừng bỏ lỡ cơ hội tham dự hội nghị; nó có thể có lợi cho sự nghiệp của bạn.
Let Slip: Để mất hoặc bỏ lỡ một cơ hội hoặc thông tin quan trọng do không chú ý hoặc không giữ kín.
- He let slip the news about the surprise party, so it wasn’t a surprise anymore.
Anh ấy để lọt thông tin về buổi tiệc bất ngờ, vì vậy nó không còn là bất ngờ nữa. - She let slip the company’s new product features during the interview.
Cô ấy tiết lộ những tính năng mới của sản phẩm của công ty trong cuộc phỏng vấn.
Neglect: Bỏ qua hoặc không chú trọng đến điều gì đó, dẫn đến việc không tận dụng được cơ hội hoặc lợi ích.
- She neglected her studies and didn’t pass the test..
Cô ấy đã bỏ qua việc học và trượt kỳ thi. - Don’t neglect the importance of regular exercise and a balanced diet.
Đừng lơ là việc tập thể dục thường xuyên và chế độ ăn cân đối.
Disregard: Không để ý hoặc không chú ý đến điều gì đó, thường là vì không muốn tận dụng nó.
- He disregarded the safety rules and got injured.
Anh ấy đã không chú ý đến các quy tắc an toàn và bị thương tích. - She disregarded the negative comments and focused on her work.
Cô ấy không quan tâm đến những ý kiến tiêu cực và tập trung vào công việc của mình.
6. Phân biệt cách dùng advantage và take advantage of
Words | Meaning | Example |
Advantage | Lợi ích hoặc ưu điểm mà một người hoặc tình huống cụ thể mang lại. | Knowledge of multiple languages is an advantage in today’s globalized world. Kiến thức về nhiều ngôn ngữ là một lợi ích trong thế giới toàn cầu hóa ngày nay. |
Take Advantage Of | Tận dụng cơ hội hoặc tình huống cụ thể để đạt được lợi ích ( đôi khi là lạm dụng) | She decided to take advantage of the summer vacation to travel to Europe. Cô ấy quyết định tận dụng kỳ nghỉ hè để đi du lịch châu Âu. |
7. Take advantage of trong câu
Example:
- He decided to take advantage of the scholarship opportunity to study abroad.
Anh ấy quyết định tận dụng cơ hội học bổng để đi du học nước ngoài. - She took advantage of the sunny weather and went for a picnic with her friends.
Cô ấy tận dụng thời tiết nắng để đi dã ngoại cùng bạn bè. - They are taking advantage of the holiday season to spend time with their families.
Họ đang tận dụng mùa lễ để dành thời gian với gia đình của mình. - The company decided to take advantage of the new market trends to launch a new product.
Công ty quyết định tận dụng xu hướng thị trường mới để ra mắt sản phẩm mới. - We should take advantage of the available resources to improve our skills.
Chúng ta nên tận dụng các nguồn lực có sẵn để cải thiện kỹ năng của mình. - He took advantage of the sale and bought a new wardrobe for half the price.
Anh ta tận dụng khuyến mãi và mua một tủ quần áo mới với giá chỉ bằng một nửa. - They are taking advantage of the online courses to enhance their knowledge.
Họ đang tận dụng các khóa học trực tuyến để nâng cao kiến thức của mình.
8. Bài tập vận dụng
Điền vào chỗ trống: Hãy sử dụng 2 cụm từ ” Take advantage of” và ” Miss out on” để điền vào chỗ trống phù hợp với ngữ cảnh.
- He decided to __________ the scholarship opportunity and pursue higher education abroad.
- Due to her busy schedule, she had to __________ the chance to attend the important conference.
- They regretted __________ the early bird discount for the concert tickets; now they have to pay full price.
- She didn’t want to __________ the beautiful weather, so she planned a picnic in the park.
- He didn’t want to __________ the opportunity to learn a new language, so he enrolled in language classes.
- They __________ the chance to invest in the promising startup, and now the company is incredibly successful.
- Despite his talent, he often __________ opportunities to showcase his skills in public events.
- She didn’t want to __________ the opportunity to work with such a renowned artist, so she accepted the collaboration offer.
- We shouldn’t __________ the importance of networking; it can open doors to various opportunities.
- They __________ the chance to meet the famous author during the book signing event.
Đáp án
- take advantage of
- miss out on
- missed out on
- miss out on
- miss out on
- missed out on
- take advantage of
- miss out on
- disregard
- missed out on
9. Tổng kết
Take advantage of là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng để diễn đạt việc tận dụng điều gì đó hoặc lạm dụng ai/điều gì. Idiom này còn thể việc biết đánh giá giữa những cơ hội thực sự có giá trị và những thứ không đáng để theo đuổi.
Thành Tây vọng rằng bài viết từ chuyên mục Idiom này sẽ giúp bạn tích lũy thêm kiến thức và cách dùng từ hiệu quả trong giao tiếp hơn.