Put forward có nghĩa là đề xuất hoặc đề nghị khi đề xuất một ý kiến, kế hoạch, hay ý tưởng. Trong bài viết này. Thanhtay.edu.vn sẽ giải thích về ý nghĩa, ví dụ minh họa và cách sử dụng chính xác của thuật ngữ put forward. Cùng tham khảo để hiểu rõ hơn về cụm từ này và cách áp dụng trong giao tiếp hàng ngày nhé!
Nội dung chính:
1. Put forward nghĩa là gì ?
Từ “put forward” trong tiếng Anh có nghĩa là “đề xuất” hoặc “đề nghị.” Đây là cách diễn đạt khi bạn đề xuất một ý kiến, một kế hoạch, hoặc một ý tưởng một cách mạch lạc và tự tin. Khi nói put forward, là đang đưa ra một góc nhìn, ý tưởng để mọi người cân nhắc hoặc thảo luận.
Example:
- After hours of discussion, the team finally put forward a comprehensive plan to tackle the environmental challenges in their community.
Sau vài giờ thảo luận, nhóm cuối cùng đã đưa ra một kế hoạch toàn diện để giải quyết các thách thức môi trường trong cộng đồng của họ. - She put forward her arguments eloquently, convincing everyone in the room of the importance of renewable energy sources.
Cô ấy trình bày những lập luận của mình một cách lưu loát, thuyết phục mọi người trong phòng về sự quan trọng của các nguồn năng lượng tái tạo.
2. Cách sử dụng Put forward
2.1. Đề xuất ý kiến hoặc ý tưởng
- She put forward a fresh suggestion at the conference.
Cô ấy đề xuất một đề xuất mới trong cuộc họp. - The team put forward several suggestions for the project.
Nhóm đề xuất một số gợi ý cho dự án. - She put forward a proposal to improve the company’s work-life balance policies.
Cô ấy đề xuất một đề xuất để cải thiện chính sách cân bằng giữa công việc và cuộc sống của công ty. - The students put forward various ideas for the school’s fundraising event.
Các học sinh đề xuất nhiều ý tưởng cho sự kiện gây quỹ của trường học. - The research team put forward a new theory about the origins of certain ancient artifacts.
Nhóm nghiên cứu đưa ra một lý thuyết mới về nguồn gốc của một số hiện vật cổ đại.
2.2. Đề nghị một kế hoạch hoặc giải pháp
- The committee put forward a plan to address the issue.
Ủy ban đề xuất một kế hoạch để giải quyết vấn đề. - He put forward a practical solution to the problem.
Anh ấy đề xuất một giải pháp thực tế cho vấn đề. - The government put forward a comprehensive plan to tackle climate change and reduce carbon emissions.
Chính phủ đề xuất một kế hoạch toàn diện để đối phó với biến đổi khí hậu và giảm lượng khí thải carbon. - The committee put forward a proposal to address the issue of homelessness in the city.
Ủy ban đề xuất một đề xuất để giải quyết vấn đề về người vô gia cư trong thành phố. - The organization put forward a solution to streamline the administrative process and increase efficiency.
Tổ chức đề xuất một giải pháp để tối ưu hóa quy trình hành chính và tăng cường hiệu quả.
2.3. Trình bày một quan điểm hoặc lý do
- The scientist put forward compelling evidence to support her theory.
Nhà khoa học trình bày bằng chứng thuyết phục để ủng hộ lý thuyết của mình. - He put forward a strong argument in favor of the new policy.
Anh ấy trình bày một lý lẽ mạnh mẽ ủng hộ chính sách mới. - The speaker put forward a compelling argument in favor of renewable energy sources during the conference.
Diễn giả trình bày một lý lẽ thuyết phục ủng hộ các nguồn năng lượng tái tạo trong hội nghị. - He put forward his perspective on the importance of investing in education for economic growth.
Anh ấy trình bày quan điểm của mình về sự quan trọng của việc đầu tư vào giáo dục để thúc đẩy nền kinh tế.
3. Cấu trúc của Put forward
3.1. Put idea/opinion/plan/suggestion/solution/view forward/argument
Đề xuất hoặc trình bày một ý tưởng, quan điểm, kế hoạch, giải pháp hoặc quan điểm trong một tình huống thảo luận hoặc cuộc họp.
Words | Example | Translate |
Put an idea forward | She put an innovative idea forward during the meeting. | Cô ấy đề xuất một ý tưởng sáng tạo trong cuộc họp. |
Put a plan forward | The team put a detailed plan forward for the project. | Nhóm đề xuất một kế hoạch chi tiết cho dự án. |
Put an opinion forward | He put his opinion forward on the controversial topic. | Anh ấy đề xuất quan điểm của mình về chủ đề gây tranh cãi. |
Put a suggestion forward | They put a suggestion forward during the meeting. | Họ đề xuất một gợi ý trong cuộc họp. |
Put a solution forward | The committee put a viable solution forward to resolve the issue. | Ủy ban đề xuất một giải pháp khả thi để giải quyết vấn đề. |
Put a view forward | They put a different view forward in the debate. | Họ đề xuất một quan điểm khác trong cuộc tranh luận. |
Put an argument forward | The lawyer put a strong argument forward in the court. | Luật sư đề xuất một lý lẽ mạnh mẽ trong tòa án. |
3.2. Put oneself/a person/someone forward
Tự đề xuất hoặc đề xuất người khác để xem xét hoặc tham gia vào một tác vụ, vị trí, hoạt động hoặc cuộc thi. Nó thường được sử dụng khi ai đó tự đề xuất cho một vị trí công việc, một cuộc thi, hoặc một nhiệm vụ cụ thể.
Words | Example | Translate |
Put oneself forward | She put herself forward for the challenging task. | Cô ấy tự đề xuất cho nhiệm vụ khó khăn. |
Put a person forward | He put a person forward as the candidate for the presidency. | Anh ấy đề xuất một người làm ứng cử viên cho chức tổng thống. |
Put someone forward | They put someone forward to represent the team in the competition. | Họ đề xuất một người để đại diện cho đội trong cuộc thi. |
4. Put đi với giới từ gì?
Prepositions | Example | Translate |
on | Đặt lên | Put the book on the table. Đặt cuốn sách lên bàn. |
in | Đặt vào bên trong | Put the keys in your pocket. Đặt chìa khóa vào túi của bạn. |
at | Đặt tại, trên một vị trí cụ thể | Put the chairs at the dining table.Đặt các cái ghế tại bàn ăn. |
under | Đặt dưới | Put the shoes under the bed. Đặt giày dưới giường. |
beside | Đặt bên cạnh | Put the lamp beside the sofa. Đặt đèn bên cạnh sofa. |
next to | Đặt kế bên | Put the glasses next to the computer.Đặt kính bên cạnh máy tính |
between | Đặt giữa | Put the vase between the two candles.Đặt lọ hoa giữa hai cây nến. |
against | Đặt sát vào | Put the ladder against the partition wall. Đặt cái thang sát vào vách ngăn tường. |
over | Đặt qua, bao phủ | The girl put the book in the basket and then placed it over the stack of other books.Cô gái đặt sách vào giỏ rồi đặt nó lên trên đống sách khác. |
into | Đặt vào (sâu) | Put the spoon into the soup. Đặt cái thìa vào trong tô canh. |
off | Gỡ xuống, loại bỏ | She put the smartphone off the hook. Cô ấy gỡ điện thoại khỏi ổ. |
up | Đặt lên, nâng lên | Put your hands up in the air.Đưa tay lên cao trong không trung. |
down | Đặt xuống, hạ xuống | She put the groceries down on the kitchen counter. Cô ấy đặt hàng tạp phẩm xuống trên bếp. |
forward | Đề xuất, chuyển giao | She put forward a proposal for the new project.Cô ấy đề xuất một đề xuất cho dự án mới. |
aside | Đặt sang một bên | Put the documents aside for now.Đặt tài liệu sang một bên tạm thời. |
5. Bài tập vận dụng
5.1. Điền vào ô trống
Điền vào ô trống với các giới từ: on, in, over, into, next to, down, under, beside, against sao cho phù hợp với từng ngữ cảnh dưới đây:
- She put her phone ____ the table.
- Please put the keys ____ the drawer.
- He put his backpack ____ the chair.
- They put the documents ____ the printer.
- The cat put its toy ____ the bed.
- She put the umbrella ____ on the floor.
- We put the chairs ____ the wall.
- He put his hat ____ his head.
- They put the books ____ the bag.
- Please put the cup ____ the coaster.
5.2. Viết lại câu sử dụng cụm động từ “put forward”
- They suggested a new plan to solve the problem.
=> A new plan ________________________________________________.
- She proposed an idea for the upcoming event.
=> An idea ______________________________________________.
- He offered a solution to the ongoing issue.
=> A solution _____________________________________________.
- We introduced a motion during the meeting.
=> A motion __________________________________________________.
- The committee presented a proposal for the project.
=> A proposal _________________________________________________.
- They stated their opinion about the matter.
=> Their opinion _______________________________________________.
6. Đáp án
6.1. Đáp án bài tập 1
- on
- in
- under
- beside
- next to
- down
- against
- over
- into
- on
6.2. Đáp án bài tập 2
- A new plan was put forward to solve the problem.
- An idea was put forward for the upcoming event.
- A solution was put forward to the ongoing issue.
- A motion was put forward during the meeting.
- A proposal was put forward for the project.
- Their opinion was put forward about the matter.
7. Kết luận
Put forward là cụm động từ thường được sử dụng khi ai đó đề xuất ý kiến, ý tưởng, hoặc giải pháp một cách chính thức và công khai. Ngoài ra, trong bài viết này tác giả đã nêu ra một số giới từ đi với Put, giúp người học có thể vận dụng từ ngữ này ở trong các ngữ cảnh khác nhau. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ của mình và đạt được mục tiêu trong tương lai.