Dưới đây là danh sách 15+ cụm động từ phrasal verb với Bring giúp bạn làm chủ các bài thi tiếng Anh như IELTS, TOEIC hay THPT Quốc gia một cách dễ dàng. Hãy tham khảo ngay bài viết này để hiểu thêm về ý nghĩa, cách sử dụng và ví dụ cụ thể cho mỗi cụm động từ này. Đừng chần chừ nữa, hãy nắm vững kiến thức tiếng Anh để đạt được điểm số cao trong kỳ thi sắp tới!
Nội dung chính:
1. Tổng hợp 15+ Phrasal Verb với Bring thường gặp trong Tiếng Anh
Tổng hợp cho bạn 15 Phrasal Verb với Bring giúp bạn đọc có thể có nguồn tư liệu để tự học từ vựng tại nhà một cách hiệu quả nhất:
1.1. Bring up là gì?
Bring up là một cụm động từ phrasal verb trong tiếng Anh. Nó có nghĩa là nuôi dưỡng, chăm sóc và định hướng giáo dục cho một người trẻ từ khi còn nhỏ cho đến khi trưởng thành. Cụm động từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ việc đề cập hoặc đưa ra một vấn đề, ý kiến trong cuộc trò chuyện hoặc cuộc thảo luận.
Ví dụ:
- My parents brought me up to value education and hard work. (Bố mẹ đã nuôi dưỡng tôi với giá trị giáo dục và làm việc chăm chỉ.)
- The teacher brought up an interesting topic for discussion. (Giáo viên đưa ra một chủ đề thú vị để thảo luận.)
- During the meeting, she brought up the issue of employee benefits. (Trong cuộc họp, cô ấy đề cập đến vấn đề phúc lợi nhân viên.)
1.2. Bring about là gì?
“Bring about” là một cụm động từ phrasal verb trong tiếng Anh. Nó có nghĩa là gây ra, mang lại hoặc dẫn đến một sự thay đổi, tác động hay kết quả nào đó. Cụm động từ này thường được sử dụng để chỉ việc tạo ra một tình huống mới, thay đổi hoặc ảnh hưởng đến một tình huống hiện tại.
Ví dụ:
- The new government policies brought about positive changes in the economy. (Các chính sách mới của chính phủ đã mang lại những thay đổi tích cực trong nền kinh tế.)
- The invention of the internet brought about a revolution in communication. (Sự phát minh của internet đã gây ra một cuộc cách mạng trong việc giao tiếp.)
“Bring about” cũng có thể được sử dụng để chỉ việc mang lại một sự kiện hoặc kết quả cụ thể.
Ví dụ:
- Their negotiation skills brought about a successful business deal. (Kỹ năng đàm phán của họ đã mang lại một thỏa thuận kinh doanh thành công.)
1.3. Bring under là gì?
Bring under có nghĩa là làm cho vào khuôn phép, làm cho ngoan ngoãn, vâng lời, làm cho ai đó phục tùng.
Ví dụ:
- Faced with the children’s mischief, the headmaster brought them under writing a review to make them obey. (Trước sự nghịch ngợm của lũ trẻ, thầy hiệu trưởng đã bắt chúng viết bản kiểm điểm để bắt chúng vâng lời.)
1.4. Bring along là gì?
“Bring along” là một cụm động từ phrasal verb trong tiếng Anh. Nó có nghĩa là mang theo, đồng hành hoặc đi cùng với một người hoặc vật khi đi đến một nơi nào đó. Cụm động từ này thường được sử dụng để chỉ việc mang theo một vật phẩm hoặc người theo hướng đi hoặc tham gia vào một hoạt động nào đó.
Ví dụ:
- Don’t forget to bring along your passport when you travel. (Đừng quên mang theo hộ chiếu khi bạn đi du lịch.)
- I’m going to the beach. Would you like to bring along your towel and sunscreen? (Tôi đang đi biển. Bạn có muốn mang theo khăn tắm và kem chống nắng không?)
- My friend brought her dog along to the park. (Bạn tôi đã mang theo chó cưng của cô ấy đến công viên.)
“Bring along” cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh bước đầu, khi bạn mời ai đó tham gia hoặc tham dự một sự kiện, cuộc họp hoặc buổi tụ tập.
Ví dụ:
- We’re having a party tonight. Feel free to bring along your friends. (Chúng tôi sẽ tổ chức một buổi tiệc tối nay. Hãy mời thêm bạn bè của bạn tới.)
- The teacher encouraged the students to bring along their questions to the class. (Giáo viên khuyến khích học sinh mang theo câu hỏi của họ đến lớp.)
1.5. Bring together là gì?
“Bring together” là một cụm động từ phrasal verb trong tiếng Anh. Nó có nghĩa là kết hợp, đưa lại gần nhau hoặc tập hợp những người hoặc vật lại với nhau để tạo thành một nhóm hoặc một tình huống chung. Cụm động từ này thường được sử dụng để chỉ việc tổ chức, tạo ra sự gắn kết hoặc sự hợp tác giữa các thành viên trong một nhóm.
Ví dụ:
- The project manager brought together a team of experts to work on the new product. (Quản lý dự án đã tập hợp một nhóm chuyên gia để làm việc trên sản phẩm mới.)
- The conference aims to bring together professionals from different fields to exchange knowledge and ideas. (Hội nghị nhằm mục đích tập hợp các chuyên gia từ các lĩnh vực khác nhau để trao đổi kiến thức và ý tưởng.)
Ngoài ra, “bring together” cũng có thể được sử dụng để chỉ việc đưa hai hoặc nhiều yếu tố, ý kiến hoặc sự khác biệt lại với nhau để tạo ra một cái nhìn hoặc giải pháp toàn diện.
Ví dụ:
- The report brings together various research findings to provide a comprehensive analysis of the topic. (Báo cáo tập hợp các kết quả nghiên cứu khác nhau để cung cấp một phân tích toàn diện về chủ đề.)
- The workshop aims to bring together different perspectives and experiences to find innovative solutions. (Buổi hội thảo nhằm mục tiêu tập hợp các quan điểm và kinh nghiệm khác nhau để tìm ra các giải pháp sáng tạo.)
1.6. Bring back là gì?
“Bring back” là một cụm động từ phrasal verb trong tiếng Anh. Nó có nghĩa là mang trở lại hoặc đưa trở lại một vật, một khái niệm hoặc một trạng thái trước đây. Cụm động từ này thường được sử dụng để chỉ việc đem lại điều gì đó từ quá khứ hoặc hồi phục lại một trạng thái trước đây.
Ví dụ:
- I forgot my book at home, so I had to go back and bring it back to school. (Tôi quên sách ở nhà, vì vậy tôi phải quay lại và mang nó trở lại trường.)
- The museum exhibition brings back memories of my childhood. (Triển lãm bảo tàng gợi lại những kỷ niệm của tuổi thơ của tôi.)
- The company decided to bring back the old logo to evoke a sense of nostalgia. (Công ty quyết định mang lại logo cũ để gợi lại cảm giác hoài niệm.)
Ngoài ra, “bring back” cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh truyền thông để chỉ việc tái phát sóng hoặc khôi phục một chương trình, một phần của một bộ phim, một ca khúc hoặc một sản phẩm từ quá khứ.
Ví dụ:
- The TV network decided to bring back the popular sitcom for another season. (Hãng truyền hình quyết định tái phát sóng sitcom phổ biến cho mùa mới.)
- The band’s reunion tour brings back their classic songs and performances. (Tour hòa nhạc hợp tác của ban nhạc tái hiện lại những ca khúc và màn trình diễn kinh điển của họ.)
1.7. Bring sth to light là gì?
“Bring something to light” là một cụm động từ phrasal verb trong tiếng Anh. Nó có nghĩa là làm sáng tỏ, đưa ra ánh sáng hoặc tiết lộ điều gì đó mà trước đây không được biết đến hoặc được giấu kín. Cụm động từ này thường được sử dụng để chỉ việc tiết lộ thông tin, sự thật hoặc sự kiện quan trọng mà trước đây đã được che giấu hoặc không được công khai.
Ví dụ:
- The investigative journalist’s report brought the corruption scandal to light. (Bài báo của nhà báo điều tra đã làm sáng tỏ vụ bê bối tham nhũng.)
- The newly discovered documents brought to light the truth about the historical event. (Các tài liệu mới phát hiện đã đưa ra ánh sáng sự thật về sự kiện lịch sử.)
- The whistleblower’s testimony brought the illegal activities of the company to light. (Lời khai của người tố giác đã làm sáng tỏ các hoạt động bất hợp pháp của công ty.)
1.8. Bring down là gì?
“Bring down” là một cụm động từ phrasal verb trong tiếng Anh. Nó có nghĩa là làm giảm, làm suy yếu, hay đánh đổ một thứ gì đó, đặc biệt là về mặt quyền lực, giá cả hoặc tình hình tổng thể. Cụm động từ này thường được sử dụng để chỉ việc làm giảm số lượng, giá trị, quyền lực hoặc tầm ảnh hưởng của một cái gì đó.
Ví dụ:
- The government’s economic policies aim to bring down inflation. (Các chính sách kinh tế của chính phủ nhằm mục tiêu làm giảm lạm phát.)
- The company decided to bring down the prices to attract more customers. (Công ty quyết định giảm giá để thu hút nhiều khách hàng hơn.)
- The scandal brought down the politician’s career. (Vụ bê bối đã đánh đổ sự nghiệp của chính trị gia đó.)
Ngoài ra, “bring down” cũng có thể có ý nghĩa là làm ngã, làm sụp đổ hoặc kết thúc một tình huống khó khăn, nguy hiểm hoặc không ổn định.
Ví dụ:
- The firefighters worked tirelessly to bring down the raging fire. (Các lính cứu hỏa làm việc không mệt mỏi để dập tắt đám cháy hoành hành.)
- The negotiations aimed to bring down the tension between the two countries. (Các cuộc đàm phán nhằm mục tiêu làm giảm căng thẳng giữa hai quốc gia.)
1.9. Bring to là gì?
“Bring to” là một cụm động từ phrasal verb trong tiếng Anh. Nó có nghĩa là đánh thức, làm tỉnh lại hoặc đưa ai đó từ trạng thái mất ý thức trở lại trạng thái tỉnh táo. Cụm động từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế hoặc khi người ta cần đánh thức ai đó sau khi họ bất tỉnh hoặc mất ý thức.
Ví dụ:
- The doctor brought the patient to after the surgery. (Bác sĩ đánh thức bệnh nhân sau ca phẫu thuật.)
- The paramedics used smelling salts to bring the unconscious athlete to. (Các nhân viên cứu thương sử dụng muối nhỏ để đánh thức vận động viên mất ý thức.)
- She fainted briefly, but we were able to bring her to with some water and fresh air. (Cô ấy ngất một lúc ngắn, nhưng chúng tôi đã đánh thức cô ấy bằng nước và không khí trong lành.)
“Bring to” cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh ngoại đạo để chỉ việc đưa một vật phẩm hoặc một người đến một vị trí hoặc mục đích cụ thể.
Ví dụ:
- Please bring the chair to the living room. (Hãy đưa cái ghế đến phòng khách.)
- They brought the evidence to the attention of the police. (Họ đã đưa bằng chứng đến sự chú ý của cảnh sát.)
1.10. Bring forward là gì?
“Bring forward” là một cụm động từ phrasal verb trong tiếng Anh. Nó có nghĩa là đề xuất, đưa ra hoặc di chuyển một sự kiện, một cuộc họp, một thời gian hoặc một kế hoạch sớm hơn so với dự kiến ban đầu. Cụm động từ này thường được sử dụng khi muốn thay đổi thời gian hoặc thứ tự của một sự kiện hoặc hoạt động nào đó.
Ví dụ:
- The meeting has been brought forward to tomorrow morning. (Cuộc họp đã được đưa lên sáng mai.)
- Due to unforeseen circumstances, the concert has been brought forward by one week. (Do tình huống bất ngờ, buổi hòa nhạc đã được đưa lên một tuần.)
- The project deadline has been brought forward, so we need to work extra hours to meet the new schedule. (Hạn chót dự án đã được đưa lên, vì vậy chúng ta cần làm thêm giờ để đáp ứng lịch trình mới.)
Ngoài ra, “bring forward” cũng có thể có ý nghĩa là đề xuất hoặc đưa ra ý kiến, ý tưởng hoặc gợi ý một cách mạnh mẽ hoặc sáng tạo.
Ví dụ:
- She brought forward a compelling argument to support her case. (Cô ấy đưa ra một lập luận thuyết phục để bảo vệ vụ án của mình.)
- The team members were encouraged to bring forward their innovative ideas during the brainstorming session. (Các thành viên trong nhóm được khuyến khích đưa ra ý tưởng sáng tạo trong buổi thảo luận ý tưởng.)
1.11. Bring through là gì?
“Bring through” là một cụm động từ phrasal verb trong tiếng Anh. Nó có nghĩa là giúp đưa ai đó qua một tình huống khó khăn, thử thách hoặc khủng hoảng một cách thành công. Cụm động từ này thường được sử dụng khi một người cần được hỗ trợ và đồng hành để vượt qua một trạng thái khó khăn, như bệnh tật, sự tổn thương hoặc khủng hoảng tinh thần.
Ví dụ:
- The doctors and nurses worked tirelessly to bring the injured survivors through the difficult rescue operation. (Các bác sĩ và y tá làm việc không mệt mỏi để giúp các nạn nhân bị thương vượt qua hoạt động cứu hộ khó khăn.)
- The support from her friends and family helped bring her through the challenging times after the loss of her job. (Sự hỗ trợ từ bạn bè và gia đình đã giúp cô ấy vượt qua những thời gian khó khăn sau khi mất việc làm.)
1.12. Bring in là gì?
“Bring in” là một cụm động từ phrasal verb trong tiếng Anh. Nó có nghĩa là đưa vào, mang vào hoặc giới thiệu một cái gì đó, thường là để sử dụng hoặc tham gia vào một hoạt động hoặc tình huống cụ thể. Cụm động từ này thường được sử dụng khi muốn đưa một người hoặc vật vào một nơi hoặc vào một tình huống nhất định.
Ví dụ:
- The company decided to bring in a new manager to improve the efficiency of the team. (Công ty quyết định đưa vào một người quản lý mới để cải thiện hiệu suất làm việc của nhóm.)
- The school brought in a guest speaker to talk about career opportunities for the students. (Trường mời một diễn giả khách mời đến để nói về cơ hội nghề nghiệp cho các sinh viên.)
- The police were called to bring in the suspect for questioning. (Cảnh sát đã được gọi đến để đưa đối tượng nghi phạm vào để điều tra.)
Ngoài ra, “bring in” cũng có thể có nghĩa là mang lại lợi nhuận, doanh thu hoặc kết quả tích cực trong một hoạt động kinh doanh hoặc sự kiện.
Ví dụ:
- The new marketing campaign brought in a significant increase in sales. (Chiến dịch tiếp thị mới đã mang lại sự tăng trưởng đáng kể trong doanh số bán hàng.)
- The concert brought in a large crowd of enthusiastic fans. (Buổi hòa nhạc đã thu hút một đám đông lớn các fan hâm mộ nhiệt tình.)
1.13. Bring round là gì?
“Bring round” là một cụm động từ phrasal verb trong tiếng Anh. Nó có nghĩa là đánh thức, làm tỉnh lại hoặc làm cho ai đó lấy lại ý thức sau khi họ mất ý thức hoặc bất tỉnh. Cụm động từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế khi cần đánh thức hoặc làm tỉnh lại một người sau một trạng thái không tỉnh táo.
Ví dụ:
- The doctor used smelling salts to bring the patient round after she fainted. (Bác sĩ sử dụng muối nhỏ để đánh thức bệnh nhân sau khi cô ấy ngất đi.)
- The paramedics worked quickly to bring the accident victim round at the scene. (Các nhân viên cấp cứu làm việc nhanh chóng để đánh thức nạn nhân tai nạn tại hiện trường.)
- It took a few minutes, but we managed to bring him round and he regained consciousness. (Mất vài phút, nhưng chúng tôi đã đánh thức anh ta và anh ta lấy lại ý thức.)
“Bring round” cũng có thể có nghĩa là thuyết phục hoặc làm cho ai đó thay đổi quan điểm hoặc ý kiến.
Ví dụ:
- I tried to bring my friend round to my way of thinking, but he remained unconvinced. (Tôi đã cố gắng thuyết phục bạn tôi thay đổi quan điểm theo ý tôi, nhưng anh ta vẫn không tin.)
- The passionate speech by the activist brought many people round to supporting the cause. (Bài diễn thuyết đầy cảm hứng của nhà hoạt động đã thuyết phục nhiều người ủng hộ nguyên nhân đó.)
1.14. Bring off là gì?
“Bring off” là một cụm động từ phrasal verb trong tiếng Anh. Nó có nghĩa là thực hiện hoặc hoàn thành thành công một kế hoạch, một sự kiện hoặc một nhiệm vụ khó khăn. Cụm động từ này thường được sử dụng khi muốn diễn tả việc thành công hoàn thành một công việc hoặc sự kiện đặc biệt.
Ví dụ:
- Despite the challenges, the team managed to bring off the project on time and within budget. (Bất chấp những khó khăn, nhóm đã thành công hoàn thành dự án đúng thời hạn và trong ngân sách.)
- The organizers worked tirelessly to bring off the international conference with great success. (Ban tổ chức làm việc không ngừng nghỉ để tổ chức hội nghị quốc tế thành công rực rỡ.)
- It was a difficult task, but she brought it off with her exceptional skills and determination. (Đó là một nhiệm vụ khó khăn, nhưng cô ấy đã hoàn thành nó với kỹ năng và quyết tâm xuất sắc.)
1.15. Bring over là gì?
“Bring over” là một cụm động từ phrasal verb trong tiếng Anh. Nó có nghĩa là đưa ai đó hoặc cái gì đó từ một nơi đến một nơi khác, thường là từ nơi xa đến gần. Cụm động từ này thường được sử dụng khi muốn di chuyển một người hoặc một vật từ một địa điểm sang một địa điểm khác, thường là để họ ở lại hoặc tham gia vào một hoạt động nào đó.
Ví dụ:
- My friend is visiting from another city, so I’m going to bring her over to my house. (Bạn của tôi đang đến từ một thành phố khác, vì vậy tôi sẽ đưa cô ấy đến nhà tôi.)
- Could you bring over some snacks for the party tonight? (Bạn có thể mang đến một số món ăn nhẹ cho buổi tiệc tối nay không?)
- The company is bringing over a team of experts to help with the project. (Công ty đang đưa đội ngũ chuyên gia đến để giúp đỡ dự án.)
Ngoài ra, “bring over” cũng có thể ám chỉ việc thuyết phục ai đó hoặc chuyển đổi ý kiến, quan điểm của họ.
Ví dụ:
- I hope I can bring him over to my side of the argument with my convincing points. (Tôi hy vọng tôi có thể thuyết phục anh ta đồng ý với quan điểm của tôi bằng những điểm thuyết phục của mình.)
- The new evidence brought the jury over to the defendant’s perspective. (Bằng chứng mới đã thuyết phục bồi thẩm đoàn chuyển sang quan điểm của bị cáo.)
1.16. Bring on là gì?
“Bring on” là một cụm động từ phrasal verb trong tiếng Anh. Nó có nghĩa là gây ra hoặc mang đến một sự việc, tình huống hoặc trạng thái cụ thể. Cụm động từ này thường được sử dụng khi muốn diễn tả việc tạo ra hoặc gây ra một cái gì đó, thường là một sự kiện, một tình huống khó khăn hoặc một trạng thái đặc biệt.
Ví dụ:
- The heavy rain brought on flooding in the area. (Mưa lớn đã gây ra lũ lụt trong khu vực.)
- The spicy food brought on an allergic reaction in some people. (Thức ăn cay đã gây ra phản ứng dị ứng ở một số người.)
- The stress of the job brought on a series of health problems. (Áp lực công việc đã gây ra một loạt vấn đề sức khỏe.)
“Bring on” cũng có thể ám chỉ việc khuyến khích hoặc yêu cầu ai đó tiến lên hoặc làm điều gì đó.
Ví dụ:
- The coach shouted, “Bring on the competition!” to motivate the team. (Huấn luyện viên hét lên: “Hãy đối đầu với đối thủ!” để động viên đội.)
- The audience cheered and shouted, “Bring on the performers!” at the concert. (Khán giả cổ vũ và hét lên: “Hãy đưa ra các nghệ sĩ!” tại buổi hòa nhạc.)
1.17. Bring out là gì?
“Bring out” là một cụm động từ phrasal verb trong tiếng Anh. Nó có nghĩa là đưa ra, làm hiện lên hoặc làm nổi bật một cái gì đó. Cụm động từ này thường được sử dụng để diễn tả việc tiết lộ, làm nổi bật hoặc khai phá những khía cạnh, phẩm chất hoặc tiềm năng của một người hoặc một vật.
Ví dụ:
- The artist’s new album brings out her unique style and talent. (Album mới của nghệ sĩ làm nổi bật phong cách và tài năng độc đáo của cô ấy.)
- The documentary film brings out the struggles and resilience of the local community. (Bộ phim tài liệu làm hiện lên những khó khăn và sự kiên cường của cộng đồng địa phương.)
- The teacher’s encouragement brought out the best in her students. (Sự khích lệ của giáo viên đã làm nổi bật những điểm mạnh nhất của học sinh.)
“Bring out” cũng có thể ám chỉ việc đưa ra hoặc giới thiệu một sản phẩm, sách, bài báo hoặc thông tin mới cho công chúng hoặc người đọc.
Ví dụ:
- The company is bringing out a new smartphone with advanced features. (Công ty đang ra mắt một chiếc điện thoại thông minh mới với các tính năng tiên tiến.)
- The author is bringing out a new book on entrepreneurship. (Tác giả đang xuất bản một cuốn sách mới về kinh doanh và khởi nghiệp.)
2. Bài tập Phrasal Verb với Bring
Điền các Phrasal verb với bring và chia động từ phù hợp vào chỗ trống:
- Bring about
- Bring back
- Bring along
- Bring around
- Bring up
- Bring aroun
- 1. Entrant is needed to …………………. the original records for verification when they come.
- 2. The Taste Of the tiny church ………………every memory of my childhood.
- 3. She …………………. her five children on her own.
- 4. I will do all of it I can to …………………. her …………………. to my point of view.
- 5. It took the combined efforts of both the meeting and the public to …………………. a change in the law.
Đáp án:
- 1 – bring along
- 2 – brought back
- 3 – brought up
- 4 – bring (her) around
- 5 – bring about
Trên đây là 15+ cụm động từ phrasal verb với bring thông dụng mà bạn nên biết trong tiếng Anh. Đây là những kiến thức cơ bản và nằm trong một số khóa học tại Thành Tây. Hãy tham khảo ngay để có lộ trình học IELTS, TOEIC, và THPT Quốc gia môn Anh hiệu quả nhất nhé!