Turn against, turn in, turn away, turn around, turn down,… là những Phrasal verb Turn thông dụng, mà mọi người ưu tiên sử dụng trong quá trình giao tiếp bằng tiếng Anh và trong các kỳ thi thực tế. Vì vậy, để giao tiếp hiệu quả và đạt điểm cao, bạn cần hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của những cụm động từ này. Hãy cùng Thành Tây tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây nhé!
Nội dung chính:
1. Phrasal verb Turn trong tiếng Anh
1.1. Turn against là gì?
“Turn against” có nghĩa là “phản bội” hoặc “lật đổ”. Khi ai đó “turns against” một người khác, điều đó có nghĩa là họ từ bỏ sự hỗ trợ, ủng hộ hoặc tình cảm và trở thành kẻ thù hoặc đối địch với người đó. Cụm từ này diễn tả sự thay đổi tư duy hoặc thái độ từ một trạng thái ủng hộ sang trạng thái chống đối.
Ví dụ:
- She turned against her best friend (Cô quay lưng lại với người bạn thân nhất của mình).
1.2. Turn around là gì?
“Turn around” có nghĩa là “quay lại” hoặc “thay đổi tình hình”. Khi sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hoặc thực tế, “turn around” đề cập đến việc thay đổi hoặc chỉnh sửa một tình huống, vấn đề hoặc kế hoạch. Nó có thể ám chỉ việc cải thiện một tình huống khó khăn hoặc thành công trong việc đảo ngược một tình thế không thuận lợi thành một tình thế tích cực. Cụm từ này cũng có thể ám chỉ việc quay đầu, đổi hướng hoặc thay đổi suy nghĩ, hành động để đạt được kết quả tốt hơn.
Ví dụ:
- They are hoping to TURN the company AROUND with the launch of the new products (Họ đang hi vọng công ty thành công nhờ việc vận hành những sản phẩm mới).
1.3. Turn away là gì?
“Turn away” có nghĩa là “quay lưng”, “từ chối” hoặc “không chấp nhận”. Khi sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp, “turn away” đề cập đến hành động từ chối hoặc không chấp nhận ai đó hoặc cái gì đó. Nó có thể ám chỉ việc từ chối sự giúp đỡ, lời đề nghị, hoặc cơ hội. Cụm từ này cũng có thể diễn tả hành động quay lưng, không chú ý hoặc không quan tâm đến ai đó hoặc điều gì đó.
Ví dụ:
- The doorman TURNED him AWAY from the nightclub because he was wearing trainers (Người gác cửa không cho phép anh ấy vào quán rượu đêm bưởi vì anh ấy đeo thẻ thành viên).
1.4. Turn down là gì?
“Turn down” có nghĩa là “từ chối” hoặc “giảm âm lượng”. Khi sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp, “turn down” đề cập đến hành động từ chối một đề nghị, lời mời hoặc yêu cầu. Nó có thể ám chỉ việc từ chối một cơ hội, một công việc hoặc một đề xuất. Cụm từ này cũng có thể ám chỉ việc giảm âm lượng âm thanh, đặc biệt khi nó được sử dụng để điều chỉnh âm lượng trên một thiết bị như loa, đài phát thanh hoặc tai nghe.
Ví dụ:
- The room was too hot, so she TURNED the heating DOWN (Căn phòng này quá nóng nên cô ấy giảm máy nhiệt độ đi).
1.5. Turn in là gì?
“Turn in” có nghĩa là “nộp” hoặc “đệ trình”. Khi sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hoặc trong một tình huống học tập hoặc công việc, “turn in” đề cập đến hành động nộp bài tập, báo cáo hoặc tài liệu cho người chấm điểm, giáo viên hoặc cấp trên. Nó cũng có thể ám chỉ việc đệ trình một hồ sơ, một đơn xin việc hoặc một tài liệu quan trọng. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc hoàn thành và gửi đi một công việc, nhiệm vụ hoặc yêu cầu đúng thời hạn và theo quy định.
Ví dụ:
- I TURNED IN at half past eleven because I had an early start the next morning (Tôi đi ngủ lúc bảy rưỡi bởi vì tôi phải dậy sớm sáng ngày hôm sao).
1.6. Turn into là gì?
“Turn into” có nghĩa là “biến thành” hoặc “chuyển thành”. Khi sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hoặc mô tả quá trình biến đổi, “turn into” đề cập đến việc chuyển đổi từ một trạng thái, hình dạng, hoặc tính chất thành một trạng thái, hình dạng, hoặc tính chất khác. Cụm từ này thường ám chỉ sự thay đổi hoặc biến đổi một cái gì đó thành một cái gì đó khác.
Ví dụ:
- The caterpillar turns into a butterfly (Sâu bướm biến thành con bướm)
1.7. Turn off là gì?
“Turn off” có nghĩa là “tắt” hoặc “ngắt”. Khi sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hoặc để mô tả hành động điều khiển thiết bị hoặc nguồn năng lượng, “turn off” đề cập đến việc tắt một thiết bị, đèn, máy móc hoặc nguồn điện. Nó cũng có thể ám chỉ việc ngắt kết nối hoặc ngừng hoạt động của một cái gì đó.
Ví dụ:
- Please turn off the lights when you leave the room (Vui lòng tắt đèn khi bạn rời phòng)
1.8. Turn on là gì?
“Turn on” có nghĩa là “bật” hoặc “kích hoạt”. Khi sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hoặc để mô tả hành động điều khiển thiết bị hoặc nguồn năng lượng, “turn on” đề cập đến việc bật một thiết bị, đèn, máy móc hoặc nguồn điện. Nó cũng có thể ám chỉ việc kích hoạt hoặc bắt đầu hoạt động của một cái gì đó.
Ví dụ:
- Please turn on the TV (Vui lòng bật TV)
1.9. Turn out là gì?
“Turn out” có nghĩa là “kết quả”, “được chứng minh” hoặc “hóa ra”. Khi sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hoặc mô tả kết quả cuối cùng của một tình huống, “turn out” đề cập đến điều kiện hoặc kết quả cuối cùng của một sự kiện, tình huống hoặc dự đoán. Nó cũng có thể ám chỉ việc được chứng minh hoặc xác nhận sau khi có thông tin hoặc sự kiện mới.
Ví dụ:
- The party turned out to be a great success (Bữa tiệc hóa ra rất thành công)
1.10. Turn over là gì?
“Turn over” có nghĩa là “lật qua”, “đảo ngược” hoặc “chuyển giao”. Khi sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hoặc mô tả một hành động vật lý hoặc quy trình, “turn over” đề cập đến việc lật một vật thể từ một mặt sang mặt khác hoặc đảo ngược hướng. Nó cũng có thể ám chỉ việc chuyển giao hoặc giao nhiệm vụ, trách nhiệm từ một người cho người khác.
Ví dụ:
- Please turn over the page (Vui lòng lật trang)
1.11. Turn to là gì?
“Turn to” có nghĩa là “hướng tới”, “tìm đến” hoặc “hỏi ý kiến”. Khi sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hoặc mô tả hành động của ai đó, “turn to” đề cập đến việc hướng mình hoặc tìm đến một nguồn hỗ trợ, một người để nhận sự giúp đỡ, lời khuyên hoặc sự chia sẻ thông tin. Nó cũng có thể ám chỉ việc hỏi ý kiến hoặc nhờ giúp đỡ từ một người khác.
Ví dụ:
- She turned to her best friend for advice (Cô ấy tìm đến người bạn thân nhất để nhờ tư vấn)
1.12. Turn up là gì?
“Turn up” có nghĩa là “bật lên”, “xuất hiện” hoặc “đến”. Khi sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hoặc mô tả một hành động vật lý hoặc sự xuất hiện, “turn up” đề cập đến việc bật âm lượng, độ sáng hoặc cường độ của một thiết bị. Nó cũng có thể ám chỉ việc xuất hiện đột ngột hoặc hiện diện ở một nơi nào đó. Ngoài ra, “turn up” cũng có thể diễn tả việc đến một sự kiện, buổi tiệc hoặc hẹn gặp.
Ví dụ:
- Can you turn up the volume on the TV? (Bạn có thể bật âm lượng trên TV lên không?)
2. Bài tập Phrasal verb với Turn có đáp án chi tiết
Cùng luyện ngay một số bài tập dưới đây để nắm vững ý nghĩa và cách dùng các Phrasal verb Turn bạn nhé.
Điền Phrasal verb Turn thích hợp vào chỗ trống
Turn down | Turn in | Turn up | Turn around | Turn to |
Turned off | Turned on | Turned away | Turned over | Turned out |
- It was getting dark so he got up and________the light.
- These feelings of fear and helplessness may________anger.
- You must be tired. Why don’t you________now?
- The case was________to another officer.
- She parked outside the garage and________the engine.
- They tried to board a ferry but were________by the captain.
- After a bad period, the company is finally starting to________.
- “Did you accept their offer?” – “Yes, it was too good to________”.
- If I had not gone to visit her, things would have________differently.
- We don’t know how much food to prepare because we’re not sure how many people will________.
Đáp án:
1 – turned on, 2 – turn to, 3 – turn in, 4 – turned over, 5 – turned off, 6 – turned away, 7 – turn around, 8 – turn down, 9 – turned out, 10 – turn up.
Trên đây đây là ý nghĩa, cách sử dụng, ví dụ và bài tập của các Phrasal verb Turn trong tiếng Anh. Hãy ghi nhớ những cụm động từ này để có thể giao tiếp hiệu quả và đạt điểm cao trong các kỳ thi thực hành. Hãy chọn một lộ trình phù hợp với mục tiêu của bạn!