Trong tiếng Anh, khi muốn thể hiện việc không thể kiểm soát hoặc không quản lý được nữa, người ta thường sử dụng cụm từ “out of control” hoặc “beyond control.“
Trong bài học này, Thanhtay.edu.vn sẽ giới thiệu thành ngữ “Out of hand” để giúp người học diễn đạt chính xác hơn và tự nhiên hơn
Nội dung chính:
1. Out of hand là gì?
Phiên âm: Out of hand: /aʊt əv hænd/
Thành ngữ “Out of hand” có nghĩa là một tình huống hoặc vấn đề đã trở nên không kiểm soát hoặc không quản lý được nữa, thường là do sự gia tăng hoặc phức tạp hơn so với dự kiến. Thường được sử dụng để mô tả tình huống xấu hoặc không mong muốn mà đã thoát khỏi sự điều khiển.
Theo từ điển Cambridge, “out of hand” được định nghĩa là “out of control” – “ngoài tầm kiểm soát” hoặc “không kiểm soát được.”
Ex:
- The argument got out of hand, and they started yelling at each other.
Cuộc tranh cãi trở nên ngoài tầm kiểm soát và họ bắt đầu la mắng nhau. - The party was fun at first, but it quickly got out of hand when some guests started breaking things.
Bữa tiệc lúc đầu vui vẻ, nhưng nhanh chóng trở nên ngoài tầm kiểm soát khi một số khách mời bắt đầu làm vỡ đồ đạc. - The project’s costs spiraled out of hand, and we had to find a way to cut expenses.
Chi phí của dự án tăng vọt ngoài tầm kiểm soát, và chúng ta phải tìm cách cắt giảm chi tiêu. - The protest started peacefully but turned out of hand when some demonstrators began vandalizing property.
Cuộc biểu tình bắt đầu một cách hòa bình nhưng trở nên ngoài tầm kiểm soát khi một số người biểu tình bắt đầu phá hoại tài sản. - The children’s party quickly got out of hand with kids running everywhere and making a mess.
Bữa tiệc của trẻ em nhanh chóng trở nên ngoài tầm kiểm soát khi các em chạy đây chạy đó và làm bừa bộn.
2. Nguồn gốc của Idiom Out of hand
Thành ngữ “out of hand” xuất phát từ tiếng Anh và đã tồn tại trong ngôn ngữ này từ lâu. Nó không có một nguồn gốc cụ thể hoặc câu chuyện lịch sử riêng biệt, mà thường được sử dụng để mô tả tình huống hoặc sự kiện trở nên không kiểm soát hoặc không quản lý được nữa.
Cụm từ này đã trở thành một thành ngữ thông dụng trong tiếng Anh và không có mối liên hệ đặc biệt với một nguồn gốc hay câu chuyện cụ thể.
3. Phân biệt cụm từ “out of hand” và “chaotic”
“Cụm từ “out of hand” và từ “chaotic” đều dùng để mô tả các tình huống mất trật tự hoặc không kiểm soát được, nhưng chúng có các ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng khác nhau.
Out of hand:
Là một thành ngữ, thường được dùng để chỉ rằng một tình huống đã trở nên khó kiểm soát, quản lý hoặc xử lý. Nó thường ngụ ý rằng tình huống đã trở nên quá mức hoặc suy giảm đến mức không thể kiểm soát được nữa.
Thành ngữ “out of hand” thường được sử dụng để mô tả các sự kiện hoặc tình huống, như một bữa tiệc trở nên quá đà hoặc một cuộc họp biến thành tranh cãi. Nó cũng có thể được sử dụng để miêu tả tình huống khi hành vi của một người trở nên không kiểm soát được.
Chaotic:
Là một từ dùng để miêu tả trạng thái hoàn toàn mất trật tự và hỗn loạn. Nó có thể ám chỉ đến các tình huống, sự kiện hoặc môi trường thiếu bất kỳ sự trật tự hoặc sắp xếp nào, làm cho người ta khó thể hoạt động một cách hiệu quả hoặc có hiệu suất.
“Chaotic” thường ngụ ý một mức độ lộn xộn cao hơn so với “out of hand” và có thể được sử dụng để mô tả một loạt các tình huống, từ một căn phòng đang trong tình trạng lộn xộn đến một thành phố đang trải qua sự bất ổn dân sự.
Tóm lại, “out of hand” là một thành ngữ chỉ rằng một tình huống hoặc hành vi đã trở nên khó kiểm soát hoặc quản lý, trong khi “chaotic” là một từ dùng để miêu tả trạng thái hoàn toàn mất trật tự và hỗn loạn.
Ví dụ để phân biệt “out of hand” và “chaotic”:
- The party got out of hand when some guests started arguing loudly.
Bữa tiệc trở nên ngoài tầm kiểm soát khi một số khách mời bắt đầu tranh luận ồn ào.
Trong trường hợp này, “out of hand” ám chỉ việc bữa tiệc ban đầu có thể kiểm soát, nhưng sau đó trở nên khó kiểm soát do các cuộc tranh cãi.
- The classroom was chaotic with students shouting and running around.
Phòng học đang trong tình trạng hỗn loạn với học sinh la hét và chạy đuổi nhau.
Ở đây, “chaotic” mô tả tình trạng tổng thể của lớp học, tức là tình huống không có trật tự hoặc sắp xếp từ đầu.
- The business deal went out of hand due to disagreements between the partners.
Thương vụ kinh doanh trở nên ngoài tầm kiểm soát do sự bất đồng giữa các đối tác.
Trong ví dụ này, “out of hand” biểu thị rằng thương vụ ban đầu có thể quản lý, nhưng sau đó trở nên không kiểm soát do mâu thuẫn giữa các đối tác.
- The airport was chaotic with canceled flights and long lines at security.
Sân bay đang trong tình trạng hỗn loạn với các chuyến bay bị hủy và hàng dài ở cổng an ninh.
Ở đây, “chaotic” mô tả tình huống tổng thể tại sân bay, khi mọi thứ đều lộn xộn và không có trật tự.
=> Ví dụ này giúp bạn thấy rằng “out of hand” thường ám chỉ sự thay đổi từ tình trạng kiểm soát sang tình trạng không kiểm soát, trong khi “chaotic” mô tả trạng thái tổng thể của sự lộn xộn và hỗn loạn.
4. Những từ, cụm từ đồng nghĩa với idiom Out of hand
Từ Vựng | Phiên Âm | Ý Nghĩa | Ví Dụ Minh Họa |
Unmanageable | /ʌnˈmænɪdʒəbl/ | Không thể kiểm soát, quản lý | The project became unmanageable due to the unexpected issues. |
Beyond control | /bɪˈjɒnd kənˈtroʊl/ | Ngoài khả năng kiểm soát | The situation is beyond control, and we need to find a solution. |
Escalate | /ˈɛskəˌleɪt/ | Leo thang, trở nên nghiêm trọng hơn | The argument escalated and became out of hand. |
Spiraled out of control | /ˈspaɪrəld aʊt ʌv kənˈtroʊl/ | Trở nên ngoài tầm kiểm soát | The expenses spiraled out of control, and we need to cut costs. |
Chaotic | /ˈkeɪ.ɑtɪk/ | Hỗn loạn, lộn xộn | The party turned chaotic with people running everywhere. |
Disorderly | /dɪsˈɔrdərli/ | Hỗn loạn, không có trật tự | The protest became disorderly, and the police had to intervene. |
Uncontrollable | /ʌn.kənˈtroʊləbl/ | Không thể kiểm soát, quản lý | The children’s behavior at the park was uncontrollable. |
5. Những từ, cụm từ trái nghĩa với idiom Out of hand
Từ Vựng | Phiên Âm | Ý Nghĩa | Ví Dụ Minh Họa |
Under control | /ˈʌndər kənˈtroʊl/ | Dưới sự kiểm soát hoặc quản lý | The situation is under control, and we can handle it effectively. |
Manageable | /ˈmænɪdʒəbl/ | Có thể kiểm soát hoặc quản lý được | The project is manageable, and we can complete it on time. |
Well-regulated | /wɛl ˈrɛɡjuˌleɪtɪd/ | Được điều chỉnh tốt, có trật tự | The company has well-regulated procedures to handle crises. |
In order | /ɪn ˈɔrdər/ | Trong trật tự, được sắp xếp | The documents are in order, and you can find what you need easily. |
Controlled | /kənˈtroʊld/ | Được kiểm soát hoặc quản lý | The fire is now controlled, and it’s no longer a danger. |
Tame | /teɪm/ | Dễ quản lý, không gây phiền toái | The new software update has made the system much more tame. |
Regulated | /ˈrɛɡjuˌleɪtɪd/ | Được quy định, có sự kiểm soát | The financial market is well-regulated to prevent misconduct. |
6. Đoạn hội thoại với Out of hand trong ngữ cảnh thực tế
Đoạn hội thoại 1:
- Bob: Yesterday, my wife and I ran into a big problem with managing our home construction project.
Bob: Hôm qua, tôi và anh chị gặp rắc rối lớn với việc quản lý dự án xây dựng nhà. - Alice: Really? That project was going quite smoothly, wasn’t it?
Alice: Thật sao? Dự án đó đã bắt đầu khá suôn sẻ, đúng không? - Bob: Yes, initially everything was going well. But then, issues related to funding and design decisions made everything get out of hand. The costs skyrocketed, and we couldn’t find a solution.
Bob: Đúng, ban đầu mọi thứ diễn ra tốt. Nhưng sau đó, các vấn đề liên quan đến nguồn vốn và quyết định thiết kế đã khiến mọi thứ trở nên ngoài tầm kiểm soát. Chi phí tăng vọt và chúng tôi không thể tìm ra giải pháp. - Alice: That’s tough. What happened next?
Alice: Thật là khó khăn. Điều gì đã xảy ra tiếp theo? - Bob: In the end, we had to change the contractor and start from scratch. I felt that everything had become too difficult to manage.
Bob: Cuối cùng, chúng tôi phải thay đổi nhà thầu và bắt đầu lại từ đầu. Tôi cảm thấy rằng tất cả đã trở nên quá khó khăn để quản lý.
Đoạn hội thoại 2:
- John: Today, I tried to organize a meeting about the new project, but everything got out of hand.
John: Hôm nay tôi cố gắng tổ chức buổi họp về dự án mới, nhưng mọi thứ đã trở nên ngoài tầm kiểm soát. - Susan: Why? Didn’t the meeting go as planned?
John: Hôm nay tôi cố gắng tổ chức buổi họp về dự án mới, nhưng mọi thứ đã trở nên ngoài tầm kiểm soát. - John: At first, everything was going fine. But then, conflicting opinions started to arise, and the meeting turned chaotic. People were arguing with each other.
John: Ban đầu mọi thứ diễn ra bình thường. Nhưng sau đó, các ý kiến trái chiều bắt đầu nảy sinh và buổi họp trở nên hỗn loạn. Mọi người đang tranh cãi với nhau. - Susan: So, what did you do next?
Susan: Vậy bạn đã làm gì sau đó? - John: In the end, I had to cancel the meeting and send everyone home. The situation became too complicated to resolve during the meeting.
John: Cuối cùng, tôi phải hủy buổi họp và gửi mọi người về. Tình huống trở nên quá phức tạp để giải quyết trong buổi họp.
7. Bài tập
Bài tập ứng dụng: Xác định tình huống phù hợp để sử dụng thành ngữ “out of hand” để miêu tả tình huống
The police managed to pacify the rioters before violence happened.
- Yes
- No
John and Mark had an argument, but started insulting each other when tension rose.
- Yes
- No
Peter started out just talking in class, but started disrupting the class more lately.
- Yes
- No
Armed robbers attacked the bank, stealing thousands of dollars.
- Yes
- No
Wild fans, salty that their team lost, started booing but later flooded the stadium to pick fights.
- Yes
- No
Với mỗi tình huống có thể sử dụng “out of hand”, mở rộng tình huống đó bằng 2-3 câu, trong đó có sử dụng thành ngữ “out of hand”.
Đáp án gợi ý
TH1: No vì đây là tình huống mà mọi thứ đã được kiểm soát.
TH2: Yes
What started out as a normal disagreement between friends became a series of personal attacks and insults once tension ran high. Without control, it’s easy for friends to lose themselves in the heat of the moment and ruin their bonds.
TH3: Yes
Peter simply started out as a talkative student whose behavior could still be controlled with guidance from teachers into a disruptive student who just wants to cause chaos, making the situation go out of hand.
TH4: No vì tình huống ngay từ đầu đã không được kiểm soát, chứ không phải là bị mất kiểm soát.
TH5: Yes
Wild fans, who are bitter and angry that their chosen team lost, can start out simply booing and showing their disagreement with the results, but if nothing is done to control them, the situation can get out of hand as they pick fights and cause disruptions.
8. Kết luận
Qua bài học này, Thành Tây đã giới thiệu thành ngữ “out of hand” để mô tả tình huống khi mất kiểm soát, không thể điều khiển tình hình. Đồng thời, bài viết còn cung cấp một bài tập giúp người học tăng cường khả năng vận dụng và ghi nhớ thành ngữ này một cách tốt hơn.
Hy vọng rằng bài học này sẽ giúp bạn có thêm cách để diễn đạt câu chính xác hơn và sử dụng thành ngữ “out of hand” một cách hiệu quả trong giao tiếp tiếng Anh.