Nội động từ là loại động từ trong tiếng Anh chỉ hành động không cần đối tượng. Trong câu, nội động từ diễn tả hành động của động từ trực tiếp trên chủ thể. Hãy đọc thêm để có thêm kiến thức về loại động từ này và nâng cao khả năng viết tiếng Anh của bạn qua bài chia sẻ dưới đây của Thành Tây nhé!
Nội dung chính:
1. Nội động từ (Intransitive verbs)
1.1 Nội động từ là gì?
Nội động từ (intransitive verbs) là động từ mà bản thân nó đã nói rõ ý nghĩa trong câu, không cần phải tác động lên 1 người hay 1 vật nào. Cũng chính vì vậy mà nội động từ sẽ không có tân ngữ đi kèm & không dùng ở thể bị động.
Nội động từ diễn tả những hành động nội tại của chủ thể: người hoặc vật thực hiện hành động. Nội động từ thường đứng ngay sau chủ ngữ & nếu không có trạng từ thì nội động từ đứng ở cuối câu.
Ví dụ:
- I laughed till I cried.
Tôi đã cười cho đến khi tôi khóc.
Những các nội động từ trong tiếng Anh thường gặp:
- awake /əˈweɪk/: thức, tỉnh giấc
- agree /əˈgriː/: đồng ý
- appear /əˈpɪər/: trông, nhìn
- arrive /əˈraɪv/: đến
- awake /əˈwāk/: thức, tỉnh hoặc
- become /bɪˈkʌm/: trở thành
- belong /bɪˈlɒŋ/: thuộc về
- collapse /kəˈlæps/: bị hỏng
- consist /kənˈsɪst/: gồm, bao gồm
- cost /kɒst/: mất, giá (tiền)
- cough /kɒf¹/: ho
- cry /kraɪ¹/: khóc
- depend /dɪˈpɛnd/: phụ thuộc
- die /daɪ/: chết
- disappear /dɪsəˈpɪər/: biến mất
- emerge /ɪˈmɜːʤ/: hòa nhập
- exist /ɪgˈzɪst/: tồn tại
- fall /fɔːl/: ngã
- go /gəʊ/: đi
- happen /ˈhæpən/: xảy ra
- have /hæv/: có
- inquire /ɪnˈkwaɪə/: yêu cầu
- knock (sound) /nɒk (saʊnd)/: gõ (tạo tiếng động)
- laugh /lɑːf/: cười
- lie (recline or tell untruth) laɪ (rɪˈklaɪn ɔː tɛl ʌnˈtruːθ): dựa vào; hoặc nói dối
- live /lɪv/: sống
- look /lʊk/: trông, nhìn
- last (endure) /lɑːst (ɪnˈdjʊə)/: kéo dài
- occur /əˈkɜː/: xuất hiện
- remain /rɪˈmeɪn/: duy trì, còn lại, vẫn
- respond /rɪsˈpɒnd/: phản ứng
- result /rɪˈzʌlt/: kết quả
- revolt /rɪˈvəʊlt¹/: cuộc nổi loạn
- rise /raɪz/: nhô lên
- sit /sɪt/: ngồi
- sleep /sliːp/: ngủ
- vanish /ˈvænɪʃ/: biến mất
1.2. Cách sử dụng nội động từ trong tiếng anh
Nội động từ có tân ngữ cùng nghĩa
Công thức: S + V(intransitive) + cognate O
Ví dụ:
- Her son dreamed a nice dream/nightmare.
Con trai cô ấy mơ 1 giấc mơ đẹp/ác mộng.
Nội động từ tác động trực tiếp lên chủ ngữ gây ra hành động.
Công thức: S + V (intransitive)
Ví dụ:
- The bus stopped.
Xe bus đã dừng lại.
Nội động từ là những động từ liên kết (linking verbs) có tính từ bổ nghĩa cho chủ ngữ & nội động từ.
Công thức: S + V (linking Verbs) + S.Complement
Ví dụ:
- He looks great/cool.
Anh ấy nhìn thật tuyệt.
Lưu ý: Một số trường nội động từ dùng như ngoại động từ nghĩa của từ có thể khác
Ví dụ:
- I awoke him.
Tôi đánh thức anh ấy.
2. Ngoại động từ
2.1. Ngoại động từ là gì?
Ngoại động từ là loại từ mà theo sau nó luôn được sử dụng với tân ngữ (tân ngữ có thể là danh từ, cụm danh từ, đại từ) nhằm diễn tả người hoặc vật bị tác động bởi 1 hành động của động từ. Nếu thiếu tân ngữ câu sẽ không hoàn chỉnh.
Ngoại động từ thường là những động từ như: like, eat, love, hate, play, go, make, buy, face,…
Công thức: Subject + verb + Object (S+ V+ O)
Ví dụ:
- She brings an umbrella.
- She cut the cake.
- They play badminton.
- I eat an apple.
Những ngoại động từ thường gặp:
Từ vựng | Tiếng việt | Từ vựng | Tiếng việt |
Turn on | Bật | Instill | Để tâm đến |
Grab | Vồ lấy | Empower | Trao quyền |
Obliterate | Bôi | Eliminate | Loại bỏ |
Enthuse | Đam mê | Trick | Bí quyết, Thuật, mẹo |
Praise | Khen | Shine | Chiếu sáng |
Confuse | Nhầm lẫn | Gratify | Hài lòng |
Cuddle | Ôm ấp | Oppress | Áp bức |
Engage | Thuê | Devalue | Phá giá |
Oppress | Áp bức | Appraise | Thẩm định |
Warp | Làm cong | Intimidate | Dọa nạt |
Relieve | Dịu đi | Freeze | Đông cứng |
Block | Khối | Impress | Gây ấn tượng |
Prime | Nguyên tố | Inflate | Thổi phồng lên |
buy | mua | pass | vượt qua |
give | đưa, tặng | make | làm |
sell | bán | take | cầm, nắm, giữ |
show | trưng bày, khoe | offer | dâng, biếu, tặng |
leave | rời khỏi | wish | ước |
lend | thuê | cost | giá |
Lưu ý: Tân ngữ có 2 loại:
- Tân ngữ trực tiếp (direct subject): bị tác động trực tiếp bởi động từ trong câu.
- Tân ngữ gián tiếp (indirect subject): chỉ có vai trò bổ ngữ cho động từ trong câu.
Một số ngoại động từ thường được sử dụng trong câu với tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp
Ngoại động từ | Ví dụ |
give | Pat gave me a book for my birthday. |
buy | Can I buy you a drink? |
pass | Paul passed her a cup of coffee. |
make | Shall I make us some lunch? |
sell | Jenny was trying to sell me her car. |
take | We took Maria some flowers and wine. |
show | Show me your holiday photos. |
offer | The company has offered me a job. |
leave | Leave me a message and I’ll get back to you. |
wish | Everyone wished us all the best for the future. |
lend | Could you lend me £20? |
cost | Ben’s mistake cost him his job. |
Trong câu có một số động từ vẫn thường sử dụng với một tân ngữ trực tiếp và một tân ngữ gián tiếp.
Ví dụ:
He brought | her | a glass of water. |
[Tân ngữ gián tiếp] | [Tân ngữ trực tiếp] | |
He sent | her | a letter. |
[Tân ngữ gián tiếp] | [Tân ngữ trực tiếp] |
2.2. Cách sử dụng ngoại động từ
Trường hợp | Công thức | Ví dụ |
Có hai tân ngữ theo sau (trực tiếp: Direct object và gián tiếp: Indirect object) | S + V(transitive) + O.d + pre + O.i | Sam bought some chocolates for Jane.(Sam mua socola cho Jane.)He gave a birthday gift to you.(Anh ấy đã tặng quà sinh nhật cho bạn.) |
Có tân ngữ và bổ ngữ cho tân ngữ | S + V(transitive) + O + N/Adj | I let my bird free(Tôi để con chim của tôi tự do.)They elected me chairman.(Họ bầu tôi làm chủ tịch.) |
Có tân ngữ và phân từ làm bổ ngữ cho tân ngữ | S + V(transitive) + O + Past/Pre. Part | My mother left me waiting in class.(Mẹ tôi đã để tôi đợi trong lớp.)I heard my name called.(Tôi nghe thấy tên mình được gọi.) |
Có tân ngữ và mệnh đề làm bổ ngữ cho tân ngữ | S + V(transitive) + O + Clause | You can call me when you need.(Bạn có thể gọi cho tôi khi bạn cần.)He activated the system when he started to work.(Anh ấy đã kích hoạt hệ thống khi bắt đầu làm việc.) |
3. Một số trường nội động từ dùng như ngoại động từ nghĩa của từ có thể khác
từ | Ngoại động từ (Transitive ) | Nội động từ (Intransitive) |
move | Could you move your car please? | The trees were moving in the breeze. |
start | Taylor was found guilty of starting the fire. | The match starts at 3 p.m. |
change | Marriage hasn’t changed her. | The area’s changed greatly in the last decade. |
close | Close your eyes; I’ve got a surprise for you. | Most shops here close at 5.30 p.m. |
open | Open the window; it’s too hot in here! | The museum opens at 10 a.m. |
grown | Fruit is grown on the hillside | Fruit grows on the hillside |
stop | Greg tried to stop her from leaving. | When the rain stopped, we went for a walk. |
ring | He rings the bells. | The bell rings. |
do | Have you done your coursework? | Joe’s doing well in his new job. |
set | Kate set a chair next to the bed. | The sun was setting and a red glow filled the sky. |
run | Michelle used to run a restaurant. | The path ran over the hill. |
live | Our cat lived till he was 10. | He was living a life of luxury abroad. |
wash | Have you washed your hands? | I washed, dressed, and went out. |
write | Write your name here. | Kevin couldn’t read or write. |
eat | She is eating | She is eating a cake |
increase | Sales have increased twofold since October. | They have increased the price since October. |
improve | His English will improve if he studies hard. | He needs to improve his English if he wants to work in the USA. |
4. Cách phân biệt nội động từ và ngoại động từ
Nội động từ (intransitive verb) là động từ chỉ hành động không cần đối tượng. Nghĩa là, hành động của động từ diễn ra trực tiếp trên chủ thể.
- Ví dụ: “She sleeps” (Cô ấy ngủ), “He runs” (Anh ấy chạy).
Ở các câu này, không có đối tượng nào nhận hành động của động từ.
Trong khi đó, ngoại động từ (transitive verb) là động từ cần có đối tượng để diễn tả hành động của nó.
- Ví dụ: “She reads a book” (Cô ấy đọc một cuốn sách), “He eats an apple” (Anh ấy ăn một quả táo).
Trong hai câu này, “a book” và “an apple” đóng vai trò là đối tượng của động từ “reads” và “eats”.
Để phân biệt nội động từ và ngoại động từ, bạn có thể tìm câu trả lời cho câu hỏi “What?” (Cái gì?) sau động từ. Nếu có một danh từ hay đại từ trả lời cho câu hỏi này, thì động từ đó là ngoại động từ. Nếu không có, thì động từ đó là nội động từ.
Ví dụ:
- “He swims” (Anh ấy bơi) là nội động từ, vì không có câu trả lời cho câu hỏi “What?”.
- “She paints a picture” (Cô ấy vẽ một bức tranh) là ngoại động từ, vì “a picture” trả lời cho câu hỏi “What?”.
5. Các lỗi thường gặp với nội động từ và ngoại động từ trong tiếng Anh
Dưới đây là một số lỗi thường gặp khi sử dụng nội động từ và ngoại động từ trong tiếng Anh:
Lỗi khi sử dụng ngoại động từ:
- Không sử dụng đúng động từ ngoại động từ với đối tượng phù hợp.
- Sử dụng sai thứ tự giữa động từ và đối tượng (Ví dụ: “She eats pizza” thay vì “She pizza eats”).
- Không sử dụng đại từ tân ngữ thay thế cho đối tượng khi đối tượng đã được đề cập trước đó (Ví dụ: “She reads a book. The book is very interesting.” thay vì “She reads a book. It is very interesting.”).
Lỗi khi sử dụng nội động từ:
- Sử dụng sai động từ nội động từ, ví dụ nhầm “lie” (nằm) và “lay” (đặt).
- Không sử dụng trợ động từ “to be” với động từ nội động từ trong thì hiện tại hoặc quá khứ phân từ.
- Không sử dụng các trạng từ thích hợp để bổ sung cho động từ nội động từ, khiến cho câu văn không rõ nghĩa hoặc mơ hồ.
Để tránh những lỗi này, bạn nên chú ý đến cấu trúc câu, động từ và trợ từ, đối tượng của động từ, và các từ bổ sung trong câu. Nếu bạn không chắc chắn về cách sử dụng một từ hoặc câu văn, bạn nên tra cứu từ điển hoặc hỏi người bản ngữ để được hỗ trợ.
6. Kết luận
Nội động từ là một loại động từ quan trọng trong tiếng Anh, giúp diễn tả hành động không cần đối tượng trực tiếp. Việc hiểu rõ về nội động từ là cực kỳ quan trọng trong việc sử dụng ngôn ngữ chính xác và tránh những sai sót về ngữ pháp.
Bạn nên nắm vững các cấu trúc câu với nội động từ và tập trung vào việc sử dụng chính xác loại động từ này trong việc truyền đạt ý nghĩa và thông điệp của mình. Tuy đơn giản nhưng nội động từ là một phần quan trọng trong khối kiến thức ngữ pháp của ngôn ngữ tiếng Anh.