Trong tiếng Anh, ngoại động từ (transitive verbs) là một phần quan trọng trong ngữ pháp và được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày. Ngoại động từ thường đi kèm với một danh từ hoặc đại từ thể hiện vật thể hay người nhận hành động, và đóng vai trò là động từ chủ động trong câu.
Nội dung chính:
Ngoại động từ (Transitive verbs) là gì?
Ngoại động từ là những động từ diễn tả 1 hành động ảnh hưởng đến 1 người hoặc 1 vật nào khác. Người hoặc vật chịu đựng sự ảnh hưởng của hành động được gọi là tân ngữ theo sau. Ngoại động từ luôn có tân ngữ đi sau. Có các ngoại động từ sau:
Ngoại động từ đơn: là từ chỉ có 1 tân ngữ theo sau.
Ví dụ:
- I am writing a report.
Tôi đang viết 1 báo cáo.
Trong đó “a report” là tân ngữ của động từ “writing”.
Ngoại động từ kép: là những động từ có hai tân ngữ trở lên.
Ví dụ 1:
- I gave the policeman my phone.
Tôi đưa cho viên cảnh sát điện thoại của tôi.
Trong đó her là tân ngữ trực tiếp, “my phone” là tân ngữ của động từ “gave” và “the policeman” là tân ngữ gián tiếp (người nhận chiếc điện thoại).
Những ngoại động từ đặc biệt
Một số ngoại động từ đặc biệt bởi nó vừa là nội động từ vừa là ngoại động từ, tùy vào trường hợp đặt câu và nghĩa của từ.
Ví dụ:
- The bell is ringing: Chuông đang reo. – He rang the bell: Anh ấy đã rung chuông.
- My hear broke: Trái tim tôi tan nát. – He broke my heart: Anh ấy làm tan nát trái tim tôi.
- I will never give up: Tôi sẽ không bao giờ từ bỏ. – He gave up smoking last year: Anh ấy đã bỏ hút thuốc năm ngoái.
- The tree grows so fast: Cái cây lớn nhanh quá. – My father grows some vegetables in our garden: Bố tôi trồng một vài loại rau trong vườn.
Tổng kết về ngoại động từ trong tiếng Anh
Ngoại động từ luôn cần có 1 tân ngữ. Ngoại động từ cần phải có tân ngữ để bổ nghĩa cho động từ mới tạo thành câu hoàn chỉnh và đầy đủ. Căn cứ vào số lượng tân ngữ theo sau động từ chính có thể phân loại ngoại động từ thành hai loại là: Ngoại động từ đơn và ngoại động từ kép.
- Ngoại động từ đơn theo sau chỉ có 1 tân ngữ.
- Ngoại động từ kép có nhiều hơn 1 tân ngữ đi sau.
Ví dụ:
- Alex sent (transitive verb) a postcard (direct object) from Argentina.
Alex đã gửi (ngoại động từ) 1 tấm bưu thiếp (tân ngữ trực tiếp) từ Argentina.
Trong ví dụ trên thì hành động của ngoại động từ ảnh hưởng đến người hoặc vật là tân ngữ trực tiếp. Tân ngữ trực tiếp sẽ trả lời những thắc mắc “AI? CÁI GÌ?”.
Cụ thể: Alex sent what? A postcard (Alex đã gửi cái gì? 1 tấm bưu thiếp)
Những ngoại động từ phổ biến
Có một số động từ luôn luôn là ngoại động từ:
- Allow /əˈlaʊ/: cho phép
- Blame /bleɪm/: trách cứ ,đổ lỗi
- Enjoy / ɪnˈʤɔɪ/: thích thú
- Have /hæv/: có
- Like /laɪk/: thích
- Need /niːd/: cần
- Name / neɪm/: đặt tên
- Prove /pruːv/: chứng tỏ
- Remind /ˈrɪmaɪnd/: nhắc nhỡ
- Rent /rɛnt/: cho thuê
- Select /sɪˈlɛkt/: lựa chọn
- Wrap /ræp/: bao bọc
- Rob /rɒb/: cướp
- Own /əʊn/: nợ
- Greet /griːt/: chào
- Buy /baɪ/: mua
- Make /meɪk/: làm
- Give /gɪv/: đưa cho
- Send /sɛnd/: gửi
Bài tập về ngoại động từ trong tiếng anh kèm đáp án
- Swimming is my favorite hobby. (Ngoại động từ)
Trong câu này, “swimming” được sử dụng như một danh từ và thể hiện một hoạt động hay sở thích.
- Running is a great way to stay in shape. (Ngoại động từ)
“Running” ở đây cũng được sử dụng như một danh từ, thể hiện một hoạt động hoặc phương tiện để giữ dáng.
- Eating too much junk food is not good for your health. (Ngoại động từ)
Trong câu này, “eating” được sử dụng như một danh từ, thể hiện một hoạt động, và được sử dụng để cảnh báo về những tác hại của ăn đồ ăn vặt.
- Watching movies is a popular form of entertainment. (Ngoại động từ)
“Watching” trong câu này cũng được sử dụng như một danh từ, và thể hiện một hoạt động thường được sử dụng để giải trí.
- Traveling to different countries can broaden your horizons. (Ngoại động từ)
Trong câu này, “traveling” được sử dụng như một danh từ và thể hiện một hoạt động hay phương tiện để khám phá thế giới.
Việc hiểu và sử dụng đúng các loại ngoại động từ trong tiếng Anh sẽ giúp người học cải thiện kỹ năng viết và nói của mình, từ đó tạo ra các câu văn trôi chảy và có ý nghĩa rõ ràng.