“Impressed” là một động từ thể hiện sự ấn tượng hay sự ngưỡng mộ trước một điều gì đó. Được sử dụng cùng với các giới từ phù hợp, “impressed” có thể biểu thị sự ấn tượng của một người đối với một người hoặc một vật nào đó. Vậy Impressed đi với gì từ gì? Hãy cùng Thành Tây tìm hiểu chi tiết bên dưới nhé!
Nội dung chính:
Impressed nghĩa là gì?
“Impressed” tức là bị gây ấn tượng, ngưỡng mộ bởi 1 đối tượng, sự kiện, hiện tượng cụ thể nào đó.
Ví dụ:
- I was strongly impressed with her beautiful voice during the presentation.
Tôi bị ấn tượng mạnh mẽ với chất giọng hay của cô ấy trong suốt buổi thuyết trình.
“Impressed” tức là được đóng dấu, được in dấu cái gì vào 1 đối tượng cụ thể.
Ví dụ:
- The wax was impressed a brand logo with a stamp.
Miếng sáp được đóng dấu logo thương hiệu với con dấu.
Trong tiếng Anh, “impressed” được sử dụng đi kèm với 1 số giới từ như: “with”, “by”, “upon” và “on”. Vì vậy, tùy vào từng trường hợp, hoàn cảnh và ngữ nghĩa của câu mà ta nên áp dụng cấu trúc sao cho phù hợp nhất. Cùng hướng đến cụ thể hơn ở những phần sau nhé.
Impressed đi với giới từ gì?
Cấu trúc 1: Impressed with:
(be) impressed + with + Something
Ví dụ:
- I’m impressed with her positive attitude toward work.
Tôi ấn tượng với thái độ tích cực của cô ấy đối với công việc.
Cấu trúc 2: Impressed by:
Cấu trúc này cũng tức là bị gây ấn tượng với điều gì đó, cái gì đó hoặc đối tượng nào đó. Tuy nhiên, “impressed + by” thường được sử dụng để mô phỏng hành động bị gây ấn tượng bởi người.
(be) impressed + with + Something
Ví dụ:
- You’re impressed by Linda, aren’t you?
Bạn có ấn tượng với Linda hay là không?
Cấu trúc với động từ “Impress” nguyên thể
Bên cạnh áp dụng linh hoạt cấu trúc của “impressed” thì hãy tham khảo những cách sử dụng với “impress” nguyên mẫu được liệt kê dưới đây để mở rộng thêm kỹ năng ngữ pháp.
Cấu trúc 1: gây ấn tượng với ai bằng/với cái gì:
Impress + someone + with/by + something
Ví dụ:
- He impressed me with his voice on the stage.
Anh ấy gây ấn tượng với tôi bởi chất giọng của anh ấy trên sân khấu.
Cấu trúc 2: làm cho ai hiểu hoặc làm quen với giá trị/ tầm quan trọng của 1 cái gì:
Impress + something + upon/on + someone
Ví dụ:
- She impressed on them the need for immediate action.
Cô ấy đã làm cho họ hiểu được về sự cần thiết phải hành động ngay lập tức.
Cấu trúc 3: gây ra 1 hiệu ứng tuyệt vời, đặc biệt đối với 1 người nào đó, hoặc 1 cái gì đó.
Impress + something/itself + upon/on + someone
Ví dụ:
- His words impressed themselves on my memory.
Những lời của anh ấy gây ấn tượng trong trí nhớ của tôi.
Một số trạng từ đi với “Impressed
Trong quá trình học tiếng Anh, bạn sẽ quan sát và nhận thấy “impressed” thường đi với 1 số trạng từ thông dụng như sau:
Trạng từ mô tả mức độ nhiều hoặc vô cùng lớn
Các trạng từ nổi trội trong nhóm có thể kể đến như là: deeply, especially, extremely, enormously, overwhelmingly, greatly, much, very (much), particularly, mightily, profoundly, terribly, really.
Ví dụ:
- She was extremely impressed with his performance at work
Cô ấy cực kỳ bị ấn tượng bởi biểu hiện của anh ấy ở nơi làm việc
Trạng từ mô tả mức độ ít hoặc không quá nhiều
Hai trạng từ thường đi kèm với “impressed” trong trường hợp này là not overly, hoặc less than.
Ví dụ:
- She was not overly impressed with the proposals.
Cô ấy không thật ấn tượng với những giải pháp, đề xuất được đưa ra.
Trạng từ mô tả mức độ vừa đủ
Một số trạng từ mô tả thể hiện ý nghĩa “đủ”, được sử dụng để bổ sung thêm ý nghĩa cho “impressed” khi viết câu bao gồm: fairly, enough, mildly, quite, và sufficiently.
Ví dụ:
- The King was impressed enough to commission a portrait from the artist.
Nhà vua bị gây ấn tượng vừa đủ để đặt bức chân dung từ người nghệ sĩ.
Trạng từ mô tả tình huống tức thời, mức độ mạnh mẽ
Các trạng từ xác định khả năng phù hợp, hay sự cấp thiết của hành động nói có thể đi kèm với “impressed” như là: immediately, suitably, genuinely, instantly, và favourably.
Ví dụ:
- He was immediately impressed with the beauty of the girl.
Anh ấy đã ngay lập tức bị ấn tượng bởi vẻ đẹp của cô gái.
Trạng từ mô tả sự rõ ràng, cụ thể
Ba trạng từ được dùng nhiều nhất với hàm nghĩa này khi đi kèm với “impressed” là clearly, apparently và obviously.
Ví dụ:
- He was clearly impressed with her behaviour during the party.
Anh ấy rõ ràng là bị ấn tượng với cách cư xử của cô ấy trong suốt bữa tiệc.
Từ đồng nghĩa với Impressed
Khi học tiếng Anh, bạn sẽ tiếp cận 1 số từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa với “impressed” để có thể vận dụng và bố trí 1 cách linh hoạt hơn trong câu. Cụ thể là:
Từ Inspired
So với những cấu trúc “impressed đi với giới từ gì” thì “inspired” thường được đi cùng với “by” để mô phỏng ý nghĩa bị gây ấn tượng bởi 1 điều gì đó (thường ám chỉ nhân tố tích cực).
Ví dụ:
- I was inspired by the picture that he gave me on my birthday.
Tôi bị gây ấn tượng bởi bức tranh mà anh ấy tặng tôi vào ngày sinh nhật.
Từ Excited
“Excited” đi kèm với giới từ “by” để mô tả hàm nghĩa tựa như của “impressed”.
Ví dụ:
- He was excited by the special decoration of the ceremony held at the university.
Anh ấy hoàn toàn bị gây ấn tượng bởi sự trang trí đặc biệt của buổi lễ kỷ niệm được tổ chức ở trường đại học.
Từ Influenced
“Influenced” đi với “by” tức là bị tác động bởi, có thể bị gây ấn tượng bởi điều gì và mô tả mức độ ý nghĩa tương đồng, hoặc gần nghĩa so với “impressed”.
Ví dụ:
- She was influenced by the melody và rhythm of this song
Cô ấy bị ấn tượng bởi giai điệu và nhạc điệu của bài hát này.
Bài tập về “Impressed” đi với giới từ gì?
Đây là một bài trắc nghiệm về cách sử dụng từ “impressed” với giới từ phù hợp. Hãy chọn đáp án đúng trong các lựa chọn sau đây:
1. She was __ his presentation.
a. in
b. by
c. on
d. with
Đáp án đúng là b. “She was impressed by his presentation.”
2. I’m _ how well you speak English.
a. with
b. on
c. in
d. by
Đáp án đúng là d. “I’m impressed by how well you speak English.”
3. He was _ the beauty of the view.
a. with
b. on
c. by
d. in
Đáp án đúng là c. “He was impressed by the beauty of the view.”
4. She was _ his kindness.
a. by
b. in
c. on
d. with
Đáp án đúng là a. “She was impressed by his kindness.”
5. We were _ the size of the stadium.
a. with
b. in
c. on
d. by
Đáp án đúng là d. “We were impressed by the size of the stadium.”
hư vậy, “impressed” thường được sử dụng cùng với giới từ “by” để biểu thị người hoặc vật gây ấn tượng. Tuy nhiên, nó cũng có thể được sử dụng cùng với các giới từ khác như “with” hay “of” tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể của câu.
Việc sử dụng đúng giới từ cùng với “impressed” là rất quan trọng để truyền tải ý nghĩa chính xác của câu và tránh gây hiểu nhầm. Do đó, khi sử dụng từ này, chúng ta cần phải chú ý đến giới từ đi kèm để sử dụng đúng cách và hiệu quả nhất.