Mr, Mrs, Miss, Ms, Sir và Madam là 6 danh xưng trong tiếng Anh phổ biến hiện nay. Sử dụng đúng danh xưng phù hợp là một phần quan trọng của việc giao tiếp lịch sự trong tiếng Anh. Nếu bạn không chắc chắn về trạng thái hôn nhân của người được đề cập đến, sử dụng “Ms” là một lựa chọn an toàn. Khi gọi người khác, Sir và Madam thể hiện sự tôn trọng và lịch sự.
Dưới đây là ý nghĩa, cách sử dụng và phân biệt chi tiết của từng danh xưng.
Nội dung chính:
1. Danh xưng trong tiếng Anh là gì?
Danh xưng trong tiếng Anh là những từ được sử dụng để gọi tên, họ của một ai đó. Các danh xưng tiếng Anh phổ biến hay được sử dụng đó chính là Mr, Mrs, Miss, Ms, Sir và Madam.
Ví dụ:
- Good morning, Mr. Quang! (Chào buổi sáng, ông Quang!)
- Hello, Miss Nancy! (Xin chào, cô Nancy!).
- Mrs. James will go with me to the exhibition tomorrow (Bà James sẽ cùng tôi đi đến buổi triển lãm vào ngày mai).
- Miss Ngoc was my sixth-grade math teacher. (Cô Ngọc là giáo viên toán lớp 6 của tôi).
- Would you like to see the menu, sir? (Ông có muốn xem thực đơn không, thưa ông?).
- May I carry your suitcases for you, Madam? (Tôi có thể xách va li cho bà không, thưa bà?).
2. Cách phân biệt Mr, Mrs, Miss, Ms, Sir và Madam chi tiết
2.1. Mr. là gì?
“Mr.” trong tiếng Anh là danh xưng dành cho người đàn ông đã kết hôn hoặc người đàn ông trưởng thành. Đây là từ viết tắt của “mister” được được phát âm là /ˈmɪs.tər/. Khi sử dụng danh xưng này, ta thường kết hợp với tên riêng của người đó.
Ví dụ:
- Mr. Johnson: Ông Johnson
- Mr. Smith: Ông Smith
Một biến thể khác của cách xưng hô trong tiếng Anh này là “master” thường được sử dụng để gọi những cậu bé (dưới 12 tuổi) và từ này không được viết tắt.
Mr + tên/ chức danh/ họ tên
Ví dụ:
- Good morning, Mr. Quang! (Chào buổi sáng, ông Quang!)
“Mr.” được sử dụng để gọi người đàn ông một cách lịch sự và tôn trọng, đặc biệt trong các tình huống giao tiếp chuyên nghiệp hoặc xã hội.
2.2. Miss là gì?
“Miss” trong tiếng Anh là danh xưng dành cho phụ nữ chưa kết hôn hoặc phụ nữ trẻ. Đây là một từ riêng biệt được sử dụng để chỉ trạng thái hôn nhân của người phụ nữ. Khi sử dụng danh xưng này, ta thường kết hợp với tên riêng của người đó.
Miss + tên/ chức danh/ họ tên
Ví dụ:
- Miss Johnson: Cô Johnson
- Miss Smith: Cô Smith
“Miss” được sử dụng để gọi phụ nữ một cách lịch sự và thể hiện sự tôn trọng. Tuy nhiên, đôi khi người ta có thể sử dụng “Miss” để gọi một phụ nữ trưởng thành mà không biết trạng thái hôn nhân của cô ấy. Trong các tình huống giao tiếp chuyên nghiệp hoặc xã hội, việc sử dụng “Miss” là phổ biến để gọi phụ nữ chưa kết hôn hoặc trẻ tuổi.
2.3. Mrs. là gì?
“Mrs.” trong tiếng Anh là danh xưng dành cho phụ nữ đã kết hôn. Đây là một từ viết tắt của “misses”. Khi sử dụng danh xưng này, ta thường kết hợp với tên riêng của người phụ nữ.
Mrs + Tên/ chức danh/ họ tên
Ví dụ:
- Mrs. Johnson: Bà Johnson
- Mrs. Smith: Bà Smith
“Mrs.” được sử dụng để gọi phụ nữ đã kết hôn một cách lịch sự và tôn trọng. Đây là danh xưng thể hiện trạng thái hôn nhân của người phụ nữ. Trong các tình huống giao tiếp chuyên nghiệp hoặc xã hội, việc sử dụng “Mrs.” là phổ biến khi nói về phụ nữ đã lập gia đình.
2.4. Ms. là gì?
“Ms.” trong tiếng Anh là một danh xưng dành cho phụ nữ không muốn tiết lộ hoặc không biết chính xác trạng thái hôn nhân của mình. Danh xưng này không phụ thuộc vào trạng thái hôn nhân và mang tính linh hoạt, không đặt ra giả định về việc người được gọi đã kết hôn hay chưa kết hôn. Khi sử dụng danh xưng “Ms.”, ta thường kết hợp với tên riêng của người phụ nữ.
Ms + Tên/ chức danh/ họ tên
Ví dụ:
- Ms. Johnson: Bà Johnson hoặc Cô Johnson
- Ms. Smith: Bà Smith hoặc Cô Smith
“Ms.” được sử dụng trong các tình huống giao tiếp chuyên nghiệp hoặc xã hội khi người ta không biết chính xác trạng thái hôn nhân của người được gọi hoặc khi người phụ nữ không muốn tiết lộ thông tin này. Đây là một danh xưng phổ biến và linh hoạt để tôn trọng và đối xử công bằng với phụ nữ.
2.5. Sir và Madam là gì?
“Sir” và “Madam” trong tiếng Anh là hai danh xưng được sử dụng để gọi người một cách lịch sự và tôn trọng, đặc biệt trong các tình huống giao tiếp chuyên nghiệp, xã hội hoặc khi đối diện với người không quen biết.
Dưới đây là ý nghĩa và cách sử dụng của từng danh xưng:
– Sir: “Sir” được sử dụng để gọi người đàn ông một cách lịch sự và tôn trọng. Đây là một cách gọi chung không phụ thuộc vào trạng thái hôn nhân hoặc độ tuổi.
Phát âm: Sir – /sɜːr/, Madam (Ma’am) – /
Ví dụ:
- Excuse me, Sir. (Xin lỗi, ông ạ.)
- Thank you, Sir. (Cảm ơn ông.)
– Madam: “Madam” được sử dụng để gọi phụ nữ một cách lịch sự và tôn trọng. Đây cũng là một cách gọi chung không phụ thuộc vào trạng thái hôn nhân hoặc độ tuổi của người được gọi.
Ví dụ:
- Good morning, Madam. (Chào buổi sáng, bà.)
- How can I assist you, Madam? (Tôi có thể giúp bà gì?)
Sử dụng “Sir” và “Madam” trong giao tiếp lịch sự giúp thể hiện sự tôn trọng và biểu đạt sự chuyên nghiệp. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng trong một số trường hợp, như trong văn bản chính thức hoặc thư từ, người ta thường sử dụng danh xưng chính xác hơn như “Mr.” hoặc “Mrs./Ms.” để thể hiện tôn trọng và đối xử chính xác hơn với người được đề cập.
3. Lưu ý khi sử dụng danh xưng trong tiếng Anh
Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng 6 danh xưng trong tiếng Anh được đề cập tới ở bên trên, cụ thể đó là:
- Trong Anh – Anh ta không cần phải sử dụng dấu chấm theo sau Mr, Ms, Mrs. Vậy nên, nếu bạn gửi thư thì có thể viết là Mr, Ms, Mrs.
- Trong Anh – Mỹ ta cần phải sử dụng dấu chấm theo sau: Mr., Ms., Mrs..
- Sau Mr, Ms, Mrs, Miss bắt buộc phải đi kèm tên riêng.
- Khi bạn viết thư, thiệp mời để một cặp vợ chồng đến tham gia sự kiện gì đó, nếu người vợ đã theo tên họ của chồng, thì bạn có thể viết là “Mr & Mrs + tên họ người chồng”.
4. Các cách xưng hô khác trong tiếng Anh
Bên cạnh những danh xưng Mr, Mrs, Miss, Ms, Sir và Madam đã đề cập ở trên, tùy thuộc vào mục đích và ngữ cảnh giao tiếp, chúng ta còn có nhiều cách xưng hô khác nhau. Dưới đây là nội dung mà Thành Tây chia sẻ để bạn có thêm kiến thức về vấn đề này:
4.1. Xưng hô trong công việc
Danh xưng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Doctor + họ | Dùng với bác sĩ/ người có học vị tiến sĩ | See you tomorrow, Dr.Trung! (Hẹn gặp lại ngày mai, tiến sĩ Trung). |
Professor + họ | Thường là dùng với giáo sư | I have a quick meeting with Professor Nam today (Hôm nay tôi buổi họp nhanh với giáo sư Nam). |
4.2. Xưng hô với bạn bè, người thân
Danh xưng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Honey | Lời chào thân mật được người lớn sử dụng để xưng hô với trẻ em/ trò chuyện với người yêu | Hi, honey, I’m home! (Chào em yêu, anh về rồi!). |
Sweetie | Những người yêu nhau thường xuyên sử dụng | It’s time for bed, sweetie (Đã đến giờ đi ngủ, em yêu). |
Buddy | Được sử dụng để chỉ một người bạn nam/ đứa trẻ/ thú cưng | Drink up and go home, buddy (Uống hết và về nhà đi anh bạn). |
4.3. Giao tiếp với người có thẩm quyền
Danh xưng | Ý nghĩa | Ví dụ |
President + họ | President + họ chính là lời chào trang trọng dùng cho lãnh đạo của một tổ chức/ tổng thống. | President Trump visited Vietnam (Tổng thống Trump đã đến thăm Việt Nam). |
Senator + họ | Senator + họ được sử dụng đề gọi thành viên của Thượng viện. | Sergeant Jones is reporting to work (Thượng sĩ Jones đang báo cáo công việc). |
Officer + họ | Officer + họ thường được sử dụng để gọi cảnh sát, cả nam và nữ | Officer Clarke is in charge of traffic (Cảnh sát Clarke phụ trách giao thông). |
Father + họ/tên | Father + họ/tên là chức danh thường được sử dụng cho linh mục công giáo | Are you giving a sermon, Father Adam? (Cha đang giảng bài, thưa Cha Adam?). |
4.4. Giao tiếp trong văn bản
Trong văn bản, đặc biệt là email, để gửi lời chào trân trọng ở phần đầu thư bạn hãy sử dụng cấu trúc sau:
Dear + Mr./Mrs./Miss + tên,
Ví dụ:
- Dear Dr. Brown,
- Dear Nancy,
- Dear Mrs. Jones,
Trên đây là những danh xưng trong tiếng Anh cùng với những cách xưng hô phổ biến, được sử dụng thường xuyên nhưng cũng dễ gây nhầm lẫn. Chúc bạn học tập tốt