“Cụm từ result in” (result in) là một động từ phrasal verb trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả mối quan hệ giữa hành động hoặc sự kiện và kết quả của nó. Cụ thể, nó thể hiện sự gây ra hoặc tạo ra một kết quả hoặc hậu quả nào đó.
Nội dung chính:
“Result in” nghĩa là gì?
Chắc hẳn trong quá trình giao tiếp tiếng Anh, bạn sẽ luôn bắt gặp cụm từ result in đúng không nào? Vậy result in nghĩa là gì?
Theo Cambridge Dictionary, cấu trúc result in + something mang nghĩa là: gây ra, dẫn đến, mang lại một hành động hoặc kết quả cụ thể. Trong một số tình huống, result in có nghĩa là là đạt được một điều gì đó.
Ví dụ:
- The fire resulted in damage to their property.
Vụ hỏa hoạn đã gây thiệt hại cho tài sản của họ.
Result in là một cụm động từ được tạo thành bởi result & giới từ in & thường được sử dụng như một động từ trong câu. Bạn có thể sử dụng result in khi muốn nói về kết quả của một sự việc nào đó.
Sự khác nhau khi kết hợp result với các giới từ khác
Nếu bạn đã học về các cụm động từ trong tiếng Anh thì hẳn sẽ biết một từ có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau, tạo thành các cụm động từ có ý nghĩa khác nhau và “Result” cũng vậy. Bên cạnh giới từ “in” thì “result” còn có thể kết hợp với nhiều giới từ khác như from, of,…
Ý nghĩa | Dùng khi nào? | Ví dụ | |
Result in | Như đã trình bày ở trên, result in nghĩa là gây ra, dẫn đến, mang lại một hành động, kết quả cụ thể | Được sử dụng như cụm động từ. Dùng khi muốn diễn đạt về kết quả của một sự việc nào đó | Poor English result in loss of job opportunities in many young people.·(Tiếng Anh kém dẫn đến việc nhiều bạn trẻ mất đi cơ hội việc làm).·=> chỉ ra kết quả của việc học kém tiếng Anh |
Result from | Do, xảy ra như một kết quả của một điều gì đó. | Được sử dụng như cụm động từ. Dùng khi muốn trình bày nguyên nhân khiến cho một điều gì đó xảy ra. | His difficulty in walking results from a childhood illness.·(Việc đi lại khó khăn của anh ấy là do một căn bệnh thời thơ ấu.)=> chỉ ra nguyên nhân của việc đi lại khó khăn |
Result of | Một điều gì đó xảy ra hay tồn tại là vì/do một điều gì đó khác | Được sử dụng như một cụm danh từ trong câu, nói đến nguyên nhân xảy ra một điều gì đó | His broken leg is the direct result of his own carelessness.(Cái chân bị gãy của anh ấy là do sự bất cẩn của chính anh ấy)=> chỉ nguyên nhân chân anh ấy bị gãy |
Result in & một số cụm từ đồng nghĩa, gần nghĩa khác
Có vô số từ & cụm từ đồng nghĩa & gần nghĩa với result in. Nhưng Thành Tây chỉ đưa ra các cụm từ hay nhất để liệt kê phía bên dưới. Giúp bạn tập trung học từ vựng theo cụm một cách có chọn lọc, biết cách sử dụng trong mỗi tình huống & ghi nhớ lâu hơn.
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
As a result | Kết quả là, vì vậy, do đó | The tiger has escaped. As a result, we can’t go to the zoo.(Con hổ đã thoát khỏi chuồng. Kết quả là, chúng tôi không thể đến sở thú) |
Lead to | Dẫn đến, dẫn tới, khiến cho, gây nên | My stress may lead to physical illnesses, according to the doctor.(Theo bác sĩ, căng thẳng của tôi có thể dẫn đến các bệnh về thể chất) |
Bring forth | Đem lại, tạo ra, gây ra một điều gì đó hoặc một kết quả nào đó | This may bring forth queries and in the end leads to failure of the relationship.(Điều này có thể tạo ra nhiều vấn đề và cuối cùng dẫn đến sự thất bại của mối quan hệ) |
Bring about | Mang lại, dẫn đến, gây ra vấn đề, sự việc nào đó | He brought about his company’s collapse by his reckless spending.(Anh ta đã gây ra sự sụp đổ của công ty bởi sự chi tiêu liều lĩnh của mình) |
Bring on | Làm cho một cái gì đó xảy ra, thường là những điều xấu | The loud music brought on another one of his headaches.(Tiếng nhạc ầm ĩ là cho anh ấy đau đầu) |
Give rise to | Gây ra hoặc mang đến điều gì đó | International support has given rise to a new optimism in the company.(Sự hỗ trợ quốc tế đã mang lại sự lạc quan mới cho công ty) |
Contribute to | Góp phần gây ra, làm cho điều gì đó xảy ra hoặc góp phần mang lại điều gì đó | Smoking contributed to his early death.(Hút thuốc lá đã làm cho anh ấy mất sớm) |
Bài tập vận dụng
1. Hãy viết câu với “result in” để diễn tả sự việc gây ra hậu quả tiêu cực:
Example: Not studying for the exam resulted in failing the class.
a) Not following safety procedures can _______ serious injuries.
b) Refusing to take action on climate change may _______ catastrophic consequences.
c) Ignoring warning signs can _______ fatal accidents.
2. Hãy viết câu với “result in” để diễn tả sự việc gây ra hậu quả tích cực:
Example: Working hard and staying focused can result in achieving your goals.
a) Practicing regularly can _______ improvement in your skills.
b) Eating a healthy diet can _______ better overall health.
c) Investing wisely can _______ financial stability.
3. Hãy chọn từ đồng nghĩa với “result in” để điền vào câu:
Example: Not wearing a helmet can lead to serious head injuries.
a) Not wearing a helmet can _______ in serious head injuries.
b) Not wearing a helmet can _______ serious head injuries.
c) Not wearing a helmet can _______ to serious head injuries.
4. Hãy sử dụng từ “cause” để thay thế “result in” trong câu:
Example: Not paying attention in class can result in poor grades.
a) Not paying attention in class can _______ poor grades.
b) Smoking can _______ lung cancer.
c) Not getting enough exercise can _______ weight gain.
5. Hãy sử dụng từ “lead to” để thay thế “result in” trong câu:
Example: Drinking too much alcohol can result in liver damage.
a) Drinking too much alcohol can _______ liver damage.
b) Not studying for the test can _______ a failing grade.
c) Overusing antibiotics can _______ antibiotic resistance.
Đáp án:
1. a) result in; b) result in; c) result in
2. a) result in; b) result in; c) result in
3. b) result in
4. a) cause; b) cause; c) cause
5. a) lead to; b) lead to; c) lead to
Nắm vững cách sử dụng cụm từ result in và các cụm từ đồng nghĩa khác là rất cần thiết để sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và truyền đạt ý nghĩa một cách rõ ràng. Hãy cùng rèn luyện và nâng cao vốn từ vựng của mình để thành công trong việc sử dụng tiếng Anh.