Covered đi với giới từ gì? có bao nhiêu giới từ đi cùng Covered? Hôm nay, Thành Tây sẽ chia sẻ đến bạn toàn bộ kiến thức về Covered trong tiếng anh. Cùng đón đọc nhé!
Nội dung chính:
Covered nghĩa là gì?
Cover là gì?
Cover là một động từ tiếng Anh không hề xa lạ đối với chúng ta. Thường thì, động từ này được dùng để ám chỉ hành động “che phủ”, “bao trùm” của một vật thể này lên một vật thể khác.
Ví dụ:
- The light was so bright that I had to cover my eyes.
Ánh sáng quá chói khiến tôi phải che mắt lại.
Trong một số ngữ cảnh khác, động từ “cover” còn mang nghĩa là “bao gồm”. Lúc này, “cover” được sử dụng để liệt kê, tương tự như động từ “include”.
Ví dụ:
- The salesman’s territory covers the whole of the southeast.
Lãnh thổ của người bán hàng bao gồm toàn bộ phía Đông Nam.
Khám phá thêm các cấu trúc liên quan đến “cover”:
Covered là gì?
Vì “cover” là động từ có quy tắc nên khi thêm “ed” vào sau, ta được dạng quá khứ của động từ này là “covered”, mang nghĩa là “đã bao bọc” hay “đã bao phủ”.
Ví dụ:
- Snow covered the hillsides.
Tuyết đã bao phủ các sườn đồi.
Ngoài ra, động từ “covered” còn được dịch là “được bao trùm”, “được bao phủ” nếu đi kèm với các cấu trúc bị động.
Ví dụ:
- The hillsides are covered by snow.
Những sườn đồi được bao phủ bởi tuyết.
Covered đi với giới từ gì?
Trong một số trường hợp, việc sử dụng động từ “covered” một cách độc lập có thể khiến câu văn của bạn không thể đầy đủ về mặt ý nghĩa và bối cảnh. Để có thể giải quyết luận điểm này, bạn chỉ cần một làm việc đơn giản hơn nhiều là thêm giới từ vào phía sau động từ “covered” để tạo thành một cụm động từ hoàn chỉnh.
Vậy thì “covered” đi với giới từ gì? Cùng Thành Tây khám phá ngay nhé!
Covered with
Giả sử, khi đang đi dạo trên đường và bắt gặp một ngọn núi được bao phủ bởi tuyết, bạn sẽ miêu tả cảnh tượng ấy thế nào?
Trong tiếng Anh, khi muốn nhắc đến việc sự vật nào đó (với số lượng lớn bất thường) bao phủ sự vật khác, dày đặc đến mức khiến đối tượng bị che phủ hoàn toàn bị thoát khỏi khoảng nhìn, người bản địa thường hay dùng cụm động từ “covered with”. chính vì như thế, bạn có thể sử dụng câu “The mountain is covered with snow” (Ngọn núi bị bao phủ với tuyết) để miêu tả cảnh tượng được nói trên.
Ví dụ khác:
- Our grass was covered with butterflies.
Bãi cỏ của chúng tôi được bao phủ với đầy bướm.
Ngoài ra, cấu trúc “covered with” cũng có thể được sử dụng khi muốn nói đến sự bảo vệ vật lý của một vật này cho một vật khác.
Ví dụ:
- The field was covered with a tarp.
- Cánh đồng được che phủ với một tấm bạc.
Covered in
Một giới từ khác đi với “covered” cũng được người bản địa ưa chuộng sử dụng trong giao tiếp hàng ngày là “covered in”.
Động từ “covered” ở dạng bị động mang nghĩa là “được bao phủ” và giới từ “in” có nghĩa là “bên trong”. Khi kết hợp 2 từ này lại với nhau, ta được cụm động từ “covered in” mang nghĩa là “được bao phủ phía trong” một thứ gì đó.
Cụm động từ này thường được áp dụng trong trường hợp một vật thể bị bao phủ phía trong (hoặc phía dưới) một chất gì đó (thường được sử dụng cho chất lỏng).
Ví dụ:
- I like my bananas covered in cheese.
Tôi thích món chuối được bao phủ bởi phô mai.
Covered by
Khi muốn miêu tả việc một vật gì đó bị che phủ về mặt vật lý bởi một vật khác, nếu đã nhàm chán việc sử dụng lặp đi lặp lại cấu trúc “covered with”, thì có thể thay thế bằng một cấu trúc khác là “covered by”.
Ví dụ:
- The bridge was covered by fog so we couldn’t really see where we were going.
Cây cầu đã được bao phủ bởi sương mù nên chúng tôi không thể biết bản thân đang đi đâu.
Một điều làm nên sự khác biệt của cụm động từ “covered by” với các cụm động từ đi với “covered” khác là sự phong phú về nghĩa. Ngoài nghĩa “che phủ” được sử dụng phổ biến, “covered by” được dùng trong trường hợp muốn nói đến việc một thứ gì đó đã được mua sắm, chi trả bởi khoản tiền bảo hiểm hay bởi một ai đó. Lúc này, “covered by” được dịch là “chi trả”, “tài trợ”.
Ví dụ:
- The materials for the experiment are covered by my research grant.
Các vật liệu cho thí nghiệm được tài trợ bởi khoản trợ cấp nghiên cứu của tôi.
Covered up
Không giống các cụm động từ với “covered” khác ám chỉ sự “bao phủ” về mặt vật lý, cụm động từ “covered up” thường được sử dụng dưới dạng nghĩa bóng là “bao che” cho một hành vi phạm tội hay một vi phạm nào đó.
Nế muốn tìm một từ ngữ để ám chỉ một hành vi vi phạm, đặc biệt là vi phạm pháp luật, đã được một đối tượng nào đó bao che, cụm động từ “covered up” là một chọn lựa hoàn chỉnh.
Ví dụ:
- The truth about the accident is covered up by the police.
Sự thật về vụ tai nạn đã bị cảnh sát bao che.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Covered
Chắc hẳn, bạn cũng đã phần nào tìm được đáp án cho câu hỏi “covered đi với giới từ gì?” thông qua các kiến thức mà chúng tôi vừa cung cấp. Tuy nhiên, đừng vội kết thúc bài học ở đâynhé. Vẫn còn vô số kiến thứcliên quan đến từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “covered” mà chúng tôi tin rằng bạn sẽ không muốn bỏ lỡ đâu!
Từ đồng nghĩa
Khi học một từ vựng mới, nếu bạn chỉ học các cấu trúc đi kèm với từ vựng đấy thôi là chưa đủ. Việc hướng đến thêm các từ đồng nghĩa với từ vựng vừa học là rất được khuyến khích bởi các từ này sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ và mở rộng thêm kiến thức, từ đó tăng sự phong phú cho câu văn của mình. Hãy cùng Thành Tây khám phá các từ đồng nghĩa với “covered” nhé!
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Screened | Được che chắn | Her eyes are screened from the bright light by the sunglasses. (Đôi mắt của cô ấy được che chắn khỏi ánh nắng mặt trời nhờ kính râm.) |
Concealed | Bị giấu giếm, che đậy | James was looking forward to seeing her with barely concealed excitement. (James mong được gặp cô ấy với sự phấn khích hầu như không che giấu được.) |
Obscure | Bị che, bị làm tối, làm mờ | His answers were obscure and confusing. (Câu trả lời của anh ấy rất tối nghĩa và khó hiểu.) |
Unseen | Không được nhìn thấy | Unseen birds sang in the trees above us. (Những con chim mà chúng tôi không nhìn thấy hót líu lo trên những tán cây phía trên chúng tôi.) |
Covert | Che đậy, giấu giếm | The government was accused of covert military operations against the regime. (Chính phủ bị cáo buộc thực hiện các hoạt động quân sự bí mật chống lại chế độ.) |
Inconspicuous | Kín đáo, không dễ thấy | This type of bird is very inconspicuous because of its dull feathers. (Loài chim này không dễ nhìn thấy vì bộ lông xỉn màu của nó.) |
Từ trái nghĩa
Như FLYER đã đề cập, “covered” có nghĩa là “được bao phủ”, “được che đậy”. Vậy khi muốn đề cập đến những vật thể rất dễ nhìn thấy, được phơi bày ra ngoài, bạn có thể sử dụng những từ vựng nào? Câu trả lời sẽ được tìm thấy thông qua bảng sau.
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Bare | Trơ trọi | There’s no carpet in the room, just bare floorboards. (Không có thảm trong phòng, chỉ có sàn trần.) Don’t walk around outside in your bare feet. (Đừng đi bộ xung quanh bên ngoài bằng đôi chân trần của bạn.) |
Clear | Rõ ràng, dễ thấy | We have a clear view of the ocean from our hotel window.(Chúng tôi có một cái view dễ thấy biển từ cửa sổ khách sạn của chúng tôi.) |
Exposed | Phơi bày ra | The building is very attractive with exposed brickwork, beamed ceilings, and oak paneling. (Tòa nhà rất hấp dẫn với gạch lộ ra ngoài, trần nhà có xà và các tấm ốp bằng gỗ sồi.) Mosquitoes feast on every inch of exposed flesh. (Muỗi hút máu trên từng tấc da thịt lộ ra ngoài.) |
Obvious | Rõ ràng, dễ thấy | They have a small child so for obvious reasons they need money. (Họ có một đứa con nhỏ nên rõ ràng là họ cần tiền.) |
Revealed | Để lộ ra | Her biography revealed that she was not as rich as everyone thought. (Tiểu sử của cô tiết lộ rằng cô không giàu có như mọi người nghĩ.) |
Shown | Được phơi bày, thể hiện | The picture is shown in the museum. (Bức tranh được trưng bày ở viện bảo tàng.) |
Unprotected | Không được bảo vệ, che chở | Water and other liquids can stain unprotected wood surfaces. (Nước và các chất lỏng khác có thể làm ố bề mặt gỗ không được bảo vệ.) |
Bài tập
Đây là một số câu hỏi trắc nghiệm về giới từ đi kèm với “covered”:
1. Which preposition goes with “covered”?
a) with
b) in
c) on
Answer: a) with
2. Which sentence is correct?
a) The car is covered in snow.
b) The car is covered on snow.
c) The car is covered with snow.
Answer: c) The car is covered with snow.
3. What does “covered by” mean?
a) Completely surrounded by something
b) A surface that is completely covered with something
c) A temporary covering over something
Answer: a) Completely surrounded by something
4. Which sentence is correct?
a) The tablecloth is covered on food.
b) The tablecloth is covered with food.
c) The tablecloth is covered in food.
Answer: b) The tablecloth is covered with food.
5. What does “covered up” mean?
a) Completely hidden or obscured
b) Partially hidden or obscured
c) Uncovered or exposed
Answer: a) Completely hidden or obscured
“Covered” là một động từ rất phổ biến trong tiếng Anh, và để sử dụng chính xác, chúng ta cần biết cách đi kèm với giới từ phù hợp. Các giới từ phổ biến đi kèm với “covered” bao gồm “with”, “in” và “by”. Sử dụng đúng giới từ sẽ giúp người nói hoặc người viết miêu tả một cách chính xác và dễ hiểu hơn.