Bạn đã bao giờ tự hỏi làm thế nào bạn nên sử dụng cấu trúc you are welcome (you’re welcome) bằng tiếng Anh chưa? Đó là một cách diễn đạt rất phổ biến và thường được sử dụng để trả lời thư cảm ơn. Tuy nhiên, “You’re welcome” cũng có nhiều cách sử dụng khác nhau mà có thể bạn chưa biết.
Trong bài viết này, Thành Tây sẽ hướng dẫn kỹ hơn cách sử dụng cụm từ này và các cách diễn đạt khác.
Nội dung chính:
1. You are welcome nghĩa là gì?
“Cấu trúc You’re welcome” là một cụm từ tiếng Anh ngắn và thông dụng. Cụm từ này thường được dùng để bày tỏ lòng biết ơn hoặc khi bạn muốn ai đó làm gì cho mình.
2. Cách sử dụng cấu trúc You’re welcome trong tiếng Anh
2.1. You’re welcome dùng để đáp lại câu cảm ơn
Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của “you’re welcome”. Nếu ai đó cảm ơn bạn vì điều gì đó, bạn có thể trả lời bằng câu“You’re welcome” và cho họ biết bạn sẵn sàng giúp đỡ.
Cách phát âm: /jʊə(r)/ /ˈwelkəm/
Ví dụ:
- A: Thank you for helping me with my homework.
- B: You’re welcome. It was my pleasure.
2.2. Dùng để khoe khoang về điều gì đó
Cùng với câu trả lời cảm ơn, “you’re welcome” là một cách tuyệt vời để khoe khoang về những gì bạn đã làm hoặc đạt được.
Ví dụ
- A: Wow, you got a promotion at work? Congratulations!
- B: Thank you! It’s been a lot of hard work, but I’m really proud of what I’ve accomplished.
- A: You’re welcome.
2.3. Dùng để nhắc ai đó rằng họ quên cảm ơn
Nếu ai đó quên cảm ơn bạn sau khi bạn giúp họ, bạn có thể sử dụng “you’re welcome” để nhắc họ về điều họ đã quên.
Ví dụ:
- A: Can you pass me the salt, please?
- B: Sure, here you go.
- A: (Takes the salt and starts using it without saying thank you.)
- B: You’re welcome.
2.4. Dùng để mời ai làm điều gì đó
“You’re welcome” cũng có thể được dùng khi mời ai đó làm gì, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Ví dụ:
- A: I’m not sure how to use this new software.
- B: I can show you if you want.
- A: Really? That would be great!
- B: You’re welcome to come over to my desk and I’ll walk you through it.
2.5. Dùng để khi chia sẻ một thông tin quan trọng với người đối diện
Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, người bản ngữ thường có thói quen sử dụng You’re welcome sau khi chia sẻ những thông tin quan trọng mà người đối diện nên biết.
Ví dụ:
- “I heard from different sources that Cindy tried to trash you behind your back” – “You’re welcome!”
Nghĩa là: “Tôi có nghe một số nguồn khác nhau nói rằng Cindy đang nói xấu bạn sau lưng bạn đó” – “Khỏi cần cảm ơn tôi!
2.6. Dùng để cho phép ai làm việc gì
Ở mức độ ý nghĩa này, cấu trúc câu chuyển thành: “You’re welcome to + do something Cụm từ này thường được sử dụng khi người nói chào đón những người mới đến và muốn làm cho họ cảm thấy thoải mái hơn.
Ví dụ:
- B: “I know you are a new student so you’re very welcome to ask me questions anytime.”
B: “Tôi biết bạn là học sinh mới nên bạn cứ thoải mái hỏi tôi bất kì lúc nào.”
3. Những cách nói thay thế You’re welcome hay sử dụng
Nếu bạn muốn thay đổi “you’re welcome” thành một từ khác, bạn có các tùy chọn sau:
- You got it: bạn đã nhận được điều bạn muốn.
- Anytime: bất cứ lúc nào bạn cần tôi giúp đỡ.
- Glad to help: vui khi được giúp đỡ.
- That’s okay: không sao cả.
- Not a problem: không có vấn đề gì cả.
4. Phân biệt giữa “You’re welcome” và “Welcome”
Đối với hầu hết những người lần đầu tiên học các cụm từ tiếng Anh thông dụng, việc nhầm lẫn giữa các cụm từ sử dụng cùng một từ vựng là không thể tránh khỏi. Một ví dụ điển hình là khi người nói cần phân biệt giữa hai nghĩa rất phổ biến và giống nhau, chẳng hạn như “you’re welcome” và “welcome”.
Trong trường hợp “cấu trúc Welcome”, nó có nghĩa là “Bạn được chào mừng ở đây” và “Chào mừng bạn đến nơi này”. Cụ thể hơn, cách dùng từ “welcome” thường được chủ nhà hoặc những người đã sống ở nơi đó nhiều năm sử dụng để chào đón các cá nhân hoặc tập thể đến nơi ở. Cụm từ “Come in!” cũng có thể được sử dụng thay thế cho “Welcome” trong các tình huống tương tự trong một khung cảnh thân mật hơn.
Ví dụ:
- “Hi Mary, long time no see. Is this your house?” – “Yes it is, welcome,….. welcome!!”
Nghĩa là: “Chào Mary, lâu quá không gặp. Nhà này của bạn hả?” – “Ừa đúng rồi, mời vào,….. mời vào!!” - “Hi June, long time no see. Your house is gorgeous by the way!” – “Good to see you again! Come in,…. come in!”
Nghĩa là: “Chào June, lâu quá không gặp. Nhà của cậu đẹp quá!” – “Cuối cùng cũng gặp lại cậu! Mời vào,….. mời vào!!”
5. Tổng hợp các ví dụ với You’re welcome
Dưới đây là một số ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng của “You’re welcome”:
- A: Thank you for picking me up from the airport.
B: You’re welcome. How was your flight? - A: I can’t believe you fixed my bike so quickly. Thank you!
B: No problem. It wasn’t anything major. - A: I’m sorry for bothering you with all these questions.
B: Don’t mention it. I’m happy to help. - A: Can I borrow your car tonight?
B: Sure, you’re welcome to use it. - A: Thank you for buying me dinner.
B: My pleasure. Let’s do this again sometime!
Dù sao, “Cấu trúc You are welcome“ là một từ thường được dùng để nói “cảm ơn” bằng tiếng Anh. Hơn nữa, cấu trúc này có cách sử dụng khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Hiểu rõ hơn về cách sử dụng và các cách diễn đạt thay thế sẽ cho phép bạn sử dụng cấu trúc này một cách chính xác và tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh của mình.