Cấu trúc Worry là một cách diễn đạt rất phổ biến trong tiếng Anh để thể hiện sự lo lắng hoặc mối quan tâm đối với một vấn đề nào đó. Vậy cấu trúc Worry đi với các giới từ nào? Công thức và cách dùng ra sao? Cùng Thành Tây tìm hiểu qua bài chia sẻ dưới đây nhé!
Nội dung chính:
Cách dùng Worry trong tiếng anh
Worry là gì?
“Worry” vừa là danh từ, vừa là động từ trong câu.
Trong tình huống “Worry” là động từ:
Nghĩa thứ 1: “Worry” mang ý nghĩa là lo lắng, suy nghĩ về các những luận điểm, sự việc có thể khiến ai đó không vui và sợ hãi.
Ví dụ:
- Don’t worry. Everything will be under control soon.
Đừng lo lắng. Mọi việc sẽ trong tầm kiểm soát sớm thôi.
Nghĩa thứ 2: “Worry” là gây lo lắng, khiến ai đó cảm thấy buồn rầu, sợ hãi vì các luận điểm, sự việc khó chịu có thể xảy ra.
Ví dụ:
- The lack of food is starting to worry people in the town.
Việc thiếu lương thực bắt đầu gây lo lắng cho người dân trong thị trấn.
Nghĩa thứ 3: Nếu 1 con chó “worry” các con vật khác, nó đuổi theo, làm con vật khác sợ hãi, và có thể cắn con vật kia.
Ví dụ:
- The dog is worrying sheep in the field.
Con chó đuổi theo con cừu trên cánh đồng.
Trong tình huống “Worry” là danh từ:
Nghĩa thứ 1: “Worry” được dùng để diễn tả mối bận tâm, lo lắng, 1 luận điểm, sự việc khiến ai đó buồn rầu, sợ hãi.
Ví dụ:
- Unemployment is a major worry for many young graduates.
Thất nghiệp là mối bận tâm chính của vô số sinh viên mới ra trường.
Nghĩa thứ 2: “Worry” trong tình huống này là cảm giác buồn rầu, sợ hãi về sự vật, sự việc nào đó.
Ví dụ:
- Misha had no worries about her poor academic performance at school recently.
Misha không hề lo lắng về tình hình học tập giảm sút ở trường của cô ấy dạo gần đây.
Worry đi với giới từ gì?
Giới từ About
- Worry about: lo lắng vì suy nghĩ về các luận điểm đang xảy ra hoặc có thể xảy ra.
Ví dụ:
- We worry about the negative impact of violent films on children.
Chúng tôi lo ngại về các tác động tiêu cực của các bộ phim bạo lực lên trẻ em.
Worry + Mệnh đề “that”
- Worry + mệnh đề “that”: suy nghĩ về các luận điểm hay các điều khó chịu khiến ai đó lo lắng.
Ví dụ:
- We worried that the child would get lost in the forest.
Chúng tôi lo lắng rằng đứa trẻ sẽ đi lạc trong rừng.
Cụm động từ “worry at something”
- “Worry at something”: là cố gắng tìm ra cách giải quyết luận điểm.
Ví dụ:
- Marrie worried at these figures to make sure they’re done correctly.
Marrie cố gắng xử lý các số liệu này để bảo đảm chúng được tính toán chính xác.
Cấu trúc “not to worry”
- “Not to worry” – “Đừng lo lắng” là 1 thành ngữ liên tục được sử dụng trong văn nói để khuyên nhủ người đối diện rằng không cần lo lắng, buồn bã vì các việc đi sai kế hoạch, sai sót hoặc không mong đợi xảy ra.
Ví dụ:
- Not to worry. She will recover soon.
Đừng lo lắng. Cô ấy sẽ bình phục sớm thôi.
CÁCH DÙNG WORRIED TRONG TIẾNG ANH
2.1. WORRIED LÀ GÌ?
“Worried” là tính từ của “worry”, mang ý nghĩa lo lắng, bồn chồn vì nghĩ đến các luận điểm hoặc sự việc khó Chịu Rất có thể xảy ra.
Ví dụ:
I felt very worried when he didn’t answer my phone.
Tôi cảm thấy rất lo lắng Khi anh ấy không trả lời điện thoại của tôi.
2.2. WORRIED ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ?
Giống như “Worry”, “Worried” đi kèm với giới từ about.
Ví dụ:
Mina was worried about her mother’s mental health.
Mina rất lo lắng cho sức khỏe tinh thần của mẹ cô ấ
2.3. “BE WORRIED SICK” NGHĨA LÀ GÌ?
“Be worried sick” tương đồng với “extremely worried”, Tức là cực kỳ lo lắng, lo đến phát bệnh.
Ví dụ:
Marry was worried sick when she heard the bad news about her best friend’s accident.
Marry cực kỳ lo lắng Khi nghe tin xấu về tai nạn của Quý Khách thân của cô ấy.
Phân biệt Worry với Concern, Anxious, Apprehensive và Nervous
Worry và Concern
“Worry” và “Concern” đều là động từ mang ý nghĩa làm cho ai đó lo lắng. Mặc dù, “worry” đóng vai trò vừa là nội động từ và ngoại động từ, trong khi “concern” chỉ dùng được như ngoại động từ trong câu.
Ví dụ:
- It concerned Max that his father’s health state was getting worse.
Max rất lo lắng khi tình trạng sức khỏe của bố anh ấy ngày càng tệ đi.
Worry và Anxious
Động từ “worry” có ý nghĩa lo lắng vì các sự việc, luận điểm gây khó chịu có thể xảy đến, thường mang tính chất tiêu cực. Trong Khi đó, tính từ “anxious” cũng mang ý nghĩa tương đồng là lo lắng, nhưng ở mức cao hơn so với “worry”.
Bên cạnh ý nghĩa lo lắng thì “anxious” còn mang ý nghĩa háo hức làm gì đó, hay rất chờ đợi điều gì đó xảy ra.
Ví dụ:
- Lily‘s anxious to open her presents as soon as she receives them on her birthday.
Lily háo hức mở quà ngay sau khi nhận được chúng vào đợt sinh nhật của cô ấy.
Worry và Apprehensive
Tính từ “apprehensive” diễn tả cảm giác lo lắng, kèm sợ sệt về điều có thể xảy ra trong tương lai. Với ý nghĩa này, “apprehensive” khác biệt với “worry”, “concern”, “anxious”, “nervous” vì nhấn mạnh cảm giác sợ sệt đi kèm, thay vì chỉ diễn tả cảm giác lo lắng đơn thuần.
Ngoài ra, khi sử dụng “apprehensive”, người viết hay người nói còn thường ngụ ý về sự thận trọng, lo xa về luận điểm họ đang nhắc tới.
Lưu ý: Apprehensive thường đi với giới từ about/of.
Ví dụ:
- She was quite apprehensive about the difficulties she might face when studying abroad.
Cô ấy khá lo lắng khi nghĩ đến các khó khăn cô ấy có thể phải đối mặt khi đi du học.
Worry và Nervous
Tính từ “nervous” diễn tả cảm giác lo lắng, kèm e ngại trước khi thực hiện 1 việc quan trọng, khác với worry là lo lắng về 1 hoàn cảnh cụ thể nào đó.
Tính từ “nervous” được sử dụng đi kèm với giới từ about /of giống “apprehensive”.
Ví dụ:
- All of us felt nervous before taking the exam.
Tất cả chúng tôi đều cảm thấy lo lắng trước khi bước vào kỳ thi.
Bài tập về cấu trúc Worry kèm đáp án
Dưới đây là một số câu hỏi điền giới từ phù hợp vào chỗ trống với chủ đề “cấu trúc Worry”:
1. You shouldn’t __ things you can’t change.
Điền giới từ: worry in, worry for, worry with, worry about
Đáp án: D (worry about)
2. She’s always __ her health.
Điền giới từ: worried with, worried about, worried in, worried for
Đáp án: B (worried about)
3. He’s __ his job because of the recent economic downturn.
Điền giới từ: worried about, worried for, worried in, worried with
Đáp án: A (worried about)
4. I’m __ the safety of my children while they’re at school.
Điền giới từ: worried about, worried with, worried in, worried for
Đáp án: A (worried about)
5. They’re __ the potential consequences of their decision.
Điền giới từ: worried for, worried about, worried with, worried in
Đáp án: B (worried about).
Việc sử dụng cấu trúc Worry không chỉ giúp người nói diễn đạt suy nghĩ của mình một cách chính xác, mà còn giúp người nghe hiểu rõ hơn về tình trạng và tâm trạng của người nói. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng quá mức lo lắng và mối quan tâm có thể gây hại đến sức khỏe và cuộc sống của chúng ta, do đó, hãy cân nhắc và xử lý vấn đề một cách khách quan và hiệu quả.