“Told” là một động từ chỉ hành động truyền đạt thông tin cho người khác. Khi sử dụng “told” trong câu, ta thường sử dụng cấu trúc “told + người nghe + thông tin đã truyền đạt”.
Cùng Thành Tây tìm hiểu chi tiết về cấu trúc Told trong câu tường thuật trong tiếng anh nhé!
Nội dung chính:
Told nghĩa là gì?
“Told” là quá khứ phân từ của từ “tell” (có nghĩa là “nói kể, tường thuật lại” một sự kiện, sự việc hay một vấn đề nào đó), được sử dụng nhiều trong câu tường thuật ở dạng mệnh lệnh và câu kể.
Đây là một trong các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cơ bản cần nắm vững vì:
- “Told” xuất hiện nhiều trong các bài học và bài kiểm tra ở bậc THCS và THPT.
- “Told” và cấu trúc liên quan đến “told” còn là tiền đề để có thể tự tin trong giao tiếp, thuyết trình và tường thuật bằng tiếng Anh.
Ví dụ:
- He told all the people that he saw about the accident.
Anh ấy đã kể cho tất cả những người mà anh thấy về vụ tai nạn.
Told + gì trong câu tường thuận ở dạng câu kể?
“Told” được sử dụng nhiều trong câu tường thuật ở dạng câu kể nhằm kể lại hay tường thuật lại một sự việc, câu chuyện nào đó dưới lời nói gián tiếp.
S + Told + O + (that) + S + V
Nghĩa: Ai đó đã nói với ai điều gì
Trong đó:
- S: Chủ ngữ
- O: Tân ngữ
Ví dụ:
- He told me (that) he had missed the train to Paris the day before.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã bỏ lỡ chuyến tàu đến Paris một ngày trước đó.
Told + gì trong câu tường thuận ở dạng mệnh lệnh?
Câu tường thuật mệnh lệnh được sử dụng khi muốn tường thuật gián tiếp lại một yêu cầu, mệnh lệnh, mong muốn nào đó. Cấu trúc chung của loại câu này là “told + to – infinitive”.
Cấu trúc câu khẳng định: S + Told + O + to-infinitive
Ý nghĩa: Ai đó yêu cầu/ nhờ/ muốn ai làm gì
Trong đó: “to-infinitive” là động từ nguyên thể thêm “to”
Ví dụ:
- The teacher told me to finish the assignment at the weekend.
Giáo viên yêu cầu tôi phải hoàn thành bài tập vào cuối tuần.
Cấu trúc câu phủ định: S + Told + O + not to-infinitive
Nghĩa: Ai đó yêu cầu/ mong muốn ai không làm gì
Ví dụ:
- The tutor told us not to make noise in class.
Gia sư yêu cầu chúng tôi không được làm ồn trong lớp.
Những lưu ý khi sử dụng cấu trúc “Told” trong câu tường thuật
Khi sử dụng câu tường thuật nói chung và câu tường thuật với động từ “told” nói riêng, cần lưu ý một số quy tắc lùi thì của câu, thay đổi đại từ nhân xưng và trạng từ chỉ thời gian, nơi chốn phù hợp.
Quy tắc lùi thì của động từ trong câu tường thuật
Khi lời nói được tường thuật lại thì sự việc đó đã xảy ra trong quá khứ. Chính vì thế, cần phải lùi thì của động từ trong câu để đúng với bối cảnh ban đầu của lời nói.
Ví dụ:
- Câu trực tiếp: Tom said to me “I went to the supermarket yesterday.”
Tom nói với tôi “Tôi đã đi siêu thị hôm qua.” - -> Câu tường thuật: Tom told me that he had gone to the supermarket the day before.
- Tom nói với tôi rằng anh ấy đã đi siêu thị vào ngày hôm trước.
- -> Khi chuyển qua câu tường thuật với “told”, cần lùi thì quá khứ đơn của động từ “went” thành quá khứ hoàn thành “had gone”.
Quy tắc áp dụng với các thì khác như sau:
Câu trực tiếp | Câu tường thuật |
---|---|
Thì hiện tại đơn | Thì quá khứ đơn |
Thì hiện tại tiếp diễn | Thì quá khứ tiếp diễn |
Thì quá khứ đơn | Thì quá khứ hoàn thành |
Thì hiện tại hoàn thành | Thì quá khứ hoàn thành |
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn | Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
Thì quá khứ tiếp diễn | Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
Thì tương lai đơn | Thì hiện tại đơn |
Must/ Need | Had to |
May/ Can | Might/Could |
Will/ Shall | Would/ Should |
Thay đổi đại từ nhân xưng
Lưu ý, khi chuyển câu trực tiếp sang câu tường thuật, cần phải thay đổi đại từ nhân xưng cho cân xứng với ngữ cảnh của câu.
Ví dụ:
- Câu trực tiếp: Tom said to me “I went to the supermarket yesterday.”
Tom nói với tôi “Tôi đã đi siêu thị hôm qua.” - -> Câu tường thuật: Tom told me that he had gone to the supermarket the day before.
Tom nói với tôi rằng anh ấy đã đi siêu thị vào ngày hôm trước.
Câu trực tiếp | Câu tường thuật | |
Đại từ | I We You | He, she They I, we |
Đại từ sở hữu | My Our Your | Her, his Their My/Our |
Tân ngữ | Me Us You | Him, her Them Me, us |
Tính từ sở hữu | Mine Ours Yours | His, hers Theirs Mine, Ours |
Thay đổi trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn
Ngoài ra, trong câu tường thuật, cần thay đổi các trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn sao cho cân xứng với ngữ cảnh được nhắc đến trong câu.
Ví dụ:
- Câu trực tiếp: Tom said to me “I went to the supermarket yesterday.”
Tom nói với tôi “Tôi đã đi siêu thị hôm qua.” - -> Câu tường thuật: “Tom told me that he had gone to the supermarket the day before.”
Tom nói với tôi rằng anh ấy đã đi siêu thị vào ngày hôm trước.
Câu trực tiếp | Câu tường thuật |
---|---|
here | there |
now | then/ at that moment |
today/tonight | that day/ that night |
yesterday | the day before or the previous day |
tomorrow | the following day or the next day |
next week | the following week |
last week | the week before |
ago | before |
this/these | that/those |
Phân biệt “Told”, “Asked” và “Said” trong câu tường thuật
“Told”, “Asked” và “Said” đều được sử dụng trong câu tường thuật nhưng với ý nghĩa không giống nhau, cụ thể:
TOLD
Cách dùng | Ví dụ |
---|---|
Ngay sau động từ “told” phải có tân ngữ | She told me she liked her room so much. Cô ấy nói với tôi cô ấy thích phòng của cô ấy rất nhiều. |
Sử dụng “told” trong câu mệnh lệnh, yêu cầu | The doctor told me should eat clean. Bác sĩ bảo tôi nên ăn sạch. |
Sử dụng “told” khi kể cho ai đó một sự việc hoặc nói cho người khác biết về thông tin cá nhân của bạn như tên, địa chỉ, số điện thoại. | I told her my address apartment. ôi đã nói với cô ấy địa chỉ căn hộ của tôi. |
Sử dụng “told” với các từ để hỏi như how, where, why, what,.. để nêu lên một thông tin nào đó. | She told me how to design a poster. Cô ấy nói với tôi cách thiết kế một tấm áp phích. |
ASKED
Cách dùng | Ví dụ |
---|---|
Thường được sử dụng trong câu tường thuật ở dạng câu hỏi, yêu cầu | My mother asked me where I was going to the supermarket. Mẹ tôi hỏi tôi rằng tôi đã đi siêu thị ở đâu. |
Sử dụng asked để yêu cầu ai đó làm một việc gì đó Sử dụng asked khi hỏi về giờ giấc | I asked my roommate for your help. Tôi đã nhờ bạn cùng phòng của tôi giúp đỡ. |
Sử dụng ask khi hỏi về giờ giấc | Might I ask you what is the time? Tôi có thể hỏi bạn bây giờ là mấy giờ? |
SAID
Cách dùng | Ví dụ |
---|---|
Ta sử dụng said khi tường thuật lại một câu nói của một ai đó | She said that she wanted some fruit juice. Cô ấy nói rằng cô ấy muốn một ít nước ép trái cây. |
Sử dụng say trong cấu trúc say something hoặc say something to somebody | I have to say I was happy about the party. Tôi phải nói rằng tôi rất vui về bữa tiệc. |
Bài tập
Dưới đây là một số bài tập cụ thể để bạn thực hành chuyển câu trực tiếp thành câu tường thuật với “told”:
- Câu trực tiếp: “I don’t like spicy food,” he said.
Câu tường thuật: He told me that he didn’t like spicy food. - Câu trực tiếp: “I’m going to travel to Europe next month,” she said.
Câu tường thuật: She told me that she was going to travel to Europe the following month. - Câu trực tiếp: “I will call you later,” he said.
Câu tường thuật: He told me that he would call me later. - Câu trực tiếp: “I can’t swim,” she said.
Câu tường thuật: She told me that she couldn’t swim. - Câu trực tiếp: “I have already finished my homework,” he said.
Câu tường thuật: He told me that he had already finished his homework. - Câu trực tiếp: “I am studying English,” she said.
Câu tường thuật: She told me that she was studying English. - Câu trực tiếp: “I have to go now,” he said.
Câu tường thuật: He told me that he had to go then. - Câu trực tiếp: “I’m not feeling well,” she said.
Câu tường thuật: She told me that she wasn’t feeling well. - Câu trực tiếp: “I won’t be able to come to the party,” he said.
Câu tường thuật: He told me that he wouldn’t be able to come to the party. - Câu trực tiếp: “I love playing the piano,” she said.
Câu tường thuật: She told me that she loved playing the piano.
Told là một động từ rất phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng để truyền đạt thông tin cho người khác. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài chia sẻ về Cấu trúc Told trong câu tường thuật, hẹn gặp lại trong các chia sẻ khác.