Cấu trúc take over có thể ám chỉ đến hai cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể, tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến của take over cũng như bài tập vận dụng. Hãy cùng Thành Tây theo dõi nhé!
Nội dung chính:
Cấu trúc Take over là gì?
Cụm động từ Take over (/teik/ /’əʊvə[r]/) trong tiếng Anh có nghĩa chính là “tiếp quản” (nhóm, đơn vị,…) hoặc “nắm quyền kiểm soát” (đối với công ty bằng cách mua đủ cổ phần). Khi chia thì, ta giữ nguyên từ “over” và chia động từ “take”. Quá khứ đơn của cụm từ này là “took over”. Quá khứ phân từ của cụm từ là “taken over”.
Ví dụ:
- Mary is busy so Liam is going to take over.
Mary đang bận nên Liam sẽ tiếp quản.
Cách sử dụng cấu trúc take over
Cách sử dụng cấu trúc Take over trong tiếng Anh nhìn chung, có 3 cách chính để sử dụng cấu trúc Take over.
Take over
Khi cụm từ Take over đứng riêng thì sẽ mang nghĩa là “tiếp quản”.
Ví dụ:
- If no one takes over then this project will be doomed.
Nếu không ai tiếp quản thì dự án này sẽ tan tành.
Take over something
Take over something tức là “tiếp quản cái gì” hoặc “nắm quyền kiểm soát” (đối với 1 công ty bằng cách mua đủ cổ phần).
Ví dụ:
- Troye will take over the company when the CEO passes away.
Troye sẽ tiếp quản công ty khi Giám đốc qua đời.
Take over from someone
Take over from someone được dùng để nói về hành động “thay ai tiếp quản”.
Ví dụ:
- Kim will take over from her brother as Manager.
Kim sẽ thay anh trai cô ấy tiếp quản làm Quản lý.
Những cụm từ đi với Take over trong tiếng Anh
Nhằm giúp mở rộng vốn từ vựng của bạn thì Thành Tây đã tổng hợp 1 số cụm từ liên quan hoặc tương tự như với Take over trong tiếng Anh:
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
replace | thay thế | I will replace her as the leading female.Tớ sẽ thay thế bạn ấy làm vai nữ chính. |
assume the leadership of | đảm đương vị trí lãnh đạo của | Mr. Black has assumed the leadership of Mr. Mosby.Ngài Black đã đảm đương vị trí lãnh đạo của ngài Mosby. |
assume | tiếp quản | The new Head of State will assume office on July 19th.Tân Nguyên thủ Quốc gia sẽ tiếp quản vào ngày 19 tháng 7. |
take charge | nhận trách nhiệm | Miss Annalise is going to take charge of the class from now on.Cô Annalise sẽ chịu trách nhiệm với lớp từ bây giờ. |
usurp | soán ngôi, cướp ngôi (thường dùng khi người soán ngôi không có quyền) | Many citizens are afraid that those greedy people will usurp the country’s power.Nhiều công dân e ngại rằng những người tham lam đó sẽ chiếm đoạt quyền lực nhà nước. |
overthrow | lật đổ | The government used to be overthrown and defeated.Chính phủ đã từng bị lật đổ và đánh bại. |
take the helm of | nắm quyền kiểm soát (một tổ chức hay công ty nào đó) | Mark is powerful enough to take the helm of the company, he just doesn’t want to.Mark đủ quyền lực để nắm quyền kiểm soát của công ty ấy, anh ta chỉ không muốn thôi. |
Một sống từ đồng nghĩa với take over
Từ Đồng Nghĩa | Phiên Âm | Ý Nghĩa | Ví Dụ |
---|---|---|---|
Acquire | /əˈkwaɪr/ | Mua lại, tiếp quản | The company acquired a smaller competitor. |
Assume | /əˈsjuːm/ | Đảm nhận, nắm quyền kiểm soát | She assumed control of the department after the merger. |
Take charge | /teɪk tʃɑːrdʒ/ | Đảm đương, tiếp quản | He will take charge of the project starting next week. |
Take command | /teɪk kəˈmænd/ | Lãnh đạo, tiếp quản | The general took command of the military operation. |
Phân biệt cấu trúc take over và take on
“Take over” và “take on” là hai cụm động từ có ý nghĩa tương tự nhưng được sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là sự phân biệt giữa chúng:
Take Over
“Take over” có nghĩa tiếp quản hoặc lấy lại quyền kiểm soát hoặc trách nhiệm từ người hoặc tổ chức khác. Đây là hành động lấy điều gì đó một cách chủ động.
Ví dụ:
- She will take over the company after the retirement of the current CEO. (Cô ấy sẽ tiếp quản công ty sau khi CEO hiện tại nghỉ hưu.)
- The new manager will take over the project from the previous team. (Người quản lý mới sẽ tiếp quản dự án từ nhóm trước đó.)
Take On
“Take on” thường có nghĩa là chấp nhận hoặc đảm nhận trách nhiệm, công việc hoặc nhiệm vụ mới. Đây là hành động chủ động tự nguyện của một cá nhân hoặc tổ chức.
Ví dụ:
- She decided to take on the role of project manager. (Cô ấy quyết định đảm nhận vai trò quản lý dự án.)
- The company is looking to take on additional employees. (Công ty đang tìm cách tuyển thêm nhân viên.)
Bài tập về cấu trúc Take over trong tiếng anh kèm đáp án
Dưới đây là một số bài tập về cấu trúc take over trong tiếng Anh:
1. The new CEO will __ the company next month.
a. give up
b. take over
c. let down
d. break down
Đáp án: b. take over
2. The government plans to __ the airline industry to save it from bankruptcy.
a. break down
b. give up
c. let down
d. take over
Đáp án: d. take over
3. The bank decided to __ the small local bank in order to expand its business.
a. give up
b. break down
c. take over
d. let down
Đáp án: c. take over
4. Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh:
the / will / company / takeover / new CEO / next month / the / .
Đáp án: The new CEO will take over the company next month.
5. Viết lại câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc “take over”:
The competitor company has acquired our business.
Đáp án: Our business has been taken over by the competitor company.
Để sử dụng cấu trúc take over hiệu quả, bạn cần phải hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng của nó và chọn từ phù hợp để truyền tải ý nghĩa chính xác nhất.