Cấu trúc only after là một cấu trúc trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ ra một hành động chỉ xảy ra sau khi một hành động khác được thực hiện hoặc một điều kiện khác được đáp ứng. Cấu trúc này thường được sử dụng với nghĩa phủ định, để nhấn mạnh rằng một hành động không thể xảy ra cho đến khi một điều kiện khác được đáp ứng.
Nội dung chính:
Ý nghĩa của cấu trúc Only After
“Only after” là một mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa là “chỉ sau khi”.
Ví dụ:
- Only after understanding the situation does we make a comment.
Chỉ sau khi hiểu tình hình, chúng ta mới đưa ra nhận xét.
Lưu ý: một số người học dễ dàng sử dụng nhầm “only after” với “immediately after” (ngay sau đó) & “right after” (ngay sau khi). Để tránh nhầm lẫn, hãy xem sự khác biệt của 3 từ này qua những ví dụ sau:
Cụm từ | Cách dùng | Cụm từ |
---|---|---|
Only after | “Only after” dùng để diễn tả hành động/sự việc làm tiền đề cho một hành động/sự việc khác | Only after finishing work did Emma leave. Chỉ sau khi hoàn tất công việc Emma mới rời đi. → Hành động “hoàn tất công việc” làm điều kiện tiền đề cho hành động “rời đi” sau đó của chủ thể. |
Immediately after | “Immediately after” dùng để chỉ mốc thời gian ngay tức khắc sau khi một sự việc xảy ra. | Emma leaves immediately after. Emma rời đi ngay sau đó |
Right after | “Right after” diễn đạt một hành động/sự việc xảy ra ngay sau một hành động/sự việc khác. Tuy nhiên hành động/sự việc trước không phải là điều kiện dẫn tới hành động/sự việc sau. Hai hành động/sự việc này chỉ đơn giản là diễn ra tiếp nối nhau. | They came right after Emma left. Họ đến ngay sau khi Emma đi khỏi. |
Cách dùng cấu trúc Only After
Cấu trúc: Only after + noun/clause/verb-ing + V.aux + S + V
Trong đó:
- Noun: Danh từ
- Clause: Mệnh đề
- Verb-ing: Động từ nguyên thể thêm “-ing”
- V.aux = Auxiliary verb (trợ động từ)
- S: Chủ ngữ
- V: Động từ
→ “Only after” được đặt ở đầu câu để nhấn mạnh ý. Lúc đó, trợ động từ sẽ được đưa lên trước chủ ngữ của câu theo cấu trúc câu đảo ngữ.
Cấu trúc đảo ngữ Only after dùng để nhấn mạnh một thời điểm hoặc điều kiện cụ thể dẫn đến một hành động/sự việc nào đó.
Ví dụ:
- Only after we go through a lot together, can we become close friends.
Chỉ sau khi chúng tôi cùng nhau trải qua nhiều điều cùng nhau, chúng tôi mới có thể trở thành bạn thân.
→ Điều kiện dẫn đến sự việc: Chúng tôi có cùng trải qua nhiều điều dù tốt dù xấu thì mới trở thành bạn thân được.
- Only after we’d seen Lisa’s flat did we understand why she wanted to live there.
Chỉ sau khi thấy căn hộ của Lisa chúng tôi mới hiểu lý do cô ấy muốn sống ở đó.
→ Thời điểm dẫn đến sự việc: Từ khi thấy căn hộ của Lisa, chúng tôi mới hiểu được lý do cô ấy thích sống ở đó.
Xem thêm: Famous đi với giới từ gì
Những lưu ý sử dụng cấu trúc Only After
Khi sử dụng cấu trúc only after trong câu đảo ngữ, cần lưu ý một số điều sau:
Lưu ý | Ví dụ |
---|---|
Sau “only after” không sử dụng dấu phẩy. | Only after my grandparents retired did they consider taking a vacation abroad. Chỉ sau khi về hưu cha mẹ tôi mới nghĩ đến một kỳ nghỉ ở nước ngoài. |
Sau “only after” không dùng động từ thường mà phải dùng danh từ, mệnh đề hoặc động từ thêm “-ing”. | Only after lunch can you watch TV. Chỉ sau bữa ăn bạn mới có thể xem TV. Only after we have finished our work can we go home. Chỉ sau khi kết thúc công việc chúng ta mới có thể về nhà. Only after completing your homework can you play football. Chỉ sau khi làm bài tập về nhà xong bạn mới có thể chơi đá banh. |
Trong câu đảo ngữ bắt đầu với “only after”, nếu có hai mệnh đề, bạn sẽ dùng đảo ngữ ở mệnh đề chính. | Only after I had graduated, did I start looking for a job. Chỉ sau khi tốt nghiệp tôi mới bắt đầu tìm việc làm. Only after she filled her glass did she notice that it was broken. Chỉ sau khi đổ đầy ly, cô ấy mới nhận ra nó đã bị vỡ. |
Khi chuyển từ câu thường sang câu đảo ngữ, bạn sử dụng động từ ở dạng nguyên mẫu và chia trợ động từ theo thì của động động từ chính trong câu gốc. | I realized that I had forgotten my laptop only after arriving at work. → Only after arriving at work did I realize that I had forgotten my laptop. → Chỉ sau khi đến nơi làm việc, tôi mới nhận ra rằng mình đã để quên máy tính xách tay. |
Trong bất kỳ câu đảo ngữ nào, bạn cũng cần đảo vị trí trợ động từ có sẵn lên trước chủ ngữ. Trong trường hợp câu không có sẵn trợ động từ, bạn cần thêm trợ động từ dựa vào động từ chính trong câu gốc và đảo vị trí như trên. | They cleaned up the river only after it turned green. → Only after the river turned green did they clean it. → Chỉ sau khi dòng sông chuyển sang màu xanh, họ mới làm sạch nó. |
Một số cấu trúc câu đảo ngữ phổ biến khác với Only
Một số cấu trúc đảo ngữ với “only” phổ biến bao gồm:
Not only… but also: Cấu trúc này được sử dụng khi muốn đưa ra hai ý tưởng hoặc thông tin tương tự nhau.
Ví dụ:
- Not only was the food delicious, but the service was also excellent.
Không chỉ đồ ăn ngon mà dịch vụ cũng rất tuyệt vời.
Hardly…when: Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả việc hai sự việc xảy ra gần như đồng thời.
Ví dụ:
- Hardly had I started working when the phone rang.
Gần như tôi vừa bắt đầu làm việc thì điện thoại lại reo.
No sooner…than: Tương tự cấu trúc trên, cấu trúc này được sử dụng khi muốn diễn tả hai sự việc xảy ra gần như đồng thời.
Ví dụ:
- No sooner had I sat down than the phone rang.
Gần như tôi vừa ngồi xuống thì điện thoại lại reo.
Rarely…when: Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả việc hai sự việc xảy ra gần như đồng thời, và thường được dùng với nghĩa phủ định.
Ví dụ:
- Rarely had I seen such a beautiful sunset when I visited Hawaii.
Hiếm khi tôi thấy một hoàng hôn đẹp như vậy khi đến thăm Hawaii
Scarcely…when: Tương tự cấu trúc trên, cấu trúc này cũng được sử dụng để diễn tả việc hai sự việc xảy ra gần như đồng thời, và thường được dùng với nghĩa phủ định.
Ví dụ:
- Scarcely had I closed my eyes when the doorbell rang.
Gần như tôi vừa nhắm mắt thì chuông cửa đã reo.
Bài tập về cấu trúc Only after kèm đáp án
Dưới đây là một số bài tập về cấu trúc only after để bạn thực hành:
1. “__ he had finished his homework, he went to bed.”
A. Only after
B. Not until
C. Hardly
D. No sooner
Đáp án: A. Only after
2. “I didn’t understand the instructions __ I read them a few times.”
A. Only after
B. Not until
C. Hardly
D. No sooner
Đáp án: B. Not until
3. “__ he started driving did he realize he had forgotten his wallet.”
A. Only after
B. Not until
C. Hardly
D. No sooner
Đáp án: A. Only after
4. “__ we arrived at the airport did we find out that our flight had been cancelled.”
A. Only after
B. Not until
C. Hardly
D. No sooner
Đáp án: A. Only after
5. “__ he had eaten his dinner did he start on his homework.”
A. Only after
B. Not until
C. Hardly
D. No sooner
Đáp án: A. Only after
Cấu trúc only after được sử dụng để diễn tả một hành động xảy ra sau một hành động khác. Cấu trúc này thường được sử dụng với nghĩa phủ định và thể hiện một mối liên hệ thời gian rõ ràng giữa hai sự việc. Đây là một cấu trúc đơn giản và phổ biến trong tiếng Anh, và việc nắm vững nó sẽ giúp bạn viết và nói tiếng Anh một cách chính xác và tự nhiên hơn.
Xem thêm: https://www.vietop.edu.vn/blog/tai-sao-ielts-khong-co-diem-10/