Cấu trúc Even if là một cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh được sử dụng để biểu thị điều kiện không thực tế, không có khả năng xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai. Nó cũng được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa của “cho dù” hoặc “dù cho”. Cấu trúc “Even if” bao gồm hai phần chính: “Even” và “if”.
Nội dung chính:
Cấu trúc Even if là gì?
Trong tiếng Anh, cấu trúc Even if là “kể cả khi”, hoặc “dù cho có”. Cấu trúc với “Even if” được dùng với mục đích nhấn mạnh sự khẳng định ,thể hiện sự bất biến trong mọi hoàn cảnh của sự việc, hành động.
Ví dụ:
- Even if it snows, they still go to work.(hoặc They still go to work even if it snows.)
Kể cả khi có tuyết rơi, họ vẫn đi làm.
→ Sự việc “it snows” ở mệnh đề phụ dù có xảy ra hay không thì hành động “go to work” của mệnh đề chính vẫn diễn ra.
Cấu trúc câu Even if
Cấu trúc Even if có cách dùng tương tự If. Tuy nhiên, cấu trúc này được dùng để diễn tả 1 sự việc dù có xảy ra thì cũng không ảnh hưởng đến sự việc ở mệnh đề chính. Ở cả 2 cấu trúc sau, mặc dù trật tự của Even if thay đổi nhưng về nghĩa thì không đổi.
Cấu trúc 1: Even if + S + V, S + V
Ở tình huống này, trước dấu phẩy là Even if và mệnh đề phụ, sau dấu phẩy là mệnh đề chính.
Cấu trúc 2: S + V even if S + V
Ngược lại, ở cấu trúc thứ 2, trước Even if là mệnh đề chính, sau Even if là mệnh đề phụ.
Ví dụ:
- Even if she apologizes, I will not forgive her.
Dù cho cô ta có xin lỗi, tôi cũng sẽ không tha thứ cho cô ta.
→ Sự việc “she apologizes” ở mệnh đề phụ dù có xảy ra hay không thì hành động “not forgive” của mệnh đề chính vẫn diễn ra.
- They still go out even if it rains cats and dogs.
Họ vẫn đi ra ngoài dù cho trời mưa to.
→ Sự việc “it rains cats and dogs” ở mệnh đề phụ dù có xảy ra hay không thì hành động “go out” của mệnh đề chính vẫn diễn ra.
Nhận biết Even if, Even though, Even so, Even when, Even, If
Ngoài Even if, tiếng Anh còn có các cấu trúc khác cũng được cấu tạo từ Even và 1 từ có nghĩa khác như Even though, Even so, Even when. Mặc dù có sự tương đồng về mặt cấu tạo, mỗi cụm từ vừa nêu có nghĩa, cách dùng và cấu trúc ngữ pháp hoàn toàn không giống nhau.
Để tránh nhầm lẫn, Thành Tây sẽ giúp bạn tổng hợp các điểm không giống nhau giữa các cấu trúc này nhé!
Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Even if | Dù cho có | Even if Harry is wealthy, he will not buy that sportscar. Dù cho Harry có giàu, anh ấy cũng sẽ không mua chiếc xe hơi thể thao đó. |
Even though | Mặc dù | Even though my mother can cook, only my father prepares meals for our family every day. Mặc dù mẹ tôi có thể nấu ăn, nhưng chỉ có 1 mình bố tôi chuẩn bị các bữa ăn cho cả gia đình mỗi ngày. |
Even so | Thậm chí là như vậy | My teacher is very strict. Even so, I adore her. Giáo viên của tôi rất nghiêm khắc. Thậm chí là như vậy, tôi vẫn ngưỡng mộ cô ấy. |
Even when | Kể cả khi | Even when my father is very angry, he never shouts. Kể cả khi bố tôi đang rất tức giận, ông ấy không bao giờ la hét. |
Ngoài ra, khi đứng riêng lẻ, Even và If cũng có nghĩa, cách dùng và cấu trúc ngữ pháp khác nhau.
Even | If |
---|---|
Thậm chí, ngay cả, lại còn | Nếu |
Có thể đứng trước động từ, danh từ, tính từ, mệnh đề | Chỉ có thể đứng trước mệnh đề |
Ví dụ:
- The project can even take a year to complete. (Even + V)
Dự án này thậm chí có thể mất gần 1 năm để hoàn thiện.
Việc nắm vững cấu trúc và cách sử dụng Cấu trúc Even if sẽ giúp người học tiếng Anh có thêm một công cụ ngôn ngữ hữu ích để diễn đạt ý nghĩa của điều kiện không thực tế trong giao tiếp và viết lách.