Cấu trúc Coming soon là một cụm từ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một dự án, sản phẩm, hoặc dịch vụ sẽ được ra mắt hoặc có sẵn trong tương lai gần, nhưng chưa được công bố hoặc hoàn thành. Đây là một cách thể hiện tính hồi hộp, mong đợi và sự chuẩn bị cho những gì đang sắp xảy ra.
Cấu trúc “coming soon” thường được sử dụng trong các quảng cáo, trang web, hoặc tài liệu liên quan đến việc giới thiệu và quảng bá về một dự án hoặc sản phẩm sắp ra mắt trong tương lai.
Nội dung chính:
Coming soon là gì?
Cụm trạng từ Coming soon (/ˈkʌm.ɪŋ suːn/) có nghĩa là “sắp tới, sắp đến, sắp ra mắt”. Khi phân tích cụm trạng từ trên, chúng ta có từ “come” và “soon”.
- “Come” là động từ trong tiếng Anh mang nghĩa “đến, tới”.
- “Soon” là trạng từ trong tiếng Anh mang nghĩa “sớm, sắp”.
Ví dụ:
- Come here! I have something to tell you.
Lại đây! Tớ có điều này muốn nói với cậu.
Cụm từ Coming soon thường dùng khi muốn hé lộ điều gì đó sắp được ra mắt đáng được mong chờ như bộ phim, sản phẩm âm nhạc, sự kiện,…
Ví dụ:
- The next Marvel movie is coming soon.
Bộ phim Marvel tiếp theo sẽ sắp giới thiệu rồi.
Cách sử dụng cấu trúc Coming soon trong tiếng Anh
Trong câu tiếng Anh, cấu trúc này có thể chia thành 3 dạng không giống nhau dựa trên vị trí. Nghĩa của cụm trạng từ vẫn không thay đổi, chỉ khi dịch sang tiếng Việt thì cách diễn đạt có thể có phần không giống nhau.
Khi trạng từ đứng đầu câu
Tình huống đầu tiên, cụm từ này có thể là trạng từ đứng ở đầu câu. Cách sử dụng này được dùng với dấu phẩy và tiếp nối là một mệnh đề. Không chỉ thế thế, cụm từ đó cũng có thể đứng trước giới từ “to” (đến, tới).
Ví dụ:
- Coming soon to our town: the Mid Autumn Festival.
Sắp tới thị trấn của chúng ta: Lễ hội Trung Thu.
Khi trạng từ đứng giữa câu
Trạng từ này cũng có thể đứng giữa câu. Đi sau cấu trúc đó thường là dấu phẩy hoặc giới từ, liên từ và một mệnh đề hoặc cụm danh từ.
Ví dụ:
- May is coming soon, which is my birth month.
Tháng 5 sắp tới rồi, đó là tháng sinh nhật của tôi.
Khi trạng từ đứng cuối câu
Cụm trạng từ trên đứng cuối câu cũng tương đồng với tình huống thứ 2 nhưng không có vế sau.
Ví dụ:
- I thought she was coming soon.
Mình tưởng Bạn ấy sẽ tới sớm.
Tổng hợp các từ ghép với Coming soon
Có một số danh từ ghép thông dụng như sau:
- Coming soon page: Trang web đang sửa/sắp được ra mắt
- Coming soon poster: Áp phích cho sản phẩm, dự án sắp được ra mắt
- Coming soon trailer: Đoạn phim quảng cáo cho sản phẩm, dự án sắp ra mắt
- Coming soon teaser: Hé lộ (ảnh, clip ngắn,…) cho sản phẩm, dự án sắp ra mắt
Các từ đồng nghĩa với Coming soon
Thành Tây đã tổng hợp nhiều từ và cụm từ đồng nghĩa hoặc gần giống dành cho bạn:
Từ vựng/Cụm từ | Dịch nghĩa |
upcoming | sắp tới, sắp ra mắt |
in the near future | trong tương lai gần |
in a day or two | trong 1-2 ngày tới |
just around the corner | đang cận kề |
in a short time | trong một thời gian ngắn |
in a little time | trong một thời gian ngắn |
on the way | đang trên đường |
forthcoming | sắp đến, sắp tới |
near at hand | gần trong tầm tay |
in the pipeline | sắp tới sớm |
arrive soon | sắp tới nơi |
be here any minute | (sẽ) tới đây bất cứ lúc nào |
be here shortly | (sẽ) ở đây trong thời gian ngắn |
should be here soon | sẽ tới đây sớm (theo kế hoạch) |
any minute | bất cứ lúc nào |
appearing soon | (sẽ) xuất hiện sớm |
will be there soon | sẽ tới đó sớm |
within short order | trong thời gian ngắn |
coming up | sắp tới |
before long | không lâu sau |
happening soon | sắp xảy ra |
Bài tập với cấu trúc Coming soon kèm đáp án
Bài tập 2: The latest fashion collection from the famous designer is _________.
A. came soon
B. coming soon
C. come soon
D. comes soon
Đáp án: B. coming soon.
Bài tập 2: ___________________, the new shopping mall will open its doors to the public.
A. Come soon
B. Comes soon
C. Came soon
D. Coming soon
Đáp án: D. Coming soon.
Bài tập 3: The highly anticipated sequel to the blockbuster movie is ___________.
A. coming soon
B. came soon
C. come soon
D. comes soon
Đáp án: A. coming soon.
Cấu trúc Coming soon là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ sự đến gần của một dự án, sản phẩm hoặc dịch vụ sẽ được ra mắt trong tương lai gần, mang tính hồi hộp, mong đợi và chuẩn bị. Đây là một cách thúc đẩy sự tò mò và hấp dẫn của người đọc hoặc khách hàng.