Cấu trúc cause là một cụm từ được sử dụng để diễn tả nguyên nhân hoặc lý do dẫn đến một kết quả hay tình trạng nào đó trong tiếng Anh. Cấu trúc này thường được sử dụng trong câu đơn giản hoặc câu phức, với động từ “cause” làm động từ chính.
Nội dung chính:
Cause là gì?
Cause là một ngoại động từ, có thể hiểu là “make (something, especially something bad) happen” (gây nên, tạo ra một điều gì đó, đặc biệt là chuyện xấu).
Ví dụ:
- Does smoking cause lung diseases?
Hút thuốc gây ra những bệnh về phổi phải không?
Cấu trúc Cause trong tiếng Anh và cách sử dụng
Cấu trúc Cause and Effect
Từ “cause” khi đứng một mình cũng biểu thị mối quan hệ cause – effect (nguyên nhân – kết quả) và thường là kết quả tiêu cực.
Ví dụ:
- The bad weather causes a lot of trouble.
Thời tiết xấu gây ra nhiều luận điểm.
Cấu trúc Cause sth to sb/sth
S + cause(s) + N (danh từ) + to sb/sth
Cấu trúc này mang nghĩa: gây nên điều gì cho ai/cái gì.
Ví dụ:
- The inflation caused huge difficulty to the country’s economy.
Lạm phát gây khó khăn lớn cho nền kinh tế nước nhà.
Cấu trúc Cause of (Cause chuyển sang dạng danh từ)
Sb/Sth + be + the cause of + N/NP (danh từ/cụm danh từ)
Cấu trúc này mang nghĩa: Ai/Cái gì là nguyên nhân của…
Ví dụ:
- What is the cause of the high unemployment rate?
Cái gì là nguyên bhân của tỉ lệ thất nghiệp cao?
Cấu trúc Cause sb sth
S + cause(s) + Sb + N/NP (danh từ/cụm danh từ)
Cấu trúc này mang nghĩa: Gây ra cái gì cho ai đó.
Ví dụ:
- Did our pet cause you any problems?
Thú cưng của chúng tôi có gây khó khăn nào cho quý khách không
Cấu trúc Cause sb/sth to do sth
S + cause sb/sth + to V
Cấu trúc này mang nghĩa: Khiến ai/cái gì phải làm gì đó.
Ví dụ:
- My carelessness caused me to lose my wallet.
Sự bất cẩn của tôi đã khiến tôi đánh mất ví.
Phân biệt Cause và Make
Khi làm những bài tập tiếng Anh, người học có thể liên tục nhầm lẫn giữa “Cause” và “Make” bởi sự tương đương trong nghĩa của hai từ – đều nói về nguyên nhân của một hành động, sự việc. Tuy nhiên, vẫn có nhiều khác biệt rõ rệt giữa hai từ này.
Khi đi với một danh từ
Cause
Cause + N: gây nên, gây ra cái gì (kết quả tiêu cực)
Ví dụ:
- Smoking causes lung cancer.
Hút thuốc gây ung thư phổi
Make
Make + N: tạo ra điều gì, cái gì (mang sắc thái trung lập)
Ví dụ:
- He tries his best to make good marks at school.
Anh ấy cố hết sức để được điểm tốt ở trường.
Khi đi với tân ngữ và động từ
Cause
Khi dùng cause + tân ngữ, động từ theo sau ở dạng to V.
Cấu trúc: Cause sb/sth + to V-inf
Make
Khi dùng make + tân ngữ, động từ theo sau ở dạng V nguyên thể.
Cấu trúc: Make sb/sth + V-inf
Ví dụ:
- Fast food makes people gain a lot of weight.
Đồ ăn nhanh khiến mọi người tăng không ít cân.
Khi đi kèm tính từ
Cause
Cause không đi riêng với tính từ.
Make
Make có thể xuất hiện với tân ngữ vaf tính từ.
Cấu trúc: Make sb/sth + adj
Ví dụ:
- Learning hard made it easier for me to pass every exam.
Học chăm chỉ làm cho việc vượt qua mọi kì thi dễ dàng hơn đối với tôi.
Ý nghĩa biểu thị
Cause
“Cause” thường thể hiện mối quan hệ nguyên nhân – kết quả (thường là kết quà tiêu cực).
Ví dụ: COVID-19 caused many drawbacks.
Make
“Make” mang sắc thái ý nghĩa trung lập.
Ví dụ:
- The cake really made my day.
Chiếc bánh thực sự đã làm cho ngày của tôi tốt hơn.
Khi chuyển sang dạng danh từ
Cause
“Cause” khi chuyển sang dạng danh từ vẫn thể hiện nghĩa “nguyên nhân của điều gì đó”.
Ví dụ: Eating too much and moving too little is the main cause of obesity.
Make
“Make” không thể chuyển sang một dạng danh từ có ý nghĩa tương tự.
Bài tập về cấu trúc cause kèm đáp án
Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc “cause” trong dạng đúng.
Smoking heavily can _ serious health problems.
a) cause
b) causing
c) caused
d) causes
Lack of sleep may _ difficulty in concentration.
a) cause
b) causing
c) caused
d) causes
Eating too much junk food can _ weight gain.
a) causing
b) cause
c) caused
d) causes
Pollution can _ harm to the environment.
a) cause
b) causing
c) caused
d) causes
Excessive use of electronic devices may _ eye strain.
a) causes
b) cause
c) causing
d) caused
Đáp án:
a) cause
a) cause
b) cause
a) cause
b) cause
Cấu trúc cause là một trong những cách cơ bản để diễn đạt về nguyên nhân hay lý do trong tiếng Anh. Nắm vững cấu trúc này giúp người học có khả năng diễn đạt chính xác và truyền đạt ý tưởng về nguyên nhân một cách hiệu quả.