Cấu trúc capable là một đề cập đến khả năng hoặc khả năng của một cá nhân hoặc một vật thể để thực hiện hoặc đạt được một công việc hoặc mục tiêu nào đó.
Từ khóa capable được sử dụng trong các câu đối thoại, văn bản kỹ thuật, và trong giao tiếp hàng ngày. Tìm hiểu về cách sử dụng capable trong các cấu trúc khác nhau để miêu tả về khả năng, năng lực, và tính linh hoạt của một người hoặc một vật thể.
Nội dung chính:
Capable là gì?
Khái niệm
“Capable” là một tính từ trong tiếng Anh dùng để diễn đạt việc ai đó có khả năng để làm gì đó.
“Capable” thường mang nghĩa như “có khả năng”, “có thể”, “có tài”, “có năng lực”…
Ví dụ:
- He always manages well in any situation, he is a capable man.
Anh ấy luôn xoay sở tốt trong mọi tình huống, anh ấy là một người đàn ông có khả năng.
Capable đi với danh từ
Vì “capable” là một tính từ, do đó nó có thể đi trước các danh từ và bổ nghĩa cho danh từ đó. Trong tình huống này thì “capable” thường được sử dụng với ý nghĩa chỉ ra đối tượng nào đó là “có năng lực”, “tài giỏi”…
Ví dụ:
- Sherlock Holmes solves many cases, he is a capable detective.
Sherlock Holmes giải quyết không ít vụ án, anh ấy là một thám tử tài ba.
Capable đi với giời từ gì?
Khi nhắc đến “capable”, ta hình dung ra ngay lập tức cấu trúc “động từ to be + capable + giới từ” vốn rất phổ biến trong tiếng Anh.
Capable đi với với từ “of”
Đây chính là cấu trúc phổ biến nhất của “capable”, dùng để diễn đạt “đối tượng nào đó có khả năng cho việc gì đó/làm việc gì đó”. Đa phần tình huống ta bắt gặp từ vựng này trong khi học lẫn trong giao tiếp tiếng Anh với cấu trúc sau:
S + động từ to be + capable + of something/doing something
Ví dụ:
- He is capable of the new CEO position of the company.
Anh ấy có khả năng đảm nhiệm vị trí CEO mới của công ty.
Capable đi với giới từ “in”
“Capable” còn được sử dụng với giới từ “in”, tuy nhiên ta sẽ rất ít khi thấy cách sử dụng này.
Ví dụ:
- Mike is capable in emergency situations.
Mike có khả năng trong những tình huống khẩn cấp.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Capable
“Capable” được dùng để chỉ “năng lực, “khả năng”. Trong tiếng Anh, có một số tính từ có thể dùng để thay thế cho “capable” tùy vào từng tình huống.
Ngược lại, cũng sẽ có nhiều tính từ trái nghĩa dùng để chỉ sự không có khả năng, không có khả năng làm điều gì đó. Hãy cùng khám phá đó là những từ nào nhé:
Từ đồng nghĩa với “capable” | Từ trái nghĩa với “capable” |
---|---|
able | unable |
accomplished | incapable |
efficient | impotent |
skilled | unskilled |
gifted | unskillful |
competent | incompetent |
resourceful | inept |
talented | |
proper | |
suited | |
proficient | |
can | |
effective | |
expert | |
susceptible | |
qualified | |
fit | |
licensed | |
good |
Ví dụ:
- She is capable of taking a position as a university lecturer after getting her doctorate. = She is suited for a position as a university lecturer after getting her doctorate.
Cô ấy có khả năng đảm nhận vị trí giảng viên đại học sau khi lấy bằng tiến sĩ. = Cô ấy phù hợp để đảm nhận vị trí giảng viên đại học sau khi lấy bằng tiến sĩ.
Sự khác nhau giữa “Capable và “able”
Trong số những từ đồng nghĩa ta vừa tìm hiểu ở phần trước, “able” là từ vựng gần tương tự với “capable” và có thể thay thế cho nhau trong nhiều tình huống. Cả hai đều được dùng để chỉ khả năng, khả năng làm điều gì đó.
Tuy nhiên, bạn vẫn sẽ thấy giữa hai từ vựng này có cách sử dụng khác biệt trong một số tình huống sau:
apable | Able |
---|---|
Có kiến thức và kỹ năng để làm điều gì đó. Ví dụ: – He has 5 years of experience as a manager at Google, and he is completely capable of running your investment fund. Anh ấy đã có 5 năm kinh nghiệm làm quản lý tại Google, và anh ấy hoàn toàn có khả năng điều hành quỹ đầu tư của bạn. | Có kiến thức và kỹ năng làm điều gì đó, hoặc do điều đó là khả thi để thực hiện. Ví dụ: – Housing prices have dropped quite deeply due to the last economic crisis, and now they are able to buy a small apartment within their budget. Giá nhà đất đã giảm khá sâu do đợt khủng hoảng kinh tế vừa qua, và giờ họ đã có thể mua được một căn hộ nhỏ vừa với túi tiền của mình. Lưu ý: nếu động từ “to be” được chia ở thì quá khứ, nó có nghĩa là đối tượng trong câu đã thực sự làm điều gì đó. |
Thể hiện một đối tượng có khả năng cảm nhận hoặc hành động cụ thể đối với điều gì đó. Ví dụ: – He is capable of sympathy. Anh ấy có khả năng cảm thông. -> Ở đây ý nói anh ấy là người biết thông cảm với người khác. | Không sử dụng trong tình huống này. |
Diễn tả điều gì đó mà một vật có thể làm. Ví dụ: – This motorcycle is capable of operating at a speed of 300 km / h. Chiếc mô tô này có khả năng hoạt động với tốc độ 300 km / h. | Thường dùng để chỉ khả năng của người thay vì vật. Ví dụ: – After 3-month recovery, Jane is now able to go back to school. Sau 3 tháng phục hồi, Jane bây giờ đã có thể quay trở lại trường học. |
Nói một người nào đó là có năng lực. Ví dụ: – He learns things very quickly, and he is a capable student. Anh ấy học mọi thứ rất nhanh, và anh ấy là một học sinh có năng lực. | Không dùng trong trường hợp này. NOT: …he is an able student. |
Bài tập về cấu trúc Capable kèm đáp án
Hãy chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống trong câu sau về cấu trúc “capable”:
She is _ of handling complex tasks.
a) capable
b) incapable
c) capable of
d) capable for
Đáp án đúng: c) capable of
The team’s success was attributed to their _ teamwork.
a) capable
b) incapable
c) capable of
d) capability
Đáp án đúng: a) capable
The heavy workload made him feel _ of meeting the deadline.
a) capable
b) incapable
c) capability
d) capableness
Đáp án đúng: b) incapable
The new software is _ of improving productivity.
a) capability
b) capableness
c) capable
d) incapable
Đáp án đúng: c) capable
The company is looking for candidates who are _ of working independently.
a) capable
b) incapability
c) capable of
d) capable to
Đáp án đúng: c) capable of
Despite her young age, she is _ of managing a team.
a) capable of
b) capability
c) capable
d) incapable
Đáp án đúng: a) capable of
The athlete’s injury left him _ participating in the upcoming competition.
a) capable
b) incapable of
c) capability
d) capableness
Đáp án đúng: b) incapable of
The manager praised her team for their _ handling of the challenging project.
a) capability
b) capableness
c) capable
d) incapability
Đáp án đúng: c) capable
The new employee showed great _ in adapting to the company’s procedures.
a) capability
b) capableness
c) capable of
d) incapable
Đáp án đúng: a) capability
The team’s success was a result of their _ to work together towards a common goal.
a) capability
b) capableness
c) capable
d) incapability
Đáp án đúng: c) capable
Cấu trúc capable là một yếu tố quan trọng trong tiếng Anh để miêu tả về khả năng hoặc năng lực của một cá nhân hoặc một vật thể. Nó giúp diễn tả tính linh hoạt và độ uyển chuyển trong việc thích nghi với các tình huống khác nhau. “Capable” là một từ khóa được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ giao tiếp hàng ngày, văn bản kỹ thuật, đến công việc chuyên ngành.
Việc nắm vững cách sử dụng “capable” trong các cấu trúc khác nhau sẽ giúp nâng cao kỹ năng giao tiếp và viết lách trong tiếng Anh, đồng thời giúp tăng cường khả năng diễn đạt và miêu tả một cách chính xác và tự tin về khả năng hoặc năng lực của người hoặc vật được đề cập.