Cấu trúc believe là một trong những cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn đạt niềm tin, sự tin tưởng hoặc suy đoán về một vấn đề nào đó. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về công thức và cách sử dụng đúng của cấu trúc believe trong tiếng Anh.
Nội dung chính:
Believe nghĩa là gì?
Theo từ điển Cambridge, động từ “believe” được định nghĩa là: “to think that something is true, correct, or real” (Dịch nghĩa: nghĩ rằng điều gì đó là đúng hoặc là sự thật.). Hay nói cách khác, “believe” dịch sang tiếng Việt có nghĩa là “tin” vào 1 điều gì đó.
Ví dụ:
- Strangely, no one believed us when we told them we’d been visited by a creature from Mars.
Thật kỳ lạ, không ai tin chúng tôi khi chúng tôi nói với họ rằng chúng tôi đã bị ghé thăm bởi 1 sinh vật từ sao Hỏa.
Believe đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, thông thường “believe” sẽ được sử dụng với 1 danh từ hoặc 1 mệnh đề phía sau. Nhưng trong nhiều tình huống ta thấy “believe” được sử dụng kèm với giới từ “in”.
Hãy cùng Thành Tây tìm hiểu xem khi “believe” đi với giới từ gì & sẽ mang các nghĩa như vậy nào nhé!
Believe in something
Meaning: If you believe in something, you feel that it is right (Cambridge Dictionary)
Dịch nghĩa: tin ở điều gì, cái gì [là có thật]
Ví dụ:
- I believe in giving a person a second chance.
Tôi tin vào việc cho người khác 1 cơ hội thứ hai.
Believe in somebody
Meaning: If you believe in someone you have confidence in that person’s abilities (Cambridge Dictionary)
Dịch nghĩa: lòng tin của ai đó (đặc biệt khi nói đến năng lực.)
Ví dụ:
- We just need to believe in ourselves.
Chúng ta chỉ việc tin vào chính bản thân mình.
Cấu trúc và cách dùng believe trong tiếng anh
Động từ Believe được sử dụng trong 3 tình huống sau đây:
Trường hợp 1
Trong tình huống này, người nói muốn diễn tả việc lòng tin vào (sự trung thực) của ai hay điều gì đó.
S + believe(s) + N (that)
Ví dụ:
- I believe everything Sarah says to me because she never lies to me.
Tôi tin mọi điều Sarah nói với tôi vì cô ấy chưa khi nào nói dối tôi.
Trường hơp 2
Trong tình huống này, người nói muốn diễn tả ý nghĩ rằng cái gì đó là đúng dù không hoàn toàn chắc chắn.
S + believe(s) + (that) + N
Ví dụ:
- Do you believe that I got the first prize in that English competition?
Bạn có tin tôi đã giành giải nhất trong cuộc thi tiếng Anh đó không?
Trường hợp 3
Trong tình huống này, người nói sẽ sử dụng từ believe sau 1 từ phủ định don’t/can’t để bày tỏ cảm giác ngạc nhiên, tức giận, vui sướng,… trước sự việc nào đó.
S + can’t/ don’t/ couldn’t/ won’t/ wouldn’t + believe + N/O.
Ví dụ:
- I can’t believe that Sarah was the champion in that competition.
Tôi không thể tin là Sarah là nhà vô địch trong cuộc thi đó đấy.
Một số từ và cụm từ đồng nghĩa với Believe
accept | admit | conclude | consider | have |
hold | regard | suppose | think | trust |
understand | accredit | affirm | buy | conceive |
credit | deem | posit | postulate | presuppose |
swallow | attach weight to | be certain of | be convinced of | be credulous |
be of the opinion | count on | fall for | give credence to | have faith in |
have no doubt | keep the faith | lap up | place confidence in | presume true |
reckon on | rest assured | swear by | take as gospel | take at one’s word |
take for granted | take it |
Phân biệt giữa cách dùng BELIEVE và TRUST
Một từ trong tiếng Anh cũng rất dễ dàng gây nhầm với “believe” là “trust”. Cả Believe và Trust (/trʌst/) đều có nghĩa là lòng tin khi dịch sang tiếng Việt. Mặc dù, hai từ này không phải lúc nào cũng được dùng như nhau đâu nhé!
Cấu trúc Believe | Cấu trúc Trust |
---|---|
– Believe dùng để chỉ sự tin tưởng vào sự việc hay ai đó nhưng không tin một cách tuyệt đối. – Believe được sử dụng khi muốn khẳng định hay phán đoán về điều gì nhưng không hoàn toàn chắc chắn. – Believe thường được sử dụng để thể hiện cảm xúc ngạc nhiên, tức giận, hạnh phúc,… khi nó được đi kèm từ phủ định như don’t, won’t, can’t,… và ở trong ngữ cảnh phù hợp. | – Trust được dùng để chỉ sự tin tưởng tuyệt đối vào lời nói, hành động, mối quan hệ với ai đó. – Từ Trust thường được sử dụng khi gắn với đối tượng gắn bó mật thiết, gần gũi, tồn tại lâu dài. – Trust vừa có thể là danh từ (niềm tin, sự tin tưởng), vừa đóng vai trò động từ (tin tưởng) trong tiếng Anh. |
Những lưu ý khi sử dụng Believe
Khi sử dụng cấu trúc Believe, các Bạn cần lưu ý 1 số điều sau:
- Believe đi sau từ phủ định (don’t, can’t, won’t,…) không phải lúc nào cũng mang ý nghĩa biểu thị cảm giác mạnh mẽ. Trong 1 số tình huống, cấu trúc này dùng để khẳng định ai hoài nghi vào điều gì hay người nào đó.
- Believe đi với giới từ in: Có nghĩa là tin vào ai hay điều gì, được sử dụng để khẳng định sự lòng tin mang tính chất khích lệ, truyền động lực cho người khác. Cụm từ này sẽ có nhiều ý nghĩa & cảm giác hơn so với cấu trúc Believe đứng riêng.
- Believe thường được dùng trong 1 tình huống cụ thể, khi không hoàn toàn chắc chắn hoặc chọn chấp nhận tin vào ai, điều gì. Còn Trust thường được sử dụng với tính chất lâu dài, có mối quan hệ kinh nghiệm mật thiết với người nào đó hay sự uy tín điều gì đó.
- Có các tình huống ta có thể dùng cả Believe & Trust khi ở trong ngữ cảnh sự việc diễn ra trong thời gian ngắn hạn, ngay tức thì cần đến sự lòng tin.
Bài tập về cấu trúc Believe kèm đáp án
Dưới đây là bài tập điền từ vào chỗ trống trong câu với cấu trúc “believe” kèm đáp án:
I __ that he will come to the party.
Answer: believe
We _ that education is the key to success.
Answer: believe
She _ her friend’s story about the accident.
Answer: believes
They _ that it’s going to rain this afternoon.
Answer: believe
He _ in himself and his abilities.
Answer: believes
Do you _ in ghosts?
Answer: believe
The scientists _ that climate change is a serious threat to the planet.
Answer: believe
I _ that honesty is always the best policy.
Answer: believe
She _ that he is innocent of the crime.
Answer: believes
We _ that it’s important to treat others with kindness and respect.
Answer: believe
Trong tiếng Anh, cấu trúc believe là một trong những cấu trúc ngữ pháp cơ bản và quan trọng nhất. Bằng cách sử dụng đúng cấu trúc này, chúng ta có thể diễn đạt được niềm tin, sự tin tưởng hoặc suy đoán của mình về một vấn đề nào đó.
Công thức sử dụng đơn giản, tuy nhiên cần phải chú ý đến việc sử dụng đúng thì, ngôi và dạng của động từ “believe” để tránh gây ra hiểu lầm hoặc nhầm lẫn. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn có thêm kiến thức về cấu trúc “believe” và sử dụng nó một cách chính xác và hiệu quả hơn trong giao tiếp tiếng Anh.