Cấu trúc as far as là một cách diễn đạt thường được sử dụng để biểu thị mức độ, giới hạn hoặc phạm vi của một điều gì đó. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn công thức và cách sử dụng cấu trúc này trong các ví dụ thực tế, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng as far as trong văn phong tiếng Anh.
Nội dung chính:
As far as là gì?
“As far as” là 1 cụm từ trong tiếng Anh dùng để biểu đạt ý nghĩa “theo như”, “dựa theo”, “xa như”. Cụm từ này thường nằm ở đầu câu và làm cơ sở cho ý chính trong mệnh đề tiếp theo của câu. Mặc dù trong nhiều trường hợp, vẫn có thể đặt “as far as” ở giữa câu.
Đôi khi sẽ bắt gặp cụm từ viết tắt của “as far as” là “AFA”, nhưng trường hợp này cũng không xuất hiện liên tục.
Ví dụ:
- As far as I know, Mike resigned from his position as deputy director last month.
Theo những gì tôi biết, Mike đã từ chức phó giám đốc vào tháng trước.
Ứng dụng của thành ngữ As far as
Theo định nghĩa của từ điển Cambridge, “as far as” thường được áp dụng trong 3 trường hợp chủ yếu như sau:
Dùng as far as khi nói về một địa điểm đã được đề cập từ trước đó
Có thể dùng “as far as” để nói về 1 địa điểm cụ thể đã được đề cập trước đó (To the place or point mentioned). Trong trường hợp này, “as far as” sẽ mang các ý nghĩa như “tới”, “tận”, “ở”, “dọc theo”…
Công thức: Clause (mệnh đề) + as far as + place (địa điểm)
Ví dụ:
- We cycle as far as the road with two rows of maple trees in Canada.
Chúng tôi đạp xe đến tận con đường có hai dãy cây phong ở Canada.
Dùng as far as để nói về khoảng cách(DISTANCE)
“As far as” trong trường hợp này được sử dụng để so sánh giữa hai chủ thể/đối tượng có liên quan đến khoảng cách. Ở các ngữ cảnh này, “as far as” thường mang ý nghĩa “xa như”, “xa bằng”.
Ví dụ:
- Diana can’t jog as far as her friend.
Diana không thể chạy bộ xa như bạn của cô ấy.
Dùng as far as để nói về sự việc được diễn ra trong phạm vi nào đó
Đây cũng là cách sử dụng phổ biến nhất của cụm từ “as far as”, trong trường hợp này “as far as” sẽ được dùng để nói về 1 phạm vi/mức độ của 1 sự việc nào đó trong câu. Trong trường hợp này, “as far as” được dùng để biểu đạt ý nghĩa “theo như”.
Ví dụ:
- As far as what he knows about her, she is lying about her absence from the concert.
Theo như những gì anh ấy biết về cô ấy, cô ấy đang nói dối về việc cô ấy vắng mặt trong buổi hòa nhạc.
→ Ở ví dụ này, sự việc được diễn ra trong phạm vi “anh ấy biết về cô ấy”.
Một số cụm từ liên quan tới as far as
Cụm từ theo sau “as far as” thường gặp sẽ là 1 số từ/cụm từ thường đi ngay sau “as far as”, chúng được sử dụng khá phổ biến. Vì thế, bạn cần nên ghi nhớ chúng để có thể giao tiếp tốt và hiệu quả hơn trong nhiều tình huống:
Cụm từ “as far as” thường gặp | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
As far as it goes | Tốt nhất (không còn có thể tốt hơn) | This is a good report as far as it goes. Đây là báo cáo tốt nhất. |
As far as I’m concerned | Theo quan điểm của tôi | As far as I’m concerned, this method is not feasible. Theo quan điểm của tôi, phương pháp này không khả thi. |
As far as I can see | Theo như tôi thấy | As far as I can see, you shouldn’t overreact in that situation. Theo như tôi thấy, bạn không nên phản ứng thái quá trong tình huống đó. |
As far as I know (= to my knowledge) | Theo như tôi biết | As far as I know, this homework can be solved by applying square formulas. Theo mình biết thì bài tập này có thể giải được bằng cách áp dụng công thức tính bình phương. |
Từ đồng nghĩa với as far as
Bên cạnh “as far as”, ta có thể sử dụng 1 số từ/cụm từ có ý nghĩa gần tương tự để thay thế “as far as” trong 1 vài trường hợp. Một số từ tương tự “as far as”: such as, as, seem like, according to…
Ví dụ:
- As I know, he can’t finish this job this afternoon as promised.
Theo tôi biết, anh ấy không thể hoàn công việc này vào chiều nay như đã hứa.
Bài tập về cấu trúc as far as kèm đáp án
__ I know, the library is closed on Sundays.
a) As long as
b) As far as
c) As soon as
d) As often as
Đáp án: b) As far as
__ I’m concerned, he can come to the party too.
a) As long as
b) As far as
c) As soon as
d) As often as
Đáp án: b) As far as
__ my knowledge, they haven’t announced the winner yet.
a) As long as
b) As far as
c) As soon as
d) As often as
Đáp án: b) As far as
__ I can see, he’s not very happy with his new job.
a) As long as
b) As far as
c) As soon as
d) As often as
Đáp án: b) As far as
__ I’m concerned, this is the best restaurant in town.
a) As long as
b) As far as
c) As soon as
d) As often as
Đáp án: b) As far as
Như vậy, cấu trúc as far as là một phương tiện quan trọng trong việc diễn đạt giới hạn, mức độ hoặc phạm vi của một điều gì đó trong tiếng Anh. Công thức của cấu trúc này rất đơn giản và dễ sử dụng, chỉ cần đặt “as far as” trước động từ hoặc cụm danh từ để chỉ ra mức độ hoặc phạm vi của chúng.
Với những ví dụ cụ thể và minh họa rõ ràng, bạn có thể áp dụng cấu trúc này một cách chính xác và tự tin trong việc sử dụng tiếng Anh. Nếu sử dụng đúng cách, cấu trúc này sẽ giúp bạn giao tiếp một cách chính xác và trôi chảy hơn trong tiếng Anh.