Cấu trúc Afford trong tiếng Anh là phương tiện thường được dùng để biểu thị khả năng chi trả hoặc đáp ứng cho một cái gì đó. Cấu trúc này có nhiều hình thức khác nhau, với các ý nghĩa đa dạng, có thể dẫn đến sự nhầm lẫn cho người học.
Vì vậy, bài viết này Thành Tây sẽ cung cấp đầy đủ kiến thức liên quan đến cấu trúc Afford, bao gồm cách sử dụng cụ thể của từng cấu trúc, cùng với một số bài tập để áp dụng.
Nội dung chính:
1. Afford nghĩa là gì?
Afford là một ngoại động từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả khả năng chi trả hoặc đáp ứng cho một điều gì đó. Tính chất của ngoại động từ này là không cần sử dụng giới từ cụ thể.
Ví dụ:
- Her family couldn’t afford a house at this time – even with the high income.
(Dịch: Gia đình cô ấy không thể mua được một căn nhà vào thời điểm này – ngay cả khi có thu nhập cao.)
- My student can buy a new phone when she afford it but for now, she’s spending money on other stuff.
(Dịch: Sinh viên của tôi có thể mua một chiếc điện thoại mới khi cô ấy đủ khả năng nhưng hiện tại, cô ấy đang dành tiền cho những việc khác.)
2. Cấu trúc Afford trong tiếng anh
2.1. Miêu tả việc có đủ tiền để mua hay chi trả cho một thứ gì đó
Theo từ điển Oxford, cấu trúc này có nghĩa trong tiếng Anh là “to have enough money to be able to buy or do something” – tức là có đủ tiền để mua hoặc làm điều gì đó.
Cấu trúc:
- Afford something (Có khả năng chi trả cái gì đó)
- Afford to do something (Đủ khả năng/tiền để làm một cái gì đó)
- Afford something to do something (Có khả năng chi trả một cái gì đó để làm một cái gì đó)
Cấu trúc này có thể được sử dụng với các động từ khuyết thiếu như: can, could hoặc be able to.
Ví dụ:
- Can we afford a new television?
(Dịch: Chúng ta có thể mua một chiếc tivi mới không?)
- I’d give up this work if I could afford my life by myself
(Dịch: Tôi sẽ từ bỏ công việc này nếu tôi có thể tự trang trải cuộc sống của mình.)
2.2. Cung cấp cho ai đó một cái gì đó
Theo từ điển Oxford, cấu trúc này có nghĩa trong tiếng Anh là “to provide somebody with something”.
Cấu trúc:
Afford somebody something (Cung cấp cho ai một cái gì đó)
Ví dụ:
- Being a teacher affords you the opportunity to do more research about teaching methods.
(Dịch: Trở thành một giáo viên mang lại cho bạn cơ hội nghiên cứu nhiều hơn về phương pháp giảng dạy.)
2.3. Diễn tả việc không nên làm điều đó vì nó sẽ gây ra vấn đề nếu làm
Theo từ điển Oxford, cấu trúc này có nghĩa trong tiếng Anh là “should not do it because it will cause problems”.
Cấu trúc:
Cannot afford to do something
Ví dụ:
- The workers can’t afford to make any mistakes at this stage in this process.
(Dịch: Người lao động không thể mắc bất kỳ sai sót nào ở giai đoạn này trong quá trình này.)
3. Bài tập về cấu trúc Afford trong tiếng anh kèm đáp án
Viết những câu sau bằng tiếng Anh có sử dụng từ Afford
- Tôi không thể mua chiếc máy tính mới vì tôi không có đủ tiền.
=> I can’t buy a new computer because I can’t afford it. - Bố mẹ tôi có đủ tiền để mua một căn nhà lớn hơn nhưng họ không muốn chi tiêu quá nhiều.
=> My parents can afford to buy a bigger house, but they don’t want to spend too much. - Tôi sẽ mua chiếc ô tô mới khi tôi có đủ tiền.
=> I will buy a new car when I can afford it. - Tôi sẽ không đi du lịch năm nay vì tôi không thể chi trả được cho nó.
=> I won’t go on vacation this year because I can’t afford it. - Chúng tôi đã cố gắng tiết kiệm để có đủ tiền mua một căn nhà mới.
=> We’ve been saving up to afford a new house.
Trên đây là một số kiến thức ngữ pháp cơ bản tiếng Anh liên quan đến các cấu trúc afford với ba cấu trúc khác nhau, mỗi cấu trúc mang ý nghĩa riêng. Hy vọng rằng các thí sinh có thể áp dụng những kiến thức này trong quá trình học tiếng Anh của mình. Đừng quên luyện tập thường xuyên để ghi nhớ lâu và sử dụng phù hợp với ngữ cảnh.