Khám phá về cấu trúc admit trong tiếng Anh! Tìm hiểu về nghĩa, cách sử dụng, cấu trúc ngữ pháp và các ví dụ minh họa. Xem thêm về cách admit được dùng trong nhiều tình huống khác nhau, từ thừa nhận lỗi lầm đến chấp nhận hoặc cho phép.
Đây là nguồn tài liệu hữu ích cho những ai quan tâm đến ngữ pháp tiếng Anh và muốn nâng cao khả năng sử dụng động từ này trong giao tiếp hàng ngày.
Nội dung chính:
Admit là gì?
Admit /ədˈmɪt/ là ngoại động từ mang nghĩa “thừa nhận” trong tiếng Anh. Các dạng chia động từ của Admit:
Hiện tại đơn ở ngôi 3 số ít: admits
Ví dụ: Edward admits to loving Helen. (Edward thừa nhận yêu Helen.)
Quá khứ đơn: admitted
Ví dụ: I admitted to breaking my mother’s vase. (Tôi đã thừa nhận làm vỡ bình hòa của mẹ.)
Phân từ II: admitted
Ví dụ: Rina has admitted her mistakes. (Rina vừa mới thừa nhận sai lầm của cô ấy.)
Cách dùng cấu trúc Admit
Ta sẽ dùng Admit trong các trường hợp sau:
Thừa nhận miễn cưỡng một điều gì đó.
Ví dụ:
- Eventually, Anna admitted that Jane was right & she was wrong. (Cuối cùng thì Anna cũng thừa nhận rằng Jane đúng & cô ấy đã sai.)
Nhận hư hoặc thừa nhận cáo buộc.
Ví dụ:
- I admit my mistake, it was all because of my carelessness. (Tôi thừa nhận lỗi sai của mình, tất cả là vì sự bất cẩn của tôi.)
Admitted to v hay ving
Động từ Admit có 3 dạng cấu trúc thường gặp tại đây.
Admit kết hợp với V-ing
Khi thừa nhận làm hoặc không làm gì đó, ta có cấu trúc:
S + admit + (not) to + V-ing
Ví dụ:
- She admitted to making the wrong decision. (Cô ấy thừa nhận đã đưa ra lựa chọn sai lầm.)
Khi không chịu đựng thừa nhận làm gì đó, ta dùng cấu trúc:
S + not + admit + to + V-ing
Ví dụ:
- Mei doesn’t admit to breaking the cup. (Mei không thừa nhận đã làm vỡ chiếc cốc.)
Admit kết hợp với danh từ
Ta có cấu trúc Admit khi đi cùng danh từ như sau:
S + admit + to + N: thừa nhận điều gì đó
Ví dụ:
- I’ll admit to all the blame. (Tôi sẽ chấp nhận mọi cáo buộc.)
Admit kết hợp với mệnh đề
Ta có cấu trúc Admit đi cùng mệnh đề như sau:
S + admit + (to O) + that + S + V: thừa nhận (với ai) về chuyện nào đó
Ví dụ:
- They admitted that this TV show was quite bad. (Họ thừa nhận rằng chương trình này khá tệ.)
Phân biệt Admit & Confess
Hai động từ admit & confess có cách dùng khá giống nhau, chúng gần như có thể được dùng để sửa chữa cho nhau trong nhiều trường hợp. Mặc dù, vẫn có một số trường hợp nhất định ta cần biết cách nhận biết Admit & Confess để sử dụng đúng hoàn cảnh.
Cụ thể, sau admitted sẽ là cụm từ mang nghĩa nhận sai, còn câu văn có động từ chính confess thì sẽ dùng để thú tội. Ta nên dùng confess thay vì cấu trúc admit trong các trường hợp sau:
Tội lỗi nghiêm trọng
Ví dụ:
- The suspect confessed to killing the victim. (Nghi phạm thú nhận đã giết nạn nhân.)
Nhận tội trước cảnh sát, quan tòa
Ví dụ:
- Jake confessed to the judge that he broke into his aunt’s house to steal the phone. (Jake thú nhận với thẩm phán rằng anh ta đã đột nhập vào nhà của người dì của mình để lấy trộm điện thoại.)
Thừa nhận một chuyện xấu hổ
Ví dụ:
Anna confesses to having stalked her crush on social networking sites. (Anna thú nhận đã từng theo dõi người yêu của mình trên các trang mạng xã hội.)
Khi cần xưng tội với linh mục, Cha xứ
Ví dụ:
- The poor man confessed his sins to the Priest. (Người đàn ông tội nghèo khổ đã thú nhận tội hư của mình với Linh mục.)
Tổng hợp các cấu trúc Admit
Để giúp bạn học dễ dàng hơn, Thành Tây đã tóm tắt các cấu trúc Admit ngay dưới đây.
Admit to + V-ing: thú nhận đã làm gì đó
Admit to + N: Thừa nhận, thú nhận điều gì đó
Admit somebody to + N:
- cho ai đó vào một địa điểm nào đó
- cho phép ai gia nhập một tổ chức
- nhập viện
Admit (that) + mệnh đề: thừa nhận, thú nhận điều gì đó
Admit to somebody + (that) + mệnh đề: thừa nhận với một ai đó
Admit of + N: cho phép điều gì xảy ra
Bài tập về cấu trúc admit kèm đáp án
Đây là một bài tập về động từ “admit” kèm theo đáp án:
Bài tập: Hoàn thành các câu sau đúng với dạng đúng của động từ “admit”.
- She __________ that she made a mistake. (thừa nhận)
- The guard refused to __________ him into the building. (cho phép vào)
- He __________ his guilt in court. (thừa nhận)
- We need to __________ more students into the program. (chấp nhận)
- The hospital had to __________ more patients during the flu season. (đón nhận)
Đáp án:
- admitted
- admit
- admitted
- admit
- admit
Hy vọng bài tập này giúp bạn rèn luyện và hiểu thêm về cách sử dụng cấu trúc admit trong các ngữ cảnh khác nhau.