“Khám phá cấu trúc câu mệnh lệnh trong tiếng Anh với các ví dụ và bài tập thực hành. Học cách sử dụng động từ ở dạng mệnh lệnh, yêu cầu lịch sự, và thay đổi câu từ khẳng định sang câu yêu cầu. Nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của bạn với câu mệnh lệnh chính xác và tự tin.
Nội dung chính:
Khái niệm về câu mệnh lệnh, câu yêu cầu
Câu mệnh lệnh là loại câu đưa ra các chỉ dẫn hoặc lời khuyên, đồng thời thể hiện 1 mệnh lệnh, sự sai khiến, lý thuyết hoặc yêu cầu.
Trong tiếng Anh, câu mệnh lệnh còn được gọi là “jussive” hoặc “directive”. Tùy thuộc vào cách truyền đạt, 1 câu mệnh lệnh có thể kết thúc bằng dấu chấm than hoặc dấu chấm.
Ngoại trừ tình huống đặc biệt, câu mệnh lệnh thường không có chủ ngữ. Chủ ngữ của câu mệnh lệnh được ngầm hiểu là người nghe, nhưng điều này không áp dụng với câu mệnh lệnh ở dạng gián tiếp.
Ví dụ
- Open the door, Susie. Let me in, right now!
Mở cửa ra, Susie. Để tôi vào đó, ngay bây giờ!
Phân loại câu mệnh lệnh, câu yêu cầu
Có vô số loại câu mệnh lệnh với nhiều đặc điểm ngữ pháp cần lưu ý. Dưới đây, Thành Tây sẽ giới thiệu các câu mệnh lệnh phổ biến nhất là dạng câu trực tiếp, câu gián tiếp tiếng Anh & câu yêu cầu mệnh lệnh với let.
Câu mệnh lệnh, yêu cầu trực tiếp
Câu mệnh lệnh, yêu cầu thông dụng
Câu mệnh lệnh, yêu cầu mà người nghe thực hiện 1 hành động nào đó, chúng ta dùng 1 động từ nguyên mẫu mà không cần chủ ngữ. Dạng câu này là phổ biến nhất trong các dạng câu yêu cầu, mệnh lệnh & thường được lên giọng ở cuối câu.
Ví dụ:
- It’s cold, put some more clothes on & turn off the fan.
Lạnh đấy, mặc thêm áo vào & tắt quạt đi.
Câu mệnh lệnh, yêu cầu có đối tượng chỉ định
Ở dạng câu phía trên, chủ ngữ là được ngầm hiểu là người nghe. Dạng câu đầy đủ của nó là 1 câu yêu cầu có đối tượng chỉ định. Chúng ta chỉ cần chỉ rõ đối tượng của mệnh lệnh là ai.
Ví dụ:
- Students from class 6A1, move to the soccer field.
Học sinh lớp 6A1, di chuyển về phía sân đá bóng.
Câu mệnh lệnh, yêu cầu với từ Do
Câu yêu cầu với trợ động từ “do” mang ý nghĩa nhấn mạnh vào hành động. Cấu trúc câu tương đối bình thường, chỉ cần dùng “do” với 1 động từ nguyên thể.
Ví dụ:
- Do make sure you prepare the materials & finish your homework before the next class.
Các em nhớ chuẩn bị tài liệu & hoàn thành bài tập về nhà trước buổi học tới nhé.
Câu mệnh lệnh, yêu cầu với từ Please
Để câu cầu khiến không bị nặng nề & lịch sự hơn, chúng ta có thể sử dụng từ “please” ở đầu hoặc cuối câu. “Please” tức là “làm ơn”, thường được sử dụng khi muốn yêu cầu 1 người lạ hoặc có vai vế cao hơn mình.
Ví dụ:
- Please stand in line & wait for your order.
Làm ơn hãy xếp dãy & đợi lấy đồ của quý khách.
Câu mệnh lệnh, yêu cầu dạng nghi vấn/câu hỏi
Khi đưa ra mệnh lệnh, người nói thường có xu hướng đặt câu yêu cầu dạng câu hỏi để đặt bớt áp lực lên người nghe, các động từ tình thái như Can, Could, May,… thường được sử dụng trong dạng câu này.
Ngoài ra, các trợ động từ như Would, Will,… cũng được dùng phổ biến để tăng mức độ lịch sự.
Ví dụ:
- Could you show me the way to the post office?
Bạn có thể chỉ đường cho tôi đến bưu điện được không?
Câu mệnh lệnh, yêu cầu ở dạng phủ định
Đây là dạng tương tự như câu yêu cầu phổ biến với động từ nguyên thể, nhưng người nói không muốn người nghe làm điều gì đó.
Công thức chung: Do + not + V
Ví dụ:
- Do not cross the road while looking at your phone.
Đừng băng qua đường khi đang nhìn chằm chằm vào điện thoại.
Câu mệnh lệnh, yêu cầu gián tiếp
Câu mệnh lệnh gián tiếp dạng khẳng định
Câu tường thuật mang nghĩa yêu cầu, đề nghị thường sử dụng các động từ như “ask”, “tell”, “order”. Tân ngữ trong dạng câu này thường được xác định rõ ràng.
Công thức chung: S + ask/tell/order + O + to V
Ví dụ:
- Susie asked Annie to drop by the teachers’ office with her.
Susie bảo Annie cùng ghé qua văn phòng giáo viên với cô.
Câu mệnh lệnh gián tiếp dạng phủ định
Cấu trúc câu yêu cầu, mệnh lệnh ở dạng phủ định chỉ khác câu khẳng định ở chỗ cần thêm từ “not” vào đằng sau tân ngữ.
Công thức chung: S + ask/tell/order + O + not + to V
Ví dụ:
- My father told my sister not to hang out with strange people.
Cha tôi bảo em gái tôi không được đi chơi với người lạ.
Câu mệnh lệnh với let
Dạng câu này thường được dùng khi tân ngữ hay đối tượng được yêu cầu, ra lệnh trong câu không phải người nghe mà là 1 người khác.
Công thức chung: Let + O + V
Ví dụ:
- Let me help you with your homework so you can go to bed soon.
Hãy để mình giúp bạn làm bài tập về nhà để bạn có thể đi ngủ sớm.
Bài tập về câu mệnh lệnh kèm theo đáp án
Dưới đây là một số ví dụ về các bài tập câu mệnh lệnh và yêu cầu trong tiếng Anh:
1. Đổi các câu sau sang câu mệnh lệnh
a) Please close the window.
b) Don’t talk during the movie.
c) Take out the trash before you leave.
d) Put your phone on silent mode.
e) Finish your homework before dinner.
Đáp án:
a) Close the window.
b) Talk during the movie.
c) Take out the trash before you leave.
d) Put your phone on silent mode.
e) Finish your homework before dinner.
2. Hoàn thành các yêu cầu sau bằng cách sử dụng dạng đúng của động từ trong ngoặc:
a) Can you please (pass) me the salt?
b) (Not smoke) in this area.
c) (Turn off) the lights before you leave.
d) (Be) quiet during the exam.
e) (Send) me an email when you arrive.
Đáp án:
a) Pass me the salt, please.
b) Do not smoke in this area.
c) Turn off the lights before you leave.
d) Be quiet during the exam.
e) Send me an email when you arrive.
3. Viết lại các câu sau thành dạng câu yêu cầu:
a) Let’s go to the park.
b) Could you please lend me your pen?
c) Would you mind helping me with this task?
d) Can you bring me a glass of water?
e) It would be great if you could pick up some milk from the store.
Đáp án:
a) Go to the park.
b) Lend me your pen, please.
c) Help me with this task, would you mind?
d) Bring me a glass of water, can you?
e) Pick up some milk from the store, it would be great if you could.
Cấu trúc câu mệnh lệnh trong tiếng Anh là một phần quan trọng trong kỹ năng giao tiếp tiếng Anh. Nắm vững cách sử dụng động từ ở dạng mệnh lệnh, yêu cầu lịch sự và thay đổi câu từ khẳng định sang câu yêu cầu sẽ giúp người học có khả năng truyền đạt ý kiến, đưa ra lệnh hoặc yêu cầu một cách rõ ràng và hiệu quả.