Over the moon là gì? Ý nghĩa, nguồn gốc và cách dùng

Thành ngữ hoặc idiom là một phần quan trọng trong tiếng Anh, giúp người học nói tiếng Anh tự nhiên hơn nếu họ hiểu cách sử dụng chúng đúng cách.

Bài viết dưới đây Thanhtay.edu.vn sẽ giới thiệu về over the moon là gì và một số thành ngữ có từ “moon” (mặt trăng), cùng với ví dụ trong ngữ cảnh cụ thể và chi tiết về nghĩa của chúng.

1. Over the moon là gì?

“Over the moon” trong tiếng Anh có nghĩa là “vô cùng vui sướng” hoặc “rất hạnh phúc.” Thành ngữ này thường được sử dụng để diễn đạt sự hạnh phúc, sự hứng thú hoặc sự hài lòng lớn đối với một điều gì đó.

Over the moon
“Over the moon” trong tiếng Anh có nghĩa là “vô cùng vui sướng” hoặc “rất hạnh phúc.”

Example:

  • I was over the moon when I received my acceptance letter from my dream university.
    Tôi đã vô cùng vui sướng khi nhận được thư chấp nhận từ trường đại học mơ ước của tôi.
  • When my best friend surprised me with a visit on my birthday, I was absolutely over the moon.
    Khi người bạn thân nhất của tôi bất ngờ đến thăm vào ngày sinh nhật của tôi, tôi thực sự hạnh phúc.
  • Winning the championship made the entire team feel over the moon with excitement.
    Việc giành chiến thắng trong giải vô địch làm cho cả đội cảm thấy phấn khích vô cùng.
  • The news of their engagement left them both over the moon, and they couldn’t wait to start planning their wedding.
    Thông tin về cuộc đính hôn của họ khiến cả hai đều vô cùng hạnh phúc, và họ không thể chờ đợi để bắt đầu lên kế hoạch cho đám cưới.
  • After years of hard work, finally getting that promotion left him over the moon.
    Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, cuối cùng việc được thăng chức đã khiến anh ấy vô cùng phấn khích.
  • She was over the moon when she discovered that her book was going to be published.
    Cô ấy vô cùng phấn khích khi phát hiện ra rằng cuốn sách của mình sẽ được xuất bản.
  • The children were over the moon when they heard they were going to Disneyland for their summer vacation.
    Những đứa trẻ vô cùng phấn khích khi nghe nói rằng họ sẽ đi Disneyland trong kì nghỉ hè.
  • Seeing my favorite band perform live left me over the moon; it was a dream come true.
    Xem ban nhạc yêu thích biểu diễn trực tiếp đã khiến tôi vô cùng hạnh phúc; đó là một giấc mơ thành hiện thực.

2. Nguồn gốc và xuất xứ của thành ngữ Over the moon

Over the moon
Thành ngữ “over the moon” có nguồn gốc từ tiếng Anh và xuất phát từ thế kỷ 17

Thành ngữ “over the moon” có nguồn gốc từ tiếng Anh và xuất phát từ thế kỷ 17. Nó thường được sử dụng để miêu tả sự phấn khích và hạnh phúc lớn đối với một sự kiện hoặc tin tức quan trọng. Từ “moon” (mặt trăng) trong thành ngữ này không thể hiện ý nghĩa đen, mà thay vào đó, nó tượng trưng cho một trạng thái tinh thần cao đẹp và hạnh phúc như việc đạt được một ước mơ hoặc niềm vui lớn.

Từ “over” (trên) ở đây chỉ rằng cảm xúc của người đó đã vượt qua mức bình thường và tiến xa hơn. Điều này biểu thị một mức độ phấn khích đặc biệt hoặc hạnh phúc đặc biệt, như việc mặt trăng được xem là điều đẹp và quý giá.

Chung quy, “over the moon” là một thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh dùng để diễn đạt sự hạnh phúc và phấn khích lớn đối với một sự kiện hoặc tình huống đáng vui.

3. Một số Idioms với từ Moon

Over the moon
Một số Idioms với từ Moon

3.1. Ask for the moon là gì?

“Ask for the moon” (Yêu cầu điều trăng) là một thành ngữ trong tiếng Anh, và nó có nghĩa là yêu cầu điều gì đó quá lớn, không thể thực hiện hoặc không thể đạt được trong tình huống hiện tại.

Thành ngữ này thường được sử dụng để chỉ ra sự không thực tế hoặc quá khắc nghiệt của một yêu cầu hoặc mong muốn.

Example:

Nhập mã THANHTAY20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • She’s always asking for the moon when it comes to her salary expectations.
    Cô ấy luôn yêu cầu điều quá lớn khi nói về mong đợi về mức lương của mình.
  • Don’t ask for the moon when you’re negotiating the price of a used car.
    Đừng yêu cầu điều quá lớn khi bạn đang đàm phán giá của một chiếc xe hơi cũ.
  • He wanted a huge raise after just a few months on the job; he’s really asking for the moon.
    Anh ấy muốn được tăng lương rất nhiều sau vài tháng làm việc; anh ấy thực sự đang yêu cầu điều quá lớn.
  • Asking for a week off to go on vacation during our busiest season is like asking for the moon.
    Yêu cầu được nghỉ một tuần để đi nghỉ trong mùa bận rộn nhất của chúng tôi giống như đòi điều quá lớn.)
  • The employee’s demand for a private office with a view of the city is asking for the moon.
    Yêu cầu của nhân viên được có văn phòng riêng với tầm nhìn ra thành phố là một yêu cầu quá lớn.)

3.2. Once in a blue moon là gì?

“Once in a blue moon” trong tiếng Anh có nghĩa là “hiếm khi xảy ra” hoặc “cực kỳ hiếm.”

Thành ngữ này được sử dụng để chỉ ra rằng một sự kiện xảy ra rất ít lần hoặc không thường xuyên, tương tự như việc mặt trăng thực sự có màu xanh (điều này không xảy ra trong thực tế).

Example:

  • We only visit our relatives who live abroad once in a blue moon.
    Chúng tôi chỉ ghé thăm người thân ở nước ngoài một lần rất hiếm hoi.
  • I go to that fancy restaurant once in a blue moon because it’s quite expensive.
    Tôi đi đến nhà hàng sang trọng đó một lần rất hiếm hoi vì nó khá đắt đỏ.
  • Meeting an old friend from high school happened once in a blue moon, but it was such a pleasant surprise.
    Gặp một người bạn cũ từ trường trung học xảy ra một lần rất hiếm hoi, nhưng đó là một bất ngờ dễ chịu.
  • The company gives out bonuses once in a blue moon, so employees are always excited when it happens.
    Công ty thưởng tiền thưởng một lần rất hiếm hoi, vì vậy nhân viên luôn phấn khích khi điều đó xảy ra.
  • She bakes her famous apple pie once in a blue moon for special occasions.
    Cô ấy làm bánh táo nổi tiếng của mình một lần rất hiếm hoi cho các dịp đặc biệt.

3.3. Promise (somebody) the moon là gì?

“Promise (somebody) the moon” là một thành ngữ trong tiếng Anh, có nghĩa là hứa hẹn điều gì đó quá quá lớn hoặc không thể thực hiện, thường để lừa dối hoặc đánh lừa người khác.

Thành ngữ này ám chỉ việc đưa ra những lời hứa vô lý và không thực tế, nhằm mục đích gian dối hoặc đánh lừa người khác để đạt được mục tiêu của mình.

Example:

  • The salesman promised me the moon when he was trying to sell me the car, but it turned out to be a lemon.
    Người bán hứa hẹn mọi điều tốt đẹp khi anh ấy cố gắng bán chiếc xe cho tôi, nhưng nó lại hỏng hóc.
  • Don’t believe politicians who promise the moon during their election campaigns; they rarely deliver on their pledges.
    Đừng tin vào những chính trị gia hứa hẹn mọi điều trong chiến dịch bầu cử; họ hiếm khi thực hiện những lời hứa của họ.
  • She promised her kids the moon if they would finish all their chores, but they quickly realized it was just an empty promise.
    Cô ấy hứa với con cái cô mọi điều nếu chúng hoàn thành tất cả công việc nhà, nhưng chúng nhanh chóng nhận ra đó chỉ là một lời hứa trống rỗng.
  • The company promised its employees the moon in terms of job security, but then they had to lay off many workers due to financial difficulties.
    Công ty hứa hẹn với nhân viên của mình về sự ổn định công việc, nhưng sau đó họ phải sa thải nhiều người lao động do khó khăn tài chính.
  • He promised his girlfriend the moon and stars to win her heart, but he couldn’t keep up with his extravagant promises.
    Anh ấy hứa với bạn gái của mình mọi điều tốt đẹp để chinh phục trái tim cô ấy, nhưng anh ấy không thể duy trì những lời hứa xa xỉ của mình.

3.4. The moon is made of green cheese là gì?

Idiom “The moon is made of green cheese” (Mặt trăng làm từ phô mai xanh) không phải là một câu nói thực tế mà thường được sử dụng trong tiếng Anh để mỉa mai hoặc đùa giỡn với ai đó.

Cụm từ này thường được dùng để ám chỉ một lời nói dối hoặc một tuyên bố không có căn cứ thực tế. Nó phản ánh việc tin vào một điều không thể hoặc vô lý.

Example:

  • Don’t believe him when he says he has a million dollars in his bank account. That’s like saying the moon is made of green cheese!
    Đừng tin anh ấy khi anh ấy nói rằng anh ấy có một triệu đô la trong tài khoản ngân hàng của mình. Điều đó giống như nói rằng mặt trăng làm từ phô mai xanh!
  • She claimed she could fly without wings, but that’s as believable as the moon being made of green cheese.
    Cô ấy tuyên bố rằng cô ấy có thể bay mà không cần cánh, nhưng điều đó không thể tin được, giống như việc mặt trăng làm từ phô mai xanh.
  • He told his friends he was dating a famous celebrity, but they all thought he was talking about the moon being made of green cheese.
    Anh ấy nói với bạn bè rằng anh ấy đang hẹn hò với một ngôi sao nổi tiếng, nhưng họ đều nghĩ rằng anh ấy đang nói về việc mặt trăng làm từ phô mai xanh.
  • Promising to finish the entire project in just one day is like saying the moon is made of green cheese.
    Hứa sẽ hoàn thành toàn bộ dự án chỉ trong một ngày giống như nói rằng mặt trăng làm từ phô mai xanh.
  • Claiming that you can predict the future with a crystal ball is about as plausible as the moon being made of green cheese.
    Tuyên bố rằng bạn có thể tiên tri tương lai bằng một viên pha lê là một điều có thể tin được như việc mặt trăng làm từ phô mai xanh.

3.5. Shoot for the moon là gì?

Thành ngữ “Shoot for the moon” trong tiếng Anh có nghĩa là đặt ra mục tiêu rất cao hoặc rất khó để đạt được. Nó khuyến khích người khác đặt ra mục tiêu tối cao và không giới hạn bản thân.

Thành ngữ này thường được sử dụng để khích lệ người khác dám mơ ước và đối mặt với thách thức lớn trong cuộc sống và công việc.

Example:

  • Don’t be afraid to shoot for the moon when it comes to your career aspirations. Dream big and work hard to achieve your goals.|
    Đừng sợ hãi khi đặt ra mục tiêu cao cả trong sự nghiệp của bạn. Mơ ước lớn và làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu của bạn.
  • Her parents always encouraged her to shoot for the moon and pursue her passion, even if it seemed unrealistic.
    Bố mẹ của cô luôn động viên cô hãy đặt ra mục tiêu cao và theo đuổi đam mê của mình, ngay cả khi nó dường như không thực tế.
  • The company’s motto is ‘Shoot for the moon, and even if you miss, you’ll land among the stars,’ inspiring employees to aim high in their work.
    Phương châm của công ty là ‘Hãy đặt ra mục tiêu cao, và thậm chí nếu bạn không đạt được, bạn sẽ đáp xuống giữa những vì sao,’ động viên nhân viên hướng cao trong công việc của họ.
  • In her speech, the motivational speaker encouraged young people to shoot for the moon and chase their dreams with determination.
  • Trong bài phát biểu của mình, diễn giả truyền động động viên các bạn trẻ hãy đặt ra mục tiêu cao và theo đuổi giấc mơ của họ với quyết tâm.
  • They decided to shoot for the moon and start their own business, even though it was a risky venture.
  • Họ quyết định đặt ra mục tiêu cao và bắt đầu kinh doanh riêng của họ, ngay cả khi đó là một dự án có rủi ro.

3.6. Be over the moon là gì?

Thành ngữ “Be over the moon” trong tiếng Anh có nghĩa là cảm thấy vô cùng hạnh phúc, phấn khích hoặc đầy hứng thú với một sự kiện, tin tức, hoặc tình huống cụ thể. Thường thì người ta sử dụng nó để diễn đạt sự phấn khích và hạnh phúc lớn.

Example:

  • She was over the moon when she found out that she had won the lottery.
    Cô ấy vô cùng hạnh phúc khi cô ấy biết được rằng mình đã trúng xổ số.
  • He was over the moon with joy when he received the news of his promotion at work.
    Anh ấy rất phấn khích khi nhận được tin về việc thăng chức ở nơi làm việc.
  • The children were over the moon when they saw the presents waiting for them on Christmas morning.
    Những đứa trẻ vô cùng hạnh phúc khi thấy những món quà đang đợi họ vào sáng Giáng sinh.
  • After months of planning, they were over the moon to finally see their wedding day arrive.
    Sau nhiều tháng chuẩn bị, họ vô cùng phấn khích khi cuối cùng được thấy ngày cưới của họ đến.
  • Winning the championship left the entire team over the moon with excitement.
    Việc giành chiến thắng trong giải vô địch khiến cả đội vô cùng phấn khích.

3.7. Bark at the moon là gì?

Thành ngữ “Bark at the moon” không phải là một thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh và không có nghĩa cố định hoặc ý nghĩa cụ thể.

Tuy nhiên, nếu nó được sử dụng trong ngữ cảnh, nó có thể ám chỉ việc làm việc vô ích hoặc không hiệu quả, tương tự như việc mèo sủa lên mặt trăng (một hành động không thể thực hiện).

Thành ngữ này có thể được sử dụng để miêu tả việc tiêu tốn thời gian và nỗ lực vào việc không mang lại kết quả.

Example:

  • He spent hours arguing with the customer service representative, but it was like barking at the moon. He didn’t get the resolution he wanted.
    Anh ấy đã dành nhiều giờ tranh luận với người đại diện dịch vụ khách hàng, nhưng nó giống như làm việc vô ích. Anh ấy không nhận được giải quyết mà anh ấy mong muốn.

3.8. The man in the moon là gì?

Thành ngữ “The man in the moon” (Người đàn ông trên mặt trăng) không phải là một thành ngữ trong tiếng Anh, mà là một cách miêu tả thú vị về việc nhìn thấy hình dáng hoặc mẫu hình trên bề mặt của mặt trăng.

Nó thường được sử dụng để diễn đạt việc nhìn thấy một hình dáng hoặc mẫu hình trên mặt trăng, mặc dù thực tế không có một người đàn ông thực sự trên mặt trăng. Thành ngữ này thường được sử dụng trong văn hóa dân gian và truyền thuyết.

Example:

  • When I looked up at the full moon last night, I thought I saw the man in the moon smiling down at me.
    Khi tôi nhìn lên mặt trăng tròn đêm qua, tôi nghĩ rằng tôi thấy người đàn ông trên mặt trăng đang mỉm cười nhìn xuống tôi.

4. Đoạn hội thoại với thành ngữ Over the moon

Over the moon
Đoạn hội thoại với thành ngữ Over the moon
  • Sarah: Hi Tom, have you heard the news? I got the job I interviewed for!
  • Tom: Wow, Sarah, that’s fantastic! Congratulations! How do you feel about it?
  • Sarah: I’m absolutely over the moon! I’ve been dreaming about working at that company for years, and now it’s finally happening.
  • Tom: I can tell you’re thrilled. It’s such a great opportunity for you. When do you start?
  • Sarah: Thanks, Tom! I start next month, and I can’t wait to get started. I’m really over the moon about this new chapter in my career
  • Tom: I’m so happy for you, Sarah. You’ve worked hard for this, and it’s well-deserved.
  • Sarah: Thanks, Tom. Your support means a lot to me.

Dịch nghĩa:

  • Sarah: Chào Tom, bạn đã nghe tin chưa? Tôi đã có công việc tôi phỏng vấn!
  • Tom: Chào Sarah, thật tuyệt vời! Xin chúc mừng! Bạn cảm thấy thế nào về điều đó?
  • Sarah: Tôi thật sự vô cùng vui sướng! Tôi đã mơ ước về việc làm ở công ty đó trong nhiều năm, và giờ nó cuối cùng đã xảy ra.
  • Tom: Tôi có thể thấy bạn vui sướng. Đó là một cơ hội tuyệt vời cho bạn. Bạn bắt đầu khi nào?
  • Sarah: Cảm ơn, Tom! Tôi bắt đầu vào tháng sau, và tôi không thể chờ đợi được. Tôi thực sự rất vui sướng về chương mới trong sự nghiệp của mình.
  • Tom: Tôi vui mừng cho bạn, Sarah. Bạn đã làm việc chăm chỉ để đạt được điều này, và đúng là xứng đáng.
  • Sarah: Cảm ơn, Tom. Sự ủng hộ của bạn có ý nghĩa rất lớn với tôi.

5. Những từ, cụm từ trái nghĩa với thành ngữ Over the moon

Cụm Từ Trái NghĩaÝ NghĩaVí Dụ
Feeling blueCảm thấy buồn bã, thất vọng“She’s been feeling blue ever since her pet passed away.”
Down in the dumpsThất vọng, tinh thần sa sút“He’s been down in the dumps since he lost his job.”
On a downerTrạng thái tiêu cực“I hate to be on a downer, but the news isn’t good.”
Under the weatherKhông khỏe, cảm thấy yếu đuối“I’m feeling a bit under the weather today.”
In the doldrumsTrong tình trạng buồn rầu, tịt ngòi“The team is in the doldrums after their loss.”

6. Những từ, cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ Over the moon

Cụm Từ Đồng NghĩaÝ NghĩaVí Dụ
On cloud nineCảm thấy rất hạnh phúc và phấn khích“Winning the championship put him on cloud nine.”
EcstaticRất vui mừng và phấn khích“She was ecstatic when she received the good news.”
ThrilledHết sức phấn khích và vui sướng“He was thrilled with his surprise birthday party.”
OverjoyedRất vui mừng và hạnh phúc“They were overjoyed at the birth of their first child.”
On top of the worldCảm thấy rất hạnh phúc và tự hào“After graduating, she felt on top of the world.”

7. Cách học Idioms hiệu quả

Over the moon
Cách học Idioms hiệu quả

Phương pháp học idioms là vô cùng quan trọng để người học có thể kiểm soát và sử dụng chúng. Dưới đây là các bước mà người học có thể thực hiện:

  • Học nghĩa của idioms và cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau: Đầu tiên, bạn cần hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của các idioms mà bạn muốn học. Điều này có thể được thực hiện thông qua sách giáo trình, tài liệu học, hoặc tìm kiếm trực tuyến.
  • Tập trả lời các câu hỏi IELTS Speaking part 1: Hãy thực hành trả lời các câu hỏi trong phần 1 của kỳ thi IELTS Speaking và cố gắng vận dụng những idioms có từ “moon” vào câu trả lời của bạn. Lưu ý rằng bạn cần chú ý sử dụng chúng đúng đối tượng và ngữ cảnh.
  • Ôn tập idioms ít nhất 3 lần: Để thực sự kiểm soát và nhớ lâu các idioms, bạn nên ôn tập chúng ít nhất 3 lần. Sử dụng phương pháp ôn tập ngắt quãng để tăng cường sự ghi nhớ và ứng dụng chúng một cách tự nhiên.
  • Sử dụng hình ảnh: Đưa các idioms vào dạng hình ảnh làm màn hình máy tính và bật chế độ xoay vòng để tiện ôn tập. Thủ thuật này có thể giúp bạn liên kết hình ảnh với nghĩa của idioms, giúp bạn nhớ lâu hơn.

Bằng cách tuân thủ các bước này và không ngừng luyện tập, bạn sẽ trở nên thành thạo hơn trong việc sử dụng idioms với từ “moon” trong kỳ thi IELTS Speaking và trong giao tiếp hàng ngày.

8. Bài tập vận dụng

Bài tập: Tập trả lời những câu hỏi IELTS Speaking Part 1 sau, vận dụng những idioms nói trên.

Topic: Books and Reading books (Forecast Speaking quý 3/2022)

  • Do you often read books? When?
  • Are your reading habits now different than before?
  • Have you ever read a novel that has been adapted into a film?

Đáp án gợi ý:

Well, I know reading does wonders for our knowledge, but I just do it once in a blue moon. I’m snowed under work every weekday, and even the weekend is my working time. At present, I can only spend time reading books once or twice a month.

  • Tôi biết việc đọc sách mang lại nhiều lợi ích cho kiến ​​thức của chúng ta nhưng tôi hiếm khi đọc sách. Tôi bận rộn với công việc mọi ngày trong tuần và thậm chí cuối tuần là thời gian làm việc của tôi. Hiện tại tôi chỉ có thể dành thời gian đọc sách một hoặc hai lần mỗi tháng.

They have changed a lot. I used to be a bookworm who was over the moon whenever I received a book as a gift from anyone. Reading was one of my dispensable tasks in my daily life. But at the moment I’m busy with my work so I barely read any book.

  • Chúng đã thay đổi rất nhiều. Tôi đã từng là một con mọt sách, là người luôn vô cùng hạnh phúc mỗi khi tôi nhận được một cuốn sách như một món quà từ bất kỳ ai. Đọc là một trong những nhiệm vụ không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của tôi lúc đó. Nhưng hiện tại tôi đang bận rộn với công việc của mình nên tôi hầu như không đọc bất kỳ cuốn sách nào.

Yes, I have. The novel is “Dreamy eyes”, which was adapted into a film with the same name 2 years ago. It didn’t live up to my expectation because it was challenging for the actors and actresses to express the characters’ feelings as well as the words in the novels do. Words are always figurative, and it will be asking for the moon if you want a film to be as figurative as a novel.

  • Tôi đã từng đọc. Tiểu thuyết đó là “Mắt biếc”, từng được chuyển thể thành phim cùng tên cách đây 2 năm. Nó không đáp ứng được kỳ vọng của tôi bởi vì thực sự rất khó đối với các diễn viên trong việc thể hiện cảm xúc của nhân vật tốt như những từ ngữ viết trong tiểu thuyết. Lời nói luôn có nghĩa bóng, và thật là một đòi hỏi lớn nếu bạn muốn một bộ phim mang tính gợi hình như một cuốn tiểu thuyết.

9. Tổng kết

Bài viết đã trình bày Over the moon là gì và một số thành ngữ có từ “moon” và cung cấp ví dụ cụ thể về cách sử dụng chúng trong các tình huống cụ thể. Phần hướng dẫn cách học các thành ngữ này và bài tập thực hành hi vọng sẽ giúp người học sử dụng thành ngữ với từ “moon” hiệu quả hơn trong kỳ thi IELTS Speaking và các tình huống giao tiếp khác.

Bình luận

Bài viết liên quan: