Tử vi (Horoscope) và chiêm tinh học (Astrology) luôn là hai chủ đề được tìm kiếm nhiều nhất trên Internet. Mặc dù chiêm tinh học không phải là một tôn giáo, nó mang đến niềm tin và sự hiểu biết sâu sắc hơn về thế giới chúng ta đang sống. Hôm nay, hãy cùng Thành Tây khám phá toàn bộ về các cung hoàng đạo tiếng Anh!
Nội dung chính:
1. Cung hoàng đạo là gì?
Cung hoàng đạo là một khái niệm trong thiên văn học được sử dụng để chia một vòng tròn 360 độ của quỹ đạo Mặt Trời thành 12 phần bằng nhau. Mỗi phần đại diện cho một cung hoàng đạo, tương ứng với một thời gian trong năm.
Mỗi cung hoàng đạo liên kết với một số đặc điểm, tính cách và sự kiện được cho là ảnh hưởng đến con người sinh ra trong khoảng thời gian đó. Cung hoàng đạo cũng được sử dụng trong ngành tâm linh và tiên tri để đưa ra những dự đoán về tương lai hoặc tính cách của một người dựa trên ngày sinh của họ.
2. Các nhóm cung hoàng đạo tiếng Anh
12 cung hoàng đạo được chia thành 4 nhóm yếu tố chính, bao gồm: Lửa, Nước, Khí và Đất. Mỗi nhóm có đặc trưng và tính cách tương đồng nhau, từ đó ảnh hưởng tới cảm xúc, hành vi và suy nghĩ.
Water Signs (Các cung hoàng đạo nước)
Water Signs (Các cung hoàng đạo nước) gồm ba cung hoàng đạo: Cancer (Cự Giải), Scorpio (Bọ Cạp), và Pisces (Song Ngư).
Các cung hoàng đạo nước được gắn liền với yếu tố nước, và thường được miêu tả là nhạy cảm, tình cảm, và có khả năng cảm nhận sâu sắc. Những người thuộc các cung hoàng đạo nước thường có trực giác tốt, dễ dàng đồng cảm với người khác và thể hiện tình yêu và sự quan tâm một cách sâu sắc. Họ cũng có thể có khả năng tưởng tượng cao và sáng tạo trong cuộc sống và mối quan hệ.
Fire Signs (Các cung hoàng đạo hỏa)
Fire Signs (Các cung hoàng đạo hỏa) gồm ba cung hoàng đạo: Aries (Bạch Dương), Leo (Sư Tử), và Sagittarius (Nhân Mã). Các cung hoàng đạo hỏa được liên kết với yếu tố lửa, và thường được miêu tả là nhiệt huyết, năng động và quyết đoán.
Những người thuộc các cung hoàng đạo hỏa thường có tính cách mạnh mẽ, dám nghĩ dám làm và có sự táo bạo trong cuộc sống. Họ thường có động lực cao, thích chinh phục những thử thách và sẵn lòng dẫn dắt người khác. Họ cũng có sức hút và sự tự tin khi giao tiếp với người khác và thường có khả năng lãnh đạo xuất sắc.
Earth Signs (Các cung hoàng đạo thổ)
Earth Signs (Các cung hoàng đạo thổ) gồm ba cung hoàng đạo: Taurus (Kim Ngưu), Virgo (Xử Nữ), và Capricorn (Ma Kết). Các cung hoàng đạo thổ được liên kết với yếu tố đất, và thường được miêu tả là đáng tin cậy, thực tế và kiên nhẫn.
Những người thuộc các cung hoàng đạo thổ thường có tính cách ổn định, cần có mục tiêu rõ ràng và khả năng làm việc chăm chỉ. Họ thường có tính cẩn thận và chi tiết, có khả năng nhìn nhận các vấn đề một cách thực tế và tìm cách giải quyết chúng. Họ cũng có sự ổn định và đáng tin cậy trong tình bạn và mối quan hệ, và thường là người mà người khác có thể dựa vào.
Air Signs (Các cung hoàng đạo khí)
Air Signs (Các cung hoàng đạo khí) bao gồm ba cung hoàng đạo: Gemini (Song Tử), Libra (Thiên Bình), và Aquarius (Bảo Bình). Các cung hoàng đạo khí được liên kết với yếu tố khí, và thường được miêu tả là thông minh, linh hoạt và cởi mở.
Những người thuộc các cung hoàng đạo khí thường có tư duy sắc bén, tài năng trong việc giao tiếp và giao lưu xã hội. Họ thường có óc sáng tạo và sự đa tài trong nhiều lĩnh vực. Họ cũng thích sự công bằng và thường có khả năng nhìn nhận nhiều quan điểm khác nhau. Họ có xu hướng đề cao sự tự do và độc lập, và thường muốn khám phá những ý tưởng mới và khác biệt.
3. Tên tiếng Anh của các cung hoàng đạo
STT | Tên tiếng Anh cung hoàng đạo | Tên thường gọi | Phiên âm | Nghĩa/biểu tượng | Hoàng đạo dương lịch |
1 | Aries | Bạch Dương | /’eəri:z/ | Con cừu trắng | 21/3 – 19/4 |
2 | Taurus | Kim Ngưu | /’tɔ:rəs/ | Con bò vàng | 20/4 – 20/5 |
3 | Gemini | Song Tử | /ˈdʒemənaɪ/ | Hai cậu bé song sinh (đôi lúc là hai cô bé) | 21/5 – 21/6 |
4 | Cancer | Cự Giải | /’kænsə/ | Con cua | 22/6 – 22/7 |
5 | Leo | Sư Tử | /’li:ou/ | Con sư tử | 23/7 – 22/8 |
6 | Virgo | Xử Nữ | /ˈvɜːrgəʊ/ | Trinh nữ | 23/8 – 22/9 |
7 | Libra | Thiên Bình | /ˈliː.brə/ | Cái cân | 23/9 – 22/10 |
8 | Scorpio | Thiên Yết | /ˈskɔː.pi.əʊ/ | Con bọ cạp | 23/10 – 22/11 |
9 | Sagittarius | Nhân Mã | /,sædʤi’teəriəs/ | Nửa trên là người, nửa dưới là ngựa, cầm cung | 23/11 – 21/12 |
10 | Capricorn | Ma Kết | /’kæprikɔ:n | Nửa trên là dê, nửa dưới là đuôi cá | 22/12 – 19/1 |
11 | Aquarius | Bảo Bình | /ə’kweəriəs/ | Người mang (cầm) bình nước | 20/1 – 18/2 |
12 | Pisces | Song Ngư | /ˈpaɪ.siːz/ | Hai con cá bơi ngược chiều | 19/2 – 20/3 |
3. Đặc điểm 12 cung hoàng đạo bằng tiếng Anh
Dưới đây là đặc điểm tổng quan về 12 cung hoàng đạo trong tiếng Anh:
Aries (Bạch Dương)
Tính cách: Tự tin, nhiệt huyết, mạo hiểm.
Tên tiếng Anh cung Bạch Dương là Aries và chúng ta có thể tóm tắt về tính cách của cung Bạch Dương thông qua các ký tự của ARISE như sau:
- A cho sự quyết đoán (Assertive)
- R cho sự tươi mới (Refreshing)
- I cho sự độc lập (Independent)
- E năng lượng (Energetic)
- S cho sự quyết rũ (Sexy)
Từ vựng về tính cách của Bạch Dương:
b) Từ vựng về tính cách
- Generous: hào phóng
- Enthusiastic: nhiệt tình
- Efficient: làm việc hiệu quả
- Euick-tempered: nóng tính
- Selfish: ích kỉ
- Arrogant: ngạo mạn
- Determined: quyết tâm
- Confident: tự tin
- Optimistic: lạc quan
- Honest: chân thật
- Impatient: thiếu kiên nhẫn
- Short-tempered: nóng nảy
- Impulsive: hấp tấp
Tuyên ngôn: “Tôi là tôi – Còn cậu thì không phải (là tôi)!”
- Điểm mạnh: Can đảm, sức mạnh của lý chí, cần cù, dám nghĩ dám làm
- Điểm yếu: Cảm xúc, thiếu kiên nhẫn, nóng nảy
Taurus (Kim Ngưu)
- Tính cách: Kiên nhẫn, đáng tin cậy, trung thực.
- Đặc điểm: Gắn kết với đất đai, ổn định, có gu thẩm mỹ.
Cung Kim Ngưu tiếng Anh là Taurus và chúng ta có thể tóm tắt về tính cách của cung Kim Ngưu thông qua các ký tự của TAURUS như sau:
- T cho tiên phong (Trailblazin)
- A cho tham vọng (Ambitious)
- U cho vững chắc (Unwavering)
- R cho đáng tin cậy (Reliable)
- U cho sự hiểu biết (Understanding)
- S cho sự ổn định (Stable)
Một số từ vựng về tính cách Kim Ngưu:
- Reliable: đáng tin cậy
- Stable: ổn định
- Determined : quyết tâm
- Greedy: tham lam
- Materialistic: thực dụng
- Patient: kiên nhẫn
- Practical: thực tế
- Devoted: tận tâm
- Responsible: có trách nhiệm
- Stubborn: ngoan cố
Tuyên ngôn: “Cái gì có thể mua được, cái đó là của tôi”
- Điểm mạnh: Tự tin, kiên định, giàu năng lượng, gọn gàng, tốt bụng
- Điểm yếu: Cố chấp, không tha thứ, quá mức
Gemini (Song Tử)
- Tính cách: Nhanh nhẹn, thông minh, linh hoạt.
- Đặc điểm: Thích giao tiếp, tò mò, đa tài.
Cung Song Tử tiếng Anh là Gemini và chúng ta có thể tóm tắt về tính cách của cung Song Tử thông qua các ký tự của GEMINI như sau:
- G cho sự hào phóng (Generous)
- E cho cảm xúc đồng điệu (Emotionally in tune)
- M cho động lực (Motivated)
- I cho trí tưởng tượng (Imaginative)
- N cho sự tốt đẹp (Nice)
- I cho trí thông minh (Intelligent)
Một số từ vựng về tính cách của Song Tử:
- Witty: hóm hỉnh
- Creative: sáng tạo
- Eloquent: có tài hùng biện
- Curious: tò mò
- Impatient: thiếu kiên nhẫn
- Restless: không ngơi nghỉ
- Tense: căng thẳng
- Gentle: hòa nhã
- Affectionate: trìu mến
- Adaptable: có thể thích nghi
- Nervous: lo lắng
- Inconsistent: không nhất quán, hay thay đổi
- Indecisive: không quyết đoán
Tuyên ngôn: “Bạn thích vụ này rồi đấy, nói tiếp, nói tiếp đi!”
- Điểm mạnh: Khéo léo, hài hước, thuyết phục
- Điểm yếu: Tò mò, bồn chồn, lo lắng, bất cẩn
Cancer (Cự Giải)
- Tính cách: Nhạy cảm, ân cần, bảo vệ gia đình.
- Đặc điểm: Tình cảm, trực giác tốt, biểu hiện cảm xúc mạnh mẽ.
Cung Cự Giải tiếng Anh là Cancer và chúng ta có thể tóm tắt về tính cách của cung Cự Giải thông qua các ký tự của CANCER như sau:
- C cho chăm sóc (Caring)
- A cho tham vọng (Ambitious)
- N cho nuôi dưỡng (Nourishing)
- C cho sáng tạo (Creative)
- E cho thông minh về cảm xúc (Emotionally intelligent)
- R cho kiên cường (Resilient)
Một số từ vựng về tính cách của Cự Giải:
- intuitive: bản năng, trực giác
- nurturing: ân cần
- frugal: giản dị
- cautious: cẩn thận
- moody: u sầu, ảm đạm
- self-pitying: tự thương hại
- jealous: ghen tuông
Tuyên ngôn: “Thật đau lòng khi phải nói chia ly – Nên xin đừng cất bước ra đi!”
- Điểm mạnh: Nhạy cảm, hợp lý, con người của gia đình
- Điểm yếu: Ủ rũ, cáu kỉnh, độc đoán
Leo (Sư Tử)
- Tính cách: Tự tin, quảng đại, trung tâm sự chú ý.
- Đặc điểm: Lãnh đạo tự nhiên, sáng tạo, tỏa sáng.
Cung Sư Tử tiếng Anh là LEO và chúng ta có thể tóm tắt về tính cách của cung Sư Tử thông qua các ký tự của LEO như sau:
- L cho những nhà lãnh đạo (Leaders)
- E cho năng lượng (Energetic)
- O cho lạc quan (Optimistic)
Từ vựng về tính cách của Sư Tử:
- confident: tự tin
- independent: độc lập
- ambitious: tham vọng
- bossy: hống hách
- vain: hão huyền
- dogmatic: độc đoán
Tuyên ngôn: “Màn trình diễn phải tiếp tục – để tôi thể hiện chứ!”
- Điểm mạnh: Tự tin, can đảm, quý phái, duy tâm
- Điểm yếu: Bốc đồng, độc đoán, thích khoái lạc
Virgo (Xử Nữ)
- Tính cách: Tỉ mỉ, hợp tác, phân tích.
- Đặc điểm: Chi tiết, thực tế, tập trung vào công việc.
Cung Xử Nữ tiếng Anh là Virgo và chúng ta có thể tóm tắt về tính cách của cung Xử Nữ thông qua các ký tự của Virgo như sau:
- V cho đức hạnh (Virtuous)
- I cho thông minh (Intelligent)
- R cho trách nhiệm (Responsible)
- G cho hào phóng (Generous)
- O cho lạc quan (Optimistic)
Từ vựng về tính cách của Xử Nữ:
- analytical: thích phân tích
- practical: thực tế
- precise: tỉ mỉ
- picky: khó tính
- inflexible: cứng nhắc
- perfectionist: theo chủ nghĩa hoàn hảo
Tuyên ngôn: “Em vừa tạo một danh sách – và còn kiểm tra nó hai lần.”
- Điểm mạnh: Gọn gàng, cần cù, điềm tĩnh, thông minh sắc sảo
- Điểm yếu: Thích bắt lỗi, cầu toàn, quan tâm đến vật chất
Libra (Thiên Bình)
- Tính cách: Cân nhắc, công bằng, hòa đồng.
- Đặc điểm: Yêu đời sống xã hội, tìm cân bằng, thẩm mỹ.
Cung Thiên Bình tiếng Anh là gì? Tên tiếng Anh của cung thiên bình là Libra và chúng ta có thể tóm tắt về tính cách của cung Thiên Bình thông qua các ký tự của LIBRA như sau:
- L cho trung thành (Loyal)
- I cho ham học hỏi (Inquisitive)
- B cho sự cân bằng (Balanced)
- R cho trách nhiệm (Responsible)
- A cho lòng vị tha (Altruistic)
Từ vựng về tính cách của cung Thiên Bình tiếng Anh:
- diplomatic: dân chủ
- easygoing: dễ tính, dễ chịu
- sociable: hòa đồng
- changeable: hay thay đổi
- unreliable: không đáng tin cậy
- superficial: hời hợt
Tuyên ngôn: “Chúng mình cùng hội cùng thuyền – Nên cưa đôi nha!”
- Điểm mạnh: Mang cảm giác về vẻ đẹp, khôn ngoan, hữu ích, thân thiện
- Điểm yếu: Thất thường, thờ ơ, thích sự tiện lợi
Scorpio (Bọ Cạp)
- Tính cách: Sâu sắc, mạnh mẽ, kiên nhẫn.
- Đặc điểm: Bí ẩn, quyết đoán, đam mê.
Cung Bọ Cạp hay còn gọi là Cung Thần Nông, Hổ Cáp, Thiên Yết tiếng Anh là Scorpio, và chúng ta có thể tóm tắt về tính cách của cung Bọ Cạp thông qua các ký tự trong SCORPIO như sau:
- S cho quyến rũ (Seductive)
- C cho não (Cerebral)
- O cho nguyên bản (Original)
- R cho phản ứng (Reactive)
- P cho đam mê (Passionate)
- I cho trực giác (Intuitive)
- O cho sự nổi bật (Outstanding)
Từ vựng về tính cách của cung Bọ Cạp:
- passionate: đam mê
- resourceful: tháo vát
- focused: tập trung
- narcissistic: tự mãn
- manipulative: tích điều khiển người khác
- suspicious: hay nghi ngờ
Tuyên ngôn: “Tin tôi đi – cậu không cần phải biết những bí mật của tôi đâu!”
- Điểm mạnh: Quyết tâm, chăm chỉ
- Điểm yếu: Thù hằn, thiếu tự chủ, bắt buộc, không tha thứ
Sagittarius (Nhân Mã)
- Tính cách: Tự do, phiêu lưu, tri thức.
- Đặc điểm: Thích khám phá, đam mê du lịch, lý tưởng cao.
Cung Nhân Mã tiếng Anh là SAGITTARIUS và chúng ta có thể tóm tắt về tính cách của Cung Nhân Mã thông qua các ký tự của SAGITTARIUS như sau:
- S cho quyến rũ (Seductive)
- A cho mạo hiểm (Adventurous)
- G cho biết ơn (Grateful)
- I cho thông minh (Intelligent)
- T cho đi trước (Trailblazing)
- T cho ngoan cường (Tenacious adept)
- A cho lão luyện (Adept)
- R cho có trách nhiệm (Responsible)
- I cho duy tâm (Idealistic)
- U cho sự vô song (Unparalled)
- S cho tinh vi (Sophisticated)
Từ vựng về tính cách của Nhân Mã:
- optimistic: lạc quan
- adventurous: thích phiêu lưu
- +straightforward: thẳng thắn
- careless: bất cẩn
- reckless: không ngơi nghỉ
- irresponsible: vô trách nhiệm
Tuyên ngôn: “Tôi tin rằng tất cả chúng ta ở đây đều có vai trò gì đó!”
- Điểm mạnh: Cởi mở, từ thiện, thích phiêu lưu, dám nghĩ dám làm
- Điểm yếu: Bồn chồn, bướng bỉnh
Capricorn (Ma Kết)
- Tính cách: Kiên nhẫn, quyết đoán, chịu khó.
- Đặc điểm: Thực tế, quyền lực, mục tiêu cao.
Cung Ma Kết tiếng Anh là CAPRICORN và chúng ta có thể tóm tắt về tính cách của Cung Ma Kết thông qua các ký tự của CAPRICORN như sau:
- C cho tự tin (Confident)
- A cho phân tích (Analytical)
- P cho thực tế (Practical)
- R cho trách nhiệm (Responsible)
- I cho thông minh (Intelligent)
- C cho quan tâm (Caring)
- O cho sự có tổ chức (Organized)
- R cho sự thực tế (Realistic)
- N cho gọn gàng (Neat)
Từ vựng tính cách của Ma Kết:
- responsible: có trách nhiệm
- persistent: kiên trì
- disciplined: có kỉ luật
- calm: bình tĩnh
- pessimistic: bi quan
- conservative: bảo thủ
- shy: nhút nhát
Tuyên ngôn: “Đời bắt tôi đợi – Nhưng tôi là kẻ xứng đáng mà!”
- Điểm mạnh: Kiên trì, quyết đoán, nghiêm túc, ít nói, sắc sảo
- Điểm yếu: Khó tình, cố chấp, bi quan
Aquarius (Bảo Bình)
- Tính cách: Sáng tạo, độc lập, tư duy tiến bộ.
- Đặc điểm: Cống hiến cho cộng đồng, tư tưởng tiên phong, thích giúp đỡ người khác.
Cung Bảo Bình tiếng Anh là Aquarius và chúng ta có thể tóm tắt về tính cách của Cung Bảo Bình thông qua các ký tự của AQUARIUS như sau:
- A cho phân tích (Analytical)
- Q cho kỳ quặc (Quirky)
- U cho không khoan nhượng (Uncompromising)
- A cho tập trung vào hành động (Action-focused)
- R cho sự tôn trọng (Respectful)
- I cho sự thông minh (Intelligent)
- U cho độc nhất (Unique)
- S cho chân thành (Sincere)
Từ vựng về tính cách của cung Bảo Bình:
- inventive: sáng tạo
- clever: thông minh
- humanitarian: nhân đạo
- friendly: thân thiện
- aloof: xa cách, lạnh lùng
- unpredictable: khó đoán
- rebellious: nổi loạn
Tuyên ngôn: “Tôi là một cái vung tròn tròn úp trên một cái nồi méo méo trong một thế giới cong queo!”
- Điểm mạnh: Tốt bụng, đáng tin, trung thành
- Điểm yếu: Tức giận, vô cảm
Pisces (Song Ngư)
- Tính cách: Nhạy cảm, tình cảm, mơ mộng.
- Đặc điểm: Tưởng tượng phong phú, hướng nội, lòng trắc ẩn.
Cung Song Ngư tiếng Anh là Pisces và chúng ta có thể tóm tắt về tính cách của Cung Song Ngư thông qua các ký tự của PISCES như sau:
- P cho khả năng ngoại cảm (Psychic)
- I cho sự thông minh (Intelligent)
- S cho ngạc nhiên (Surprising)
- C cho sáng tạo (Creative)
- E cho cảm xúc (Emotionally-driven)
- S cho nhạy cảm (Sensitive)
Từ vựng về tính cách của Song Ngư:
- romantic: lãng mạn
- devoted: hy sinh
- compassionate: đồng cảm, từ bi
- indecisive: hay do dự
- escapist: trốn tránh
- idealistic: thích lí tưởng hóa
Tuyên ngôn: “Với một trái tim rộng mở, tôi bơi đến tận vùng nước sâu thẳm nhất của Vạn Vật!”
- Điểm mạnh: Nhạy cảm, dễ tính, vui vẻ, ấm áp
- Điểm yếu: Mơ mộng, bồn chồn, thiếu tự tin
Vậy là chúng ta đã hoàn thành việc tìm hiểu về 12 cung hoàng đạo tiếng Anh, bao gồm tên cung hoàng đạo tiếng Anh, các đặc điểm tính cách đặc trưng, số mệnh được định sẵn cùng với các điểm mạnh và điểm yếu của chúng ta. Hy vọng bài viết này từ Thành Tây đã giúp bạn tích lũy thêm nhiều kiến thức!