Cấu trúc Get rid of là một cụm từ tiếng Anh dùng để diễn tả hành động loại bỏ, đẩy ra, hoặc loại bỏ một vật, một tình huống, hoặc một trạng thái không mong muốn. Đây là một cấu trúc phrasal verb trong tiếng Anh, bao gồm động từ “get” và giới từ “rid of”, khi được kết hợp với nhau tạo thành một nghĩa mới hoàn toàn.
Nội dung chính:
Get rid of là gì?
Get rid of là một cụm từ được sử dụng phổ biến trong tiếng anh giao tiếp, với ý nghĩa là loại bỏ, thoát khỏi cái gì đó thì không thật trang trọng. Chính vì thế khi sử dụng cụm từ này chúng ta cần thật cẩn thận và khéo léo tránh gây hiểu nhầm cho người nghe nhé!
Liệu bạn đã phần nào biết qua về ngữ nghĩa của cấu trúc Get rid of rồi đúng không nào, sau đây chúng ta sẽ đào bới sâu hơn về công thức cũng như cách dùng của cụm từ get rid of này để sử dụng thành thạo hơn nhé!
Ví dụ:
- She just wanted to get rid of her boyfriend’s control.
Anh ấy chỉ muốn thoát khỏi sự kiểm soát của bạn trai cô ấy (=> sắc thái thông thường)
- Trang was comfortable to be rid of that room.
Trang đã rất thoải mái vì thoát khỏi căn phòng kia. (=> mang sắc thái trang trọng hơn)
- Nami told him that she wanted rid of him as soon.
Nami nói với anh ấy rằng cô ấy muốn thoát khỏi anh ta càng sớm.(=> mang sắc thái thiếu trang trọng).
Cấu trúc và cách dùng Get rid of trong tiếng Anh
Công thức Get rid of có khá nhiều cách diễn đạt mục đích ý kiến với từng ngữ cảnh khác nhau, hãy cùng Thành Tây tìm hiểu chi tiết hơn để nắm vững về cách dùng Get rid of nhé.
Cấu trúc Get rid of thứ nhất: S + (get rid of) + something
– Nhằm loại bỏ hoặc vứt bỏ cái gì đó không mong muốn.
Ví dụ:
- I want to get rid of all unnecessary things to make my room neat and clean.
Tôi muốn vứt bỏ hết những đồ không cần thiết để cho phòng gọn gàng và sạch sẽ.
– Diễn đạt về việc bán đi một tài sản mà bạn không muốn nữa.
Ví dụ:
- I have to get rid of my mini car because it’s too old.
Tôi phải bán chiếc xe oto mini đi vì nó quá cũ rồi.
– Thể hiện việc thoát khỏi một sự việc không mong muốn.
Ví dụ:
- Luckily, I got rid of a car accident yesterday.
Thật may mắn tôi đã thoát khỏi một tại nạn oto ngày hôm qua.
Cấu trúc Get rid of thứ hai: S + (get rid of) + somebody
– Thoát khỏi ai đó gây khó chịu đựng, phiền phức cho mình, ý chỉ xúc cảm thoải mái khi không có người đó.
Ví dụ:
- Sometimes I just want to get rid of my learners because they make my blood boil.
Thỉnh thoảng tôi chỉ muốn thoát khỏi những học viên của mình vì họ khiến tôi phát điên.
– Xua đuổi ai đó hoặc thuyết phục họ rời đi.
Ví dụ:
- I got rid of my unwelcome guests by saying that I was so tired and wanted to go to bed early.
Tôi đã loại bỏ những vị khách không mời bằng cách nói tôi mệt và muốn đi ngủ sớm.
Một số từ đồng nghĩa với Get rid of trong tiếng Anh
Giờ chúng ta cũng mở rộng ngữ pháp tiếng anh bằng cách học thêm một số từ và cụm từ đồng nghĩa với cấu trúc Get rid of. Một số cụm từ tương đương nhưng mang sắc thái khác:
- S + tobe rid of + sb/sth (sắc thái trang trọng).
- S + want rid of sb/sth (sắc thái không trang trọng).
- S + rid sb/sth of sb/sth (giải phóng, loại bỏ hoặc giải thoát ai, cái gì đó khỏi cái gì đó tệ hai, xấu).
Một số từ vựng có nghĩa tương đương
- discard (loại bỏ)
- eliminate (xóa bỏ)
- dump (trút bỏ)
- wipe out (xóa bỏ, lau sạch)
- scrap (bỏ ra, loại ra)
- sell out (bán đi)
- chuck (quăng đi)
- do away with (vứt ra xa cùng),
- reject (từ chối)
- replace (thay thế)
- remove (dọn, thải hồi)
- dispose of (loại, vứt bỏ)
- exclude (loại trừ, khai bỏ)
- throw away/out (ném bỏ, vứt đi)
- send away (xua đuổi, vứt đi)
- expel (đuổi, trục xuất, tống ra)
- omit (loại bỏ, lược bỏ)
- cut (loại đi)
- exterminate (tiêu diệt)
Bài tập về cấu trúc Get rid of kèm đáp án
Chọn đáp án đúng về cấu trúc “Get rid of”:
Bài 1:
A. I need to get rid of my old clothes.
B. I need to get rid of from my old clothes.
C. I need to get rid of with my old clothes.
D. I need to get rid of on my old clothes.
Đáp án đúng: A. I need to get rid of my old clothes.
Bài 2:
A. She couldn’t get rid of her fear of spiders.
B. She couldn’t get rid of on her fear of spiders.
C. She couldn’t get rid of for her fear of spiders.
D. She couldn’t get rid of with her fear of spiders.
Đáp án đúng: A. She couldn’t get rid of her fear of spiders.
Bài 3:
A. He tried to get rid of his bad habit.
B. He tried to get rid of at his bad habit.
C. He tried to get rid of for his bad habit.
D. He tried to get rid of with his bad habit.
Đáp án đúng: A. He tried to get rid of his bad habit.
Bài 4:
A. We should get rid of the old furniture.
B. We should get rid of from the old furniture.
C. We should get rid of with the old furniture.
D. We should get rid of on the old furniture.
Đáp án đúng: A. We should get rid of the old furniture.
Bài 5:
A. He wants to get rid of his cold.
B. He wants to get rid of from his cold.
C. He wants to get rid of with his cold.
D. He wants to get rid of on his cold.
Đáp án đúng: A. He wants to get rid of his cold.
Việc nắm vững cấu trúc Get rid of và biết cách áp dụng nó vào viết văn sẽ là một kỹ năng hữu ích trong việc giao tiếp tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả.