Những câu hỏi về kỳ nghỉ bằng tiếng Anh như người bản xứ

Chủ đề về kỳ nghỉ cũng là một trong những chủ đề quan trọng khi học tiếng Anh giao tiếp. Nó giúp chúng ta có cơ hội tạo sự kết nối, hỏi thăm và chia sẻ về những trải nghiệm trong kỳ nghỉ của mình và của đối phương. Điều này không chỉ giúp tạo ra sự gần gũi trong giao tiếp, mà còn giúp chúng ta hiểu thêm về ngôn ngữ và văn hóa của một quốc gia.

Dưới đây là những câu hỏi về kỳ nghỉ bằng tiếng Anh, mà thanhtay.edu.vn đã tổng hợp và chia sẻ tới bạn. Hãy theo dõi đến cuối bài viết nhé!

1. Những câu giao tiếp tiếng Anh hỏi về kỳ nghỉ lễ

1.1. Những mẫu câu dành cho người hỏi về kỳ nghĩ lễ

Những mẫu câu này giúp bạn bắt đầu cuộc trò chuyện về kỳ nghỉ lễ và tìm hiểu thêm về cách mọi người ăn mừng và kỷ niệm những dịp đặc biệt này.

  • Where are you planning to go on your next vacation?
    Bạn định đi đâu trong kỳ nghỉ tới?
  • What’s your dream vacation destination?
    Điểm đến kỳ nghỉ mơ ước của bạn là gì?
  • Have you ever been on a cruise?
    Bạn đã từng đi du thuyền chưa?
  • What’s your favorite way to relax on vacation?
    Cách bạn thích thư giãn nhất trong kỳ nghỉ là gì?
  • Do you prefer beach vacations or city getaways?
    Bạn thích kỳ nghỉ biển hay thăm thú thành phố hơn?
  • Have you ever traveled abroad?
    Bạn từng đi du lịch nước ngoài chưa?
  • What kind of accommodations do you usually stay in when you travel?
    Loại chỗ ở bạn thường chọn khi đi du lịch là gì?
  • How do you like to spend your free time when you’re on vacation?
    Bạn thích dùng thời gian rảnh rỗi như thế nào trong kỳ nghỉ?
  • What’s the most memorable vacation you’ve ever had?
    Kỳ nghỉ nào là đáng nhớ nhất mà bạn từng trải qua?
  • Do you have any travel plans for the upcoming holidays?
    Bạn có kế hoạch du lịch cho những ngày nghỉ sắp tới không?
  • What are some must-visit places in your hometown or country for tourists?
    Có những địa điểm nào phải ghé thăm trong quê hương hoặc đất nước của bạn theo lời khuyên cho du khách?
  • Are you a fan of adventure travel, or do you prefer more relaxing vacations?
    Bạn thích du lịch mạo hiểm hay bạn thích kỳ nghỉ thư giãn hơn?
  • How do you usually plan your trips, and do you have any travel tips to share?
    Bạn thường lên kế hoạch cho các chuyến đi như thế nào, và bạn có những gợi ý về du lịch muốn chia sẻ không?
  • What’s the most exotic destination you’ve ever been to?
    Điểm đến kỳ lạ nhất mà bạn từng đến là gì?
  • Have you ever had any travel mishaps or funny travel stories you’d like to share?
    Bạn đã từng trải qua những sự cố trong chuyến đi hoặc câu chuyện vui về du lịch muốn chia sẻ không?
  • Did you get up to anything interesting?
    Bạn có làm điều đó thú vị chứ?
  • Did you do anything special/ exciting?
    Bạn có làm điều gì đó đặc biệt không?
  • Did you have a good day last vacation?
    Kỳ nghỉ trước của bạn tốt chứ?
  • Did you have a nice holiday?
    Kỳ nghỉ của bạn có vui không?
  • It’s very perfect, thanks!
    Nó rất hoàn hảo, cảm ơn!
  • Thanks, Great! What about you?
    Cảm ơn, tuyệt lắm. Còn bạn thì sao?
  • Oh, I didn’t do much. Just lazed about
  • Tôi chẳng làm gì nhiều cả. Chỉ ngồi rảnh rỗi thôi.
  • We visited… / had dinne with… / went to…
    Chúng tôi đã thăm… / ăn tối với… / đi đến…
  • I got away for a couple of day
    Chúng tôi đi chơi xa vài ngày\
  • What are your plans for the upcoming holiday?
    Bạn có kế hoạch gì cho kỳ nghỉ lễ sắp tới không?
  • Where will you be spending the holiday?
    Bạn sẽ ở đâu trong kỳ nghỉ lễ?
  • Are you traveling during the holiday?
    Bạn có đi du lịch trong kỳ nghỉ lễ không?
  • Do you have any special traditions or customs for this holiday?
    Bạn có bất kỳ truyền thống hay tập quán đặc biệt nào cho kỳ nghỉ lễ này không?
  • What’s your favorite thing about this holiday?
    Dịp kỳ nghỉ lễ này, điều gì làm bạn ấn tượng nhất?
  • Are you exchanging gifts with family and friends?
    Bạn có trao đổi quà với gia đình và bạn bè không?
  • How do you typically celebrate this holiday?
    Thường thì, bạn tổ chức lễ kỷ niệm kỳ nghỉ lễ như thế nào?
  • Is there a particular dish or food you associate with this holiday?
    Có một món ăn cụ thể hoặc thức ăn nào mà bạn liên kết với kỳ nghỉ lễ này không?
  • Do you have any favorite memories from past holidays?
    Bạn có những kỷ niệm ưa thích nào từ những kỳ nghỉ lễ trước không?
  • What are your holiday wishes or resolutions for the new year?
    Bạn có những ước nguyện hoặc quyết định cho năm mới không?

1.2. Những mẫu câu dành cho người trả lời về kỳ nghĩ lễ

Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh dành cho người trả lời khi nói về kỳ nghỉ:

  • I went to [destination] for my last vacation. It was an amazing experience.
    Tôi đã đi đến [điểm đến] trong chuyến nghỉ cuối cùng. Đó là một trải nghiệm tuyệt vời.
  • My dream vacation destination is [destination]. I’ve always wanted to visit it.
    Điểm đến mơ ước của tôi là [điểm đến]. Tôi luôn muốn đến đó.
  • I’ve been on a cruise once. It was a relaxing and enjoyable experience.
    Tôi đã từng đi du thuyền một lần. Đó là một trải nghiệm thư giãn và thú vị.
  • I love beach vacations. There’s something so calming about the sound of the waves.
    Tôi thích kỳ nghỉ biển. Có điều gì đó thật yên bình về tiếng sóng biển.
  • When I travel, I usually stay in hotels. I like the convenience and amenities they offer.
    Khi tôi đi du lịch, tôi thường ở khách sạn. Tôi thích sự tiện lợi và các tiện ích mà họ cung cấp.
  • During my vacations, I enjoy exploring new cuisines and trying local dishes.
    Trong kỳ nghỉ của tôi, tôi thích khám phá các món ăn mới và thử các món ăn địa phương.
  • I’m a fan of adventure travel. I love activities like hiking, camping, and exploring nature.
    Tôi là người hâm mộ du lịch mạo hiểm. Tôi yêu các hoạt động như leo núi, cắm trại và khám phá thiên nhiên.
  • One of my most memorable vacations was when I visited [destination]. The culture and history there were fascinating.
    Một trong những kỳ nghỉ đáng nhớ nhất của tôi là khi tôi đến [điểm đến]. Văn hóa và lịch sử ở đó thật hấp dẫn.
  • For my upcoming holidays, I plan to [describe your travel plans]. I’m really looking forward to it.
    Cho những ngày nghỉ sắp tới, tôi định [mô tả kế hoạch du lịch của bạn]. Tôi thực sự rất mong đợi.
  • In my hometown or country, some must-visit places for tourists include [list popular attractions].
    Ở quê hương hoặc đất nước của tôi, có những địa điểm phải ghé thăm cho du khách như [liệt kê các điểm thu hút phổ biến].
  • I got away for a couple of day.
    Chúng tôi đi chơi xa vài ngày.
  • We’re going to a beach for vacation.
    Chúng tôi sẽ đi nghỉ ở bãi biển
  • It’s very perfect, thanks!
    Nó rất hoàn hảo, cảm ơn!
  • It was great, thanks!
    Nó rất tuyệt vời, cảm ơn.
  • Wonderful thanks! What about you?
    Tuyệt vời lắm, cảm ơn. Còn bạn thì sao?
  • Thanks, Great! What about you?
    Cảm ơn, tuyệt lắm. Còn bạn thì sao?
  • Oh, I didn’t do much. Just lazed about
    Tôi chẳng làm gì nhiều cả. Chỉ ngồi rảnh rỗi thôi.
  • He is on vacation.
    Anh ấy đang đi nghỉ
  • Oh well, you know. The usual.
    Như bạn biết đấy, cũng như bình thường thôi.
  • Oh, nothing special / nothing out of the ordinary.
    Chẳng có gì đặc biệt đâu/ Chẳng có gì khác với bình thường cả.
  • The usual same old, same old
    Vẫn là những điều bình thường như cũ thôi.
  • I plan to spend the holiday at home with my family.
    Tôi dự định sẽ ở nhà với gia đình trong kỳ nghỉ lễ.)
  • We’re going on a trip to the beach for the holiday.
    Chúng tôi sẽ đi du lịch đến bãi biển trong kỳ nghỉ lễ.
  • I’m not traveling this holiday; I prefer to relax at home.
    Tôi không đi du lịch trong kỳ nghỉ lễ này; tôi thích thư giãn ở nhà.
  • Our family has a tradition of exchanging gifts on this holiday.
    Gia đình chúng tôi có truyền thống trao đổi quà trong dịp kỳ nghỉ lễ này.
  • My favorite part of this holiday is the delicious food we have.
    Phần ưa thích nhất của tôi trong kỳ nghỉ lễ này là đồ ăn ngon mà chúng tôi có.
  • We usually celebrate by having a big family dinner and watching fireworks.
    Thường thì, chúng tôi tổ chức bữa tối gia đình lớn và xem pháo hoa.
  • For this holiday, we always make a special dish called [tên món ăn].
    Vào kỳ nghỉ lễ này, chúng tôi luôn làm một món ăn đặc biệt gọi là [tên món ăn].
  • One of my favorite memories from past holidays is [mô tả kỷ niệm].
    Một trong những kỷ niệm ưa thích của tôi từ những kỳ nghỉ lễ trước là [mô tả kỷ niệm].
  • I have some New Year’s resolutions, like [nêu rõ quyết định].
    Tôi có một số quyết định cho năm mới, như [nêu rõ quyết định].

1.3. Hỏi thăm trước kỳ nghỉ lễ

  • Have a great New Year, won’t you!
    Chúc bạn một năm mới tuyệt vời!
  • Have a good vacation
    Chúc bạn có một kỳ nghỉ vui vẻ
  • Happy New Year to you!
    Chúc bạn một năm mới vui vẻ!
  • Got any plans for summer break?
    Anh có kế hoạch gì cho kì nghỉ hè chưa?
  • Are you at home over New Year, or are you going away?
    Anh sẽ đón năm mới ở nhà, hay đi chơi xa?
  • Do anything exciting  over the Christmas?
    Có việc gì thú vị làm trong mấy ngày giáng sinh không?
  • What do you usually have for New Year’s dinner?
    Bạn thường ăn gì trong bữa tối năm mới?
  • How do you celebrate Christmas Day?
    Bạn ăn mừng ngày giáng sinh như thế nào?
  • Are you looking forward to the upcoming holiday?
    Bạn có đang mong chờ kỳ nghỉ lễ sắp tới không?
  • Do you have any special plans for the holiday?
    Bạn có kế hoạch đặc biệt nào cho kỳ nghỉ lễ không?
  • Are you excited about the holiday season?
    Bạn có hào hứng với mùa kỳ nghỉ không?
  • Have you finished your holiday shopping yet?
    Bạn đã mua xong quà cho kỳ nghỉ lễ chưa?
  • Will you be traveling or staying home during the holiday?
    Bạn có đi du lịch hay ở nhà trong kỳ nghỉ lễ không?
  • What’s your favorite part about the upcoming holiday?
    Phần ưa thích nhất của bạn về kỳ nghỉ lễ sắp tới là gì?
  • Do you have any holiday traditions that you’re looking forward to?
    Bạn có bất kỳ truyền thống nào trong kỳ nghỉ lễ mà bạn đang mong chờ không?
  • Is there a specific dish or food you can’t wait to enjoy during the holiday?
    Có một món ăn cụ thể hoặc thức ăn nào mà bạn không thể chờ đợi để thưởng thức trong kỳ nghỉ lễ không?
  • Are you planning to attend any holiday events or parties?
    Bạn có dự định tham gia vào bất kỳ sự kiện hoặc buổi tiệc nào trong kỳ nghỉ lễ không?
  • What are your hopes and wishes for the holiday season?
    Những nguyện ước và mong muốn của bạn cho mùa kỳ nghỉ là gì?

Tham khảo thêm các Khóa học IELTS tại Thành Tây

1.4. Hỏi thăm sau kỳ nghỉ lễ

  • How was your holiday?
    Ngày nghỉ của bạn thế nào?
  • Did you do anything happy?
    Bạn có làm điều gì vui vẻ không?
  • Did you have a good day last week?
    Tuần trước của bạn tốt chứ?
  • Did you get up to anything special?
    Bạn có làm điều gì đặc biệt không?
  • How was your holiday?
    Kỳ nghỉ lễ của bạn thế nào?
  • Did you have a good time during the holiday?
    Bạn có có khoảng thời gian thú vị trong kỳ nghỉ lễ không?
  • What did you do during the holiday?
    Bạn đã làm gì trong kỳ nghỉ lễ?
  • Where did you go for the holiday?
    Bạn đã đi đâu trong kỳ nghỉ lễ?
  • Were there any memorable moments from your holiday?
    Có những khoảnh khắc đáng nhớ nào trong kỳ nghỉ lễ của bạn không?
  • Did you meet up with friends or family during the holiday?
    Bạn có gặp gỡ bạn bè hoặc gia đình trong kỳ nghỉ lễ không?
  • What was the highlight of your holiday?
    Điều gì là điểm đặc biệt nhất trong kỳ nghỉ lễ của bạn?
  • Is there a particular dish or food you enjoyed during the holiday?
    Có một món ăn cụ thể hoặc thức ăn nào mà bạn thích trong kỳ nghỉ lễ không?
  • How did you feel about returning to work/school after the holiday?
    Bạn cảm thấy thế nào khi trở lại công việc/học tập sau kỳ nghỉ lễ?
  • Do you have any plans for the next holiday?
    Bạn có kế hoạch gì cho kỳ nghỉ lễ tiếp theo không?

1.5. Những Mẫu câu tiếng Anh chúc nghỉ lễ vui vẻ

  • I hope you have a wonderful holiday!
    Tôi hy vọng bạn có một kỳ nghỉ tuyệt vời!
  • Wishing you a joyful and relaxing vacation!
    Chúc bạn có kỳ nghỉ vui vẻ và thư giãn!
  • May your holiday be filled with happiness and great memories.
    Chúc cho kỳ nghỉ của bạn tràn đầy niềm vui và những kỷ niệm tuyệt vời.
  • Enjoy your well-deserved break and make the most of it!
    Hãy tận hưởng kỳ nghỉ xứng đáng của bạn và tận dụng nó tối đa!
  • Have a fantastic time on your holiday!
    Chúc bạn có một thời gian tuyệt vời trong kỳ nghỉ!
  • May your vacation be full of adventures and new experiences.
    Chúc cho kỳ nghỉ của bạn đầy những cuộc phiêu lưu và trải nghiệm mới.
  • Wishing you a safe and enjoyable journey during your holiday.
    Chúc bạn có một hành trình an toàn và thú vị trong kỳ nghỉ của mình.
  • Relax, unwind, and have a blast on your vacation!
    Hãy thư giãn, nghỉ ngơi và tận hưởng kỳ nghỉ của bạn!
  • I hope your holiday is everything you’ve been dreaming of.
    Tôi hy vọng kỳ nghỉ của bạn sẽ là mọi điều bạn đã mơ ướ
  • Make the most of your time off and come back refreshed and energized!
    Tận dụng thời gian nghỉ của bạn và trở về với năng lượng sảng khoái!
  • Have a pleasant holiday
    Chúc anh/chị một kỳ nghỉ vui vẻ
  • When do you come back to vietnam? Have a nice holiday
    Khi nào bạn trở lại Việt Nam? Chúc bạn có một kỳ nghỉ vui vẻ.
  • Have a nice weekend
    Chúc bạn một kỳ nghỉ cuối tuần vui vẻ.
  • Happy holidays
    Chúc kỳ nghỉ lễ vui vẻ!
  • Enjoy the holidays
    Nghỉ lễ vui vẻ nhé!
  • Have a good vacation
    Chúc bạn có kỳ nghỉ vui vẻ
  • I hope you enjoy a wonderful holiday! Warmest wishes
  • Tôi hi vọng bạn có kì nghỉ tuyệt vời! Mọi điều tốt đẹp nhé!
  • May your holidays be filled with lots of happiness, peace, and love
    Chúc bạn có kì nghỉ lễ tràn đầy hạnh phúc, hòa bình và tình yêu!
  • Happy holidays! I hope you have a fantastic time.
    Chúc mừng kỳ nghỉ lễ! Tôi hy vọng bạn sẽ có một thời gian tuyệt vời.
  • Wishing you a joyful holiday season and a Happy New Year.
    Chúc bạn có một mùa kỳ nghỉ vui vẻ và một Năm Mới hạnh phúc.
  • May your holidays be filled with laughter, love, and good times.
    Chúc kỳ nghỉ lễ của bạn tràn đầy tiếng cười, tình yêu và những khoảnh khắc tuyệt vời.)
  • I hope your holiday is as bright as your smile.
    Tôi hy vọng kỳ nghỉ lễ của bạn sáng tỏ như nụ cười của bạn.
  • Wishing you peace, love, and happiness this holiday season.
    Chúc bạn có sự bình yên, tình yêu và hạnh phúc trong mùa kỳ nghỉ này.
  • May the magic of the season fill your heart with joy.
    Chúc rằng phép màu của mùa này sẽ làm trái tim bạn tràn đầy niềm vui.
  • Sending warm holiday wishes to you and your family.
    Gửi đi những lời chúc ấm áp đến bạn và gia đình của bạn trong kỳ nghỉ lễ.
  • I hope you create wonderful memories with your loved ones.
    Tôi hy vọng bạn sẽ tạo ra những kỷ niệm tuyệt vời cùng người thân yêu.
  • May the spirit of the season bring you peace and contentment.
    Chúc rằng tinh thần của mùa này sẽ mang đến sự bình yên và sự mãn nguyện cho bạn.
  • Warmest wishes for a happy holiday and a prosperous New Year.
    Lời chúc ấm áp nhất cho một kỳ nghỉ vui vẻ và một Năm Mới thịnh vượng.

Tham khảo: Thả thính bằng tiếng Anh

2. Từ vựng chủ đề ngày nghỉ, lễ tết trong tiếng Anh

Từ VựngPhiên ÂmÝ Nghĩa
Vacation/vəˈkeɪʃən/Kỳ nghỉ, thời gian nghỉ
Holiday/ˈhɒlɪdeɪ/Ngày lễ, kỳ nghỉ
Leisure/ˈliːʒər/Thời gian rảnh rỗi, giải trí
Getaway/ˈɡɛtəˌweɪ/Cuộc trốn chạy, kỳ nghỉ ngắn hạn
Destination/ˌdɛstɪˈneɪʃən/Điểm đến, nơi bạn đang đến trong kỳ nghỉ
Relax/rɪˈlæks/Thư giãn, nghỉ ngơi
Adventure/ədˈvɛntʃər/Cuộc phiêu lưu, mạo hiểm
Sightseeing/ˈsaɪtˌsiːɪŋ/Đi tham quan, ngắm cảnh
Souvenir/suːvəˈnɪər/Đồ lưu niệm, quà lưu niệm
Tourist/ˈtʊrɪst/Du khách, người du lịch
Festive/ˈfɛstɪv/Lễ hội, đón lễ tết
Celebrate/ˈsɛlɪbreɪt/Tổ chức, kỷ niệm, đón lễ
Tradition/trəˈdɪʃən/Truyền thống, phong tục
Fireworks/ˈfaɪrˌwɜrks/Pháo hoa, bữa tiệc pháo hoa
Parade/pəˈreɪd/Cuộc diễu hành, ngày hội
Gift/ɡɪft/Quà tặng, món quà
Reservations/ˌrɛzəˈveɪʃənz/Đặt chỗ, đặt trước dịch vụ
Sunscreen/ˈsʌnˌskriːn/Kem chống nắng, dầu chống n

Tham khảo: Tài liệu học từ vựng IELTS

3. Những đoạn hội thoại tiếng Anh về kỳ nghỉ phổ biến nhất

Dưới đây là một số đoạn hội thoại bao gồm các câu hỏi về kỳ nghỉ bằng tiếng Anh thông dụng nhất bạn có thể tham khảo:

Những đoạn hội thoại tiếng Anh về kỳ nghỉ phổ biến nhất
Những đoạn hội thoại tiếng Anh về kỳ nghỉ phổ biến nhất

3.1. Đoạn hội thoại tiếng Anh về kỳ nghỉ tết

Đoạn hội thoại 1:

Đoạn hội thoại số 1

  • Julia: Where are you going for your new Year?
    Năm mới này cậu đã định đi chơi ở đâu chưa?
  • John: I’m thinking of traveling to London. However, I haven’t made up my mind yet
    Tớ định đi du lịch ở London. Tuy nhiên, tớ vẫn chưa quyết định.
  • Julia: How long is your l new Year vacation? 
    Kỳ nghỉ năm mới của cậu kéo dài bao lâu?
  • John: One month
    1 tháng.
  • Julia: I don’t think you will have enough time to travel on around London. I think you should choose some famous places
    Tớ nghĩ cậu sẽ không có đủ thời gian để đi khắp London đâu. Theo tớ, cậu nên lựa chọn một vài địa điểm nổi tiếng thôi.
  • John: You’re right. I’ll do that
    Cậu nói đúng. Tớ sẽ làm thế.
  • Julia: Have a good time!
    Chúc cậu có một chuyến đi vui vẻ!
  • John: Thanks
    Cảm ơn cậu.

Đoạn hội thoại 2:

Nhập mã THANHTAY20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Đoạn thoại hội số 2

  • A: Hi! How many days off during the Lunar New Year? 
    Xin chào! Bạn sẽ được nghỉ mấy ngày vào dịp Tết này?
  • B: My company allows staff to take 10 days off. And you? 
    Cơ quan tôi được nghỉ 10 ngày. Còn bạn?
  • A: Me too. Do you have any plans for the Lunar New Year?
    Tôi cũng vậy. Bạn đã có kế hoạch gì cho kỳ nghỉ chưa?
  • B: My family have planned to go to Beijing for 5 days. 
    Gia đình tôi đã lên kế hoạch đi Bắc Kinh 5 ngày.
  • A: Great! My family will return home in Quang Binh. 
    Tuyệt quá! Còn gia đình tôi sẽ về thăm quê ở Quảng Bình.
  • B: Wish your family a good holiday. 
    Chúc gia đình bạn có một kỳ nghỉ tốt lành nhé.

Đoạn hội thoại số 3

Đoạn hội thoại 3:

  • A: What is the Tet holiday in Vietnam? 
    Ngày Tết ở Việt Nam là gì?
  • B: It is the occasion expected the most by Vietnamese people every year. 
    Đó là ngày được người Việt Nam mong đợi nhất trong năm.
  • A: What do Vietnamese people do during the Tet holiday? 
    Người ta sẽ làm gì trong ngày Tết?
  • B: On New Year’s Day, families will reunite, share old stories, plan for the new year, give advice, and give each other good wishes. This is one of the very few occasions that families can gather together, so it is easy to understand why everyone in Vietnam expects this festival so much. Another thing that we usually do is we give children some “lucky money”, make “Chung” cake, visit temples and pagodas…
    Trong ngày Tết, các gia đình sẽ sum họp bên nhau, chia sẻ những chuyện cũ, dự định cho năm mới, đưa ra lời khuyên và dành cho nhau những lời chúc tốt đẹp. Đây là một trong những dịp rất hiếm hoi mà các gia đình có thể tụ họp lại với nhau, vì vậy thật dễ hiểu lý do mọi người ở Việt Nam rất mong chờ dịp lễ này. Những thứ khác mà chúng tôi thường làm là lì xì cho trẻ em, gói bánh chưng, đi lễ đền chùa…
  • A: Did you mention some typical Vietnamese Tet dishes? 
    Bạn có nêu một vài món ăn đặc trưng của ngày Tết ở Việt Nam được không?
  • B: Oh yes! On New Year’s Day, each region in our country will feature different dishes. For example, the North has Chung cake, steamed gac, melon onions, spring rolls, chicken comb, fried nem … Southern meat dishes with coconut water, dried shrimp, Tet cake, dua gia, Vietnamese sausage … In the Central, there are nem chua, dua mon, sour shrimp, beef sauce, meat sauce…
    Ồ, được chứ! Vào ngày Tết, mỗi miền ở đất nước chúng tôi sẽ có những món ăn đặc trưng khác nhau. Ví dụ, miền Bắc có món Bánh Chưng, xôi gấc, dưa hành, giò, thịt gà luộc, nem rán… Miền Nam có món thịt kho nước dừa, củ kiệu tôm khô, bánh tét, canh khổ qua nhồi thịt, dưa giá, lạp xưởng… Còn miền Trung thì có món nem chua, dưa món, tôm chua, chả bò, thịt ngâm mắm…
  • A: Woa. Interesting! How long does it take? 
    Woa. Thú vị quá! Vậy nó kéo dài bao lâu?
  • B: The festival usually lasts for around 3 4 days, and it takes place when a new year comes according to the lunar calendar. 
    Dịp lễ thường kéo dài 3 – 4 ngày và nó diễn ra khi một năm mới đến tính theo âm lịch.
  • A: I will definitely try the Tet holiday in Vietnam once in a lifetime. 
    Chắc chắn tôi sẽ thử trải nghiệm ngày Tết ở Việt Nam một lần trong đời.
  • B: We always welcome you! 
    Chúng tôi luôn chào đón bạn!

Tham khảo: Tiếng Anh giao tiếp trong quán cà phê

3.2. Đoạn đối thoại tiếng Anh về kỳ nghỉ hè

Conversation 1:

  • Anna: How are you doing, Mike?
    Chào Mike, cậu khỏe không?
  • Mike: To be honest, I’m really fed up with Learning at the moment. I need to rest a little!
    Nói thật, mình đang rất mệt mỏi với việc học. Mình cần nghỉ ngơi một chút!
  • Anna: Are you available on Saturday?
    Thứ 7 cậu rảnh chứ?
  • Mike: Yes
    Ừ.
  • Anna: OK, well, my friends and I are planning on going to the beach on Saturday. Do you want to come with us?
    Thế thì hay quá, mình và mấy người bạn đang định đi biển vào thứ bảy này. Cậu có muốn đi cùng bọn mình không?
  • Mike: So wonderful! Which beach are you going to?
    Tuyệt vời quá! Các cậu định đến bãi biển nào vậy?
  • Anna: It’s a quiet beach just about two hours outside of the city. Do you like Rowing?
    Đó sẽ là bãi biển yên tĩnh và chỉ mất khoảng hai giờ đồng hồ để đi từ thành phố đến đó thôi. Cậu có thích chèo thuyền không?
  • Mike: I’ve actually never tried. Do you have a boat?
    Mình chưa thử bao giờ. Các cậu có thuyền không?
  • Anna: We‘ve got a few. I can teach you how to row on Saturday. It’ll be fun!
    Bọn mình có mấy chiếc. Thứ bảy này mình có thể dạy chèo thuyền. Nó rất thú vị đấy!
  • Mike: Sounds great! See you then.
    Hay đấy. Hẹn gặp lại cậu nhé!

Conversation 2:

  • Người 1: Hey, summer’s here! Do you have any exciting plans for the holidays?
    Người 1: Chào, mùa hè đã đến! Bạn có kế hoạch thú vị nào cho kỳ nghỉ không?
  • Người 2: Absolutely! I can’t wait. I’m going to spend a week at the beach with my family. How about you?
    Người 2: Chắc chắn rồi! Tôi không thể chờ đợi. Tôi sẽ dành một tuần ở bãi biển cùng gia đình. Còn bạn thì sao?
  • Người 1: That sounds amazing! I’m planning a road trip with some friends. We’ll be visiting national parks and camping along the way.
    Người 1: Nghe có vẻ tuyệt vời! Tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến đi xe ô tô cùng một số người bạn. Chúng tôi sẽ thăm các công viên quốc gia và cắm trại dọc đường đi.
  • Người 2: Wow, that sounds like an adventure! Which parks are you going to?
    Người 2: Ồ, nghe có vẻ như một cuộc phiêu lưu! Bạn sẽ thăm các công viên nào?
  • Người 1: We’re starting with Yosemite National Park and then making our way to the Grand Canyon. It’s going to be an unforgettable trip.
    Người 1: Chúng tôi sẽ bắt đầu bằng Công Viên Quốc Gia Yosemite và sau đó đi đến Grand Canyon. Đó sẽ là một chuyến đi không thể quên.
  • Người 2: I’m a bit jealous; that’s a dream trip for many. I hope you have an incredible time.
    Người 2: Tôi hơi ghen tị; đó là một chuyến du lịch mơ ước với nhiều người. Tôi hy vọng bạn sẽ có một thời gian tuyệt vời.
  • Người 1: Thanks! What about you? Any particular activities or traditions you’re looking forward to during your beach vacation?
    Người 1: Cảm ơn! Còn bạn thì sao? Bất kỳ hoạt động cụ thể hoặc truyền thống nào mà bạn đang mong đợi trong kỳ nghỉ biển của mình?
  • Người 2: Well, we always have a barbecue on the beach, and I’m excited to try some water sports this time, like surfing and paddleboarding.
    Người 2: Chúng tôi thường tổ chức một buổi nướng ngoài bãi biển và tôi háo hức thử một số môn thể thao nước lần này, như lướt sóng và đứng trên một chiếc ván paddleboard.
  • Người 1: Sounds like a great way to relax and have fun. Enjoy the sun and waves!
    Người 1: Nghe có vẻ như một cách tuyệt vời để thư giãn và vui chơi. Chúc bạn có những bữa nướng ngoài bãi biển đáng nhớ và thưởng thức nắng và sóng biển!
  • Người 2: You too! Stay safe on your road trip, and let’s catch up when we’re back from our holidays.
    Người 2: Cảm ơn bạn! Bạn thì sao? Hãy an toàn trong chuyến đi xe ô tô của bạn, và chúng ta sẽ trò chuyện khi trở về sau kỳ nghỉ.
  • Người 1: Definitely! Have a fantastic summer break!
    Người 1: Chắc chắn rồi! Chúc bạn có kỳ nghỉ mùa hè tuyệt vời!
  • Người 2: You too! Take care and see you soon.
    Người 2: Cũng chúc bạn! Hãy chăm sóc và hẹn gặp lại sớm.

3.3. Đoạn hội thoại tiếng Anh về lễ giáng sinh

Conversation 1:

  • A: Christmas is coming, have your family prepared yet?
    Lễ Giáng sinh sắp đến rồi, gia đình bạn đã chuẩn bị gì chưa?
  • B: I sent gifts to my parents and my girlfriend. And what are you going to do during Christmas? Will you travel?
    Tôi đã gửi quà cho ba mẹ và bạn gái rồi. Còn bạn, bạn định làm gì trong lễ Giáng Sinh? Bạn có tính đi du lịch không?
  • A: No. My family is decorating the Christmas tree and preparing some food for the Christmas party. On Christmas Eve, I would like to invite you to my house.
    À, không. Gia đình tôi đang trang trí cây thông Noel và chuẩn bị một số thức ăn cho tiệc Giáng Sinh. Vào đêm Noel tôi muốn mời bạn đến nhà tôi chơi.
  • B: Sorry. I am going to go home for Christmas with my parents, I also have a date with my girlfriend.
    Tiếc quá. Tôi định sẽ về nhà đón Giáng Sinh cùng ba mẹ, tôi cũng đã có hẹn cùng bạn gái.
  • A: Oh, that’s okay! Let me send my good wishes to your parents!
    Ồ, không sao đâu! Cho tôi gửi lời hỏi thăm đến ba mẹ bạn nhé!
  • B: Thank you. Wish you and your family have a great Christmas.
    Cảm ơn bạn. Chúc bạn và gia đình có một Giáng Sinh an lành
  • A: You too. Have a lovely Christmas!
    Bạn cũng vậy. Giáng Sinh an lành!

Conversation 2:

  • Thomas: Hey Tom, have you started your Christmas shopping yet?
    Thomas: Chào Tom, bạn đã bắt đầu mua quà Giáng Sinh chưa?
  • Tom: Oh, I’m afraid I’m a bit behind this year. I usually like to start early, but time just got away from me.
    Tom: Ồ, tôi sợ là mình hơi chậm năm nay. Thường tôi thích bắt đầu sớm, nhưng thời gian trôi qua mà không để ý.
  • Thomas: I understand, it can get pretty hectic. Any idea what you’ll be getting for your family and friends?
    Thomas: Tôi hiểu, thời gian có thể trở nên rất bận rộn. Bạn đã có ý tưởng gì về những món quà hoàn hảo cho gia đình và bạn bè chưa?
  • Tom: I have a few ideas, but I’m still trying to figure out the perfect gifts. What about you? Are you all set?
    Tom: Tôi có một vài ý tưởng, nhưng tôi vẫn đang cố gắng tìm ra những món quà hoàn hảo. Còn bạn? Bạn đã sẵn sàng chưa?
  • Thomas: Almost! I’ve got most of the presents sorted out, but there are always a few last-minute items I need to pick up.
    Thomas: Gần rồi! Tôi đã chuẩn bị xong hầu hết các món quà, nhưng luôn có một vài món cuối cùng tôi cần mua thêm.
  • Tom: That’s true, the holiday season has a way of keeping us on our toes. Any special plans for Christmas Eve or Christmas Day?
    Tom: Đúng vậy, mùa lễ luôn có cách để chúng ta luôn bận rộn. Bạn có kế hoạch đặc biệt nào cho đêm Giáng Sinh hoặc ngày Giáng Sinh không?
  • Thomas: I’ll be spending Christmas Eve with my family, just like every year. We have a big dinner and exchange gifts. It’s a tradition I look forward to.
    Thomas: Tôi sẽ dành đêm Giáng Sinh cùng gia đình, giống như mọi năm. Chúng tôi sẽ có bữa tối lớn và trao quà. Đó là một truyền thống mà tôi luôn mong chờ.
  • Tom: That sounds lovely. I’m planning to visit my parents on Christmas Day. We’ll have a cozy breakfast together, and maybe go for a walk in the afternoon.
    Tom: Nghe có vẻ thú vị. Tôi đang kế hoạch thăm cha mẹ vào ngày Giáng Sinh. Chúng tôi sẽ có bữa sáng ấm cúng cùng nhau và có thể dạo chơi vào buổi chiều.
  • Thomas: Quality time with family is what Christmas is all about. I also enjoy the Christmas decorations and lights around town. It really adds to the festive atmosphere.
    Thomas: Thời gian chất lượng bên gia đình mới chính là ý nghĩa thực sự của Giáng Sinh. Tôi cũng thích những trang trí và đèn sáng Giáng Sinh xung quanh thành phố. Nó thực sự làm tăng không khí lễ hội.
  • Tom: I agree, the holiday decorations are beautiful. And I can’t wait to listen to some Christmas carols and watch classic holiday movies.
    Tom: Tôi đồng tình, trang trí lễ hội thật đẹp. Và tôi không thể chờ đợi để nghe nhạc Giáng Sinh và xem các bộ phim lễ hội kinh điển.
  • Thomas: Speaking of movies, do you have a favorite Christmas movie?
    Thomas: Nói về phim, bạn có bộ phim Giáng Sinh yêu thích không?
  • Tom: I’d say ‘A Christmas Carol’ is a classic that I never get tired of. How about you?
    Tom: Tôi nghĩ ‘Người Giáng Sinh Bất Đắc Dĩ’ là một bộ phim kinh điển mà tôi không bao giờ cảm thấy chán. Còn bạn?
  • Thomas: I’m a big fan of ‘Home Alone.’ It’s a hilarious and heartwarming film that brings back so many childhood memories.
    Thomas: Tôi là một người hâm mộ của ‘Một Mình Ở Nhà’ (Home Alone). Đó là một bộ phim hài hước và đầy tình thương, nó gợi lại nhiều kỷ niệm thời thơ ấu của tôi.
  • Tom: “I love that one too! It’s funny how Christmas movies have a way of making us feel like kids again.
    Tom: Tôi cũng yêu thích bộ phim đó! Thật thú vị là cách mà các bộ phim Giáng Sinh có thể làm cho chúng ta cảm thấy như trẻ con một lần nữa.
  • Thomas: Absolutely! Well, Tom, I wish you a very Merry Christmas and a Happy New Year. May your holidays be filled with joy and love.
    Thomas: Chính xác! À, Tom, tôi chúc bạn một Giáng Sinh vui vẻ và một Năm Mới hạnh phúc. Chúc bạn có kỳ nghỉ đầy niềm vui và tình yêu.
  • Tom: Thank you, Thomas. I wish you the same. Merry Christmas and a fantastic New Year ahead!
    Tom: Cảm ơn bạn, Thomas. Tôi chúc bạn một Giáng Sinh vui vẻ. Merry Christmas và một Năm Mới tuyệt vời!

3.4. Đoạn hội thoại tiếng Anh về lễ tình nhân

Đoạn hội thoại tiếng Anh về lễ tình nhân
Đoạn hội thoại tiếng Anh về lễ tình nhân
  • A: What do you intend to give your girlfriend on Valentine’s Day?
    Bạn định sẽ tặng bạn gái món quà gì trong ngày lễ tình yêu vậy?
  • B: I am sending her a large bouquet of flowers to her office, accompanied by a letter and a necklace which she liked.
    Tôi định sẽ gửi cho cô ấy một bó hoa thật to đến cơ quan của cô ấy, kèm theo 1 lá thư và 1 sợi dây chuyền cô ấy thích từ lâu.
  • A: Wow, you are so romantic.
    Woa, bạn thật lãng mạn.
  • B: What about you?
    Còn bạn thì sao?
  • A: I plan to spend 5 days in Italy and I will cook her a delicious meal.
    Tôi định sẽ cùng bạn gái đi du lịch 5 ngày ở Ý và tôi sẽ nấu cho cô ấy một bữa ăn thật ngon.
  • B: Great! Have you prepared airline tickets, hotel rooms, places to go … yet?
    Tuyệt quá! Bạn đã chuẩn bị vé máy bay, phòng khách sạn, những địa điểm sẽ đi… chưa?
  • A: I have been preparing for a long time.
    Tôi đã chuẩn bị xong từ lâu rồi.
  • B: Great. Wishing you and your girlfriend a happy Valentine’s Day!
    Tuyệt. Chúc bạn và bạn gái có một ngày lễ tình nhân thật hạnh phúc nhé!
  • A: Thank you. Same to you!
    Cảm ơn bạn. Bạn cũng vậy nhé!

Tham khảo: Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh

Trên đây là bài viết những câu hỏi về kỳ nghỉ bằng tiếng Anh mà thanhtay.edu.vn đã tổng hợp được. Hy vọng đã cung cấp cho bạn đọc những thông tin bổ ích nhất.

Đồng thời, giúp bạn tự tin giao tiếp khi có những kỳ nghỉ cùng bạn bè và người thân. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo Blog học tiếng anh của chúng tôi.

Bình luận

Bài viết liên quan: