Các đoạn hội thoại chỉ đường bằng tiếng Anh thông dụng

Các cụm từ và mẫu câu chỉ đường sau sẽ giúp bạn tăng khả năng phản xạ giao tiếng Anh, từ đó các bạn có thể xây dựng được đoạn hội thoại chỉ đường bằng tiếng Anh và các cách trả lời hỏi đường sao cho tự nhiên và chính xác nhất, vậy hãy cùng IELTS Thành Tây tìm hiểu sâu hơn nhé.

1. Các cụm từ và từ vựng thông dụng để chỉ đường

 1.1. Tên các địa điểm thường gặp

  • The bus station: bến xe buýt
  • Petrol station: trạm xăng
  • Post office: bưu điện
  • This address: địa chỉ này
  • The beach: bãi biển
  • Shopping mall: trung tâm thương mại
  • Hospital: bệnh viện
  • Fire station: Trạm cứu hỏa

Tham khảo: Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về địa điểm phổ biến

1.2. Từ vựng về khoảng cách và hướng đi

Full mẫu câu, đoạn hội thoại hỏi và chỉ đường bằng tiếng anh hay nhất
Full mẫu câu, đoạn hội thoại hỏi và chỉ đường bằng tiếng anh hay nhất
  • Hundred yards: 100 thước (bằng 91m)
  • Two hundred metres: 200m
  • Half mile: Nửa dặm (khoảng 800m)
  • Kilometre: 1km
  • Junction: đường giao nhau (ngã ba, ngã tư…)
  • Straight road: đường thẳng

Tham khảo: Cách ghi nhớ các hướng trong tiếng Anh

1.3. Giới từ liên quan

  • Between: Ở giữa
  • Behind: Đằng sau
  • Near: Gần
  • Next to: Ngay bên cạnh
  • Beside: Bên cạnh
  • Next to: Kế bên
  • Opposite : Đối diện
  • In front of: Ở phía trước

1.4. Các cụm từ chỉ đường thông dụng

  • Go straight on/ ahead: đi thẳng
  • Head to: đi thẳng đến
  • Go down there – Đi xuống phía đó
  • Go around/ over/ under: đi vòng quanh/ đi qua/ đi xuống dưới
  • Keep going for another …  Tiếp tục đi tiếp thêm … nữa
  • Straight ahead of you – Ngay trước mặt bạn
  • Walk along/ walk straight down: đi dọc theo
  • Continue down/ Follow: Tiếp tục đi theo đường
  • Turn left/ right hoặc Make a left/ right turn: Rẽ trái/ phải
  • Take a right: rẽ phải
  • Take the first right: rẽ phải ở ngã rẽ đầu tiên
  • Take the first on the left: Rẽ trái ở ngã rẽ đầu tiên
Từ vựng dùng để chỉ đường
Từ vựng dùng để chỉ đường
  • Take the second on the right: Rẽ phải ở ngã rẽ thứ hai
  • Take this road: Đi đường này
  • Turn right at the crossroads: Đến ngã tư thì rẽ phải
  • Take the first turning on the right: Rẽ phải ở ngã rẽ đầu tiên.
  • Walk on for about two hundred meters and it’ll be on your left: Đi theo con đường này đến ngã 4 thứ nhất thì rẽ trái.
  • It’ll be … : Chỗ đó ở …
  • It’s this/that way: Chỗ đó ở phía này/kia

Tham khảo thêm các khoá học ielts online của Thành Tây

1.5. Các cụm giới từ tiếng anh thường dùng trong chỉ đường 

Việc sử dụng cụm giới từ bằng tiếng Anh vô cùng quan trọng để chỉ đường, giúp cho người hỏi hình dung được vị trí chính xác địa điểm mà họ cần.

  • Beside: bên cạnh
    VD: The Imperial Theatre is beside the New York Marriott Marquis hotel.
  • Next to: ngay bên cạnh
    VD: The New York Marriott Marquis hotel is next to the Richard Rodgers Theatre.
  • Near: gần
    VD: The Rockefeller Center Station is near West 46th Street.
  • To the left/right of: về phía bên trái/ phải của
    VD: The post office is to the right/left of the corner store. 
  • Between: ở giữa
    VD: The Broadhurst Theatre is between the PlayStation Theater and the Majestic Theatre.
  • Behind: đằng sau
    VD: The restaurant is just behind the metro station. 
  • On your left: Bên tay trái bạn
  • On your right: Bên tay phải bạn
    VD: The shop is on your left/on your right.
  • Opposite: đối diện
    VD: It’s opposite the bank 
  • In front of: ở phía trước
    VD: When you turn a corner, you’ll find yourself in front of the church. 
Các cụm giới từ chỉ đường
Các cụm giới từ chỉ đường
  • Around the corner: ở góc phố đó (nơi 2 con đường giao nhau) 
    VD: If you’re in front of the Disney Store on 7th Avenue, then the Saint Mary The Virgin Church is around the corner.
  • On the…street/ avenue: ở trên đường/ đại lộ
    VD: The Disney Store and the New York Marriott Marquis are both on 7th Avenue. 
  • At the crossroads/intersection: tại nút giao
    VD: You’ll see a big mall at the crossroads/at the intersection of 6th Avenue and West 51st Street. 

Tham khảo: Đoạn hội thoại tiếng anh về công việc

2. Cách hỏi/ chỉ đường bằng tiếng Anh

2.1. Một số câu hỏi/ cấu trúc hỏi đường

Để có thể trả lời chính xác các câu hỏi chỉ đường bằng tiếng Anh thì điều quan trọng là bạn phải hiểu được người nói muốn hỏi gì, vì vậy hãy cùng theo dõi vài cách dưới đây nhé

  1. Excuse me, could you tell me how can I get to…?
    (Làm phiền/Xin lỗi, bạn có thể nói cho tôi cách đến… không?)
  2. Excuse me, do you know where the + địa điểm đến + is?
    (Làm phiền/Xin lỗi, bạn biết địa điểm đến này ở đâu không?)
  3. I have lost my way. Could you tell me how can I get to…?
    (Tôi bị lạc đường. Bạn có thể nói cho tôi cách đến… không?)
  4. Tobe + S + on the right road for…?
    (Ai đó đi đúng đường tới … chưa?)
  5. Is this/that the right way for…?
    (Đây/Kia có phải là đường đến…)
  6. Please, show me the way…
    (Làm ơn, chỉ cho tôi cách đi …) 
  7. Where is the address/place?
    (Địa chỉ/Nơi này ở đâu?)
  8. I have a map/GPS. Can you show me on the map/GPS?
    (Tôi có bản đồ/thiết bị chỉ đường. Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ/thiết bị chỉ đường được không?)

2.2. Cách trả lời khi chỉ đường

Cách trả lời khi không biết chỉ đường thế nào

  1. I’m sorry. I don’t know.
    (Tôi xin lỗi. Tôi không biết).
  2. Sorry. I’m not from around here.
    (Xin lỗi. Tôi không ở quanh đây).

Cách trả lời khi biết đường thông dụng

  1. It’s this/that way (Nó ở đường này/kia).
  2. Take this road (Đi đường này)
  3.  Go down there/here (Đi xuống ở đây/ở đó)
  4. You are going in the wrong way (Bạn đang đi sai đường rồi)
  5. Take the first/second right/left (Rẽ trái/phải ở ngã rẽ thứ nhất/thứ hai)
  6. Turn right/left at the crossroads (Rẽ phải/trái ở ngã tư)
  7. This/that address (Địa chỉ này/kia)
  8. This/that place (Địa điểm này/kia)
  9. Here/there (Ở đây/ở đó)
  10. On the left/ On the right (Ở bên tay trái/ phải)

2.3. Chỉ đường cho lái xe

Cũng có lúc bạn phải chủ động chỉ đường cho người khác trong tình huống bạn sử dụng phương tiện giao thông ở nước ngoài thì đây là những cụm từ hỗ trợ bạn trong việc chỉ đường cho tài xế.

  • Follow the signs for the town centre
    (Đi theo biển chỉ dẫn đến trung tâm thành phố)
  • Continue straight on past some traffic lights
    (Tiếp tục đi thẳng qua đèn giao thông)
  • A the second set of traffic lights, turn left
    (Đến chỗ thứ 2 có đèn giao thông thì rẽ trái)
  • Go over the roundabout (đi qua bùng binh)
  • Take the second exit at the roundabout
    (Đến chỗ bùng binh thì đi theo lối ra thứ 2)
  • Turn right at the T-junction
    (Rẽ phải ở ngã ba hình chữ T)
  • Go under the bridge (Đi dưới gầm cầu)
  • Go over the bridge (Đi trên cầu)
  • You’ll cross some railway lines
    (Bạn sẽ đi cắt qua một số đường ray)

Tham khảo: Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông

2.4. Cách hỏi quãng đường trong Tiếng Anh (How far is it?)

Cách hỏi về quãng đường trong Tiếng Anh không chỉ có thể dùng cụm từ “How far is it?” mà còn có nhiều cách khác để thể hiện câu hỏi tương tự. Dưới đây là một số ví dụ:

Nhập mã THANHTAY20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  1. How far is it?
  2. What’s the distance?
  3. How long is the journey?
  4. How many miles/kilometers is it?
  5. What’s the travel distance?
  6. What’s the distance from here?
  7. How much ground do we need to cover?
  8. What’s the approximate distance?

Các cách trên đều có nghĩa là “Cách xa là bao nhiêu?” hoặc “Quãng đường là bao nhiêu?” trong ngữ cảnh hỏi về khoảng cách hoặc quãng đường từ một địa điểm này đến địa điểm khác.

3. Các mẫu câu thông dụng

3.1. Mẫu câu hỏi đường

  1. Where is the ABC supermarket, please?
    (Xin hỏi siêu thị ABC ở đâu?)
  2. Please tell me the way to the ABC stadium.
    (Vui lòng cho tôi biết đường đến sân vận động ABC)
  3. What is this street?
    (Đây là phố gì?)
  4. Would you be so kind to tell me where I am?
    (Bạn có thể vui lòng cho tôi biết tôi đang ở đâu không?)
  5. Which way?
    (Lối nào?)
  6. Do you have a map with you?
    (Bạn có mang bản đồ theo bên người không?)
  7. Pardon me, can you tell me what this street is?
    (Xin lỗi, bạn có thể cho tôi biết đường này tên là gì không?)
  8. Is this the bus to ABC mall?
    (Đây có phải là xe buýt tới trung tâm mua sắm ABC không?)
  9. Excuse me, can you show me the way to the police station, please?
    (Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến đồn cảnh sát được không?)
  10. Excuse me, do you know where the ABC company is?
    (Xin lỗi, bạn có biết công ty ABC ở đâu không?)
  11. Please show me the way to ABC amusement park
    (Vui lòng chỉ cho tôi đường đi đến công viên giải trí ABC)
  12. Is this the right way to the cat cafe?
    (Đây có phải là đường đi đến quán cà phê mèo không?)
  13. Excuse me, can you tell me how to get to the spa?
    (Xin lỗi, bạn có thể cho tôi biết làm thế nào để đến tiệm spa không?)
  14. Where do I turn? (Tôi phải rẽ ở đâu?)
  15. I’m looking for Mr. Marshall’s house.
    (Tôi đang tìm nhà của ông Marshall)
  16. Where can I buy these souvenirs?
    (Tôi có thể mua những món quà lưu niệm này ở đâu?)
  17. Are we on the right road to the beach?
    (Chúng ta có đang đi đúng đường đến bãi biển không?)
  18. Excuse me, where am I? (Xin lỗi, tôi đang ở đâu?)
  19. Please tell me the way to the airport.
    (Vui lòng cho tôi biết đường đến sân bay.)
  20. Where is the police station and how can I get there?
    (Đồn cảnh sát ở đâu và tôi có thể đến đó bằng cách nào?)
  21. Can you show me the way on the map?
    (Bạn có thể chỉ cho tôi đường đi trên bản đồ được không?)

3.2. Mẫu câu chỉ đường

  1. You’re going the wrong way/direction
    (Bạn đang đi sai đường/hướng rồi)
  2. Go down this road and turn left at the first crossing
    (Đi theo con đường này đến ngã 4 thứ nhất thì rẽ trái)
  3. Go past the pet shop
    (Đi qua cửa hàng bán thú nuôi)
  4. The bookshop is opposite the church
    (Hiệu sách ở đối diện nhà thờ)
  5. Continue straight ahead for about a mile
    (tiếp tục đi thẳng khoảng 1 dặm nữa (1 dặm xấp xỉ bằng 1,6km))
  6. Go straight ahead to the second crossing, then turn right. You can see it on your right hand side
    (Cứ đi thẳng, đến ngã 4 thứ hai rẽ phải. Anh sẽ thấy nó ở ngay bên phải)
  7. Continue past the fire station
    (Tiếp tục đi qua trạm cứu hỏa)
  8. Ask someone else when you get there
    (Khi đến đó bạn hãy nhờ ai đó chỉ đường tiếp cho nhé)
  9. It’s about five minutes from here
    (Còn khoảng năm phút nữa là tới đây)
  10. Go straight on till you see the hospital then turn left
    (Đi thẳng cho đến khi bạn thấy bệnh viện rồi rẽ trái)
  11. It’s too far for you to walk
    (Đi bộ xa lắm đấy)
  12. Not far (Không xa)
  13. Quite close (Khá gần)
  14. Quite a long way (Khá xa)
  15. A long way on foot (Khá xa nếu đi bộ)
  16. A long way to walk (Khá xa nếu đi bộ)
  17. About a mile from here (Cách đây khoảng 1 dặm (1 dặm xấp xỉ bằng 1,6km))

Tham khảo: Miêu tả ngoại hình bằng tiếng Anh

4. Đoạn hội thoại ngắn

Sau khi nắm rõ từ vựng và cấu trúc rồi thì mình hãy áp dụng vào thực tế nha. Một vài ví dụ dưới đây giúp bạn dễ dàng hình dung tình huống hơn nha

Đoạn hội thoại ngắn thông dụng nhất
Đoạn hội thoại ngắn thông dụng nhất

Conversation 1:

  • A: Hello, boys, could you tell me the way to the bank?
    A: Chào các em, có thể chỉ đường cho anh đến ngân hàng được không?
  • B: Let me tell you. First, walk straight to the end of the road. Then make a left turn, and walk along the South street. When you see a crossroad, you will see the bank across the street.
    B: Để em chỉ cho anh. Trước tiên, anh đi thẳng về cuối đường. Sau đó rẽ trái, và đi dọc theo con đường về hướng Nam. Đến ngã 4, anh sẽ thấy ngân hàng nằm bên kia đường.
  • A: OK. I got it. Thank you
    B: Được rồi. Anh biết rồi. Cám ơn em
  • C: That’s all right. Good luck!
    C: Không có gì ạ. Chúc anh may mắn!
  • A: Thank you. Bye!
    A: Cám ơn em. Tạm biệt

Conversation 2:

  • A: Excuse me, how can I get to Viet Phap hospital?
    A: Xin lỗi, làm thế nào tôi có thể đến được bệnh viện Việt Pháp ạ?
  • B: You can get there by bus
    B: Cô có thể đến đấy bằng xe buýt
  • A: Which bus shall I take?
    A: Tôi nên bắt chuyến xe buýt nào?
  • B: You can take a No.26 or No.47 bus to go there
    B Cô có thể bắt chuyến xe buýt 26 hoặc 47 để đến đó
  • A: Where’s the bus stop of No.47?
    A: Trạm chờ xe buýt chuyến 47 là ở đâu?
  • B: Go straight and turn right. You can see the bus stop there.
    B: Hãy đi thẳng và rẽ trái. Cô sẽ thấy trạm chờ xe buýt ở đấy
  • A: Thank you very much. Goodbye
    A: Cám ơn anh rất nhiều. Tạm biệt

Tham khảo: Cách viết bài về một địa điểm du lịch bằng tiếng Anh

Conversation 3:

  • A: Excuse me. Am I on the right road to Long Thanh Restaurant?
    A: Xin lỗi, cho hỏi đây có phải là đường tới nhà hàng Long Thành không?
  • B: Oh no. You have taken the wrong way!
    B: Ồ, không. Chị đi nhầm đường rồi
  • A: Have I? Then could you show me the way?
    A: Thế à? Anh có thể chỉ giúp tôi không ?
  • B: Turn back, and walk on until the first turn. Turn right, walk ahead for about one hundred meters. Then you can see the restaurant on the left round the corner
    B: Chị đi ngược lại, tới ngã tư thứ nhất thì rẽ phải, sau đó đi khoảng 100m, chị sẽ thấy nhà hàng ở bên trái ngã rẽ.
  • A: Thanks. That’s very kind of you
    A: Cảm ơn. Anh tốt quá

5. Tổng kết

Sau khi nằm lòng đoạn hội thoại hỏi và chỉ đường bằng tiếng Anh hay nhất xong thì đừng ngại giao tiếp mà hãy tận dụng cơ hội này để luyện tập với người nước ngoài cũng như tăng khả năng phản xạ trong thực tế nhé.

Để biết thêm những chủ đề khác gần gũi hơn với cuộc sống của bạn thì còn ngần ngại gì mà không vào chuyên mục Luyện thi IELTS của Thành Tây bổ sung thêm kiến thức cho bạn. Chúc bạn thành công.

Bình luận

Bài viết liên quan: